Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
41:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc ốm đau có Chúa Hằng Hữu giữ gìn, giường bệnh thành nơi Chúa viếng thăm.
  • 新标点和合本 - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必使他离开病床。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必使他离开病床。
  • 当代译本 - 他们卧病在床, 耶和华必扶持他们, 使他们恢复健康。
  • 圣经新译本 - 他患病在床,耶和华必扶持他; 在病榻中你使他恢复健康。
  • 中文标准译本 - 他在病床上,耶和华会扶持他; 耶和华啊 ,他伤病时, 你使他在病榻上痊愈 。
  • 现代标点和合本 - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • 和合本(拼音版) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • New International Version - The Lord sustains them on their sickbed and restores them from their bed of illness.
  • New International Reader's Version - The Lord will take care of them when they are lying sick in bed. He will make them well again.
  • English Standard Version - The Lord sustains him on his sickbed; in his illness you restore him to full health.
  • New Living Translation - The Lord nurses them when they are sick and restores them to health.
  • Christian Standard Bible - The Lord will sustain him on his sickbed; you will heal him on the bed where he lies.
  • New American Standard Bible - The Lord will sustain him upon his sickbed; In his illness, You restore him to health.
  • New King James Version - The Lord will strengthen him on his bed of illness; You will sustain him on his sickbed.
  • Amplified Bible - The Lord will sustain and strengthen him on his sickbed; In his illness, You will restore him to health.
  • American Standard Version - Jehovah will support him upon the couch of languishing: Thou makest all his bed in his sickness.
  • King James Version - The Lord will strengthen him upon the bed of languishing: thou wilt make all his bed in his sickness.
  • New English Translation - The Lord supports him on his sickbed; you completely heal him from his illness.
  • World English Bible - Yahweh will sustain him on his sickbed, and restore him from his bed of illness.
  • 新標點和合本 - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必給他鋪牀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必使他離開病床。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必使他離開病床。
  • 當代譯本 - 他們臥病在床, 耶和華必扶持他們, 使他們恢復健康。
  • 聖經新譯本 - 他患病在床,耶和華必扶持他; 在病榻中你使他恢復健康。
  • 呂振中譯本 - 他患病在榻,永恆主扶持着他; 使他的病痛變為健康 。
  • 中文標準譯本 - 他在病床上,耶和華會扶持他; 耶和華啊 ,他傷病時, 你使他在病榻上痊癒 。
  • 現代標點和合本 - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必給他鋪床。
  • 文理和合譯本 - 彼委頓在牀、耶和華必扶持之、於疾病時、治其臥榻兮、
  • 文理委辦譯本 - 雖病卧床笫、耶和華扶翼之、病劇之時、治其衾裯兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 臥病在床、主必扶持之、患病之時、主使之寢臥安適、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 身罹患難。春回黍谷。主必相之。翼而長之。優游一世。潤之昌之。敵人欲害。保之障之。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor lo confortará cuando esté enfermo; lo alentará en el lecho del dolor.
  • 현대인의 성경 - 그가 병중에 있을 때 여호와께서 그를 돌보시고 그 아픈 상처를 어루만지시며 그의 건강을 회복시켜 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя жаждет Бога, живого Бога. Когда я приду и пред Богом предстану?
  • Восточный перевод - Душа моя жаждет Всевышнего, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя жаждет Аллаха, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя жаждет Всевышнего, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • La Bible du Semeur 2015 - l’Eternel le protège ╵et préserve sa vie : il le rend heureux sur la terre et ne le livre pas ╵au désir de ses ennemis.
  • リビングバイブル - 病気のときは、主ご自身が看護に当たり、 痛みをやわらげ、心配事を取り去ってくださるのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor o susterá em seu leito de enfermidade, e da doença o restaurará.
  • Hoffnung für alle - Der Herr wird ihn beschützen und am Leben erhalten; im ganzen Land wird man von seinem Glück erzählen. Gott überlässt ihn nicht der Willkür seiner Feinde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงประคับประคองเขาในยามเจ็บป่วย และจะทรงช่วยให้เขาหายเป็นปกติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ช่วยเหลือ​เขา​ใน​ยาม​ล้ม​หมอน​นอน​เสื่อ และ​พระ​องค์​รักษา​เขา​ให้​หาย​จาก​โรคภัย​ทั้ง​ปวง
交叉引用
  • 2 Các Vua 1:6 - Họ đáp: “Có một người đón đường chúng tôi, bảo trở về tâu với vua như sau: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ít-ra-ên không có Đức Chúa Trời hay sao, mà phải đi cầu Ba-anh Xê-bụt ở Éc-rôn? Bởi thế ngươi sẽ không rời giường bệnh; chắc chắn ngươi sẽ chết.’”
