Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Ngài bảo vệ con trong nếp sống, với tấm lòng thanh khiết, ngay thẳng, vì con luôn ngưỡng vọng Chân Thần.
  • 新标点和合本 - 愿纯全、正直保守我, 因为我等候你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿纯全、正直保护我, 因为我等候你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿纯全、正直保护我, 因为我等候你。
  • 当代译本 - 求你以纯全和正直护卫我, 因为我等候你。
  • 圣经新译本 - 愿纯全和正直保护我, 因为我等候你。
  • 中文标准译本 - 愿纯全和正直守护我, 因为我等候你。
  • 现代标点和合本 - 愿纯全正直保守我, 因为我等候你。
  • 和合本(拼音版) - 愿纯全正直保守我, 因为我等候你。
  • New International Version - May integrity and uprightness protect me, because my hope, Lord, is in you.
  • New International Reader's Version - May my honest and good life keep me safe. Lord, I have put my hope in you.
  • English Standard Version - May integrity and uprightness preserve me, for I wait for you.
  • New Living Translation - May integrity and honesty protect me, for I put my hope in you.
  • The Message - Use all your skill to put me together; I wait to see your finished product.
  • Christian Standard Bible - May integrity and what is right watch over me, for I wait for you.
  • New American Standard Bible - Let integrity and uprightness protect me, For I wait for You.
  • New King James Version - Let integrity and uprightness preserve me, For I wait for You.
  • Amplified Bible - Let integrity and uprightness protect me, For I wait [expectantly] for You.
  • American Standard Version - Let integrity and uprightness preserve me, For I wait for thee.
  • King James Version - Let integrity and uprightness preserve me; for I wait on thee.
  • New English Translation - May integrity and godliness protect me, for I rely on you!
  • World English Bible - Let integrity and uprightness preserve me, for I wait for you.
  • 新標點和合本 - 願純全、正直保守我, 因為我等候你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願純全、正直保護我, 因為我等候你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願純全、正直保護我, 因為我等候你。
  • 當代譯本 - 求你以純全和正直護衛我, 因為我等候你。
  • 聖經新譯本 - 願純全和正直保護我, 因為我等候你。
  • 呂振中譯本 - 願純全正直守護着我, 因為我切候着你。
  • 中文標準譯本 - 願純全和正直守護我, 因為我等候你。
  • 現代標點和合本 - 願純全正直保守我, 因為我等候你。
  • 文理和合譯本 - 願以純良正直衛我、以我望爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 予品行純良、孳孳為義、企望維殷、願爾保佑兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 誠實與正直足以保護我、因我惟仰望主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 鑒我一片誠。忠貞蘊臟腑。脫我於患難。莫孤我延佇。
  • Nueva Versión Internacional - Sean mi protección la integridad y la rectitud, porque en ti he puesto mi esperanza.
  • 현대인의 성경 - 내가 주를 바라봅니다. 주의 성실함과 정직함으로 나를 보호하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que l’innocence et la droiture ╵me sauvegardent car je compte sur toi.
  • リビングバイブル - 神を敬う心と誠実さで、私が守られますように。 あなたが私を守り、
  • Nova Versão Internacional - Que a integridade e a retidão me protejam, porque a minha esperança está em ti.
  • Hoffnung für alle - Aufrichtigkeit und Ehrlichkeit sollen mein Schutz sein. Herr, auf dich allein hoffe ich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความซื่อสัตย์สุจริตและความเที่ยงธรรมคุ้มครองข้าพระองค์ไว้ เพราะความหวังของข้าพระองค์อยู่ในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​สัจจะ​และ​ความ​ชอบธรรม​ปกป้อง​ข้าพเจ้า ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​รอ​คอย​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
  • Thi Thiên 18:23 - Trước mặt Đức Chúa Trời, con chẳng gì đáng trách; con đã giữ con khỏi tội lỗi trong đời.
  • Thi Thiên 18:24 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
  • 1 Sa-mu-ên 24:12 - Xin Chúa Hằng Hữu xét xử cha và con. Chúa Hằng Hữu sẽ trừng phạt cha vì những gì cha đã làm với con, còn con sẽ không bao giờ hại cha.
  • 1 Sa-mu-ên 24:13 - Người xưa có nói: ‘Từ người ác sẽ ra điều ác.’ Xin cha tin chắc rằng con sẽ không bao giờ hại cha.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:10 - Phao-lô đáp: “Không! Đây là tòa án công phán của La Mã, tôi xin được xét xử tại đây. Như ngài đã biết, tôi chẳng có lỗi gì với người Do Thái cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:11 - Nếu tôi có tội hoặc làm điều gì đáng chết, tôi xin sẵn sàng đền tội. Trái lại, nếu những lời họ tố cáo đều vô căn cứ thì không ai được giao nộp tôi cho họ. Tôi xin khiếu nại lên Sê-sa!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 24:16 - Do đó tôi luôn luôn cố gắng giữ lương tâm cho trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời và loài người.
  • Thi Thiên 26:11 - Còn con sẽ sống liêm khiết trong sạch. Xin cứu con và ban ân huệ cho con.
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • 1 Sa-mu-ên 26:23 - Chúa Hằng Hữu sẽ thưởng cho người công bằng, trung thành. Hôm nay Chúa Hằng Hữu giao mạng vua cho con nhưng con không ra tay, vì vua được Ngài xức dầu.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Châm Ngôn 11:3 - Lòng trung chính dẫn đưa người ngay thẳng; tính gian tà tiêu diệt người phản lừa.
  • Thi Thiên 41:12 - Chúa hộ trì con vì con vô tội, cho con đứng trước mặt Ngài luôn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Ngài bảo vệ con trong nếp sống, với tấm lòng thanh khiết, ngay thẳng, vì con luôn ngưỡng vọng Chân Thần.
