Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • 新标点和合本 - 你必用铁杖打破他们; 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必用铁杖打破他们, 把他们如同陶匠的瓦器摔碎。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必用铁杖打破他们, 把他们如同陶匠的瓦器摔碎。”
  • 当代译本 - 你要用铁杖击垮他们, 像打碎陶器般打碎他们。’”
  • 圣经新译本 - 你必用铁杖击打他们, 好像打碎陶器一样粉碎他们。’”
  • 中文标准译本 - 你将用铁杖打破 他们, 把他们像陶匠的器皿那样打碎。”
  • 现代标点和合本 - 你必用铁杖打破他们, 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • 和合本(拼音版) - 你必用铁杖打破他们, 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • New International Version - You will break them with a rod of iron ; you will dash them to pieces like pottery.”
  • New International Reader's Version - You will break them with an iron scepter. You will smash them to pieces like clay pots.”
  • English Standard Version - You shall break them with a rod of iron and dash them in pieces like a potter’s vessel.”
  • New Living Translation - You will break them with an iron rod and smash them like clay pots.’”
  • Christian Standard Bible - You will break them with an iron scepter; you will shatter them like pottery.”
  • New American Standard Bible - You shall break them with a rod of iron, You shall shatter them like earthenware.’ ”
  • New King James Version - You shall break them with a rod of iron; You shall dash them to pieces like a potter’s vessel.’ ”
  • Amplified Bible - You shall break them with a rod of iron; You shall shatter them [in pieces] like earthenware.’ ”
  • American Standard Version - Thou shalt break them with a rod of iron; Thou shalt dash them in pieces like a potter’s vessel.
  • King James Version - Thou shalt break them with a rod of iron; thou shalt dash them in pieces like a potter's vessel.
  • New English Translation - You will break them with an iron scepter; you will smash them like a potter’s jar!’”
  • World English Bible - You shall break them with a rod of iron. You shall dash them in pieces like a potter’s vessel.”
  • 新標點和合本 - 你必用鐵杖打破他們; 你必將他們如同窰匠的瓦器摔碎。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必用鐵杖打破他們, 把他們如同陶匠的瓦器摔碎。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必用鐵杖打破他們, 把他們如同陶匠的瓦器摔碎。」
  • 當代譯本 - 你要用鐵杖擊垮他們, 像打碎陶器般打碎他們。』」
  • 聖經新譯本 - 你必用鐵杖擊打他們, 好像打碎陶器一樣粉碎他們。’”
  • 呂振中譯本 - 你必用鐵杖打破他們; 你必摔碎他們、如窰匠的瓦器。」』
  • 中文標準譯本 - 你將用鐵杖打破 他們, 把他們像陶匠的器皿那樣打碎。」
  • 現代標點和合本 - 你必用鐵杖打破他們, 你必將他們如同窯匠的瓦器摔碎。』」
  • 文理和合譯本 - 爾必毀之以鐵杖、碎之如陶器、
  • 文理委辦譯本 - 叩以鐵杖、毀如陶器。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必擊之以鐵杖、碎之如陶器、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾當執鐵杖以粉碎群逆兮。有如瓦缶與壺觴。
  • Nueva Versión Internacional - Las gobernarás con puño de hierro; las harás pedazos como a vasijas de barro».
  • 현대인의 성경 - 네가 쇠막대기로 그들을 다스리며 질그릇같이 부숴 버릴 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec un sceptre de fer, ╵tu les soumettras  ; comme des vases d’argile, ╵tu les briseras. »
  • リビングバイブル - 国々を鉄の杖で治め、 粘土のつぼのように砕くがよい。」
  • Nova Versão Internacional - Tu as quebrarás com vara de ferro e as despedaçarás como a um vaso de barro”.
  • Hoffnung für alle - Du wirst sie mit eisernem Zepter zerschlagen, sie wie Tongeschirr zerbrechen!‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าจะตีพวกเขาให้แตกด้วยกระบองเหล็ก เจ้าจะฟาดพวกเขาให้แหลกเป็นชิ้นๆ เหมือนหม้อดิน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จะ​ทำลาย​พวก​เขา​ด้วย​คทา​เหล็ก และ​เขา​จะ​แตก​ออก​เป็น​เสี่ยงๆ เหมือน​กับ​ภาชนะ​ดิน​เผา”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 21:44 - Ai ngã vào tảng đá sẽ bị tan xác, còn tảng đá ấy rơi nhằm ai, sẽ nghiền họ ra bụi.”
