Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
58:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho họ tan ra như nước chảy. Xin khiến vũ khí của họ vô dụng trong tay mình.
  • 新标点和合本 - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞄准射箭的时候,箭头仿佛折断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞄准射箭的时候,箭头仿佛折断。
  • 当代译本 - 愿他们如流水逝去, 愿他们弯弓搭箭时箭头折断。
  • 圣经新译本 - 愿他们像流水般消逝; 愿他们射箭的时候,箭头折断(本句原文意义不甚明确)。
  • 中文标准译本 - 愿他们像自行流去的水那样消逝; 愿他们拉弓时,他们的箭头仿佛自行折断。
  • 现代标点和合本 - 愿他们消灭如急流的水一般, 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们消灭如急流的水一般。 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • New International Version - Let them vanish like water that flows away; when they draw the bow, let their arrows fall short.
  • New International Reader's Version - Let those people disappear like water that flows away. When they draw their bows, let their arrows fall short of the target.
  • English Standard Version - Let them vanish like water that runs away; when he aims his arrows, let them be blunted.
  • New Living Translation - May they disappear like water into thirsty ground. Make their weapons useless in their hands.
  • Christian Standard Bible - May they vanish like water that flows by; may they aim their blunted arrows.
  • New American Standard Bible - May they flow away like water that runs off; When he aims his arrows, may they be as headless shafts.
  • New King James Version - Let them flow away as waters which run continually; When he bends his bow, Let his arrows be as if cut in pieces.
  • Amplified Bible - Let them flow away like water that runs off; When he aims his arrows, let them be as headless shafts.
  • American Standard Version - Let them melt away as water that runneth apace: When he aimeth his arrows, let them be as though they were cut off.
  • King James Version - Let them melt away as waters which run continually: when he bendeth his bow to shoot his arrows, let them be as cut in pieces.
  • New English Translation - Let them disappear like water that flows away! Let them wither like grass!
  • World English Bible - Let them vanish like water that flows away. When they draw the bow, let their arrows be made blunt.
  • 新標點和合本 - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞅準射箭的時候,願箭頭彷彿砍斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞄準射箭的時候,箭頭彷彿折斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞄準射箭的時候,箭頭彷彿折斷。
  • 當代譯本 - 願他們如流水逝去, 願他們彎弓搭箭時箭頭折斷。
  • 聖經新譯本 - 願他們像流水般消逝; 願他們射箭的時候,箭頭折斷(本句原文意義不甚明確)。
  • 呂振中譯本 - 願他們溶化、如水流去; 願他們像草被踐踏而枯萎 。
  • 中文標準譯本 - 願他們像自行流去的水那樣消逝; 願他們拉弓時,他們的箭頭彷彿自行折斷。
  • 現代標點和合本 - 願他們消滅如急流的水一般, 他們瞅準射箭的時候,願箭頭彷彿砍斷。
  • 文理和合譯本 - 願彼消融、如水急流、如射擬準、而折其矢兮、
  • 文理委辦譯本 - 使彼淪喪、如水流不返、雖用弓矢、令去其金兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使其消滅如水之流去、彼若射箭、箭如已折、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 猛如壯獅兮。牙如矛戟。惟祈吾主兮。厥牙是折。
  • Nueva Versión Internacional - Que se escurran, como el agua entre los dedos; que se rompan sus flechas al tensar el arco.
  • 현대인의 성경 - 그들을 흘러가는 물처럼 사라지게 하시며 그들이 활을 당길 때 화살이 부러지게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Dieu, brise-leur les dents ╵dans la bouche : Eternel, arrache ╵les crocs de ces lions !
  • リビングバイブル - 乾ききった地に吸い込まれる水のように、 影も形もなくしてください。 彼らの手の武器を、へし折ってください。
  • Nova Versão Internacional - Desapareçam como a água que escorre! Quando empunharem o arco, caiam sem força as suas flechas!
  • Hoffnung für alle - O Gott, schlage ihnen die Zähne aus! Zerbrich diesen Löwen das Gebiss, Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้เขามลายไปดั่งน้ำที่ไหลผ่านไป เมื่อเขาน้าวคันธนู ขอให้ลูกศรของเขาทื่อไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เขา​หาย​สาบสูญ​เหมือน​กับ​น้ำ​ที่​ไหล​ออก​ไป ให้​เขา​ถูก​เหยียบ​ย่ำ​และ​เหี่ยว​เฉา​ดั่ง​ต้น​หญ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Giô-suê 2:9 - “Tôi biết Chúa Hằng Hữu sắp cho các ông đất này, vì ở đây ai nấy đều khiếp sợ, âu lo khi nghe tiếng các ông.
