Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
81:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • 新标点和合本 - 我便速速治服他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 当代译本 - 那时,我必迅速制服他们的敌人, 伸手攻击他们的仇敌。
  • 圣经新译本 - 我就迅速制伏他们的仇敌, 把手转回来攻击他们的敌人。
  • 中文标准译本 - 我就片刻间制伏他们的仇敌, 转手对付他们的敌人。”
  • 现代标点和合本 - 我便速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本(拼音版) - 我便速速治服他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • New International Version - how quickly I would subdue their enemies and turn my hand against their foes!
  • New International Reader's Version - Then I would quickly bring their enemies under control. I would use my power against their attackers.
  • English Standard Version - I would soon subdue their enemies and turn my hand against their foes.
  • New Living Translation - How quickly I would then subdue their enemies! How soon my hands would be upon their foes!
  • Christian Standard Bible - I would quickly subdue their enemies and turn my hand against their foes.”
  • New American Standard Bible - I would quickly subdue their enemies And turn My hand against their adversaries.
  • New King James Version - I would soon subdue their enemies, And turn My hand against their adversaries.
  • Amplified Bible - Then I would quickly subdue and humble their enemies And turn My hand against their adversaries;
  • American Standard Version - I would soon subdue their enemies, And turn my hand against their adversaries.
  • King James Version - I should soon have subdued their enemies, and turned my hand against their adversaries.
  • New English Translation - Then I would quickly subdue their enemies, and attack their adversaries.”
  • World English Bible - I would soon subdue their enemies, and turn my hand against their adversaries.
  • 新標點和合本 - 我便速速治服他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 當代譯本 - 那時,我必迅速制伏他們的敵人, 伸手攻擊他們的仇敵。
  • 聖經新譯本 - 我就迅速制伏他們的仇敵, 把手轉回來攻擊他們的敵人。
  • 呂振中譯本 - 那我便迅速地制伏他們的仇敵, 把手轉過去、攻擊他們的敵人。
  • 中文標準譯本 - 我就片刻間制伏他們的仇敵, 轉手對付他們的敵人。」
  • 現代標點和合本 - 我便速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 文理和合譯本 - 我則速制其仇、反手以攻其敵兮、
  • 文理委辦譯本 - 則其仇敵、余必敗之甚速、則其寇讎、予必擊之弗緩兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我即速敗其仇、攻擊其敵、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾民倘回頭。聽我諄諄誨。
  • Nueva Versión Internacional - ¡cuán pronto sometería yo a sus enemigos, y volvería mi mano contra sus adversarios!
  • 현대인의 성경 - 내가 속히 그들의 원수들을 물리치고 내 손을 들어 그들의 대적을 칠 것이다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si mon peuple m’écoutait, et si Israël marchait ╵sur les voies que j’ai prescrites,
  • リビングバイブル - そうすれば、わたしは直ちに 敵と戦って征服しただろう。」
  • Nova Versão Internacional - com rapidez eu subjugaria os seus inimigos e voltaria a minha mão contra os seus adversários!
  • Hoffnung für alle - Wenn doch mein Volk auf mich hören wollte! Wenn doch Israel nach meinen Geboten lebte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราก็คงได้ปราบศัตรูของเขาไปโดยเร็ว และตวัดมือสู้ข้าศึกของเขา!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ก็​จะ​ทำให้​ศัตรู​ของ​พวก​เขา​พ่าย​แพ้​ไป และ​เรา​จะ​ปะทะ​กับ​ข้าศึก​ของ​เขา
交叉引用
  • Thi Thiên 47:3 - Ngài khắc phục các dân tộc, đặt các quốc gia dưới chân chúng ta.
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
  • Dân Số Ký 14:45 - Quân A-ma-léc và Ca-na-an ở trên đồi núi đổ xuống đánh giết họ và đánh đuổi họ chạy dài cho đến Họt-ma.
  • Dân Số Ký 14:9 - Nhưng, xin anh chị em đừng nổi loạn cùng Chúa Hằng Hữu, cũng đừng sợ dân của xứ ấy, vì họ chỉ là mồi cho chúng ta. Họ không thể chống đỡ vì Chúa Hằng Hữu đứng bên chúng ta, không việc gì ta phải sợ họ!”
  • Thẩm Phán 2:20 - Vì thế, Ít-ra-ên làm cho Chúa Hằng Hữu giận. Ngài phán: “Vì dân này vi phạm giao ước Ta đã lập với cha ông họ, không nghe lời Ta,
  • Thẩm Phán 2:21 - nên Ta sẽ không đuổi các dân tộc Giô-suê còn để sót lại lúc người qua đời.
  • Thẩm Phán 2:22 - Ta dùng các dân này để thử nghiệm Ít-ra-ên, xem họ có thận trọng đi theo đường lối của Chúa Hằng Hữu như cha ông họ hay không.”
