Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
57:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, con sẽ cảm tạ Chúa giữa toàn dân, chúc tụng Danh Ngài giữa các nước.
  • 新标点和合本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 当代译本 - 主啊,我要在列邦称谢你, 在列国歌颂你。
  • 圣经新译本 - 主啊!我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你。
  • 中文标准译本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 现代标点和合本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你;
  • New International Version - I will praise you, Lord, among the nations; I will sing of you among the peoples.
  • New International Reader's Version - Lord, I will praise you among the nations. I will sing about you among the people of the earth.
  • English Standard Version - I will give thanks to you, O Lord, among the peoples; I will sing praises to you among the nations.
  • New Living Translation - I will thank you, Lord, among all the people. I will sing your praises among the nations.
  • The Message - I’m thanking you, God, out loud in the streets, singing your praises in town and country. The deeper your love, the higher it goes; every cloud is a flag to your faithfulness.
  • Christian Standard Bible - I will praise you, Lord, among the peoples; I will sing praises to you among the nations.
  • New American Standard Bible - I will praise You, Lord, among the peoples; I will sing praises to You among the nations.
  • New King James Version - I will praise You, O Lord, among the peoples; I will sing to You among the nations.
  • Amplified Bible - I will praise and give thanks to You, O Lord, among the people; I will sing praises to You among the nations.
  • American Standard Version - I will give thanks unto thee, O Lord, among the peoples: I will sing praises unto thee among the nations.
  • King James Version - I will praise thee, O Lord, among the people: I will sing unto thee among the nations.
  • New English Translation - I will give you thanks before the nations, O Master! I will sing praises to you before foreigners!
  • World English Bible - I will give thanks to you, Lord, among the peoples. I will sing praises to you among the nations.
  • 新標點和合本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在列邦中歌頌你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 當代譯本 - 主啊,我要在列邦稱謝你, 在列國歌頌你。
  • 聖經新譯本 - 主啊!我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你。
  • 呂振中譯本 - 主啊,我要在萬族之民中稱謝你, 我要在萬國之民中唱揚你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 現代標點和合本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在列邦中歌頌你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我必於諸民中稱謝爾、於列邦中歌頌爾、
  • 文理委辦譯本 - 在異邦中、必揄揚爾、在兆民間、必謳歌爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、我在列邦中讚揚主、在萬國中歌頌主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 昧爽鼓瑟。喚醒清晨。
  • Nueva Versión Internacional - Te alabaré, Señor, entre los pueblos, te cantaré salmos entre las naciones.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 많은 나라 가운데서 주께 감사하며 많은 민족 가운데서 주를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворожденный, что не увидит света.
  • Восточный перевод - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vite, éveille-toi, ╵ô mon âme, vite, éveillez-vous, ╵luth et lyre ! Je veux éveiller l’aurore,
  • リビングバイブル - 私は国中を巡り、 人々の前で神に感謝をささげます。 諸国を行き巡り、あなたをたたえる歌を歌います。
  • Nova Versão Internacional - Eu te louvarei, ó Senhor, entre as nações; cantarei teus louvores entre os povos.
  • Hoffnung für alle - Alles in mir soll darin einstimmen! Harfe und Laute, wacht auf! Ich will den neuen Tag mit meinem Lied begrüßen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า องค์ในหมู่ประชาชาติ ข้าพระองค์จะร้องเพลงสรรเสริญพระองค์ท่ามกลางชนชาติต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ขอบคุณ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​บรรดา​ชน​ชาติ ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​ประชา​ชาติ​ทั้ง​ปวง
交叉引用
  • Rô-ma 15:9 - Chúa cũng đến cho các Dân Ngoại để họ ca ngợi Đức Chúa Trời vì nhân từ của Ngài, như tác giả Thi Thiên đã ghi: “Vì thế, tôi sẽ tôn vinh Chúa giữa Dân Ngoại; tôi sẽ ca ngợi Danh Ngài.”
  • Thi Thiên 145:10 - Các công việc Chúa sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, và con cái Chúa sẽ chúc tụng Ngài.
  • Thi Thiên 145:11 - Họ sẽ nói về vinh quang vương quốc Chúa; họ sẽ nói về năng lực Ngài.
  • Thi Thiên 145:12 - Để loài người biết năng lực Chúa, và vinh quang uy nghiêm của ngôi nước Ngài.
  • Thi Thiên 138:4 - Mọi vua trần gian sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì họ được nghe lời Ngài.
  • Thi Thiên 138:5 - Phải, họ sẽ ca tụng công việc Chúa Hằng Hữu, vì vinh quang Ngài quá rực rỡ.
  • Thi Thiên 2:1 - Sao muôn dân cuồng loạn? Sao các nước toan tính chuyện hão huyền?
  • Thi Thiên 18:49 - Chính vì thế, con hằng ca ngợi, tôn vinh Chúa Hằng Hữu giữa muôn dân. Chúc tụng Thánh Danh Ngài khắp chốn.
  • Thi Thiên 96:3 - Tuyên dương vinh quang Ngài giữa các nước. Rao truyền việc diệu kỳ của Chúa cho các dân.
  • Thi Thiên 138:1 - Con hết lòng cảm tạ Chúa Hằng Hữu; ca tụng Ngài trước các thần linh.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
  • Thi Thiên 22:23 - Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, hỡi những người kính sợ Chúa! Hãy tôn vinh Ngài, hỡi con cháu Gia-cốp!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, con sẽ cảm tạ Chúa giữa toàn dân, chúc tụng Danh Ngài giữa các nước.
