Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
57:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao trên các tầng trời. Nguyện vinh quang Ngài tỏa lan khắp đất.
  • 新标点和合本 - 神啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 当代译本 - 上帝啊,愿你受的尊崇超过诸天, 愿你的荣耀覆盖大地。
  • 圣经新译本 -  神啊!愿你被尊崇,过于诸天; 愿你的荣耀遍及全地。
  • 中文标准译本 - 神哪,愿你受尊崇高于诸天, 愿你的荣耀遍及全地!
  • 现代标点和合本 - 神啊,愿你崇高过于诸天, 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,愿你崇高过于诸天, 愿你的荣耀高过全地!
  • New International Version - Be exalted, O God, above the heavens; let your glory be over all the earth.
  • New International Reader's Version - God, may you be honored above the heavens. Let your glory be over the whole earth.
  • English Standard Version - Be exalted, O God, above the heavens! Let your glory be over all the earth!
  • New Living Translation - Be exalted, O God, above the highest heavens. May your glory shine over all the earth.
  • The Message - Soar high in the skies, O God! Cover the whole earth with your glory!
  • Christian Standard Bible - God, be exalted above the heavens; let your glory be over the whole earth.
  • New American Standard Bible - Be exalted above the heavens, God; May Your glory be above all the earth.
  • New King James Version - Be exalted, O God, above the heavens; Let Your glory be above all the earth.
  • Amplified Bible - Be exalted above the heavens, O God; Let Your glory and majesty be over all the earth.
  • American Standard Version - Be thou exalted, O God, above the heavens; Let thy glory be above all the earth.
  • King James Version - Be thou exalted, O God, above the heavens: let thy glory be above all the earth.
  • New English Translation - Rise up above the sky, O God! May your splendor cover the whole earth!
  • World English Bible - Be exalted, God, above the heavens. Let your glory be over all the earth.
  • 新標點和合本 - 神啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 當代譯本 - 上帝啊,願你受的尊崇超過諸天, 願你的榮耀覆蓋大地。
  • 聖經新譯本 -  神啊!願你被尊崇,過於諸天; 願你的榮耀遍及全地。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,願你被尊為至高、 過於諸天; 願你的榮耀彌漫全地。
  • 中文標準譯本 - 神哪,願你受尊崇高於諸天, 願你的榮耀遍及全地!
  • 現代標點和合本 - 神啊,願你崇高過於諸天, 願你的榮耀高過全地!
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、願爾崇高越於諸天、尊榮越於全地兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、峻極於天、光照宇內兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願天主崇高過天、願主之榮耀徧滿全地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大仁塞宇。高義薄雲。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Tú, oh Dios, estás sobre los cielos; tu gloria cubre toda la tierra!
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주의 위대하심을 하늘에 보이시고 주의 영광을 온 세상에 나타내소서.
  • Новый Русский Перевод - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton amour atteint ╵jusqu’aux cieux, ta fidélité ╵jusqu’aux nues.
  • リビングバイブル - ああ神よ。 あなたの名が天よりも高くあがめられますように。 ご栄光が全世界を照らしますように。
  • Nova Versão Internacional - Sê exaltado, ó Deus, acima dos céus! Sobre toda a terra esteja a tua glória!
  • Hoffnung für alle - Groß ist deine Güte, sie reicht bis an den Himmel! Und wohin die Wolken auch ziehen: Überall ist deine Treue!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงเป็นที่ยกย่องเทิดทูนเหนือฟ้าสวรรค์ ขอพระเกียรติสิริของพระองค์ครอบคลุมไปทั่วโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ขอ​พระ​องค์​เป็น​ที่​ยกย่อง​เหนือ​เบื้อง​ฟ้า​สวรรค์​เถิด ขอ​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​แผ่​ปก​ไป​ทั่ว​แผ่นดิน​โลก
交叉引用
  • Thi Thiên 8:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất!
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Khải Huyền 15:4 - Lạy Chúa! Ai chẳng kính sợ Ngài? Ai không tôn vinh Danh Ngài? Vì chỉ có Ngài là Chí Thánh. Muôn dân sẽ đến thờ lạy Ngài, vì Ngài đã xét xử công minh.”
  • Thi Thiên 57:5 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao hơn các tầng trời! Nguyện vinh quang Chúa bao trùm trái đất.
  • Thi Thiên 8:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa của chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất! Vinh quang Ngài chiếu rạng trời cao.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao trên các tầng trời. Nguyện vinh quang Ngài tỏa lan khắp đất.
  • 新标点和合本 - 神啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,愿你崇高过于诸天! 愿你的荣耀高过全地!
