Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
78:64 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các thầy tế lễ bị gươm đâm, các quả phụ không được quyền than khóc.
  • 新标点和合本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 当代译本 - 祭司丧身刀下, 寡妇无法哭丧。
  • 圣经新译本 - 他们的祭司倒在刀下, 他们的寡妇却不能哀哭。
  • 中文标准译本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不能哭泣。
  • 现代标点和合本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本(拼音版) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • New International Version - their priests were put to the sword, and their widows could not weep.
  • New International Reader's Version - Their priests were killed by swords. Their widows weren’t able to weep.
  • English Standard Version - Their priests fell by the sword, and their widows made no lamentation.
  • New Living Translation - Their priests were slaughtered, and their widows could not mourn their deaths.
  • Christian Standard Bible - His priests fell by the sword, and the widows could not lament.
  • New American Standard Bible - His priests fell by the sword, And His widows could not weep.
  • New King James Version - Their priests fell by the sword, And their widows made no lamentation.
  • Amplified Bible - His priests [Hophni and Phinehas] fell by the sword, And His widows could not weep.
  • American Standard Version - Their priests fell by the sword; And their widows made no lamentation.
  • King James Version - Their priests fell by the sword; and their widows made no lamentation.
  • New English Translation - Their priests fell by the sword, but their widows did not weep.
  • World English Bible - Their priests fell by the sword, and their widows couldn’t weep.
  • 新標點和合本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 當代譯本 - 祭司喪身刀下, 寡婦無法哭喪。
  • 聖經新譯本 - 他們的祭司倒在刀下, 他們的寡婦卻不能哀哭。
  • 呂振中譯本 - 他們的祭司倒斃於刀劍之下, 他們的寡婦並不哀哭。
  • 中文標準譯本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不能哭泣。
  • 現代標點和合本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 文理和合譯本 - 祭司仆於刃、其嫠不號哭兮、
  • 文理委辦譯本 - 祭司死於兵、嫠婦不作哭泣之歌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司被刃殺戮、嫠婦亦不哀哭、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祭司被殺。寡婦不哭。
  • Nueva Versión Internacional - a filo de espada cayeron sus sacerdotes, y sus viudas no pudieron hacerles duelo.
  • 현대인의 성경 - 저희 제사장들은 칼날에 쓰러지고 그 미망인들은 슬피 울 수도 없었다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ses prêtres périrent sous les coups de l’épée, ses veuves n’eurent pas droit à des larmes .
  • リビングバイブル - 祭司は虐殺され、その未亡人は、 夫の死を嘆く間もなく亡くなりました。
  • Nova Versão Internacional - os sacerdotes foram mortos à espada! As viúvas já nem podiam chorar!
  • Hoffnung für alle - Die Priester wurden mit dem Schwert getötet, ihre Witwen durften nicht einmal die Totenklage anstimmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหล่าปุโรหิตถูกประหารด้วยดาบ และภรรยาม่ายของพวกเขาก็ไม่สามารถร้องไห้ไว้ทุกข์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ปุโรหิต​ของ​พวก​เขา​ล้ม​ตาย​ด้วย​คม​ดาบ และ​หญิง​ม่าย​ไม่​มี​โอกาส​แสดง​ความ​เศร้า​โศกา
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 22:18 - Vua nói với Đô-e: “Ngươi giết họ đi.” Đô-e, người Ê-đôm, xông lại giết các thầy tế lễ, và hôm ấy có tất cả tám mươi lăm vị mặc ê-phót bị sát hại.
  • 1 Sa-mu-ên 22:19 - Rồi hắn đến Nóp, thành của thầy tế lễ, giết tất cả gia đình của các thầy tế lễ—gồm đàn ông, phụ nữ, trẻ con, và trẻ sơ sinh—cả bò, lừa, và chiên của họ cũng chịu chung số phận.
