Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
39:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cứu con khỏi mọi điều vi phạm. Đừng để người ngu si sỉ nhục.
  • 新标点和合本 - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 当代译本 - 求你救我脱离一切过犯, 不要让愚昧人嘲笑我。
  • 圣经新译本 - 求你救我脱离我的一切过犯, 不要使我遭受愚顽人的羞辱。
  • 中文标准译本 - 求你解救我脱离一切的过犯, 不要使我遭受愚顽人的羞辱。
  • 现代标点和合本 - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本(拼音版) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • New International Version - Save me from all my transgressions; do not make me the scorn of fools.
  • New International Reader's Version - Save me from all the wrong things I’ve done. Don’t let foolish people make fun of me.
  • English Standard Version - Deliver me from all my transgressions. Do not make me the scorn of the fool!
  • New Living Translation - Rescue me from my rebellion. Do not let fools mock me.
  • Christian Standard Bible - Rescue me from all my transgressions; do not make me the taunt of fools.
  • New American Standard Bible - Save me from all my wrongdoings; Do not make me an object of reproach for the foolish.
  • New King James Version - Deliver me from all my transgressions; Do not make me the reproach of the foolish.
  • Amplified Bible - Save me from all my transgressions; Do not make me the scorn and reproach of the [self-righteous, arrogant] fool.
  • American Standard Version - Deliver me from all my transgressions: Make me not the reproach of the foolish.
  • King James Version - Deliver me from all my transgressions: make me not the reproach of the foolish.
  • New English Translation - Deliver me from all my sins of rebellion! Do not make me the object of fools’ insults!
  • World English Bible - Deliver me from all my transgressions. Don’t make me the reproach of the foolish.
  • 新標點和合本 - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離一切過犯, 不要讓愚昧人嘲笑我。
  • 聖經新譯本 - 求你救我脫離我的一切過犯, 不要使我遭受愚頑人的羞辱。
  • 呂振中譯本 - 求你援救我脫離我一切過犯; 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 中文標準譯本 - 求你解救我脫離一切的過犯, 不要使我遭受愚頑人的羞辱。
  • 現代標點和合本 - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 文理和合譯本 - 援我於愆尤、毋令我受愚人之辱兮、
  • 文理委辦譯本 - 援我於罪、勿使惡人侮予兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主救我於一切愆尤、莫使我受愚妄人之侮謗、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何如將一切。托付天主手。寄魂大化中。安然取不朽。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame de todas mis transgresiones. Que los necios no se burlen de mí.
  • 현대인의 성경 - 내 모든 죄에서 나를 구하시고 어리석은 자들의 조롱거리가 되지 않게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Тогда я сказал: «Вот, я иду, как и написано в свитке обо мне.
  • Восточный перевод - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таурат обо мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таурат обо мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таврот обо мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dès lors, Seigneur, que puis-je attendre ? Mon espérance est toute en toi,
  • リビングバイブル - 私が罪に負けないように助けてください。 そうでないと、愚かな者どもまでが、 私をさげすみますから。
  • Nova Versão Internacional - Livra-me de todas as minhas transgressões; não faças de mim um objeto de zombaria dos tolos.
  • Hoffnung für alle - Worauf kann ich da noch hoffen? Herr, du allein bist meine Hoffnung!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้พ้นจากการล่วงละเมิดทั้งสิ้นของข้าพระองค์ อย่าให้คนโง่เย้ยหยันข้าพระองค์ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น​จาก​บาป​ทั้ง​ปวง​ของ​ข้าพเจ้า อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​เป็น​ที่​ดูหมิ่น​ของ​คน​โง่เขลา
交叉引用
  • Giô-ên 2:17 - Hãy để các thầy tế lễ, những người phục vụ trước Chúa Hằng Hữu, đứng và khóc lóc giữa hành lang Đền Thờ và bàn thờ. Hãy để họ cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót dân Ngài! Xin đừng để tuyển dân của Ngài trở thành đề tài chế nhạo. Xin đừng để họ trở thành trò cười cho các dân nước ngoài không tin kính, nói rằng: ‘Có phải Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đã lìa bỏ nó?’”
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Giô-ên 2:19 - Chúa Hằng Hữu sẽ đáp lời: “Này! Ta gửi cho các con lúa, rượu nho, và dầu ô-liu, đủ thỏa mãn nhu cầu của các con. Các con sẽ không còn là đề tài để các dân tộc khác sỉ nhục mình nữa.
  • Thi Thiên 119:39 - Cho con thoát sỉ nhục con lo ngại; vì luật pháp Chúa thật tuyệt vời.