  • 2 Các Vua 1:16 - Ê-li nói với A-cha-xia: “Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vì ngươi sai sứ giả đi cầu thần Ba-anh Xê-bụt ở Éc-rôn, chẳng lẽ Ít-ra-ên không có Đức Chúa Trời để cầu hỏi sao? Nên ngươi sẽ không rời khỏi giường bệnh; chắc chắn ngươi sẽ chết.’”
  • 2 Cô-rinh-tô 4:16 - Vì thế, chúng ta chẳng nản lòng. Dù người bề ngoài hư nát, nhưng người bề trong cứ ngày càng đổi mới.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì nỗi khổ đau nhẹ nhàng, tạm thời sẽ đem lại cho chúng ta vinh quang rực rỡ muôn đời.
  • 2 Các Vua 20:5 - “Quay lại, nói với Ê-xê-chia, vua của dân Ta, như sau: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Đa-vít, ông tổ của con, đã nghe lời con cầu nguyện và đã thấy nước mắt con. Ta sẽ chữa con khỏi bệnh. Ba ngày nữa, con sẽ lên Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Các Vua 20:6 - Ta sẽ cho con sống thêm mười lăm năm nữa. Ta sẽ cứu con và thành này khỏi tay vua A-sy-ri. Vì Danh Ta và vì Đa-vít, đầy tớ Ta, Ta sẽ bảo vệ thành này.’”
  • Phi-líp 2:26 - Anh trông mong gặp mặt anh chị em. Anh lo ngại vì anh chị em đã nghe tin anh đau yếu.
  • Phi-líp 2:27 - Anh đau nặng gần chết nhưng Đức Chúa Trời đã thương xót cả anh và tôi, nên chữa lành cho anh để tôi khỏi thêm buồn bã giữa cảnh gian khổ hiện nay.
  • Thi Thiên 73:26 - Thân xác và tâm hồn con tàn tạ, nhưng Đức Chúa Trời là sức mạnh lòng con; Ngài là phần của con mãi mãi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc ốm đau có Chúa Hằng Hữu giữ gìn, giường bệnh thành nơi Chúa viếng thăm.
  • 新标点和合本 - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必使他离开病床。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必使他离开病床。
  • 当代译本 - 他们卧病在床, 耶和华必扶持他们, 使他们恢复健康。
  • 圣经新译本 - 他患病在床,耶和华必扶持他; 在病榻中你使他恢复健康。
  • 中文标准译本 - 他在病床上,耶和华会扶持他; 耶和华啊 ,他伤病时, 你使他在病榻上痊愈 。
  • 现代标点和合本 - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • 和合本(拼音版) - 他病重在榻,耶和华必扶持他; 他在病中,你必给他铺床。
  • New International Version - The Lord sustains them on their sickbed and restores them from their bed of illness.
  • New International Reader's Version - The Lord will take care of them when they are lying sick in bed. He will make them well again.
  • English Standard Version - The Lord sustains him on his sickbed; in his illness you restore him to full health.
  • New Living Translation - The Lord nurses them when they are sick and restores them to health.
  • Christian Standard Bible - The Lord will sustain him on his sickbed; you will heal him on the bed where he lies.
  • New American Standard Bible - The Lord will sustain him upon his sickbed; In his illness, You restore him to health.
  • New King James Version - The Lord will strengthen him on his bed of illness; You will sustain him on his sickbed.
  • Amplified Bible - The Lord will sustain and strengthen him on his sickbed; In his illness, You will restore him to health.
  • American Standard Version - Jehovah will support him upon the couch of languishing: Thou makest all his bed in his sickness.
  • King James Version - The Lord will strengthen him upon the bed of languishing: thou wilt make all his bed in his sickness.
  • New English Translation - The Lord supports him on his sickbed; you completely heal him from his illness.
  • World English Bible - Yahweh will sustain him on his sickbed, and restore him from his bed of illness.