  • 1 Sa-mu-ên 4:19 - Lúc ấy, con dâu của Hê-li, là vợ của Phi-nê-a, đang có thai gần ngày sinh. Khi nghe tin Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời bị cướp, ông gia, và chồng đều chết, nàng gập người xuống vì cơn đau đẻ đến bất ngờ.
  • 1 Sa-mu-ên 4:20 - Lúc nàng hấp hối, cô đỡ nói: “Đừng sợ, bà vừa sinh một con trai!” Nhưng nàng không trả lời hay chú ý gì cả.
  • 1 Sa-mu-ên 2:33 - Người nào trong gia đình ngươi được Ta còn để cho sống sẽ phải đau thương, sầu muộn, nhưng phần đông đều phải chết trong tuổi thanh xuân.
  • 1 Sa-mu-ên 2:34 - Và đây là điềm khởi đầu loạt tai nạn, Ta sẽ để hai con ngươi, Hóp-ni và Phi-nê-a sẽ chết trong cùng một ngày!
  • Ê-xê-chi-ên 24:23 - Các ngươi không được để đầu trần, và không được cởi giày đi chân không. Các ngươi không được để tang hay khóc lóc, nhưng các ngươi sẽ hao mòn vì tội lỗi của các ngươi. Các ngươi sẽ thở than với nhau về tất cả gian ác các ngươi đã phạm.
  • 1 Sa-mu-ên 4:11 - Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời bị cướp mất, hai con của Hê-li là Hóp-ni và Phi-nê-a cũng bị giết.
  • Gióp 27:15 - Những đứa sống sót cũng chết vì bệnh tật, ngay cả vợ góa của nó cũng chẳng buồn khóc than.
  • 1 Sa-mu-ên 4:17 - Người đem tin kể: “Người Ít-ra-ên đã bị thảm bại dưới tay quân Phi-li-tin. Vô số người bị giết, hai con trai của ông, Hóp-ni và Phi-nê-a, cũng bị giết. Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời đã bị cướp mất.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các thầy tế lễ bị gươm đâm, các quả phụ không được quyền than khóc.
  • 新标点和合本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 当代译本 - 祭司丧身刀下, 寡妇无法哭丧。
  • 圣经新译本 - 他们的祭司倒在刀下, 他们的寡妇却不能哀哭。
  • 中文标准译本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不能哭泣。
  • 现代标点和合本 - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • 和合本(拼音版) - 祭司倒在刀下, 寡妇却不哀哭。
  • New International Version - their priests were put to the sword, and their widows could not weep.
  • New International Reader's Version - Their priests were killed by swords. Their widows weren’t able to weep.
  • English Standard Version - Their priests fell by the sword, and their widows made no lamentation.
  • New Living Translation - Their priests were slaughtered, and their widows could not mourn their deaths.
  • Christian Standard Bible - His priests fell by the sword, and the widows could not lament.
  • New American Standard Bible - His priests fell by the sword, And His widows could not weep.
  • New King James Version - Their priests fell by the sword, And their widows made no lamentation.
  • Amplified Bible - His priests [Hophni and Phinehas] fell by the sword, And His widows could not weep.
  • American Standard Version - Their priests fell by the sword; And their widows made no lamentation.
  • King James Version - Their priests fell by the sword; and their widows made no lamentation.
  • New English Translation - Their priests fell by the sword, but their widows did not weep.
  • World English Bible - Their priests fell by the sword, and their widows couldn’t weep.
  • 新標點和合本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 當代譯本 - 祭司喪身刀下, 寡婦無法哭喪。
  • 聖經新譯本 - 他們的祭司倒在刀下, 他們的寡婦卻不能哀哭。
  • 呂振中譯本 - 他們的祭司倒斃於刀劍之下, 他們的寡婦並不哀哭。
  • 中文標準譯本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不能哭泣。
  • 現代標點和合本 - 祭司倒在刀下, 寡婦卻不哀哭。
  • 文理和合譯本 - 祭司仆於刃、其嫠不號哭兮、
  • 文理委辦譯本 - 祭司死於兵、嫠婦不作哭泣之歌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司被刃殺戮、嫠婦亦不哀哭、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祭司被殺。寡婦不哭。
  • Nueva Versión Internacional - a filo de espada cayeron sus sacerdotes, y sus viudas no pudieron hacerles duelo.