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 57:3 - Từ trời Ngài gửi đến sự cứu chuộc, khiến bọn áp bức con đều hổ thẹn. Đức Chúa Trời con tỏ lòng thành tín, yêu thương.
  • Thi Thiên 35:21 - Họ la to: “Ha! Ha! Chính chúng ta đã thấy tận mắt!”
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Thi Thiên 130:8 - Ngài sẽ cứu chuộc Ít-ra-ên, khỏi mọi tội lỗi.
  • Thi Thiên 25:11 - Ôi Chúa Hằng Hữu, vì Danh Ngài, xin tha thứ tội con, dù rất nặng.
  • Thi Thiên 25:18 - Xin Chúa xem cảnh lầm than, khốn khó. Xin tha thứ tội ác của con.
  • Ma-thi-ơ 1:21 - Cô ấy sẽ sinh con trai, và ngươi hãy đặt tên là Giê-xu, vì Ngài sẽ cứu dân Ngài khỏi tội lỗi.”
  • Rô-ma 2:23 - Anh chị em tự hào hiểu biết luật pháp Đức Chúa Trời, sao còn phạm luật để làm nhục Danh Ngài?
  • Rô-ma 2:24 - Thật đúng như lời Thánh Kinh: “Dân Ngoại xúc phạm Danh Đức Chúa Trời vì các ngươi.”
  • Thi Thiên 65:3 - Khi con bị tội ác chi phối đè bẹp, nhưng Chúa tẩy sạch mọi lỗi lầm.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
  • Thi Thiên 51:9 - Xin Chúa ngoảnh mặt khỏi tội con đã phạm. Xóa ác gian sạch khỏi lòng con.
  • Thi Thiên 51:10 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dựng trong con tấm lòng trong sạch. Xin khôi phục trong con một tâm linh ngay thẳng.
  • Thi Thiên 51:14 - Xin tha con tội làm đổ máu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi; để lưỡi con ca ngợi đức công bằng của Chúa.
  • Thi Thiên 79:4 - Các nước lân bang đã nhạo cười, các dân tộc mỉa mai, chế nhạo.
  • Thi Thiên 44:13 - Chúa khiến lân bang có cớ phỉ nhổ chúng con, khiến người láng giềng có đề tài nhạo báng chúng con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cứu con khỏi mọi điều vi phạm. Đừng để người ngu si sỉ nhục.
  • 新标点和合本 - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 当代译本 - 求你救我脱离一切过犯, 不要让愚昧人嘲笑我。
  • 圣经新译本 - 求你救我脱离我的一切过犯, 不要使我遭受愚顽人的羞辱。
  • 中文标准译本 - 求你解救我脱离一切的过犯, 不要使我遭受愚顽人的羞辱。
  • 现代标点和合本 - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • 和合本(拼音版) - 求你救我脱离一切的过犯, 不要使我受愚顽人的羞辱。
  • New International Version - Save me from all my transgressions; do not make me the scorn of fools.
  • New International Reader's Version - Save me from all the wrong things I’ve done. Don’t let foolish people make fun of me.
  • English Standard Version - Deliver me from all my transgressions. Do not make me the scorn of the fool!
  • New Living Translation - Rescue me from my rebellion. Do not let fools mock me.
  • Christian Standard Bible - Rescue me from all my transgressions; do not make me the taunt of fools.
  • New American Standard Bible - Save me from all my wrongdoings; Do not make me an object of reproach for the foolish.
  • New King James Version - Deliver me from all my transgressions; Do not make me the reproach of the foolish.
  • Amplified Bible - Save me from all my transgressions; Do not make me the scorn and reproach of the [self-righteous, arrogant] fool.
  • American Standard Version - Deliver me from all my transgressions: Make me not the reproach of the foolish.
  • King James Version - Deliver me from all my transgressions: make me not the reproach of the foolish.
  • New English Translation - Deliver me from all my sins of rebellion! Do not make me the object of fools’ insults!
  • World English Bible - Deliver me from all my transgressions. Don’t make me the reproach of the foolish.
  • 新標點和合本 - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離一切過犯, 不要讓愚昧人嘲笑我。
  • 聖經新譯本 - 求你救我脫離我的一切過犯, 不要使我遭受愚頑人的羞辱。
  • 呂振中譯本 - 求你援救我脫離我一切過犯; 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 中文標準譯本 - 求你解救我脫離一切的過犯, 不要使我遭受愚頑人的羞辱。
  • 現代標點和合本 - 求你救我脫離一切的過犯, 不要使我受愚頑人的羞辱。
  • 文理和合譯本 - 援我於愆尤、毋令我受愚人之辱兮、
  • 文理委辦譯本 - 援我於罪、勿使惡人侮予兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主救我於一切愆尤、莫使我受愚妄人之侮謗、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 何如將一切。托付天主手。寄魂大化中。安然取不朽。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame de todas mis transgresiones. Que los necios no se burlen de mí.