  • 新标点和合本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 当代译本 - 主啊,我要在列邦称谢你, 在列国歌颂你。
  • 圣经新译本 - 主啊!我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你。
  • 中文标准译本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在万族中歌颂你!
  • 现代标点和合本 - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,我要在万民中称谢你, 在列邦中歌颂你;
  • New International Version - I will praise you, Lord, among the nations; I will sing of you among the peoples.
  • New International Reader's Version - Lord, I will praise you among the nations. I will sing about you among the people of the earth.
  • English Standard Version - I will give thanks to you, O Lord, among the peoples; I will sing praises to you among the nations.
  • New Living Translation - I will thank you, Lord, among all the people. I will sing your praises among the nations.
  • The Message - I’m thanking you, God, out loud in the streets, singing your praises in town and country. The deeper your love, the higher it goes; every cloud is a flag to your faithfulness.
  • Christian Standard Bible - I will praise you, Lord, among the peoples; I will sing praises to you among the nations.
  • New American Standard Bible - I will praise You, Lord, among the peoples; I will sing praises to You among the nations.
  • New King James Version - I will praise You, O Lord, among the peoples; I will sing to You among the nations.
  • Amplified Bible - I will praise and give thanks to You, O Lord, among the people; I will sing praises to You among the nations.
  • American Standard Version - I will give thanks unto thee, O Lord, among the peoples: I will sing praises unto thee among the nations.
  • King James Version - I will praise thee, O Lord, among the people: I will sing unto thee among the nations.
  • New English Translation - I will give you thanks before the nations, O Master! I will sing praises to you before foreigners!
  • World English Bible - I will give thanks to you, Lord, among the peoples. I will sing praises to you among the nations.
  • 新標點和合本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在列邦中歌頌你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 當代譯本 - 主啊,我要在列邦稱謝你, 在列國歌頌你。
  • 聖經新譯本 - 主啊!我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你。
  • 呂振中譯本 - 主啊,我要在萬族之民中稱謝你, 我要在萬國之民中唱揚你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在萬族中歌頌你!
  • 現代標點和合本 - 主啊,我要在萬民中稱謝你, 在列邦中歌頌你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我必於諸民中稱謝爾、於列邦中歌頌爾、
  • 文理委辦譯本 - 在異邦中、必揄揚爾、在兆民間、必謳歌爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、我在列邦中讚揚主、在萬國中歌頌主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 昧爽鼓瑟。喚醒清晨。
  • Nueva Versión Internacional - Te alabaré, Señor, entre los pueblos, te cantaré salmos entre las naciones.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 많은 나라 가운데서 주께 감사하며 많은 민족 가운데서 주를 찬양하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворожденный, что не увидит света.
  • Восточный перевод - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - как улитка, что растает, слизью изойдя, как мертворождённый, что не увидит света.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vite, éveille-toi, ╵ô mon âme, vite, éveillez-vous, ╵luth et lyre ! Je veux éveiller l’aurore,
  • リビングバイブル - 私は国中を巡り、 人々の前で神に感謝をささげます。 諸国を行き巡り、あなたをたたえる歌を歌います。
  • Nova Versão Internacional - Eu te louvarei, ó Senhor, entre as nações; cantarei teus louvores entre os povos.
  • Hoffnung für alle - Alles in mir soll darin einstimmen! Harfe und Laute, wacht auf! Ich will den neuen Tag mit meinem Lied begrüßen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า องค์ในหมู่ประชาชาติ ข้าพระองค์จะร้องเพลงสรรเสริญพระองค์ท่ามกลางชนชาติต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ขอบคุณ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​บรรดา​ชน​ชาติ ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​ประชา​ชาติ​ทั้ง​ปวง
  • Rô-ma 15:9 - Chúa cũng đến cho các Dân Ngoại để họ ca ngợi Đức Chúa Trời vì nhân từ của Ngài, như tác giả Thi Thiên đã ghi: “Vì thế, tôi sẽ tôn vinh Chúa giữa Dân Ngoại; tôi sẽ ca ngợi Danh Ngài.”
  • Thi Thiên 145:10 - Các công việc Chúa sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, và con cái Chúa sẽ chúc tụng Ngài.
  • Thi Thiên 145:11 - Họ sẽ nói về vinh quang vương quốc Chúa; họ sẽ nói về năng lực Ngài.
  • Thi Thiên 145:12 - Để loài người biết năng lực Chúa, và vinh quang uy nghiêm của ngôi nước Ngài.
  • Thi Thiên 138:4 - Mọi vua trần gian sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì họ được nghe lời Ngài.
  • Thi Thiên 138:5 - Phải, họ sẽ ca tụng công việc Chúa Hằng Hữu, vì vinh quang Ngài quá rực rỡ.
  • Thi Thiên 2:1 - Sao muôn dân cuồng loạn? Sao các nước toan tính chuyện hão huyền?
  • Thi Thiên 18:49 - Chính vì thế, con hằng ca ngợi, tôn vinh Chúa Hằng Hữu giữa muôn dân. Chúc tụng Thánh Danh Ngài khắp chốn.
  • Thi Thiên 96:3 - Tuyên dương vinh quang Ngài giữa các nước. Rao truyền việc diệu kỳ của Chúa cho các dân.
  • Thi Thiên 138:1 - Con hết lòng cảm tạ Chúa Hằng Hữu; ca tụng Ngài trước các thần linh.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
  • Thi Thiên 22:23 - Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, hỡi những người kính sợ Chúa! Hãy tôn vinh Ngài, hỡi con cháu Gia-cốp!
圣经
资源
计划
奉献