  • 현대인의 성경 - 저희 제사장들은 칼날에 쓰러지고 그 미망인들은 슬피 울 수도 없었다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ses prêtres périrent sous les coups de l’épée, ses veuves n’eurent pas droit à des larmes .
  • リビングバイブル - 祭司は虐殺され、その未亡人は、 夫の死を嘆く間もなく亡くなりました。
  • Nova Versão Internacional - os sacerdotes foram mortos à espada! As viúvas já nem podiam chorar!
  • Hoffnung für alle - Die Priester wurden mit dem Schwert getötet, ihre Witwen durften nicht einmal die Totenklage anstimmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหล่าปุโรหิตถูกประหารด้วยดาบ และภรรยาม่ายของพวกเขาก็ไม่สามารถร้องไห้ไว้ทุกข์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ปุโรหิต​ของ​พวก​เขา​ล้ม​ตาย​ด้วย​คม​ดาบ และ​หญิง​ม่าย​ไม่​มี​โอกาส​แสดง​ความ​เศร้า​โศกา
  • 1 Sa-mu-ên 22:18 - Vua nói với Đô-e: “Ngươi giết họ đi.” Đô-e, người Ê-đôm, xông lại giết các thầy tế lễ, và hôm ấy có tất cả tám mươi lăm vị mặc ê-phót bị sát hại.
  • 1 Sa-mu-ên 22:19 - Rồi hắn đến Nóp, thành của thầy tế lễ, giết tất cả gia đình của các thầy tế lễ—gồm đàn ông, phụ nữ, trẻ con, và trẻ sơ sinh—cả bò, lừa, và chiên của họ cũng chịu chung số phận.
  • 1 Sa-mu-ên 4:19 - Lúc ấy, con dâu của Hê-li, là vợ của Phi-nê-a, đang có thai gần ngày sinh. Khi nghe tin Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời bị cướp, ông gia, và chồng đều chết, nàng gập người xuống vì cơn đau đẻ đến bất ngờ.
  • 1 Sa-mu-ên 4:20 - Lúc nàng hấp hối, cô đỡ nói: “Đừng sợ, bà vừa sinh một con trai!” Nhưng nàng không trả lời hay chú ý gì cả.
  • 1 Sa-mu-ên 2:33 - Người nào trong gia đình ngươi được Ta còn để cho sống sẽ phải đau thương, sầu muộn, nhưng phần đông đều phải chết trong tuổi thanh xuân.
  • 1 Sa-mu-ên 2:34 - Và đây là điềm khởi đầu loạt tai nạn, Ta sẽ để hai con ngươi, Hóp-ni và Phi-nê-a sẽ chết trong cùng một ngày!
  • Ê-xê-chi-ên 24:23 - Các ngươi không được để đầu trần, và không được cởi giày đi chân không. Các ngươi không được để tang hay khóc lóc, nhưng các ngươi sẽ hao mòn vì tội lỗi của các ngươi. Các ngươi sẽ thở than với nhau về tất cả gian ác các ngươi đã phạm.
  • 1 Sa-mu-ên 4:11 - Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời bị cướp mất, hai con của Hê-li là Hóp-ni và Phi-nê-a cũng bị giết.
  • Gióp 27:15 - Những đứa sống sót cũng chết vì bệnh tật, ngay cả vợ góa của nó cũng chẳng buồn khóc than.
  • 1 Sa-mu-ên 4:17 - Người đem tin kể: “Người Ít-ra-ên đã bị thảm bại dưới tay quân Phi-li-tin. Vô số người bị giết, hai con trai của ông, Hóp-ni và Phi-nê-a, cũng bị giết. Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời đã bị cướp mất.”
圣经
资源
计划
奉献