Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con kêu cầu Chúa, và Ngài chữa lành con.
  • 新标点和合本 - 耶和华我的 神啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华—我的上帝啊, 我呼求你,你医治了我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华—我的 神啊, 我呼求你,你医治了我。
  • 当代译本 - 我的上帝耶和华啊, 我呼求你,你就医治了我。
  • 圣经新译本 - 耶和华我的 神啊! 我曾向你呼求, 你也医治了我。
  • 中文标准译本 - 耶和华我的神哪,我向你呼救, 你就使我痊愈!
  • 现代标点和合本 - 耶和华我的神啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华我的上帝啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • New International Version - Lord my God, I called to you for help, and you healed me.
  • New International Reader's Version - Lord my God, I called out to you for help. And you healed me.
  • English Standard Version - O Lord my God, I cried to you for help, and you have healed me.
  • New Living Translation - O Lord my God, I cried to you for help, and you restored my health.
  • The Message - God, my God, I yelled for help and you put me together. God, you pulled me out of the grave, gave me another chance at life when I was down-and-out.
  • Christian Standard Bible - Lord my God, I cried to you for help, and you healed me.
  • New American Standard Bible - Lord my God, I cried to You for help, and You healed me.
  • New King James Version - O Lord my God, I cried out to You, And You healed me.
  • Amplified Bible - O Lord my God, I cried to You for help, and You have healed me.
  • American Standard Version - O Jehovah my God, I cried unto thee, and thou hast healed me.
  • King James Version - O Lord my God, I cried unto thee, and thou hast healed me.
  • New English Translation - O Lord my God, I cried out to you and you healed me.
  • World English Bible - Yahweh my God, I cried to you, and you have healed me.
  • 新標點和合本 - 耶和華-我的神啊, 我曾呼求你,你醫治了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華-我的上帝啊, 我呼求你,你醫治了我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華—我的 神啊, 我呼求你,你醫治了我。
  • 當代譯本 - 我的上帝耶和華啊, 我呼求你,你就醫治了我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華我的 神啊! 我曾向你呼求, 你也醫治了我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主我的上帝啊,我曾向你呼救, 你就醫治了我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華我的神哪,我向你呼救, 你就使我痊癒!
  • 現代標點和合本 - 耶和華我的神啊, 我曾呼求你,你醫治了我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華我上帝歟、我曾籲爾、爾則醫我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華兮、我籲於上、爾瘳予疾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主我之天主歟、我向主籲懇、主便醫治我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心感雅瑋。扶持小子。未令敵人。揚眉吐氣。
  • Nueva Versión Internacional - Señor mi Dios, te pedí ayuda y me sanaste.
  • 현대인의 성경 - 여호와 나의 하나님이시여, 내가 주께 부르짖었더니 주께서 나를 고쳐 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - У Тебя, Господи, я ищу прибежища. Не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня!
  • Восточный перевод - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je te loue, ô Eternel, ╵car tu m’as tiré du gouffre. Tu n’as pas permis ╵que mes ennemis ╵se réjouissent à mes dépens.
  • リビングバイブル - ああ主よ。主は私の願いを聞き入れて、 元の健康な体に戻してくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Senhor meu Deus, a ti clamei por socorro, e tu me curaste.
  • Hoffnung für alle - Ich will dich preisen, Herr, denn du hast mich aus der Tiefe heraufgezogen! Du hast meinen Feinden keinen Grund gegeben, sich über mein Unglück zu freuen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระยาห์เวห์พระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ทูลขอความช่วยเหลือจากพระองค์ และพระองค์ทรงรักษาข้าพระองค์ให้หาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​ขอ​ความ​ช่วยเหลือ และ​พระ​องค์​ก็​ได้​บำบัด​รักษา​ข้าพเจ้า​ให้​หาย
交叉引用
  • Thi Thiên 118:18 - Chúa Hằng Hữu trừng phạt tôi nặng biết bao, nhưng không để cho tôi phải chết.
  • Gia-cơ 5:14 - Có ai đau yếu? Hãy mời các trưởng lão trong Hội Thánh đến nhân danh Chúa xức dầu cầu nguyện.
