Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin mau cứu giúp con, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng Cứu Rỗi con.
  • 新标点和合本 - 拯救我的主啊,求你快快帮助我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拯救我的主啊, 求你快快帮助我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 拯救我的主啊, 求你快快帮助我!
  • 当代译本 - 拯救我的主啊, 求你快来帮助我!
  • 圣经新译本 - 拯救我的主啊! 求你快来帮助我。
  • 中文标准译本 - 拯救我的主啊, 求你快来帮助我!
  • 现代标点和合本 - 拯救我的主啊,求你快快帮助我!
  • 和合本(拼音版) - 拯救我的主啊,求你快快帮助我。
  • New International Version - Come quickly to help me, my Lord and my Savior.
  • New International Reader's Version - Lord my Savior, come quickly to help me.
  • English Standard Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation!
  • New Living Translation - Come quickly to help me, O Lord my savior.
  • Christian Standard Bible - Hurry to help me, my Lord, my salvation.
  • New American Standard Bible - Hurry to help me, Lord, my salvation!
  • New King James Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation!
  • Amplified Bible - Make haste to help me, O Lord, my Salvation.
  • American Standard Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation.
  • King James Version - Make haste to help me, O Lord my salvation.
  • New English Translation - Hurry and help me, O Lord, my deliverer!
  • World English Bible - Hurry to help me, Lord, my salvation.
  • 新標點和合本 - 拯救我的主啊,求你快快幫助我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拯救我的主啊, 求你快快幫助我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拯救我的主啊, 求你快快幫助我!
  • 當代譯本 - 拯救我的主啊, 求你快來幫助我!
  • 聖經新譯本 - 拯救我的主啊! 求你快來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 拯救我的主啊, 快幫助我吧!
  • 中文標準譯本 - 拯救我的主啊, 求你快來幫助我!
  • 現代標點和合本 - 拯救我的主啊,求你快快幫助我!
  • 文理和合譯本 - 主歟、我之拯救、其速助我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我之救主、拯我勿緩兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃我之救主、求主速來救我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主莫我棄。須臾勿離身。
  • Nueva Versión Internacional - Señor de mi salvación, ¡ven pronto en mi ayuda!
  • 현대인의 성경 - 나의 구원이 되시는 여호와여, 속히 와서 나를 도우소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, ╵ne me laisse pas, ô mon Dieu, ╵ne te tiens pas loin de moi !
  • リビングバイブル - 私を救ってくださる主よ、 急いで来てお助けください。
  • Nova Versão Internacional - Apressa-te a ajudar-me, Senhor, meu Salvador!
  • Hoffnung für alle - Herr, verlass mich nicht! Mein Gott, bleib nicht fern von mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงรีบรุดมาช่วยข้าพระองค์เถิด องค์พระผู้เป็นเจ้าพระผู้ช่วยให้รอดของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​โดย​เร็ว โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ผู้​ช่วย​ให้​รอด​พ้น​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 62:2 - Chỉ có Chúa là tảng đá và sự giải cứu tôi. Ngài là thành lũy tôi, tôi sẽ không bao giờ rúng động.
  • Thi Thiên 71:12 - Lạy Đức Chúa Trời, xin đừng xa con, Đức Chúa Trời con ơi, xin nhanh chóng giúp con.
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Thi Thiên 70:5 - Nhưng con cùng túng, nghèo khổ, xin nhanh chóng đưa tay giải cứu, lạy Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng giúp đỡ và Đấng giải cứu con; lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đừng chậm trễ.
  • Thi Thiên 141:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu cầu Ngài. Xin mau đến! Xin Chúa lắng nghe khi con kêu nài.
  • Thi Thiên 62:6 - Chỉ Ngài là vầng đá và sự cứu rỗi của ta, là thành lũy vững bền ta nương dựa, ta sẽ chẳng bao giờ nao núng.
  • Thi Thiên 70:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin giải cứu con! Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhanh chóng phù hộ.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin mau cứu giúp con, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng Cứu Rỗi con.
