Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, Chúa biết mọi điều con ao ước; tiếng thở than chẳng giấu được Ngài.
  • 新标点和合本 - 主啊,我的心愿都在你面前; 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 当代译本 - 主啊,我的渴望都显露在你面前, 我的叹息瞒不过你。
  • 圣经新译本 - 主啊!我的心愿都在你面前, 我不向你隐瞒我的叹息。
  • 中文标准译本 - 主啊,我全部的愿望都在你面前! 我的叹息也不能向你隐藏。
  • 现代标点和合本 - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • New International Version - All my longings lie open before you, Lord; my sighing is not hidden from you.
  • New International Reader's Version - Lord, everything I really want is clearly known to you. You always hear me when I sigh.
  • English Standard Version - O Lord, all my longing is before you; my sighing is not hidden from you.
  • New Living Translation - You know what I long for, Lord; you hear my every sigh.
  • The Message - Lord, my longings are sitting in plain sight, my groans an old story to you. My heart’s about to break; I’m a burned-out case. Cataracts blind me to God and good; old friends avoid me like the plague. My cousins never visit, my neighbors stab me in the back. My competitors blacken my name, devoutly they pray for my ruin. But I’m deaf and mute to it all, ears shut, mouth shut. I don’t hear a word they say, don’t speak a word in response. What I do, God, is wait for you, wait for my Lord, my God—you will answer! I wait and pray so they won’t laugh me off, won’t smugly strut off when I stumble.
  • Christian Standard Bible - Lord, my every desire is in front of you; my sighing is not hidden from you.
  • New American Standard Bible - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • New King James Version - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • Amplified Bible - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • American Standard Version - Lord, all my desire is before thee; And my groaning is not hid from thee.
  • King James Version - Lord, all my desire is before thee; and my groaning is not hid from thee.
  • New English Translation - O Lord, you understand my heart’s desire; my groaning is not hidden from you.
  • World English Bible - Lord, all my desire is before you. My groaning is not hidden from you.
  • 新標點和合本 - 主啊,我的心願都在你面前; 我的歎息不向你隱瞞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 當代譯本 - 主啊,我的渴望都顯露在你面前, 我的歎息瞞不過你。
  • 聖經新譯本 - 主啊!我的心願都在你面前, 我不向你隱瞞我的歎息。
  • 呂振中譯本 - 主啊,我的心願都在你面前; 我的歎息不向你隱瞞。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我全部的願望都在你面前! 我的嘆息也不能向你隱藏。
  • 現代標點和合本 - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我之願欲、悉陳於爾、我之欷歔、無隱於爾、
  • 文理委辦譯本 - 祈於主前、時聞歎息之聲、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我之所願、皆在主前、我之歎息、不隱瞞主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 五內焦如焚。奄奄存一息。徒此長呻吟。
  • Nueva Versión Internacional - Ante ti, Señor, están todos mis deseos; no te son un secreto mis anhelos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 나의 소원을 아십니다. 주께서는 나의 탄식을 들으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Избавь меня от всех моих беззаконий, не предай безумцам на поругание.
  • Восточный перевод - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis à bout, écrasé, j’ai le cœur en désarroi, ╵je ne cesse de gémir.
  • リビングバイブル - 主よ。 私がどれほど健康な体に戻りたいと思っているか、 あなたはご存じです。 私のため息は一つ残らずお耳に達したはずです。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, diante de ti estão todos os meus anseios; o meu suspiro não te é oculto.
  • Hoffnung für alle - Zerschlagen liege ich da, am Ende meiner Kraft. Vor Verzweiflung kann ich nur noch stöhnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ความปรารถนาทั้งสิ้นของข้าพระองค์เปิดเผยอยู่ต่อหน้าพระองค์ เสียงทอดถอนใจของข้าพระองค์ไม่ได้ถูกปิดกั้นจากพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​ทราบ​ทุก​สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​ต้องการ เสียง​ถอน​หายใจ​ของ​ข้าพเจ้า​ไม่​อาจ​ซ่อน​เร้น​จาก​พระ​องค์​ได้
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 5:2 - Chúng ta than thở trong nhà tạm này, ước mong được mặc lấy nhà mới trên trời.
  • Rô-ma 8:22 - Mãi đến ngày nay, vạn vật đều rên rỉ quằn quại vì đau đớn quá đỗi.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Rô-ma 8:26 - Cũng do niềm hy vọng đó, Chúa Thánh Linh bổ khuyết các nhược điểm của chúng ta. Chúng ta không biết phải cầu nguyện thế nào, nhưng chính Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta với những lời than thở không diễn tả được bằng tiếng nói loài người.
  • Rô-ma 8:27 - Đức Chúa Trời là Đấng thấu hiểu lòng người cũng biết rõ tâm trí Chúa Thánh Linh vì Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta đúng theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 102:20 - để tai nghe lời tù nhân than thở, để phóng thích cả những tên tử tù.
  • Giăng 1:48 - Na-tha-na-ên hỏi: “Con chưa hề gặp Thầy, sao Thầy biết con?” Chúa Giê-xu đáp: “Ta đã thấy con dưới cây vả, trước khi Phi-líp gọi con.”
  • Thi Thiên 6:6 - Con mòn mỏi vì than thở. Suốt đêm trường dòng lệ đầm đìa, cả gối giường ướp đầy nước mắt.
  • Thi Thiên 10:17 - Chúa Hằng Hữu đã nghe ước nguyện người khốn khổ. Ngài lắng nghe và an ủi tâm hồn.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, Chúa biết mọi điều con ao ước; tiếng thở than chẳng giấu được Ngài.