  • Giô-suê 2:10 - Chúng tôi có nghe tin khi các ông ra khỏi Ai Cập, Chúa Hằng Hữu đã khiến Biển Đỏ bày ra khô trước mặt các ông! Chúng tôi cũng nghe các ông tiêu diệt vua Si-hôn và vua Óc của người A-mô-rít ở bên kia sông Giô-đan.
  • Giô-suê 2:11 - Những tin ấy làm lòng chúng tôi tan ra như nước, chẳng ai còn can đảm chống lại các ông vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ông là Đức Chúa Trời của trời cao đất thấp này.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Xuất Ai Cập 15:15 - Các lãnh đạo Ê-đôm kinh hoảng; các dũng sĩ Mô-áp cũng run lay. Người Ca-na-an hồn vía lên mây.
  • 2 Sa-mu-ên 17:10 - Lúc ấy, dù người can đảm, có lòng dạ như sư tử cũng phải khiếp vía, vì ai trong Ít-ra-ên cũng biết cha của vua là một dũng sĩ và thuộc hạ ông đều là người gan dạ.
  • Thi Thiên 64:3 - Họ mài lưỡi sắc như gươm, tung lời nói như bắn cung tên.
  • Y-sai 13:7 - Vì thế, mọi tay đều yếu đuối. Mọi lòng đều tan chảy,
  • Thi Thiên 112:10 - Bọn gian ác thấy thế liền thất vọng. Nghiến răng giận dữ rồi suy tàn; ước vọng của người ác sẽ tiêu tan.
  • Giô-suê 7:5 - Người A-hi đánh đuổi họ từ cổng thành đến tận Sê-ba-rim, tấn công lúc xuống đồi và giết chừng ba mươi sáu người. Lòng người Ít-ra-ên tan ra như nước.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho họ tan ra như nước chảy. Xin khiến vũ khí của họ vô dụng trong tay mình.
  • 新标点和合本 - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞄准射箭的时候,箭头仿佛折断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们消灭,如急流的水一般; 他们瞄准射箭的时候,箭头仿佛折断。
  • 当代译本 - 愿他们如流水逝去, 愿他们弯弓搭箭时箭头折断。
  • 圣经新译本 - 愿他们像流水般消逝; 愿他们射箭的时候,箭头折断(本句原文意义不甚明确)。
  • 中文标准译本 - 愿他们像自行流去的水那样消逝; 愿他们拉弓时,他们的箭头仿佛自行折断。
  • 现代标点和合本 - 愿他们消灭如急流的水一般, 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • 和合本(拼音版) - 愿他们消灭如急流的水一般。 他们瞅准射箭的时候,愿箭头仿佛砍断。
  • New International Version - Let them vanish like water that flows away; when they draw the bow, let their arrows fall short.
  • New International Reader's Version - Let those people disappear like water that flows away. When they draw their bows, let their arrows fall short of the target.
  • English Standard Version - Let them vanish like water that runs away; when he aims his arrows, let them be blunted.
  • New Living Translation - May they disappear like water into thirsty ground. Make their weapons useless in their hands.
  • Christian Standard Bible - May they vanish like water that flows by; may they aim their blunted arrows.
  • New American Standard Bible - May they flow away like water that runs off; When he aims his arrows, may they be as headless shafts.
  • New King James Version - Let them flow away as waters which run continually; When he bends his bow, Let his arrows be as if cut in pieces.
  • Amplified Bible - Let them flow away like water that runs off; When he aims his arrows, let them be as headless shafts.
  • American Standard Version - Let them melt away as water that runneth apace: When he aimeth his arrows, let them be as though they were cut off.
  • King James Version - Let them melt away as waters which run continually: when he bendeth his bow to shoot his arrows, let them be as cut in pieces.
  • New English Translation - Let them disappear like water that flows away! Let them wither like grass!
  • World English Bible - Let them vanish like water that flows away. When they draw the bow, let their arrows be made blunt.
