逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
- 新标点和合本 - 我满腰是火; 我的肉无一完全。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我满腰灼热, 我的肉无一完全。
- 和合本2010(神版-简体) - 我满腰灼热, 我的肉无一完全。
- 当代译本 - 我的腰灼痛难忍, 我浑身是病。
- 圣经新译本 - 我的两腰灼痛, 我体无完肤。
- 中文标准译本 - 因为我的腰满是灼痛, 我的肉体无一处健全。
- 现代标点和合本 - 我满腰是火, 我的肉无一完全。
- 和合本(拼音版) - 我满腰是火, 我的肉无一完全。
- New International Version - My back is filled with searing pain; there is no health in my body.
- New International Reader's Version - My back is filled with burning pain. My whole body is sick.
- English Standard Version - For my sides are filled with burning, and there is no soundness in my flesh.
- New Living Translation - A raging fever burns within me, and my health is broken.
- Christian Standard Bible - For my insides are full of burning pain, and there is no soundness in my body.
- New American Standard Bible - For my sides are filled with burning, And there is no healthy part in my flesh.
- New King James Version - For my loins are full of inflammation, And there is no soundness in my flesh.
- Amplified Bible - For my sides are filled with burning, And there is no health in my flesh.
- American Standard Version - For my loins are filled with burning; And there is no soundness in my flesh.
- King James Version - For my loins are filled with a loathsome disease: and there is no soundness in my flesh.
- New English Translation - For I am overcome with shame and my whole body is sick.
- World English Bible - For my waist is filled with burning. There is no soundness in my flesh.
- 新標點和合本 - 我滿腰是火; 我的肉無一完全。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我滿腰灼熱, 我的肉無一完全。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我滿腰灼熱, 我的肉無一完全。
- 當代譯本 - 我的腰灼痛難忍, 我渾身是病。
- 聖經新譯本 - 我的兩腰灼痛, 我體無完膚。
- 呂振中譯本 - 我滿腰燒熱; 我的 皮 肉一無完全。
- 中文標準譯本 - 因為我的腰滿是灼痛, 我的肉體無一處健全。
- 現代標點和合本 - 我滿腰是火, 我的肉無一完全。
- 文理和合譯本 - 我腰遍受灼炙、我體無健兮、
- 文理委辦譯本 - 腰骨如炙、百體不痊兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我腰間火熱、身無完膚、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 哀痛度朝夕。
- Nueva Versión Internacional - Estoy ardiendo de fiebre; no hay nada sano en mi cuerpo.
- 현대인의 성경 - 내 등은 열로 후끈거리고 내 몸에는 성한 곳이 없습니다.
- Новый Русский Перевод - Поистине, всякий человек подобен тени: напрасно он суетится, копит, не зная, кому все это достанется.
- Восточный перевод - Поистине, всякий человек подобен тени: напрасно он суетится, копит, не зная, кому всё это достанется.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поистине, всякий человек подобен тени: напрасно он суетится, копит, не зная, кому всё это достанется.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поистине, всякий человек подобен тени: напрасно он суетится, копит, не зная, кому всё это достанется.
- La Bible du Semeur 2015 - Triste, accablé, abattu, je me traîne tout le jour,
- リビングバイブル - 腰は焼けつくように痛く、 全身が病み疲れているのです。
- Nova Versão Internacional - Estou ardendo em febre; todo o meu corpo está doente.
- Hoffnung für alle - Gekrümmt und von Leid zermürbt schleppe ich mich in tiefer Trauer durch den Tag.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังของข้าพระองค์ปวดร้าว ร่างกายของข้าพระองค์ทรุดโทรม
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วยว่าบั้นเอวข้าพเจ้าปวดแสบปวดร้อน และเนื้อหนังข้าพเจ้าไม่อยู่ในสภาพปกติ
交叉引用
- Gióp 7:5 - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
- Thi Thiên 102:3 - Ngày tháng đời con tan như khói, xương cốt con cháy như củi đốt.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 12:23 - Lập tức một thiên sứ của Chúa đánh vua ngã bệnh vì vua đã giành vinh quang của Chúa mà nhận sự thờ lạy của dân chúng. Vua bị trùng ký sinh cắn lủng ruột mà chết.
- 2 Sử Ký 21:18 - Sau hết, Chúa Hằng Hữu hành hạ Giô-ram, phạt vua bị bạo bệnh trong ruột.
- 2 Sử Ký 21:19 - Ngày tháng trôi qua, bệnh càng trầm trọng; đến năm thứ nhì, ruột gan của Giô-ram đứt rời ra và vua qua đời trong một cơn đau khủng khiếp. Dân chúng không xông thuốc thơm để ướp xác vua như họ đã làm cho tổ phụ của vua.
- Gióp 30:18 - Với đôi tay mạnh mẽ, Đức Chúa Trời nắm áo tôi. Ngài túm chặt cổ áo tôi.
- Thi Thiên 41:8 - Họ nói: “Nó nhiễm ác tật rồi; sẽ nằm luôn không dậy nữa đâu!”