  • 新标点和合本 - 拯救我的主啊,求你快快帮助我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拯救我的主啊, 求你快快帮助我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 拯救我的主啊, 求你快快帮助我!
  • 当代译本 - 拯救我的主啊, 求你快来帮助我!
  • 圣经新译本 - 拯救我的主啊! 求你快来帮助我。
  • 中文标准译本 - 拯救我的主啊, 求你快来帮助我!
  • 现代标点和合本 - 拯救我的主啊,求你快快帮助我!
  • 和合本(拼音版) - 拯救我的主啊,求你快快帮助我。
  • New International Version - Come quickly to help me, my Lord and my Savior.
  • New International Reader's Version - Lord my Savior, come quickly to help me.
  • English Standard Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation!
  • New Living Translation - Come quickly to help me, O Lord my savior.
  • Christian Standard Bible - Hurry to help me, my Lord, my salvation.
  • New American Standard Bible - Hurry to help me, Lord, my salvation!
  • New King James Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation!
  • Amplified Bible - Make haste to help me, O Lord, my Salvation.
  • American Standard Version - Make haste to help me, O Lord, my salvation.
  • King James Version - Make haste to help me, O Lord my salvation.
  • New English Translation - Hurry and help me, O Lord, my deliverer!
  • World English Bible - Hurry to help me, Lord, my salvation.
  • 新標點和合本 - 拯救我的主啊,求你快快幫助我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拯救我的主啊, 求你快快幫助我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拯救我的主啊, 求你快快幫助我!
  • 當代譯本 - 拯救我的主啊, 求你快來幫助我!
  • 聖經新譯本 - 拯救我的主啊! 求你快來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 拯救我的主啊, 快幫助我吧!
  • 中文標準譯本 - 拯救我的主啊, 求你快來幫助我!
  • 現代標點和合本 - 拯救我的主啊,求你快快幫助我!
  • 文理和合譯本 - 主歟、我之拯救、其速助我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我之救主、拯我勿緩兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃我之救主、求主速來救我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主莫我棄。須臾勿離身。
  • Nueva Versión Internacional - Señor de mi salvación, ¡ven pronto en mi ayuda!
  • 현대인의 성경 - 나의 구원이 되시는 여호와여, 속히 와서 나를 도우소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, ╵ne me laisse pas, ô mon Dieu, ╵ne te tiens pas loin de moi !
  • リビングバイブル - 私を救ってくださる主よ、 急いで来てお助けください。
  • Nova Versão Internacional - Apressa-te a ajudar-me, Senhor, meu Salvador!
  • Hoffnung für alle - Herr, verlass mich nicht! Mein Gott, bleib nicht fern von mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงรีบรุดมาช่วยข้าพระองค์เถิด องค์พระผู้เป็นเจ้าพระผู้ช่วยให้รอดของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​โดย​เร็ว โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ผู้​ช่วย​ให้​รอด​พ้น​ของ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 62:2 - Chỉ có Chúa là tảng đá và sự giải cứu tôi. Ngài là thành lũy tôi, tôi sẽ không bao giờ rúng động.
  • Thi Thiên 71:12 - Lạy Đức Chúa Trời, xin đừng xa con, Đức Chúa Trời con ơi, xin nhanh chóng giúp con.
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Thi Thiên 70:5 - Nhưng con cùng túng, nghèo khổ, xin nhanh chóng đưa tay giải cứu, lạy Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng giúp đỡ và Đấng giải cứu con; lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đừng chậm trễ.
  • Thi Thiên 141:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu cầu Ngài. Xin mau đến! Xin Chúa lắng nghe khi con kêu nài.
  • Thi Thiên 62:6 - Chỉ Ngài là vầng đá và sự cứu rỗi của ta, là thành lũy vững bền ta nương dựa, ta sẽ chẳng bao giờ nao núng.
  • Thi Thiên 70:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin giải cứu con! Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhanh chóng phù hộ.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
圣经
资源
计划
奉献