  • Y-sai 60:12 - Những dân tộc nào không phục vụ ngươi sẽ bị diệt vong.
  • Thi Thiên 21:8 - Chúa sẽ ra tay tìm bắt kẻ thù. Tay hữu Chúa sẽ nắm lấy họ.
  • Thi Thiên 21:9 - Chúa xuất hiện, sẽ khiến họ như lò lửa, trong cơn giận họ bị Ngài nuốt, ngọn lửa hừng sẽ đốt họ tiêu tan.
  • Giê-rê-mi 19:11 - Hãy bảo họ: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Ta sẽ đập tan dân tộc Giu-đa và Giê-ru-sa-lem như người ta đập vỡ bình gốm, không thể hàn gắn lại. Chúng sẽ chôn những xác chết tại Tô-phết, vùng đất rác rưởi, cho đến khi không còn chỗ chôn thêm.
  • Đa-ni-ên 2:44 - Trong đời các vua và lãnh tụ sau cùng đó, Đức Chúa Trời trên trời sẽ thiết lập vương quốc là nước đời đời không bao giờ sụp đổ, hoặc bại trận. Vương quốc Chúa sẽ đánh tan và tiêu diệt các đế quốc và quốc gia trên thế giới. Vương quốc ấy sẽ trường tồn bất diệt.
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Thi Thiên 110:5 - Chúa ngồi bên phải Chúa Hằng Hữu. Ngài sẽ đánh tan các vua trong ngày thịnh nộ.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Khải Huyền 2:26 - Những người nào chiến thắng và tiếp tục làm công việc Ta đến cuối cùng, Ta sẽ cho quyền thống trị các nước.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • 新标点和合本 - 你必用铁杖打破他们; 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必用铁杖打破他们, 把他们如同陶匠的瓦器摔碎。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必用铁杖打破他们, 把他们如同陶匠的瓦器摔碎。”
  • 当代译本 - 你要用铁杖击垮他们, 像打碎陶器般打碎他们。’”
  • 圣经新译本 - 你必用铁杖击打他们, 好像打碎陶器一样粉碎他们。’”
  • 中文标准译本 - 你将用铁杖打破 他们, 把他们像陶匠的器皿那样打碎。”
  • 现代标点和合本 - 你必用铁杖打破他们, 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • 和合本(拼音版) - 你必用铁杖打破他们, 你必将他们如同窑匠的瓦器摔碎。’”
  • New International Version - You will break them with a rod of iron ; you will dash them to pieces like pottery.”
  • New International Reader's Version - You will break them with an iron scepter. You will smash them to pieces like clay pots.”
  • English Standard Version - You shall break them with a rod of iron and dash them in pieces like a potter’s vessel.”
  • New Living Translation - You will break them with an iron rod and smash them like clay pots.’”
  • Christian Standard Bible - You will break them with an iron scepter; you will shatter them like pottery.”
  • New American Standard Bible - You shall break them with a rod of iron, You shall shatter them like earthenware.’ ”
  • New King James Version - You shall break them with a rod of iron; You shall dash them to pieces like a potter’s vessel.’ ”
  • Amplified Bible - You shall break them with a rod of iron; You shall shatter them [in pieces] like earthenware.’ ”
  • American Standard Version - Thou shalt break them with a rod of iron; Thou shalt dash them in pieces like a potter’s vessel.
  • King James Version - Thou shalt break them with a rod of iron; thou shalt dash them in pieces like a potter's vessel.
  • New English Translation - You will break them with an iron scepter; you will smash them like a potter’s jar!’”
  • World English Bible - You shall break them with a rod of iron. You shall dash them in pieces like a potter’s vessel.”
