Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:34 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa luyện tay con chinh chiến, cánh tay con giương nổi cung đồng.
  • 新标点和合本 - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他教导我的手能争战, 我的膀臂能开铜造的弓。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他教导我的手能争战, 我的膀臂能开铜造的弓。
  • 当代译本 - 祂训练我的手如何争战, 使我的臂膀能拉开铜弓。
  • 圣经新译本 - 他教导我的手怎样作战, 又使我的手臂可以拉开铜弓。
  • 中文标准译本 - 他训练我的手作战, 使我的膀臂能拉开铜弓。
  • 现代标点和合本 - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • 和合本(拼音版) - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • New International Version - He trains my hands for battle; my arms can bend a bow of bronze.
  • New International Reader's Version - He trains my hands to fight every battle. My arms can bend a bow of bronze.
  • English Standard Version - He trains my hands for war, so that my arms can bend a bow of bronze.
  • New Living Translation - He trains my hands for battle; he strengthens my arm to draw a bronze bow.
  • Christian Standard Bible - He trains my hands for war; my arms can bend a bow of bronze.
  • New American Standard Bible - He trains my hands for battle, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • New King James Version - He teaches my hands to make war, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • Amplified Bible - He trains my hands for war, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • American Standard Version - He teacheth my hands to war; So that mine arms do bend a bow of brass.
  • King James Version - He teacheth my hands to war, so that a bow of steel is broken by mine arms.
  • New English Translation - He trains my hands for battle; my arms can bend even the strongest bow.
  • World English Bible - He teaches my hands to war, so that my arms bend a bow of bronze.
  • 新標點和合本 - 他教導我的手能以爭戰, 甚至我的膀臂能開銅弓。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他教導我的手能爭戰, 我的膀臂能開銅造的弓。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他教導我的手能爭戰, 我的膀臂能開銅造的弓。
  • 當代譯本 - 祂訓練我的手如何爭戰, 使我的臂膀能拉開銅弓。
  • 聖經新譯本 - 他教導我的手怎樣作戰, 又使我的手臂可以拉開銅弓。
  • 呂振中譯本 - 他教導我的手怎樣爭戰, 使我的膀臂能開銅弓。
  • 中文標準譯本 - 他訓練我的手作戰, 使我的膀臂能拉開銅弓。
  • 現代標點和合本 - 他教導我的手能以爭戰, 甚至我的膀臂能開銅弓。
  • 文理和合譯本 - 教我手善戰、使我臂挽銅弓兮、
  • 文理委辦譯本 - 教我戰鬥、手挽銅弓兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 教我手能爭戰、使我臂能張銅弓、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 健吾步兮如鹿。植吾身兮高處。
  • Nueva Versión Internacional - adiestra mis manos para la batalla, y mis brazos para tensar arcos de bronce.
  • 현대인의 성경 - 나를 훈련시켜 싸우게 하시니 내가 놋활도 당길 수 있게 되었네.
  • La Bible du Semeur 2015 - Grâce à lui, je cours comme une gazelle, il me fait prendre position ╵sur les hauteurs.
  • リビングバイブル - 戦いに備えて私を鍛え、 鉄の弓さえ引く力を与えてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Ele treina as minhas mãos para a batalha e os meus braços para vergar um arco de bronze.
  • Hoffnung für alle - Er beflügelt meine Schritte, lässt mich laufen und springen wie ein Hirsch. Selbst auf steilen Felsen gibt er mir festen Halt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงฝึกมือของข้าพเจ้าให้พร้อมรบ แขนของข้าพเจ้าจึงสามารถโก่งคันธนูทองสัมฤทธิ์ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ฝึก​มือ​ข้าพเจ้า​ให้​พร้อม​เพื่อ​การ​สงคราม เพื่อ​แขน​ข้าพเจ้า​จะ​ได้​น้าว​คัน​ธนู​ทอง​สัมฤทธิ์
交叉引用
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • 2 Sa-mu-ên 22:36 - Chúa trao tôi tấm khiên cứu rỗi; tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng. Chúa hạ mình nâng tôi lên hàng cao cả.
  • Ô-sê 1:5 - Ta sẽ bẻ gãy uy quyền của Ít-ra-ên trong Trũng Gít-rê-ên.”
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Giê-rê-mi 49:35 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Ta sẽ bẻ gãy cung của Ê-lam— là sức mạnh chủ yếu của nó.
  • Thi Thiên 144:1 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Ngài dạy tay con đánh giặc tập ngón tay con quen trận mạc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa luyện tay con chinh chiến, cánh tay con giương nổi cung đồng.
