Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con bị quên như người đã chết, như chiếc bình khi đã vỡ tan.
  • 新标点和合本 - 我被人忘记,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我被遗忘,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我被遗忘,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 当代译本 - 我被人遗忘,就像已死之人, 又像破碎的陶器。
  • 圣经新译本 - 我被人完全忘记,如同死了的人, 我好像破碎的器皿,
  • 中文标准译本 - 我像死人那样从人心中被忘掉, 我就像破碎的器皿;
  • 现代标点和合本 - 我被人忘记,如同死人,无人记念, 我好像破碎的器皿。
  • 和合本(拼音版) - 我被人忘记,如同死人,无人记念。 我好像破碎的器皿。
  • New International Version - I am forgotten as though I were dead; I have become like broken pottery.
  • New International Reader's Version - No one remembers me. I might as well be dead. I have become like broken pottery.
  • English Standard Version - I have been forgotten like one who is dead; I have become like a broken vessel.
  • New Living Translation - I am ignored as if I were dead, as if I were a broken pot.
  • Christian Standard Bible - I am forgotten: gone from memory like a dead person — like broken pottery.
  • New American Standard Bible - I am forgotten like a dead person, out of mind; I am like a broken vessel.
  • New King James Version - I am forgotten like a dead man, out of mind; I am like a broken vessel.
  • Amplified Bible - I am forgotten like a dead man, out of mind; I am like a broken vessel.
  • American Standard Version - I am forgotten as a dead man out of mind: I am like a broken vessel.
  • King James Version - I am forgotten as a dead man out of mind: I am like a broken vessel.
  • New English Translation - I am forgotten, like a dead man no one thinks about; I am regarded as worthless, like a broken jar.
  • World English Bible - I am forgotten from their hearts like a dead man. I am like broken pottery.
  • 新標點和合本 - 我被人忘記,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我被遺忘,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我被遺忘,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 當代譯本 - 我被人遺忘,就像已死之人, 又像破碎的陶器。
  • 聖經新譯本 - 我被人完全忘記,如同死了的人, 我好像破碎的器皿,
  • 呂振中譯本 - 我被忘記、出 人 心 思 之外、如同死人; 我好像丟失的器皿。
  • 中文標準譯本 - 我像死人那樣從人心中被忘掉, 我就像破碎的器皿;
  • 現代標點和合本 - 我被人忘記,如同死人,無人記念, 我好像破碎的器皿。
  • 文理和合譯本 - 我被遺忘、如已死絕憶之人、如破壞之器兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼視我猶死人兮、棄予若敝物兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我被人忘、不記念於心、猶如死亡之人、又如殘壞之器、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蒙辱因敵眾。無顏見比鄰。相知競迴避。有如眼中釘。
  • Nueva Versión Internacional - Me han olvidado, como si hubiera muerto; soy como una vasija hecha pedazos.
  • 현대인의 성경 - 나는 죽은 사람처럼 모든 사람들의 기억에서 사라졌으며 깨어진 질그릇같이 되었습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - A cause de mes ennemis, ╵je dois porter l’opprobre, de mes voisins, je suis la honte et je fais peur ╵à ceux qui me connaissent. Ceux qui me croisent en chemin ╵s’écartent loin de moi .
  • リビングバイブル - 私はまるで死人のように、壊れたつぼのように、 忘れられています。
  • Nova Versão Internacional - Sou esquecido por eles como se estivesse morto; tornei-me como um pote quebrado.
  • Hoffnung für alle - Zum Spott meiner Feinde bin ich geworden, selbst meine Nachbarn verhöhnen mich. Meine Bekannten erschrecken, wenn sie mich sehen, und wer mir auf der Straße begegnet, geht mir aus dem Weg.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ถูกลืมประหนึ่งคนที่ตายแล้ว ข้าพระองค์กลายเป็นเหมือนภาชนะที่แตก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ลืม​ข้าพเจ้า​เหมือน​กับ​ว่า​ข้าพเจ้า​ได้​ตาย​จาก​ไป​เสีย​แล้ว ข้าพเจ้า​ได้​กลาย​เป็น​เสมือน​ภาชนะ​ที่​แตก​หัก​แล้ว
交叉引用
  • Y-sai 38:11 - Tôi nói: “Chẳng bao giờ tôi còn thấy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời trên đất của người sống. Chẳng bao giờ tôi còn thấy bạn bè hay những người sống trong trần gian.
  • Y-sai 38:12 - Đời sống tôi đã bị thổi bay như lều của người chăn trong cơn giông bão. Chúa rút ngắn đời sống tôi như thợ dệt cắt canh chỉ. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Rô-ma 9:21 - Người thợ gốm chẳng có quyền dùng một miếng đất sét nặn ra chiếc bình này dùng vào việc sang trọng, và chiếc bình kia dùng vào việc tầm thường sao?
  • Rô-ma 9:22 - Cũng thế, lẽ nào Đức Chúa Trời chẳng có quyền biểu lộ cơn thịnh nộ, chứng tỏ uy quyền của Ngài đối với những kẻ tội lỗi đáng hủy diệt, mà Ngài đã kiên tâm chịu đựng sao?
  • Thi Thiên 119:83 - Dù con như bầu da đóng khói bếp, nhưng không bao giờ quên luật Ngài.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Thi Thiên 88:4 - Con bị xem như người thiệt mạng, như một người sức cùng lực tận.
  • Thi Thiên 88:5 - Họ để con giữa những người chết, và con nằm như xác chết trong mồ mả. Con bị lãng quên, bị dứt khỏi sự chăm sóc của Ngài.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con bị quên như người đã chết, như chiếc bình khi đã vỡ tan.