  • Thẩm Phán 2:23 - Đó là lý do Chúa Hằng Hữu để các dân ấy còn đó, không đuổi họ đi, cũng không cho quân Giô-suê diệt họ.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • 新标点和合本 - 我便速速治服他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 当代译本 - 那时,我必迅速制服他们的敌人, 伸手攻击他们的仇敌。
  • 圣经新译本 - 我就迅速制伏他们的仇敌, 把手转回来攻击他们的敌人。
  • 中文标准译本 - 我就片刻间制伏他们的仇敌, 转手对付他们的敌人。”
  • 现代标点和合本 - 我便速速制伏他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • 和合本(拼音版) - 我便速速治服他们的仇敌, 反手攻击他们的敌人。
  • New International Version - how quickly I would subdue their enemies and turn my hand against their foes!
  • New International Reader's Version - Then I would quickly bring their enemies under control. I would use my power against their attackers.
  • English Standard Version - I would soon subdue their enemies and turn my hand against their foes.
  • New Living Translation - How quickly I would then subdue their enemies! How soon my hands would be upon their foes!
  • Christian Standard Bible - I would quickly subdue their enemies and turn my hand against their foes.”
  • New American Standard Bible - I would quickly subdue their enemies And turn My hand against their adversaries.
  • New King James Version - I would soon subdue their enemies, And turn My hand against their adversaries.
  • Amplified Bible - Then I would quickly subdue and humble their enemies And turn My hand against their adversaries;
  • American Standard Version - I would soon subdue their enemies, And turn my hand against their adversaries.
  • King James Version - I should soon have subdued their enemies, and turned my hand against their adversaries.
  • New English Translation - Then I would quickly subdue their enemies, and attack their adversaries.”
  • World English Bible - I would soon subdue their enemies, and turn my hand against their adversaries.
  • 新標點和合本 - 我便速速治服他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 當代譯本 - 那時,我必迅速制伏他們的敵人, 伸手攻擊他們的仇敵。
  • 聖經新譯本 - 我就迅速制伏他們的仇敵, 把手轉回來攻擊他們的敵人。
  • 呂振中譯本 - 那我便迅速地制伏他們的仇敵, 把手轉過去、攻擊他們的敵人。
  • 中文標準譯本 - 我就片刻間制伏他們的仇敵, 轉手對付他們的敵人。」
  • 現代標點和合本 - 我便速速制伏他們的仇敵, 反手攻擊他們的敵人。
  • 文理和合譯本 - 我則速制其仇、反手以攻其敵兮、
  • 文理委辦譯本 - 則其仇敵、余必敗之甚速、則其寇讎、予必擊之弗緩兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我即速敗其仇、攻擊其敵、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾民倘回頭。聽我諄諄誨。
  • Nueva Versión Internacional - ¡cuán pronto sometería yo a sus enemigos, y volvería mi mano contra sus adversarios!
  • 현대인의 성경 - 내가 속히 그들의 원수들을 물리치고 내 손을 들어 그들의 대적을 칠 것이다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si mon peuple m’écoutait, et si Israël marchait ╵sur les voies que j’ai prescrites,
  • リビングバイブル - そうすれば、わたしは直ちに 敵と戦って征服しただろう。」
  • Nova Versão Internacional - com rapidez eu subjugaria os seus inimigos e voltaria a minha mão contra os seus adversários!
  • Hoffnung für alle - Wenn doch mein Volk auf mich hören wollte! Wenn doch Israel nach meinen Geboten lebte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราก็คงได้ปราบศัตรูของเขาไปโดยเร็ว และตวัดมือสู้ข้าศึกของเขา!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ก็​จะ​ทำให้​ศัตรู​ของ​พวก​เขา​พ่าย​แพ้​ไป และ​เรา​จะ​ปะทะ​กับ​ข้าศึก​ของ​เขา
  • Thi Thiên 47:3 - Ngài khắc phục các dân tộc, đặt các quốc gia dưới chân chúng ta.
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
  • Dân Số Ký 14:45 - Quân A-ma-léc và Ca-na-an ở trên đồi núi đổ xuống đánh giết họ và đánh đuổi họ chạy dài cho đến Họt-ma.
  • Dân Số Ký 14:9 - Nhưng, xin anh chị em đừng nổi loạn cùng Chúa Hằng Hữu, cũng đừng sợ dân của xứ ấy, vì họ chỉ là mồi cho chúng ta. Họ không thể chống đỡ vì Chúa Hằng Hữu đứng bên chúng ta, không việc gì ta phải sợ họ!”
  • Thẩm Phán 2:20 - Vì thế, Ít-ra-ên làm cho Chúa Hằng Hữu giận. Ngài phán: “Vì dân này vi phạm giao ước Ta đã lập với cha ông họ, không nghe lời Ta,
  • Thẩm Phán 2:21 - nên Ta sẽ không đuổi các dân tộc Giô-suê còn để sót lại lúc người qua đời.
  • Thẩm Phán 2:22 - Ta dùng các dân này để thử nghiệm Ít-ra-ên, xem họ có thận trọng đi theo đường lối của Chúa Hằng Hữu như cha ông họ hay không.”
  • Thẩm Phán 2:23 - Đó là lý do Chúa Hằng Hữu để các dân ấy còn đó, không đuổi họ đi, cũng không cho quân Giô-suê diệt họ.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
圣经
资源
计划
奉献