  • 新标点和合本 - 愿纯全、正直保守我, 因为我等候你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿纯全、正直保护我, 因为我等候你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿纯全、正直保护我, 因为我等候你。
  • 当代译本 - 求你以纯全和正直护卫我, 因为我等候你。
  • 圣经新译本 - 愿纯全和正直保护我, 因为我等候你。
  • 中文标准译本 - 愿纯全和正直守护我, 因为我等候你。
  • 现代标点和合本 - 愿纯全正直保守我, 因为我等候你。
  • 和合本(拼音版) - 愿纯全正直保守我, 因为我等候你。
  • New International Version - May integrity and uprightness protect me, because my hope, Lord, is in you.
  • New International Reader's Version - May my honest and good life keep me safe. Lord, I have put my hope in you.
  • English Standard Version - May integrity and uprightness preserve me, for I wait for you.
  • New Living Translation - May integrity and honesty protect me, for I put my hope in you.
  • The Message - Use all your skill to put me together; I wait to see your finished product.
  • Christian Standard Bible - May integrity and what is right watch over me, for I wait for you.
  • New American Standard Bible - Let integrity and uprightness protect me, For I wait for You.
  • New King James Version - Let integrity and uprightness preserve me, For I wait for You.
  • Amplified Bible - Let integrity and uprightness protect me, For I wait [expectantly] for You.
  • American Standard Version - Let integrity and uprightness preserve me, For I wait for thee.
  • King James Version - Let integrity and uprightness preserve me; for I wait on thee.
  • New English Translation - May integrity and godliness protect me, for I rely on you!
  • World English Bible - Let integrity and uprightness preserve me, for I wait for you.
  • 新標點和合本 - 願純全、正直保守我, 因為我等候你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願純全、正直保護我, 因為我等候你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願純全、正直保護我, 因為我等候你。
  • 當代譯本 - 求你以純全和正直護衛我, 因為我等候你。
  • 聖經新譯本 - 願純全和正直保護我, 因為我等候你。
  • 呂振中譯本 - 願純全正直守護着我, 因為我切候着你。
  • 中文標準譯本 - 願純全和正直守護我, 因為我等候你。
  • 現代標點和合本 - 願純全正直保守我, 因為我等候你。
  • 文理和合譯本 - 願以純良正直衛我、以我望爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 予品行純良、孳孳為義、企望維殷、願爾保佑兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 誠實與正直足以保護我、因我惟仰望主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 鑒我一片誠。忠貞蘊臟腑。脫我於患難。莫孤我延佇。
  • Nueva Versión Internacional - Sean mi protección la integridad y la rectitud, porque en ti he puesto mi esperanza.
  • 현대인의 성경 - 내가 주를 바라봅니다. 주의 성실함과 정직함으로 나를 보호하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que l’innocence et la droiture ╵me sauvegardent car je compte sur toi.
  • リビングバイブル - 神を敬う心と誠実さで、私が守られますように。 あなたが私を守り、
  • Nova Versão Internacional - Que a integridade e a retidão me protejam, porque a minha esperança está em ti.
  • Hoffnung für alle - Aufrichtigkeit und Ehrlichkeit sollen mein Schutz sein. Herr, auf dich allein hoffe ich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความซื่อสัตย์สุจริตและความเที่ยงธรรมคุ้มครองข้าพระองค์ไว้ เพราะความหวังของข้าพระองค์อยู่ในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​สัจจะ​และ​ความ​ชอบธรรม​ปกป้อง​ข้าพเจ้า ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​รอ​คอย​พระ​องค์
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
  • Thi Thiên 18:23 - Trước mặt Đức Chúa Trời, con chẳng gì đáng trách; con đã giữ con khỏi tội lỗi trong đời.
  • Thi Thiên 18:24 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
  • 1 Sa-mu-ên 24:12 - Xin Chúa Hằng Hữu xét xử cha và con. Chúa Hằng Hữu sẽ trừng phạt cha vì những gì cha đã làm với con, còn con sẽ không bao giờ hại cha.
  • 1 Sa-mu-ên 24:13 - Người xưa có nói: ‘Từ người ác sẽ ra điều ác.’ Xin cha tin chắc rằng con sẽ không bao giờ hại cha.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:10 - Phao-lô đáp: “Không! Đây là tòa án công phán của La Mã, tôi xin được xét xử tại đây. Như ngài đã biết, tôi chẳng có lỗi gì với người Do Thái cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:11 - Nếu tôi có tội hoặc làm điều gì đáng chết, tôi xin sẵn sàng đền tội. Trái lại, nếu những lời họ tố cáo đều vô căn cứ thì không ai được giao nộp tôi cho họ. Tôi xin khiếu nại lên Sê-sa!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 24:16 - Do đó tôi luôn luôn cố gắng giữ lương tâm cho trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời và loài người.
  • Thi Thiên 26:11 - Còn con sẽ sống liêm khiết trong sạch. Xin cứu con và ban ân huệ cho con.
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • 1 Sa-mu-ên 26:23 - Chúa Hằng Hữu sẽ thưởng cho người công bằng, trung thành. Hôm nay Chúa Hằng Hữu giao mạng vua cho con nhưng con không ra tay, vì vua được Ngài xức dầu.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Châm Ngôn 11:3 - Lòng trung chính dẫn đưa người ngay thẳng; tính gian tà tiêu diệt người phản lừa.
  • Thi Thiên 41:12 - Chúa hộ trì con vì con vô tội, cho con đứng trước mặt Ngài luôn.
圣经
资源
计划
奉献