Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sẽ khiến họ quay lưng chạy trốn, khi thấy tay Chúa giương cung.
  • 新标点和合本 - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必使他们转身逃跑, 向着他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必使他们转身逃跑, 向着他们的脸搭箭在弦。
  • 当代译本 - 你必弯弓搭箭瞄准他们的脸, 使他们掉头逃跑。
  • 圣经新译本 - 你的箭扣上弦,对准他们的脸的时候, 他们必转身而逃。
  • 中文标准译本 - 因为你必使他们转身而逃; 你必拉开弓弦,对准他们的脸。
  • 现代标点和合本 - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本(拼音版) - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • New International Version - You will make them turn their backs when you aim at them with drawn bow.
  • New International Reader's Version - You will make them turn their backs and run away when you aim your arrows at them.
  • English Standard Version - For you will put them to flight; you will aim at their faces with your bows.
  • New Living Translation - For they will turn and run when they see your arrows aimed at them.
  • Christian Standard Bible - Instead, you will put them to flight when you ready your bowstrings to shoot at them.
  • New American Standard Bible - For You will make them turn their back; You will take aim at their faces with Your bowstrings.
  • New King James Version - Therefore You will make them turn their back; You will make ready Your arrows on Your string toward their faces.
  • Amplified Bible - For You will make them turn their backs [in defeat]; You will aim Your bowstring [of divine justice] at their faces.
  • American Standard Version - For thou wilt make them turn their back; Thou wilt make ready with thy bowstrings against their face.
  • King James Version - Therefore shalt thou make them turn their back, when thou shalt make ready thine arrows upon thy strings against the face of them.
  • New English Translation - For you make them retreat when you shoot your arrows at them.
  • World English Bible - For you will make them turn their back, when you aim drawn bows at their face.
  • 新標點和合本 - 你必使他們轉背逃跑, 向他們的臉搭箭在弦。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必使他們轉身逃跑, 向着他們的臉搭箭在弦。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必使他們轉身逃跑, 向着他們的臉搭箭在弦。
  • 當代譯本 - 你必彎弓搭箭瞄準他們的臉, 使他們掉頭逃跑。
  • 聖經新譯本 - 你的箭扣上弦,對準他們的臉的時候, 他們必轉身而逃。
  • 呂振中譯本 - 你必使他們轉背逃跑; 你必拉弓瞄準,而射他們的臉。
  • 中文標準譯本 - 因為你必使他們轉身而逃; 你必拉開弓弦,對準他們的臉。
  • 現代標點和合本 - 你必使他們轉背逃跑, 向他們的臉搭箭在弦。
  • 文理和合譯本 - 爾曳弦以射其面、使之卻退兮、
  • 文理委辦譯本 - 王挽弓射之、使敗北兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必向其面曳絃射箭、使其轉身遁逃、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若輩懷叵測。對主施頑攻。奸圖焉能逞。分散如飄蓬。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú los harás retroceder cuando tenses tu arco contra ellos.
  • 현대인의 성경 - 그들은 왕이 자기들을 향해 활을 겨누고 있는 것을 보고 돌아서서 도망하리라.
  • Новый Русский Перевод - Не будь от меня далек, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils trament le mal contre toi, ils ont conçu des plans perfides, ╵mais ils ne réussiront pas.
  • リビングバイブル - 彼らは、主の矢にねらわれているのを知り、 あわてて向きを変え、一目散に逃げるでしょう。
  • Nova Versão Internacional - pois tu os porás em fuga quando apontares para eles o teu arco.
  • Hoffnung für alle - Denn sie haben eine Verschwörung gegen dich angezettelt; mit hinterhältigen Plänen wollten sie dich zu Fall bringen, aber sie sind zum Scheitern verurteilt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระองค์จะทรงทำให้พวกเขาหันหลังหนีไป เมื่อพระองค์ทรงเล็งธนูไปที่พวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​องค์​จะ​ทำให้​พวก​เขา​หนี​เตลิด​เปิดเปิง​ไป พระ​องค์​จะ​น้าว​คัน​ธนู​ตรง​ไป​ยัง​ใบ​หน้า​พวก​เขา
交叉引用
  • Thi Thiên 18:14 - Chúa bắn tên, quân thù tán loạn; hàng ngũ vỡ tan vì chớp nhoáng.
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Gióp 16:12 - Tôi đang yên vui bỗng bị Ngài vùi dập, Ngài nắm lấy cổ và bẻ tôi ra từng mảnh. Rồi dựng tôi làm bia chắn đỡ,
  • Gióp 16:13 - các xạ thủ Ngài vây quanh tôi. Mũi tên Ngài bắn thủng tôi không thương xót. Trên đất ướt đẫm mật tôi.
  • Thi Thiên 56:9 - Kẻ thù con lập tức bị đẩy lui khi con kêu cầu Chúa. Con biết rõ rằng: Đức Chúa Trời ở bên cạnh con!
  • Thi Thiên 9:3 - Khi kẻ thù con quay lại trước mặt Ngài, chúng vấp ngã và bị diệt vong.
  • Thi Thiên 44:10 - Để chúng con lùi bước trước quân thù, cho chúng cướp sạch của chúng con.
  • Gióp 7:20 - Nếu con phạm tội, thì tội ấy đối với Chúa là gì, lạy Đấng Quan Phòng của loài người? Sao Chúa bắt con làm mục tiêu để bắn? Con là gánh nặng cho Chúa sao?
  • Ai Ca 3:12 - Ngài giương cung bắn vào tôi như cái đích cho người thiện xạ.
  • Thi Thiên 18:40 - Chúa khiến địch quay lưng trốn chạy, bọn ghét con bị đánh tan hoang.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sẽ khiến họ quay lưng chạy trốn, khi thấy tay Chúa giương cung.