  • 当代译本 - 上帝啊,愿你受的尊崇超过诸天, 愿你的荣耀覆盖大地。
  • 圣经新译本 -  神啊!愿你被尊崇,过于诸天; 愿你的荣耀遍及全地。
  • 中文标准译本 - 神哪,愿你受尊崇高于诸天, 愿你的荣耀遍及全地!
  • 现代标点和合本 - 神啊,愿你崇高过于诸天, 愿你的荣耀高过全地!
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,愿你崇高过于诸天, 愿你的荣耀高过全地!
  • New International Version - Be exalted, O God, above the heavens; let your glory be over all the earth.
  • New International Reader's Version - God, may you be honored above the heavens. Let your glory be over the whole earth.
  • English Standard Version - Be exalted, O God, above the heavens! Let your glory be over all the earth!
  • New Living Translation - Be exalted, O God, above the highest heavens. May your glory shine over all the earth.
  • The Message - Soar high in the skies, O God! Cover the whole earth with your glory!
  • Christian Standard Bible - God, be exalted above the heavens; let your glory be over the whole earth.
  • New American Standard Bible - Be exalted above the heavens, God; May Your glory be above all the earth.
  • New King James Version - Be exalted, O God, above the heavens; Let Your glory be above all the earth.
  • Amplified Bible - Be exalted above the heavens, O God; Let Your glory and majesty be over all the earth.
  • American Standard Version - Be thou exalted, O God, above the heavens; Let thy glory be above all the earth.
  • King James Version - Be thou exalted, O God, above the heavens: let thy glory be above all the earth.
  • New English Translation - Rise up above the sky, O God! May your splendor cover the whole earth!
  • World English Bible - Be exalted, God, above the heavens. Let your glory be over all the earth.
  • 新標點和合本 - 神啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,願你崇高過於諸天! 願你的榮耀高過全地!
  • 當代譯本 - 上帝啊,願你受的尊崇超過諸天, 願你的榮耀覆蓋大地。
  • 聖經新譯本 -  神啊!願你被尊崇,過於諸天; 願你的榮耀遍及全地。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,願你被尊為至高、 過於諸天; 願你的榮耀彌漫全地。
  • 中文標準譯本 - 神哪,願你受尊崇高於諸天, 願你的榮耀遍及全地!
  • 現代標點和合本 - 神啊,願你崇高過於諸天, 願你的榮耀高過全地!
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、願爾崇高越於諸天、尊榮越於全地兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、峻極於天、光照宇內兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願天主崇高過天、願主之榮耀徧滿全地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大仁塞宇。高義薄雲。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Tú, oh Dios, estás sobre los cielos; tu gloria cubre toda la tierra!
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주의 위대하심을 하늘에 보이시고 주의 영광을 온 세상에 나타내소서.
  • Новый Русский Перевод - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Праведники возрадуются, когда увидят возмездие, когда омоют стопы в крови нечестивых.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton amour atteint ╵jusqu’aux cieux, ta fidélité ╵jusqu’aux nues.
  • リビングバイブル - ああ神よ。 あなたの名が天よりも高くあがめられますように。 ご栄光が全世界を照らしますように。
  • Nova Versão Internacional - Sê exaltado, ó Deus, acima dos céus! Sobre toda a terra esteja a tua glória!
  • Hoffnung für alle - Groß ist deine Güte, sie reicht bis an den Himmel! Und wohin die Wolken auch ziehen: Überall ist deine Treue!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงเป็นที่ยกย่องเทิดทูนเหนือฟ้าสวรรค์ ขอพระเกียรติสิริของพระองค์ครอบคลุมไปทั่วโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ขอ​พระ​องค์​เป็น​ที่​ยกย่อง​เหนือ​เบื้อง​ฟ้า​สวรรค์​เถิด ขอ​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​แผ่​ปก​ไป​ทั่ว​แผ่นดิน​โลก
  • Thi Thiên 8:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất!
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Khải Huyền 15:4 - Lạy Chúa! Ai chẳng kính sợ Ngài? Ai không tôn vinh Danh Ngài? Vì chỉ có Ngài là Chí Thánh. Muôn dân sẽ đến thờ lạy Ngài, vì Ngài đã xét xử công minh.”
  • Thi Thiên 57:5 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao hơn các tầng trời! Nguyện vinh quang Chúa bao trùm trái đất.
  • Thi Thiên 8:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa của chúng con, uy danh Chúa vang lừng khắp đất! Vinh quang Ngài chiếu rạng trời cao.
圣经
资源
计划
奉献