  • 新标点和合本 - 主啊,我的心愿都在你面前; 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 当代译本 - 主啊,我的渴望都显露在你面前, 我的叹息瞒不过你。
  • 圣经新译本 - 主啊!我的心愿都在你面前, 我不向你隐瞒我的叹息。
  • 中文标准译本 - 主啊,我全部的愿望都在你面前! 我的叹息也不能向你隐藏。
  • 现代标点和合本 - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,我的心愿都在你面前, 我的叹息不向你隐瞒。
  • New International Version - All my longings lie open before you, Lord; my sighing is not hidden from you.
  • New International Reader's Version - Lord, everything I really want is clearly known to you. You always hear me when I sigh.
  • English Standard Version - O Lord, all my longing is before you; my sighing is not hidden from you.
  • New Living Translation - You know what I long for, Lord; you hear my every sigh.
  • The Message - Lord, my longings are sitting in plain sight, my groans an old story to you. My heart’s about to break; I’m a burned-out case. Cataracts blind me to God and good; old friends avoid me like the plague. My cousins never visit, my neighbors stab me in the back. My competitors blacken my name, devoutly they pray for my ruin. But I’m deaf and mute to it all, ears shut, mouth shut. I don’t hear a word they say, don’t speak a word in response. What I do, God, is wait for you, wait for my Lord, my God—you will answer! I wait and pray so they won’t laugh me off, won’t smugly strut off when I stumble.
  • Christian Standard Bible - Lord, my every desire is in front of you; my sighing is not hidden from you.
  • New American Standard Bible - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • New King James Version - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • Amplified Bible - Lord, all my desire is before You; And my sighing is not hidden from You.
  • American Standard Version - Lord, all my desire is before thee; And my groaning is not hid from thee.
  • King James Version - Lord, all my desire is before thee; and my groaning is not hid from thee.
  • New English Translation - O Lord, you understand my heart’s desire; my groaning is not hidden from you.
  • World English Bible - Lord, all my desire is before you. My groaning is not hidden from you.
  • 新標點和合本 - 主啊,我的心願都在你面前; 我的歎息不向你隱瞞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 當代譯本 - 主啊,我的渴望都顯露在你面前, 我的歎息瞞不過你。
  • 聖經新譯本 - 主啊!我的心願都在你面前, 我不向你隱瞞我的歎息。
  • 呂振中譯本 - 主啊,我的心願都在你面前; 我的歎息不向你隱瞞。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我全部的願望都在你面前! 我的嘆息也不能向你隱藏。
  • 現代標點和合本 - 主啊,我的心願都在你面前, 我的嘆息不向你隱瞞。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我之願欲、悉陳於爾、我之欷歔、無隱於爾、
  • 文理委辦譯本 - 祈於主前、時聞歎息之聲、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我之所願、皆在主前、我之歎息、不隱瞞主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 五內焦如焚。奄奄存一息。徒此長呻吟。
  • Nueva Versión Internacional - Ante ti, Señor, están todos mis deseos; no te son un secreto mis anhelos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 나의 소원을 아십니다. 주께서는 나의 탄식을 들으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Избавь меня от всех моих беззаконий, не предай безумцам на поругание.
  • Восточный перевод - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Избавь меня от всех моих беззаконий; не предай глупцам на поругание.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis à bout, écrasé, j’ai le cœur en désarroi, ╵je ne cesse de gémir.
  • リビングバイブル - 主よ。 私がどれほど健康な体に戻りたいと思っているか、 あなたはご存じです。 私のため息は一つ残らずお耳に達したはずです。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, diante de ti estão todos os meus anseios; o meu suspiro não te é oculto.
  • Hoffnung für alle - Zerschlagen liege ich da, am Ende meiner Kraft. Vor Verzweiflung kann ich nur noch stöhnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ความปรารถนาทั้งสิ้นของข้าพระองค์เปิดเผยอยู่ต่อหน้าพระองค์ เสียงทอดถอนใจของข้าพระองค์ไม่ได้ถูกปิดกั้นจากพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​ทราบ​ทุก​สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​ต้องการ เสียง​ถอน​หายใจ​ของ​ข้าพเจ้า​ไม่​อาจ​ซ่อน​เร้น​จาก​พระ​องค์​ได้
  • 2 Cô-rinh-tô 5:2 - Chúng ta than thở trong nhà tạm này, ước mong được mặc lấy nhà mới trên trời.
  • Rô-ma 8:22 - Mãi đến ngày nay, vạn vật đều rên rỉ quằn quại vì đau đớn quá đỗi.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Rô-ma 8:26 - Cũng do niềm hy vọng đó, Chúa Thánh Linh bổ khuyết các nhược điểm của chúng ta. Chúng ta không biết phải cầu nguyện thế nào, nhưng chính Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta với những lời than thở không diễn tả được bằng tiếng nói loài người.
  • Rô-ma 8:27 - Đức Chúa Trời là Đấng thấu hiểu lòng người cũng biết rõ tâm trí Chúa Thánh Linh vì Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta đúng theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 102:20 - để tai nghe lời tù nhân than thở, để phóng thích cả những tên tử tù.
  • Giăng 1:48 - Na-tha-na-ên hỏi: “Con chưa hề gặp Thầy, sao Thầy biết con?” Chúa Giê-xu đáp: “Ta đã thấy con dưới cây vả, trước khi Phi-líp gọi con.”
  • Thi Thiên 6:6 - Con mòn mỏi vì than thở. Suốt đêm trường dòng lệ đầm đìa, cả gối giường ướp đầy nước mắt.
  • Thi Thiên 10:17 - Chúa Hằng Hữu đã nghe ước nguyện người khốn khổ. Ngài lắng nghe và an ủi tâm hồn.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
圣经
资源
计划
奉献