  • 新標點和合本 - 你必用鐵杖打破他們; 你必將他們如同窰匠的瓦器摔碎。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必用鐵杖打破他們, 把他們如同陶匠的瓦器摔碎。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必用鐵杖打破他們, 把他們如同陶匠的瓦器摔碎。」
  • 當代譯本 - 你要用鐵杖擊垮他們, 像打碎陶器般打碎他們。』」
  • 聖經新譯本 - 你必用鐵杖擊打他們, 好像打碎陶器一樣粉碎他們。’”
  • 呂振中譯本 - 你必用鐵杖打破他們; 你必摔碎他們、如窰匠的瓦器。」』
  • 中文標準譯本 - 你將用鐵杖打破 他們, 把他們像陶匠的器皿那樣打碎。」
  • 現代標點和合本 - 你必用鐵杖打破他們, 你必將他們如同窯匠的瓦器摔碎。』」
  • 文理和合譯本 - 爾必毀之以鐵杖、碎之如陶器、
  • 文理委辦譯本 - 叩以鐵杖、毀如陶器。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必擊之以鐵杖、碎之如陶器、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾當執鐵杖以粉碎群逆兮。有如瓦缶與壺觴。
  • Nueva Versión Internacional - Las gobernarás con puño de hierro; las harás pedazos como a vasijas de barro».
  • 현대인의 성경 - 네가 쇠막대기로 그들을 다스리며 질그릇같이 부숴 버릴 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сокрушишь их железным скипетром, как сосуд горшечника расколешь».
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec un sceptre de fer, ╵tu les soumettras  ; comme des vases d’argile, ╵tu les briseras. »
  • リビングバイブル - 国々を鉄の杖で治め、 粘土のつぼのように砕くがよい。」
  • Nova Versão Internacional - Tu as quebrarás com vara de ferro e as despedaçarás como a um vaso de barro”.
  • Hoffnung für alle - Du wirst sie mit eisernem Zepter zerschlagen, sie wie Tongeschirr zerbrechen!‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าจะตีพวกเขาให้แตกด้วยกระบองเหล็ก เจ้าจะฟาดพวกเขาให้แหลกเป็นชิ้นๆ เหมือนหม้อดิน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จะ​ทำลาย​พวก​เขา​ด้วย​คทา​เหล็ก และ​เขา​จะ​แตก​ออก​เป็น​เสี่ยงๆ เหมือน​กับ​ภาชนะ​ดิน​เผา”
  • Ma-thi-ơ 21:44 - Ai ngã vào tảng đá sẽ bị tan xác, còn tảng đá ấy rơi nhằm ai, sẽ nghiền họ ra bụi.”
  • Y-sai 60:12 - Những dân tộc nào không phục vụ ngươi sẽ bị diệt vong.
  • Thi Thiên 21:8 - Chúa sẽ ra tay tìm bắt kẻ thù. Tay hữu Chúa sẽ nắm lấy họ.
  • Thi Thiên 21:9 - Chúa xuất hiện, sẽ khiến họ như lò lửa, trong cơn giận họ bị Ngài nuốt, ngọn lửa hừng sẽ đốt họ tiêu tan.
  • Giê-rê-mi 19:11 - Hãy bảo họ: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Ta sẽ đập tan dân tộc Giu-đa và Giê-ru-sa-lem như người ta đập vỡ bình gốm, không thể hàn gắn lại. Chúng sẽ chôn những xác chết tại Tô-phết, vùng đất rác rưởi, cho đến khi không còn chỗ chôn thêm.
  • Đa-ni-ên 2:44 - Trong đời các vua và lãnh tụ sau cùng đó, Đức Chúa Trời trên trời sẽ thiết lập vương quốc là nước đời đời không bao giờ sụp đổ, hoặc bại trận. Vương quốc Chúa sẽ đánh tan và tiêu diệt các đế quốc và quốc gia trên thế giới. Vương quốc ấy sẽ trường tồn bất diệt.
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Thi Thiên 110:5 - Chúa ngồi bên phải Chúa Hằng Hữu. Ngài sẽ đánh tan các vua trong ngày thịnh nộ.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Khải Huyền 2:26 - Những người nào chiến thắng và tiếp tục làm công việc Ta đến cuối cùng, Ta sẽ cho quyền thống trị các nước.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献