  • 新標點和合本 - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞅準射箭的時候,願箭頭彷彿砍斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞄準射箭的時候,箭頭彷彿折斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們消滅,如急流的水一般; 他們瞄準射箭的時候,箭頭彷彿折斷。
  • 當代譯本 - 願他們如流水逝去, 願他們彎弓搭箭時箭頭折斷。
  • 聖經新譯本 - 願他們像流水般消逝; 願他們射箭的時候,箭頭折斷(本句原文意義不甚明確)。
  • 呂振中譯本 - 願他們溶化、如水流去; 願他們像草被踐踏而枯萎 。
  • 中文標準譯本 - 願他們像自行流去的水那樣消逝; 願他們拉弓時,他們的箭頭彷彿自行折斷。
  • 現代標點和合本 - 願他們消滅如急流的水一般, 他們瞅準射箭的時候,願箭頭彷彿砍斷。
  • 文理和合譯本 - 願彼消融、如水急流、如射擬準、而折其矢兮、
  • 文理委辦譯本 - 使彼淪喪、如水流不返、雖用弓矢、令去其金兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使其消滅如水之流去、彼若射箭、箭如已折、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 猛如壯獅兮。牙如矛戟。惟祈吾主兮。厥牙是折。
  • Nueva Versión Internacional - Que se escurran, como el agua entre los dedos; que se rompan sus flechas al tensar el arco.
  • 현대인의 성경 - 그들을 흘러가는 물처럼 사라지게 하시며 그들이 활을 당길 때 화살이 부러지게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они возвращаются вечером, воют, как псы, и по городу кружат.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Dieu, brise-leur les dents ╵dans la bouche : Eternel, arrache ╵les crocs de ces lions !
  • リビングバイブル - 乾ききった地に吸い込まれる水のように、 影も形もなくしてください。 彼らの手の武器を、へし折ってください。
  • Nova Versão Internacional - Desapareçam como a água que escorre! Quando empunharem o arco, caiam sem força as suas flechas!
  • Hoffnung für alle - O Gott, schlage ihnen die Zähne aus! Zerbrich diesen Löwen das Gebiss, Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้เขามลายไปดั่งน้ำที่ไหลผ่านไป เมื่อเขาน้าวคันธนู ขอให้ลูกศรของเขาทื่อไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เขา​หาย​สาบสูญ​เหมือน​กับ​น้ำ​ที่​ไหล​ออก​ไป ให้​เขา​ถูก​เหยียบ​ย่ำ​และ​เหี่ยว​เฉา​ดั่ง​ต้น​หญ้า
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Giô-suê 2:9 - “Tôi biết Chúa Hằng Hữu sắp cho các ông đất này, vì ở đây ai nấy đều khiếp sợ, âu lo khi nghe tiếng các ông.
  • Giô-suê 2:10 - Chúng tôi có nghe tin khi các ông ra khỏi Ai Cập, Chúa Hằng Hữu đã khiến Biển Đỏ bày ra khô trước mặt các ông! Chúng tôi cũng nghe các ông tiêu diệt vua Si-hôn và vua Óc của người A-mô-rít ở bên kia sông Giô-đan.
  • Giô-suê 2:11 - Những tin ấy làm lòng chúng tôi tan ra như nước, chẳng ai còn can đảm chống lại các ông vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ông là Đức Chúa Trời của trời cao đất thấp này.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Xuất Ai Cập 15:15 - Các lãnh đạo Ê-đôm kinh hoảng; các dũng sĩ Mô-áp cũng run lay. Người Ca-na-an hồn vía lên mây.
  • 2 Sa-mu-ên 17:10 - Lúc ấy, dù người can đảm, có lòng dạ như sư tử cũng phải khiếp vía, vì ai trong Ít-ra-ên cũng biết cha của vua là một dũng sĩ và thuộc hạ ông đều là người gan dạ.
  • Thi Thiên 64:3 - Họ mài lưỡi sắc như gươm, tung lời nói như bắn cung tên.
  • Y-sai 13:7 - Vì thế, mọi tay đều yếu đuối. Mọi lòng đều tan chảy,
  • Thi Thiên 112:10 - Bọn gian ác thấy thế liền thất vọng. Nghiến răng giận dữ rồi suy tàn; ước vọng của người ác sẽ tiêu tan.
  • Giô-suê 7:5 - Người A-hi đánh đuổi họ từ cổng thành đến tận Sê-ba-rim, tấn công lúc xuống đồi và giết chừng ba mươi sáu người. Lòng người Ít-ra-ên tan ra như nước.
圣经
资源
计划
奉献