  • 新标点和合本 - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必使他们转身逃跑, 向着他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必使他们转身逃跑, 向着他们的脸搭箭在弦。
  • 当代译本 - 你必弯弓搭箭瞄准他们的脸, 使他们掉头逃跑。
  • 圣经新译本 - 你的箭扣上弦,对准他们的脸的时候, 他们必转身而逃。
  • 中文标准译本 - 因为你必使他们转身而逃; 你必拉开弓弦,对准他们的脸。
  • 现代标点和合本 - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • 和合本(拼音版) - 你必使他们转背逃跑, 向他们的脸搭箭在弦。
  • New International Version - You will make them turn their backs when you aim at them with drawn bow.
  • New International Reader's Version - You will make them turn their backs and run away when you aim your arrows at them.
  • English Standard Version - For you will put them to flight; you will aim at their faces with your bows.
  • New Living Translation - For they will turn and run when they see your arrows aimed at them.
  • Christian Standard Bible - Instead, you will put them to flight when you ready your bowstrings to shoot at them.
  • New American Standard Bible - For You will make them turn their back; You will take aim at their faces with Your bowstrings.
  • New King James Version - Therefore You will make them turn their back; You will make ready Your arrows on Your string toward their faces.
  • Amplified Bible - For You will make them turn their backs [in defeat]; You will aim Your bowstring [of divine justice] at their faces.
  • American Standard Version - For thou wilt make them turn their back; Thou wilt make ready with thy bowstrings against their face.
  • King James Version - Therefore shalt thou make them turn their back, when thou shalt make ready thine arrows upon thy strings against the face of them.
  • New English Translation - For you make them retreat when you shoot your arrows at them.
  • World English Bible - For you will make them turn their back, when you aim drawn bows at their face.
  • 新標點和合本 - 你必使他們轉背逃跑, 向他們的臉搭箭在弦。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必使他們轉身逃跑, 向着他們的臉搭箭在弦。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必使他們轉身逃跑, 向着他們的臉搭箭在弦。
  • 當代譯本 - 你必彎弓搭箭瞄準他們的臉, 使他們掉頭逃跑。
  • 聖經新譯本 - 你的箭扣上弦,對準他們的臉的時候, 他們必轉身而逃。
  • 呂振中譯本 - 你必使他們轉背逃跑; 你必拉弓瞄準,而射他們的臉。
  • 中文標準譯本 - 因為你必使他們轉身而逃; 你必拉開弓弦,對準他們的臉。
  • 現代標點和合本 - 你必使他們轉背逃跑, 向他們的臉搭箭在弦。
  • 文理和合譯本 - 爾曳弦以射其面、使之卻退兮、
  • 文理委辦譯本 - 王挽弓射之、使敗北兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必向其面曳絃射箭、使其轉身遁逃、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若輩懷叵測。對主施頑攻。奸圖焉能逞。分散如飄蓬。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú los harás retroceder cuando tenses tu arco contra ellos.
  • 현대인의 성경 - 그들은 왕이 자기들을 향해 활을 겨누고 있는 것을 보고 돌아서서 도망하리라.
  • Новый Русский Перевод - Не будь от меня далек, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не будь от меня далёк, ведь скорбь близка, а помощника нет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils trament le mal contre toi, ils ont conçu des plans perfides, ╵mais ils ne réussiront pas.
  • リビングバイブル - 彼らは、主の矢にねらわれているのを知り、 あわてて向きを変え、一目散に逃げるでしょう。
  • Nova Versão Internacional - pois tu os porás em fuga quando apontares para eles o teu arco.
  • Hoffnung für alle - Denn sie haben eine Verschwörung gegen dich angezettelt; mit hinterhältigen Plänen wollten sie dich zu Fall bringen, aber sie sind zum Scheitern verurteilt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระองค์จะทรงทำให้พวกเขาหันหลังหนีไป เมื่อพระองค์ทรงเล็งธนูไปที่พวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​องค์​จะ​ทำให้​พวก​เขา​หนี​เตลิด​เปิดเปิง​ไป พระ​องค์​จะ​น้าว​คัน​ธนู​ตรง​ไป​ยัง​ใบ​หน้า​พวก​เขา
  • Thi Thiên 18:14 - Chúa bắn tên, quân thù tán loạn; hàng ngũ vỡ tan vì chớp nhoáng.
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Gióp 16:12 - Tôi đang yên vui bỗng bị Ngài vùi dập, Ngài nắm lấy cổ và bẻ tôi ra từng mảnh. Rồi dựng tôi làm bia chắn đỡ,
  • Gióp 16:13 - các xạ thủ Ngài vây quanh tôi. Mũi tên Ngài bắn thủng tôi không thương xót. Trên đất ướt đẫm mật tôi.
  • Thi Thiên 56:9 - Kẻ thù con lập tức bị đẩy lui khi con kêu cầu Chúa. Con biết rõ rằng: Đức Chúa Trời ở bên cạnh con!
  • Thi Thiên 9:3 - Khi kẻ thù con quay lại trước mặt Ngài, chúng vấp ngã và bị diệt vong.
  • Thi Thiên 44:10 - Để chúng con lùi bước trước quân thù, cho chúng cướp sạch của chúng con.
  • Gióp 7:20 - Nếu con phạm tội, thì tội ấy đối với Chúa là gì, lạy Đấng Quan Phòng của loài người? Sao Chúa bắt con làm mục tiêu để bắn? Con là gánh nặng cho Chúa sao?
  • Ai Ca 3:12 - Ngài giương cung bắn vào tôi như cái đích cho người thiện xạ.
  • Thi Thiên 18:40 - Chúa khiến địch quay lưng trốn chạy, bọn ghét con bị đánh tan hoang.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
圣经
资源
计划
奉献