  • 新标点和合本 - 我被人忘记,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我被遗忘,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我被遗忘,如同死人,无人记念; 我好像破碎的器皿。
  • 当代译本 - 我被人遗忘,就像已死之人, 又像破碎的陶器。
  • 圣经新译本 - 我被人完全忘记,如同死了的人, 我好像破碎的器皿,
  • 中文标准译本 - 我像死人那样从人心中被忘掉, 我就像破碎的器皿;
  • 现代标点和合本 - 我被人忘记,如同死人,无人记念, 我好像破碎的器皿。
  • 和合本(拼音版) - 我被人忘记,如同死人,无人记念。 我好像破碎的器皿。
  • New International Version - I am forgotten as though I were dead; I have become like broken pottery.
  • New International Reader's Version - No one remembers me. I might as well be dead. I have become like broken pottery.
  • English Standard Version - I have been forgotten like one who is dead; I have become like a broken vessel.
  • New Living Translation - I am ignored as if I were dead, as if I were a broken pot.
  • Christian Standard Bible - I am forgotten: gone from memory like a dead person — like broken pottery.
  • New American Standard Bible - I am forgotten like a dead person, out of mind; I am like a broken vessel.
  • New King James Version - I am forgotten like a dead man, out of mind; I am like a broken vessel.
  • Amplified Bible - I am forgotten like a dead man, out of mind; I am like a broken vessel.
  • American Standard Version - I am forgotten as a dead man out of mind: I am like a broken vessel.
  • King James Version - I am forgotten as a dead man out of mind: I am like a broken vessel.
  • New English Translation - I am forgotten, like a dead man no one thinks about; I am regarded as worthless, like a broken jar.
  • World English Bible - I am forgotten from their hearts like a dead man. I am like broken pottery.
  • 新標點和合本 - 我被人忘記,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我被遺忘,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我被遺忘,如同死人,無人記念; 我好像破碎的器皿。
  • 當代譯本 - 我被人遺忘,就像已死之人, 又像破碎的陶器。
  • 聖經新譯本 - 我被人完全忘記,如同死了的人, 我好像破碎的器皿,
  • 呂振中譯本 - 我被忘記、出 人 心 思 之外、如同死人; 我好像丟失的器皿。
  • 中文標準譯本 - 我像死人那樣從人心中被忘掉, 我就像破碎的器皿;
  • 現代標點和合本 - 我被人忘記,如同死人,無人記念, 我好像破碎的器皿。
  • 文理和合譯本 - 我被遺忘、如已死絕憶之人、如破壞之器兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼視我猶死人兮、棄予若敝物兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我被人忘、不記念於心、猶如死亡之人、又如殘壞之器、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蒙辱因敵眾。無顏見比鄰。相知競迴避。有如眼中釘。
  • Nueva Versión Internacional - Me han olvidado, como si hubiera muerto; soy como una vasija hecha pedazos.
  • 현대인의 성경 - 나는 죽은 사람처럼 모든 사람들의 기억에서 사라졌으며 깨어진 질그릇같이 되었습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - A cause de mes ennemis, ╵je dois porter l’opprobre, de mes voisins, je suis la honte et je fais peur ╵à ceux qui me connaissent. Ceux qui me croisent en chemin ╵s’écartent loin de moi .
  • リビングバイブル - 私はまるで死人のように、壊れたつぼのように、 忘れられています。
  • Nova Versão Internacional - Sou esquecido por eles como se estivesse morto; tornei-me como um pote quebrado.
  • Hoffnung für alle - Zum Spott meiner Feinde bin ich geworden, selbst meine Nachbarn verhöhnen mich. Meine Bekannten erschrecken, wenn sie mich sehen, und wer mir auf der Straße begegnet, geht mir aus dem Weg.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ถูกลืมประหนึ่งคนที่ตายแล้ว ข้าพระองค์กลายเป็นเหมือนภาชนะที่แตก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ลืม​ข้าพเจ้า​เหมือน​กับ​ว่า​ข้าพเจ้า​ได้​ตาย​จาก​ไป​เสีย​แล้ว ข้าพเจ้า​ได้​กลาย​เป็น​เสมือน​ภาชนะ​ที่​แตก​หัก​แล้ว
  • Y-sai 38:11 - Tôi nói: “Chẳng bao giờ tôi còn thấy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời trên đất của người sống. Chẳng bao giờ tôi còn thấy bạn bè hay những người sống trong trần gian.
  • Y-sai 38:12 - Đời sống tôi đã bị thổi bay như lều của người chăn trong cơn giông bão. Chúa rút ngắn đời sống tôi như thợ dệt cắt canh chỉ. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Rô-ma 9:21 - Người thợ gốm chẳng có quyền dùng một miếng đất sét nặn ra chiếc bình này dùng vào việc sang trọng, và chiếc bình kia dùng vào việc tầm thường sao?
  • Rô-ma 9:22 - Cũng thế, lẽ nào Đức Chúa Trời chẳng có quyền biểu lộ cơn thịnh nộ, chứng tỏ uy quyền của Ngài đối với những kẻ tội lỗi đáng hủy diệt, mà Ngài đã kiên tâm chịu đựng sao?
  • Thi Thiên 119:83 - Dù con như bầu da đóng khói bếp, nhưng không bao giờ quên luật Ngài.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Thi Thiên 88:4 - Con bị xem như người thiệt mạng, như một người sức cùng lực tận.
  • Thi Thiên 88:5 - Họ để con giữa những người chết, và con nằm như xác chết trong mồ mả. Con bị lãng quên, bị dứt khỏi sự chăm sóc của Ngài.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
圣经
资源
计划
奉献