Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
56:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những khi con sợ hãi, con sẽ nương cậy nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 当代译本 - 我害怕的时候, 就倚靠你。
  • 圣经新译本 - 至高者(“至高者”原文放在第2节末,在那里或译:“因逞骄傲攻击我的人很多”)啊!我惧怕的时候, 就要倚靠你。
  • 中文标准译本 - 我害怕的时候, 我要依靠你。
  • 现代标点和合本 - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本(拼音版) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • New International Version - When I am afraid, I put my trust in you.
  • New International Reader's Version - When I’m afraid, I put my trust in you.
  • English Standard Version - When I am afraid, I put my trust in you.
  • New Living Translation - But when I am afraid, I will put my trust in you.
  • Christian Standard Bible - When I am afraid, I will trust in you.
  • New American Standard Bible - When I am afraid, I will put my trust in You.
  • New King James Version - Whenever I am afraid, I will trust in You.
  • Amplified Bible - When I am afraid, I will put my trust and faith in You.
  • American Standard Version - What time I am afraid, I will put my trust in thee.
  • King James Version - What time I am afraid, I will trust in thee.
  • New English Translation - When I am afraid, I trust in you.
  • World English Bible - When I am afraid, I will put my trust in you.
  • 新標點和合本 - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 當代譯本 - 我害怕的時候, 就倚靠你。
  • 聖經新譯本 - 至高者(“至高者”原文放在第2節末,在那裡或譯:“因逞驕傲攻擊我的人很多”)啊!我懼怕的時候, 就要倚靠你。
  • 呂振中譯本 - 我懼怕的日子、 我倚靠的乃是你:
  • 中文標準譯本 - 我害怕的時候, 我要依靠你。
  • 現代標點和合本 - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 文理和合譯本 - 我恐懼時、惟爾是恃、
  • 文理委辦譯本 - 我恐懼時、惟爾是賴兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我恐懼時、惟倚賴主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 朝暮相逼。憂心忡忡。
  • Nueva Versión Internacional - Cuando siento miedo, pongo en ti mi confianza.
  • 현대인의 성경 - 내가 두려울 때 주를 신뢰하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я взываю к Богу Всевышнему, к Богу, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод - Я взываю к Богу Высочайшему, к Всевышнему, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я взываю к Богу Высочайшему, к Аллаху, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я взываю к Богу Высочайшему, к Всевышнему, вершащему замысел Свой обо мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, mes adversaires, ╵à longueur de jour, ╵me harcèlent ! Car ils sont nombreux ╵ceux qui me combattent ╵avec arrogance .
  • リビングバイブル - 恐れるとき、私はあなたに信頼します。 あなたの約束だけが頼りなのです。 神に信頼している私に、 ただの人間が手出しなどできるわけがありません。
  • Nova Versão Internacional - Mas eu, quando estiver com medo, confiarei em ti.
  • Hoffnung für alle - Unaufhörlich greifen sie mich an, viele bekämpfen mich in ihrem Hochmut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อข้าพระองค์กลัว ข้าพระองค์จะวางใจในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​ข้าพเจ้า​กลัว ข้าพเจ้า​จะ​วางใจ​ใน​พระ​องค์
交叉引用
  • 2 Sử Ký 20:3 - Giô-sa-phát sợ hãi về tin này nên cầu khẩn Chúa Hằng Hữu. Ông còn ra lệnh cho toàn dân trong nước Giu-đa phải kiêng ăn.
  • Thi Thiên 11:1 - Tôi đã ẩn mình trong Chúa Hằng Hữu. Sao các anh cứ nói: “Hãy như chim bay về núi để an toàn!
  • 1 Sa-mu-ên 21:10 - Ngày hôm ấy, Đa-vít tiếp tục chạy trốn vì sợ Sau-lơ, ông đến gặp Vua A-kích của đất Gát.
  • 1 Sa-mu-ên 21:12 - Đa-vít ghi lòng các lời này vì sợ Vua A-kích của đất Gát.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:5 - Khi đến Ma-xê-đoan, chúng tôi bị khốn khổ đủ điều, chẳng lúc nào được an thân, bên ngoài phải tranh đấu không ngừng, trong lòng lo sợ hãi hùng.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:6 - Nhưng Đức Chúa Trời, Đấng khích lệ người nản lòng, đã an ủi chúng tôi, đưa Tích đến thăm chúng tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 30:6 - Nghĩ đến con cái, lòng quá đắng cay, các thuộc hạ bàn cả đến chuyện ném đá Đa-vít. Tuy ở trong cảnh cùng cực như vậy, nhưng nhờ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, Đa-vít được thêm nghị lực.
  • Thi Thiên 55:4 - Lòng con đau xót, hoang mang, như lạc bước sa chân vào chỗ chết.
  • Thi Thiên 55:5 - Con khiếp sợ và run rẩy, nỗi kinh hoàng tràn ngập trên con.