  • 新标点和合本 - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他教导我的手能争战, 我的膀臂能开铜造的弓。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他教导我的手能争战, 我的膀臂能开铜造的弓。
  • 当代译本 - 祂训练我的手如何争战, 使我的臂膀能拉开铜弓。
  • 圣经新译本 - 他教导我的手怎样作战, 又使我的手臂可以拉开铜弓。
  • 中文标准译本 - 他训练我的手作战, 使我的膀臂能拉开铜弓。
  • 现代标点和合本 - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • 和合本(拼音版) - 他教导我的手能以争战, 甚至我的膀臂能开铜弓。
  • New International Version - He trains my hands for battle; my arms can bend a bow of bronze.
  • New International Reader's Version - He trains my hands to fight every battle. My arms can bend a bow of bronze.
  • English Standard Version - He trains my hands for war, so that my arms can bend a bow of bronze.
  • New Living Translation - He trains my hands for battle; he strengthens my arm to draw a bronze bow.
  • Christian Standard Bible - He trains my hands for war; my arms can bend a bow of bronze.
  • New American Standard Bible - He trains my hands for battle, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • New King James Version - He teaches my hands to make war, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • Amplified Bible - He trains my hands for war, So that my arms can bend a bow of bronze.
  • American Standard Version - He teacheth my hands to war; So that mine arms do bend a bow of brass.
  • King James Version - He teacheth my hands to war, so that a bow of steel is broken by mine arms.
  • New English Translation - He trains my hands for battle; my arms can bend even the strongest bow.
  • World English Bible - He teaches my hands to war, so that my arms bend a bow of bronze.
  • 新標點和合本 - 他教導我的手能以爭戰, 甚至我的膀臂能開銅弓。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他教導我的手能爭戰, 我的膀臂能開銅造的弓。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他教導我的手能爭戰, 我的膀臂能開銅造的弓。
  • 當代譯本 - 祂訓練我的手如何爭戰, 使我的臂膀能拉開銅弓。
  • 聖經新譯本 - 他教導我的手怎樣作戰, 又使我的手臂可以拉開銅弓。
  • 呂振中譯本 - 他教導我的手怎樣爭戰, 使我的膀臂能開銅弓。
  • 中文標準譯本 - 他訓練我的手作戰, 使我的膀臂能拉開銅弓。
  • 現代標點和合本 - 他教導我的手能以爭戰, 甚至我的膀臂能開銅弓。
  • 文理和合譯本 - 教我手善戰、使我臂挽銅弓兮、
  • 文理委辦譯本 - 教我戰鬥、手挽銅弓兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 教我手能爭戰、使我臂能張銅弓、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 健吾步兮如鹿。植吾身兮高處。
  • Nueva Versión Internacional - adiestra mis manos para la batalla, y mis brazos para tensar arcos de bronce.
  • 현대인의 성경 - 나를 훈련시켜 싸우게 하시니 내가 놋활도 당길 수 있게 되었네.
  • La Bible du Semeur 2015 - Grâce à lui, je cours comme une gazelle, il me fait prendre position ╵sur les hauteurs.
  • リビングバイブル - 戦いに備えて私を鍛え、 鉄の弓さえ引く力を与えてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Ele treina as minhas mãos para a batalha e os meus braços para vergar um arco de bronze.
  • Hoffnung für alle - Er beflügelt meine Schritte, lässt mich laufen und springen wie ein Hirsch. Selbst auf steilen Felsen gibt er mir festen Halt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงฝึกมือของข้าพเจ้าให้พร้อมรบ แขนของข้าพเจ้าจึงสามารถโก่งคันธนูทองสัมฤทธิ์ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ฝึก​มือ​ข้าพเจ้า​ให้​พร้อม​เพื่อ​การ​สงคราม เพื่อ​แขน​ข้าพเจ้า​จะ​ได้​น้าว​คัน​ธนู​ทอง​สัมฤทธิ์
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • 2 Sa-mu-ên 22:36 - Chúa trao tôi tấm khiên cứu rỗi; tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng. Chúa hạ mình nâng tôi lên hàng cao cả.
  • Ô-sê 1:5 - Ta sẽ bẻ gãy uy quyền của Ít-ra-ên trong Trũng Gít-rê-ên.”
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Giê-rê-mi 49:35 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Ta sẽ bẻ gãy cung của Ê-lam— là sức mạnh chủ yếu của nó.
  • Thi Thiên 144:1 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Ngài dạy tay con đánh giặc tập ngón tay con quen trận mạc.
圣经
资源
计划
奉献