  • Gia-cơ 5:15 - Lời cầu nguyện do đức tin sẽ chữa lành người bệnh. Vì Chúa sẽ đỡ người bệnh dậy, nếu người ấy có tội, Chúa sẽ tha thứ.
  • Thi Thiên 107:17 - Người dại dột theo đường tội lỗi, gặp hoạn nạn, khốn khổ vì ác gian.
  • Thi Thiên 107:18 - Họ không thiết ăn uống, đến gần cửa tử vong.
  • Thi Thiên 107:19 - Bấy giờ trong lúc nguy khốn, họ kêu cầu Chúa, Ngài liền cứu họ khỏi cảnh gian nan.
  • Thi Thiên 107:20 - Ngài ra lệnh chữa lành bệnh tật, rút khỏi vòm cửa mộ âm u.
  • Thi Thiên 107:21 - Nguyện con người ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì tình yêu quá lớn của Ngài và những việc diệu kỳ Ngài thực hiện.
  • Thi Thiên 107:22 - Nguyện họ dâng tế lễ tạ ơn và hát ca, thuật lại công việc Ngài.
  • Thi Thiên 88:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu xin Ngài. Từ sáng sớm, tiếng nguyện cầu thấu đến Chúa.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
  • Sáng Thế Ký 20:17 - Áp-ra-ham cầu xin Đức Chúa Trời chữa lành cho vua, hoàng hậu, và toàn nữ tì trong hoàng tộc để họ có thể sinh sản.
  • Thi Thiên 147:3 - Chúa chữa lành tấm lòng tan vỡ và băng bó những vết thương.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • 2 Các Vua 20:5 - “Quay lại, nói với Ê-xê-chia, vua của dân Ta, như sau: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Đa-vít, ông tổ của con, đã nghe lời con cầu nguyện và đã thấy nước mắt con. Ta sẽ chữa con khỏi bệnh. Ba ngày nữa, con sẽ lên Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • Thi Thiên 6:2 - Xin xót thương con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con kiệt sức. Xin chữa lành con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì xương cốt tiêu hao.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con kêu cầu Chúa, và Ngài chữa lành con.
  • 新标点和合本 - 耶和华我的 神啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华—我的上帝啊, 我呼求你,你医治了我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华—我的 神啊, 我呼求你,你医治了我。
  • 当代译本 - 我的上帝耶和华啊, 我呼求你,你就医治了我。
  • 圣经新译本 - 耶和华我的 神啊! 我曾向你呼求, 你也医治了我。
  • 中文标准译本 - 耶和华我的神哪,我向你呼救, 你就使我痊愈!
  • 现代标点和合本 - 耶和华我的神啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华我的上帝啊, 我曾呼求你,你医治了我。
  • New International Version - Lord my God, I called to you for help, and you healed me.
  • New International Reader's Version - Lord my God, I called out to you for help. And you healed me.
  • English Standard Version - O Lord my God, I cried to you for help, and you have healed me.
  • New Living Translation - O Lord my God, I cried to you for help, and you restored my health.
  • The Message - God, my God, I yelled for help and you put me together. God, you pulled me out of the grave, gave me another chance at life when I was down-and-out.
  • Christian Standard Bible - Lord my God, I cried to you for help, and you healed me.
  • New American Standard Bible - Lord my God, I cried to You for help, and You healed me.
  • New King James Version - O Lord my God, I cried out to You, And You healed me.
  • Amplified Bible - O Lord my God, I cried to You for help, and You have healed me.
  • American Standard Version - O Jehovah my God, I cried unto thee, and thou hast healed me.
  • King James Version - O Lord my God, I cried unto thee, and thou hast healed me.
  • New English Translation - O Lord my God, I cried out to you and you healed me.
  • World English Bible - Yahweh my God, I cried to you, and you have healed me.
  • 新標點和合本 - 耶和華-我的神啊, 我曾呼求你,你醫治了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華-我的上帝啊, 我呼求你,你醫治了我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華—我的 神啊, 我呼求你,你醫治了我。
  • 當代譯本 - 我的上帝耶和華啊, 我呼求你,你就醫治了我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華我的 神啊! 我曾向你呼求, 你也醫治了我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主我的上帝啊,我曾向你呼救, 你就醫治了我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華我的神哪,我向你呼救, 你就使我痊癒!