  • 新標點和合本 - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必給他鋪牀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必使他離開病床。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必使他離開病床。
  • 當代譯本 - 他們臥病在床, 耶和華必扶持他們, 使他們恢復健康。
  • 聖經新譯本 - 他患病在床,耶和華必扶持他; 在病榻中你使他恢復健康。
  • 呂振中譯本 - 他患病在榻,永恆主扶持着他; 使他的病痛變為健康 。
  • 中文標準譯本 - 他在病床上,耶和華會扶持他; 耶和華啊 ,他傷病時, 你使他在病榻上痊癒 。
  • 現代標點和合本 - 他病重在榻,耶和華必扶持他; 他在病中,你必給他鋪床。
  • 文理和合譯本 - 彼委頓在牀、耶和華必扶持之、於疾病時、治其臥榻兮、
  • 文理委辦譯本 - 雖病卧床笫、耶和華扶翼之、病劇之時、治其衾裯兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 臥病在床、主必扶持之、患病之時、主使之寢臥安適、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 身罹患難。春回黍谷。主必相之。翼而長之。優游一世。潤之昌之。敵人欲害。保之障之。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor lo confortará cuando esté enfermo; lo alentará en el lecho del dolor.
  • 현대인의 성경 - 그가 병중에 있을 때 여호와께서 그를 돌보시고 그 아픈 상처를 어루만지시며 그의 건강을 회복시켜 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя жаждет Бога, живого Бога. Когда я приду и пред Богом предстану?
  • Восточный перевод - Душа моя жаждет Всевышнего, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя жаждет Аллаха, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя жаждет Всевышнего, живого Бога. Когда я приду и пред Ним предстану?
  • La Bible du Semeur 2015 - l’Eternel le protège ╵et préserve sa vie : il le rend heureux sur la terre et ne le livre pas ╵au désir de ses ennemis.
  • リビングバイブル - 病気のときは、主ご自身が看護に当たり、 痛みをやわらげ、心配事を取り去ってくださるのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor o susterá em seu leito de enfermidade, e da doença o restaurará.
  • Hoffnung für alle - Der Herr wird ihn beschützen und am Leben erhalten; im ganzen Land wird man von seinem Glück erzählen. Gott überlässt ihn nicht der Willkür seiner Feinde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงประคับประคองเขาในยามเจ็บป่วย และจะทรงช่วยให้เขาหายเป็นปกติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ช่วยเหลือ​เขา​ใน​ยาม​ล้ม​หมอน​นอน​เสื่อ และ​พระ​องค์​รักษา​เขา​ให้​หาย​จาก​โรคภัย​ทั้ง​ปวง
  • 2 Các Vua 1:6 - Họ đáp: “Có một người đón đường chúng tôi, bảo trở về tâu với vua như sau: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ít-ra-ên không có Đức Chúa Trời hay sao, mà phải đi cầu Ba-anh Xê-bụt ở Éc-rôn? Bởi thế ngươi sẽ không rời giường bệnh; chắc chắn ngươi sẽ chết.’”
  • 2 Các Vua 1:16 - Ê-li nói với A-cha-xia: “Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vì ngươi sai sứ giả đi cầu thần Ba-anh Xê-bụt ở Éc-rôn, chẳng lẽ Ít-ra-ên không có Đức Chúa Trời để cầu hỏi sao? Nên ngươi sẽ không rời khỏi giường bệnh; chắc chắn ngươi sẽ chết.’”
  • 2 Cô-rinh-tô 4:16 - Vì thế, chúng ta chẳng nản lòng. Dù người bề ngoài hư nát, nhưng người bề trong cứ ngày càng đổi mới.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì nỗi khổ đau nhẹ nhàng, tạm thời sẽ đem lại cho chúng ta vinh quang rực rỡ muôn đời.
  • 2 Các Vua 20:5 - “Quay lại, nói với Ê-xê-chia, vua của dân Ta, như sau: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Đa-vít, ông tổ của con, đã nghe lời con cầu nguyện và đã thấy nước mắt con. Ta sẽ chữa con khỏi bệnh. Ba ngày nữa, con sẽ lên Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Các Vua 20:6 - Ta sẽ cho con sống thêm mười lăm năm nữa. Ta sẽ cứu con và thành này khỏi tay vua A-sy-ri. Vì Danh Ta và vì Đa-vít, đầy tớ Ta, Ta sẽ bảo vệ thành này.’”
  • Phi-líp 2:26 - Anh trông mong gặp mặt anh chị em. Anh lo ngại vì anh chị em đã nghe tin anh đau yếu.
  • Phi-líp 2:27 - Anh đau nặng gần chết nhưng Đức Chúa Trời đã thương xót cả anh và tôi, nên chữa lành cho anh để tôi khỏi thêm buồn bã giữa cảnh gian khổ hiện nay.
  • Thi Thiên 73:26 - Thân xác và tâm hồn con tàn tạ, nhưng Đức Chúa Trời là sức mạnh lòng con; Ngài là phần của con mãi mãi.
圣经
资源
计划
奉献