Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
61:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • 新标点和合本 - 神啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你听我的呼求, 留心听我的祷告!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你听我的呼求, 留心听我的祷告!
  • 当代译本 - 上帝啊,求你倾听我的呼求, 垂听我的祷告!
  • 圣经新译本 -  神啊!求你听我的呼求, 留心听我的祷告。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你垂听我的呼声, 留心听我的祷告!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告。
  • New International Version - Hear my cry, O God; listen to my prayer.
  • New International Reader's Version - God, hear my cry for help. Listen to my prayer.
  • English Standard Version - Hear my cry, O God, listen to my prayer;
  • New Living Translation - O God, listen to my cry! Hear my prayer!
  • The Message - God, listen to me shout, bend an ear to my prayer. When I’m far from anywhere, down to my last gasp, I call out, “Guide me up High Rock Mountain!”
  • Christian Standard Bible - God, hear my cry; pay attention to my prayer.
  • New American Standard Bible - Hear my cry, God; Give Your attention to my prayer.
  • New King James Version - Hear my cry, O God; Attend to my prayer.
  • Amplified Bible - Hear my cry, O God; Listen to my prayer.
  • American Standard Version - Hear my cry, O God; Attend unto my prayer.
  • King James Version - Hear my cry, O God; attend unto my prayer.
  • New English Translation - O God, hear my cry for help! Pay attention to my prayer!
  • World English Bible - Hear my cry, God. Listen to my prayer.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你聽我的呼求, 側耳聽我的禱告!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告!
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你傾聽我的呼求, 垂聽我的禱告!
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,聽我的喊求哦! 留心聽我的禱告哦!
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你垂聽我的呼聲, 留心聽我的禱告!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你聽我的呼求, 側耳聽我的禱告。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、垂聽我呼籲、注意我祈禱兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、聽予祈求、昔余禱告兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主應允我籲懇、俯聽我祈求、
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, escucha mi clamor y atiende a mi oración.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내가 부르짖는 소리를 들으시고 내 기도에 귀를 기울이소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора, Идутуну . Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Un psaume de David à chanter avec accompagnement d’instruments à cordes.
  • リビングバイブル - ああ神よ、この声を聞き、この祈りに答えてください。
  • Nova Versão Internacional - Ouve o meu clamor, ó Deus; atenta para a minha oração.
  • Hoffnung für alle - Von David, mit Instrumenten zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงสดับเสียงร้องทูลของข้าพระองค์ ขอทรงฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​ฟัง​เสียง​ร้อง​ของ​ข้าพเจ้า ฟัง​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 86:6 - Xin lắng tai, nghe con cầu nguyện, lạy Chúa Hằng Hữu; xin lưu ý nghe tiếng con khẩn nài.
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • 新标点和合本 - 神啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你听我的呼求, 留心听我的祷告!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你听我的呼求, 留心听我的祷告!
  • 当代译本 - 上帝啊,求你倾听我的呼求, 垂听我的祷告!
  • 圣经新译本 -  神啊!求你听我的呼求, 留心听我的祷告。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你垂听我的呼声, 留心听我的祷告!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你听我的呼求, 侧耳听我的祷告。
  • New International Version - Hear my cry, O God; listen to my prayer.
  • New International Reader's Version - God, hear my cry for help. Listen to my prayer.
  • English Standard Version - Hear my cry, O God, listen to my prayer;
  • New Living Translation - O God, listen to my cry! Hear my prayer!
  • The Message - God, listen to me shout, bend an ear to my prayer. When I’m far from anywhere, down to my last gasp, I call out, “Guide me up High Rock Mountain!”
  • Christian Standard Bible - God, hear my cry; pay attention to my prayer.
  • New American Standard Bible - Hear my cry, God; Give Your attention to my prayer.
  • New King James Version - Hear my cry, O God; Attend to my prayer.
  • Amplified Bible - Hear my cry, O God; Listen to my prayer.
  • American Standard Version - Hear my cry, O God; Attend unto my prayer.
  • King James Version - Hear my cry, O God; attend unto my prayer.
  • New English Translation - O God, hear my cry for help! Pay attention to my prayer!
  • World English Bible - Hear my cry, God. Listen to my prayer.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你聽我的呼求, 側耳聽我的禱告!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告!
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你傾聽我的呼求, 垂聽我的禱告!
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你聽我的呼求, 留心聽我的禱告。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,聽我的喊求哦! 留心聽我的禱告哦!
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你垂聽我的呼聲, 留心聽我的禱告!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你聽我的呼求, 側耳聽我的禱告。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、垂聽我呼籲、注意我祈禱兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、聽予祈求、昔余禱告兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主應允我籲懇、俯聽我祈求、
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, escucha mi clamor y atiende a mi oración.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내가 부르짖는 소리를 들으시고 내 기도에 귀를 기울이소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора, Идутуну . Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора, Иедутуну . Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Un psaume de David à chanter avec accompagnement d’instruments à cordes.
  • リビングバイブル - ああ神よ、この声を聞き、この祈りに答えてください。
  • Nova Versão Internacional - Ouve o meu clamor, ó Deus; atenta para a minha oração.
  • Hoffnung für alle - Von David, mit Instrumenten zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงสดับเสียงร้องทูลของข้าพระองค์ ขอทรงฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​ฟัง​เสียง​ร้อง​ของ​ข้าพเจ้า ฟัง​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 86:6 - Xin lắng tai, nghe con cầu nguyện, lạy Chúa Hằng Hữu; xin lưu ý nghe tiếng con khẩn nài.
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献