  • 現代標點和合本 - 耶和華我的神啊, 我曾呼求你,你醫治了我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華我上帝歟、我曾籲爾、爾則醫我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華兮、我籲於上、爾瘳予疾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主我之天主歟、我向主籲懇、主便醫治我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心感雅瑋。扶持小子。未令敵人。揚眉吐氣。
  • Nueva Versión Internacional - Señor mi Dios, te pedí ayuda y me sanaste.
  • 현대인의 성경 - 여호와 나의 하나님이시여, 내가 주께 부르짖었더니 주께서 나를 고쳐 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - У Тебя, Господи, я ищу прибежища. Не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня!
  • Восточный перевод - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На Тебя, Вечный, я уповаю; не дай мне быть постыженным никогда; по Своей праведности спаси меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je te loue, ô Eternel, ╵car tu m’as tiré du gouffre. Tu n’as pas permis ╵que mes ennemis ╵se réjouissent à mes dépens.
  • リビングバイブル - ああ主よ。主は私の願いを聞き入れて、 元の健康な体に戻してくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Senhor meu Deus, a ti clamei por socorro, e tu me curaste.
  • Hoffnung für alle - Ich will dich preisen, Herr, denn du hast mich aus der Tiefe heraufgezogen! Du hast meinen Feinden keinen Grund gegeben, sich über mein Unglück zu freuen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระยาห์เวห์พระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ทูลขอความช่วยเหลือจากพระองค์ และพระองค์ทรงรักษาข้าพระองค์ให้หาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​ขอ​ความ​ช่วยเหลือ และ​พระ​องค์​ก็​ได้​บำบัด​รักษา​ข้าพเจ้า​ให้​หาย
  • Thi Thiên 118:18 - Chúa Hằng Hữu trừng phạt tôi nặng biết bao, nhưng không để cho tôi phải chết.
  • Gia-cơ 5:14 - Có ai đau yếu? Hãy mời các trưởng lão trong Hội Thánh đến nhân danh Chúa xức dầu cầu nguyện.
  • Gia-cơ 5:15 - Lời cầu nguyện do đức tin sẽ chữa lành người bệnh. Vì Chúa sẽ đỡ người bệnh dậy, nếu người ấy có tội, Chúa sẽ tha thứ.
  • Thi Thiên 107:17 - Người dại dột theo đường tội lỗi, gặp hoạn nạn, khốn khổ vì ác gian.
  • Thi Thiên 107:18 - Họ không thiết ăn uống, đến gần cửa tử vong.
  • Thi Thiên 107:19 - Bấy giờ trong lúc nguy khốn, họ kêu cầu Chúa, Ngài liền cứu họ khỏi cảnh gian nan.
  • Thi Thiên 107:20 - Ngài ra lệnh chữa lành bệnh tật, rút khỏi vòm cửa mộ âm u.
  • Thi Thiên 107:21 - Nguyện con người ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì tình yêu quá lớn của Ngài và những việc diệu kỳ Ngài thực hiện.
  • Thi Thiên 107:22 - Nguyện họ dâng tế lễ tạ ơn và hát ca, thuật lại công việc Ngài.
  • Thi Thiên 88:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu xin Ngài. Từ sáng sớm, tiếng nguyện cầu thấu đến Chúa.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
  • Sáng Thế Ký 20:17 - Áp-ra-ham cầu xin Đức Chúa Trời chữa lành cho vua, hoàng hậu, và toàn nữ tì trong hoàng tộc để họ có thể sinh sản.
  • Thi Thiên 147:3 - Chúa chữa lành tấm lòng tan vỡ và băng bó những vết thương.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • 2 Các Vua 20:5 - “Quay lại, nói với Ê-xê-chia, vua của dân Ta, như sau: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Đa-vít, ông tổ của con, đã nghe lời con cầu nguyện và đã thấy nước mắt con. Ta sẽ chữa con khỏi bệnh. Ba ngày nữa, con sẽ lên Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • Thi Thiên 6:2 - Xin xót thương con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con kiệt sức. Xin chữa lành con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì xương cốt tiêu hao.
圣经
资源
计划
奉献