  • 현대인의 성경 - 내 모든 죄에서 나를 구하시고 어리석은 자들의 조롱거리가 되지 않게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Тогда я сказал: «Вот, я иду, как и написано в свитке обо мне.
  • Восточный перевод - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таурат обо мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таурат обо мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда я сказал: «Вот я иду, как и написано в книге Таврот обо мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dès lors, Seigneur, que puis-je attendre ? Mon espérance est toute en toi,
  • リビングバイブル - 私が罪に負けないように助けてください。 そうでないと、愚かな者どもまでが、 私をさげすみますから。
  • Nova Versão Internacional - Livra-me de todas as minhas transgressões; não faças de mim um objeto de zombaria dos tolos.
  • Hoffnung für alle - Worauf kann ich da noch hoffen? Herr, du allein bist meine Hoffnung!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้พ้นจากการล่วงละเมิดทั้งสิ้นของข้าพระองค์ อย่าให้คนโง่เย้ยหยันข้าพระองค์ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น​จาก​บาป​ทั้ง​ปวง​ของ​ข้าพเจ้า อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​เป็น​ที่​ดูหมิ่น​ของ​คน​โง่เขลา
  • Giô-ên 2:17 - Hãy để các thầy tế lễ, những người phục vụ trước Chúa Hằng Hữu, đứng và khóc lóc giữa hành lang Đền Thờ và bàn thờ. Hãy để họ cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót dân Ngài! Xin đừng để tuyển dân của Ngài trở thành đề tài chế nhạo. Xin đừng để họ trở thành trò cười cho các dân nước ngoài không tin kính, nói rằng: ‘Có phải Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đã lìa bỏ nó?’”
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Giô-ên 2:19 - Chúa Hằng Hữu sẽ đáp lời: “Này! Ta gửi cho các con lúa, rượu nho, và dầu ô-liu, đủ thỏa mãn nhu cầu của các con. Các con sẽ không còn là đề tài để các dân tộc khác sỉ nhục mình nữa.
  • Thi Thiên 119:39 - Cho con thoát sỉ nhục con lo ngại; vì luật pháp Chúa thật tuyệt vời.
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 57:3 - Từ trời Ngài gửi đến sự cứu chuộc, khiến bọn áp bức con đều hổ thẹn. Đức Chúa Trời con tỏ lòng thành tín, yêu thương.
  • Thi Thiên 35:21 - Họ la to: “Ha! Ha! Chính chúng ta đã thấy tận mắt!”
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Thi Thiên 130:8 - Ngài sẽ cứu chuộc Ít-ra-ên, khỏi mọi tội lỗi.
  • Thi Thiên 25:11 - Ôi Chúa Hằng Hữu, vì Danh Ngài, xin tha thứ tội con, dù rất nặng.
  • Thi Thiên 25:18 - Xin Chúa xem cảnh lầm than, khốn khó. Xin tha thứ tội ác của con.
  • Ma-thi-ơ 1:21 - Cô ấy sẽ sinh con trai, và ngươi hãy đặt tên là Giê-xu, vì Ngài sẽ cứu dân Ngài khỏi tội lỗi.”
  • Rô-ma 2:23 - Anh chị em tự hào hiểu biết luật pháp Đức Chúa Trời, sao còn phạm luật để làm nhục Danh Ngài?
  • Rô-ma 2:24 - Thật đúng như lời Thánh Kinh: “Dân Ngoại xúc phạm Danh Đức Chúa Trời vì các ngươi.”
  • Thi Thiên 65:3 - Khi con bị tội ác chi phối đè bẹp, nhưng Chúa tẩy sạch mọi lỗi lầm.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
  • Thi Thiên 51:9 - Xin Chúa ngoảnh mặt khỏi tội con đã phạm. Xóa ác gian sạch khỏi lòng con.
  • Thi Thiên 51:10 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dựng trong con tấm lòng trong sạch. Xin khôi phục trong con một tâm linh ngay thẳng.
  • Thi Thiên 51:14 - Xin tha con tội làm đổ máu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi; để lưỡi con ca ngợi đức công bằng của Chúa.
  • Thi Thiên 79:4 - Các nước lân bang đã nhạo cười, các dân tộc mỉa mai, chế nhạo.
  • Thi Thiên 44:13 - Chúa khiến lân bang có cớ phỉ nhổ chúng con, khiến người láng giềng có đề tài nhạo báng chúng con.
圣经
资源
计划
奉献