  • Thi Thiên 34:4 - Tôi tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và Ngài đáp ứng. Ngài giải thoát tôi khỏi cảnh hãi hùng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những khi con sợ hãi, con sẽ nương cậy nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 当代译本 - 我害怕的时候, 就倚靠你。
  • 圣经新译本 - 至高者(“至高者”原文放在第2节末,在那里或译:“因逞骄傲攻击我的人很多”)啊!我惧怕的时候, 就要倚靠你。
  • 中文标准译本 - 我害怕的时候, 我要依靠你。
  • 现代标点和合本 - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • 和合本(拼音版) - 我惧怕的时候要倚靠你。
  • New International Version - When I am afraid, I put my trust in you.
  • New International Reader's Version - When I’m afraid, I put my trust in you.
  • English Standard Version - When I am afraid, I put my trust in you.
  • New Living Translation - But when I am afraid, I will put my trust in you.
  • Christian Standard Bible - When I am afraid, I will trust in you.
  • New American Standard Bible - When I am afraid, I will put my trust in You.
  • New King James Version - Whenever I am afraid, I will trust in You.
  • Amplified Bible - When I am afraid, I will put my trust and faith in You.
  • American Standard Version - What time I am afraid, I will put my trust in thee.
  • King James Version - What time I am afraid, I will trust in thee.
  • New English Translation - When I am afraid, I trust in you.
  • World English Bible - When I am afraid, I will put my trust in you.
  • 新標點和合本 - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 當代譯本 - 我害怕的時候, 就倚靠你。
  • 聖經新譯本 - 至高者(“至高者”原文放在第2節末,在那裡或譯:“因逞驕傲攻擊我的人很多”)啊!我懼怕的時候, 就要倚靠你。
  • 呂振中譯本 - 我懼怕的日子、 我倚靠的乃是你:
  • 中文標準譯本 - 我害怕的時候, 我要依靠你。
  • 現代標點和合本 - 我懼怕的時候要倚靠你。
  • 文理和合譯本 - 我恐懼時、惟爾是恃、
  • 文理委辦譯本 - 我恐懼時、惟爾是賴兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我恐懼時、惟倚賴主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 朝暮相逼。憂心忡忡。
  • Nueva Versión Internacional - Cuando siento miedo, pongo en ti mi confianza.
  • 현대인의 성경 - 내가 두려울 때 주를 신뢰하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я взываю к Богу Всевышнему, к Богу, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод - Я взываю к Богу Высочайшему, к Всевышнему, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я взываю к Богу Высочайшему, к Аллаху, вершащему замысел Свой обо мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я взываю к Богу Высочайшему, к Всевышнему, вершащему замысел Свой обо мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, mes adversaires, ╵à longueur de jour, ╵me harcèlent ! Car ils sont nombreux ╵ceux qui me combattent ╵avec arrogance .
  • リビングバイブル - 恐れるとき、私はあなたに信頼します。 あなたの約束だけが頼りなのです。 神に信頼している私に、 ただの人間が手出しなどできるわけがありません。
  • Nova Versão Internacional - Mas eu, quando estiver com medo, confiarei em ti.
  • Hoffnung für alle - Unaufhörlich greifen sie mich an, viele bekämpfen mich in ihrem Hochmut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อข้าพระองค์กลัว ข้าพระองค์จะวางใจในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​ข้าพเจ้า​กลัว ข้าพเจ้า​จะ​วางใจ​ใน​พระ​องค์
  • 2 Sử Ký 20:3 - Giô-sa-phát sợ hãi về tin này nên cầu khẩn Chúa Hằng Hữu. Ông còn ra lệnh cho toàn dân trong nước Giu-đa phải kiêng ăn.
  • Thi Thiên 11:1 - Tôi đã ẩn mình trong Chúa Hằng Hữu. Sao các anh cứ nói: “Hãy như chim bay về núi để an toàn!
  • 1 Sa-mu-ên 21:10 - Ngày hôm ấy, Đa-vít tiếp tục chạy trốn vì sợ Sau-lơ, ông đến gặp Vua A-kích của đất Gát.
  • 1 Sa-mu-ên 21:12 - Đa-vít ghi lòng các lời này vì sợ Vua A-kích của đất Gát.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:5 - Khi đến Ma-xê-đoan, chúng tôi bị khốn khổ đủ điều, chẳng lúc nào được an thân, bên ngoài phải tranh đấu không ngừng, trong lòng lo sợ hãi hùng.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:6 - Nhưng Đức Chúa Trời, Đấng khích lệ người nản lòng, đã an ủi chúng tôi, đưa Tích đến thăm chúng tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 30:6 - Nghĩ đến con cái, lòng quá đắng cay, các thuộc hạ bàn cả đến chuyện ném đá Đa-vít. Tuy ở trong cảnh cùng cực như vậy, nhưng nhờ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, Đa-vít được thêm nghị lực.
  • Thi Thiên 55:4 - Lòng con đau xót, hoang mang, như lạc bước sa chân vào chỗ chết.
  • Thi Thiên 55:5 - Con khiếp sợ và run rẩy, nỗi kinh hoàng tràn ngập trên con.
  • Thi Thiên 34:4 - Tôi tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và Ngài đáp ứng. Ngài giải thoát tôi khỏi cảnh hãi hùng.
圣经
资源
计划
奉献