Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我遵守耶和华的道, 未曾作恶离开我的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我遵守耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 当代译本 - 因为我遵行祂的道, 没有作恶背弃我的上帝。
  • 圣经新译本 - 因为我谨守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 中文标准译本 - 因为我谨守耶和华的道路, 没有作恶离开我的神;
  • 现代标点和合本 - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的神。
  • 和合本(拼音版) - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的上帝。
  • New International Version - For I have kept the ways of the Lord; I am not guilty of turning from my God.
  • New International Reader's Version - I have lived the way the Lord wanted me to. I am not guilty of turning away from my God.
  • English Standard Version - For I have kept the ways of the Lord, and have not wickedly departed from my God.
  • New Living Translation - For I have kept the ways of the Lord; I have not turned from my God to follow evil.
  • Christian Standard Bible - For I have kept the ways of the Lord and have not turned from my God to wickedness.
  • New American Standard Bible - For I have kept the ways of the Lord, And have not acted wickedly against my God.
  • New King James Version - For I have kept the ways of the Lord, And have not wickedly departed from my God.
  • Amplified Bible - For I have kept the ways of the Lord, And have not wickedly departed from my God.
  • American Standard Version - For I have kept the ways of Jehovah, And have not wickedly departed from my God.
  • King James Version - For I have kept the ways of the Lord, and have not wickedly departed from my God.
  • New English Translation - For I have obeyed the Lord’s commands; I have not rebelled against my God.
  • World English Bible - For I have kept the ways of Yahweh, and have not wickedly departed from my God.
  • 新標點和合本 - 因為我遵守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我遵守耶和華的道, 未曾作惡離開我的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我遵守耶和華的道, 未曾作惡離開我的 神。
  • 當代譯本 - 因為我遵行祂的道, 沒有作惡背棄我的上帝。
  • 聖經新譯本 - 因為我謹守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的 神。
  • 呂振中譯本 - 因為我守定了永恆主的道路; 我未曾作惡離開我的上帝。
  • 中文標準譯本 - 因為我謹守耶和華的道路, 沒有作惡離開我的神;
  • 現代標點和合本 - 因為我遵守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的神。
  • 文理和合譯本 - 因我守耶和華之道、未嘗為惡、離我上帝兮、
  • 文理委辦譯本 - 予恪守其道兮、弗敢作惡、違我上帝兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因我謹守主道、未嘗作惡以違背我天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 備承溫燠兮。所以恤我之無辜。
  • Nueva Versión Internacional - pues he andado en los caminos del Señor; no he cometido mal alguno ni me he apartado de mi Dios.
  • 현대인의 성경 - 이것은 내가 여호와의 법을 지키고 내 하나님을 떠나 악을 행하지 않았음이라.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a agi ╵en tenant compte ╵de ma conduite juste, comme mes mains sont pures, ╵il m’a récompensé ;
  • リビングバイブル - 私はご命令に従い、主に背を向けて 罪を犯すようなことはしませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Pois segui os caminhos do Senhor; não agi como ímpio, afastando-me do meu Deus.
  • Hoffnung für alle - Der Herr tat mir Gutes für meine Treue, meine Rechtschaffenheit hat er belohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะข้าพเจ้ารักษาทางขององค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพเจ้าไม่ได้ทำชั่วโดยหันไปจากพระเจ้าของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ข้าพเจ้า​เดิน​ตาม​ทาง​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​ไม่​ได้​ทำ​ความ​ชั่ว​โดย​หันเห​ไป​จาก​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10 - Anh chị em hiệp với Đức Chúa Trời làm nhân chứng của chúng tôi, biết rõ chúng tôi đã ăn ở cách trong sạch, công chính, không chê trách được giữa các tín hữu.
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
  • Thi Thiên 119:11 - Con giấu kỹ lời Chúa trong lòng con, để con không phạm tội cùng Chúa.
  • Thi Thiên 17:4 - Còn hành động của loài người, con nhờ lời Chúa giữ mình không theo đường lối bạo tàn.
  • 1 Sa-mu-ên 15:11 - “Ta rất tiếc là đã cho Sau-lơ làm vua, vì người đã không vâng lời Ta.” Sa-mu-ên vô cùng đau buồn khi nghe điều này nên ông đã khóc với Chúa Hằng Hữu suốt đêm.
  • Châm Ngôn 8:32 - Cho nên các con hãy nghe ta, phước cho ai theo đường lối ta.
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • 1 Giăng 2:19 - Những kẻ “chống Chúa” trước kia ở trong giáo hội, nhưng họ không thuộc về chúng ta, vì nếu là người của chúng ta, họ đã ở trong hàng ngũ chúng ta. Họ đã bỏ đi, chứng tỏ họ không thuộc về chúng ta.
  • 2 Sử Ký 34:33 - Giô-si-a dẹp sạch tất cả thần tượng trong Ít-ra-ên và khiến mọi người đều phụng sự Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Suốt đời Giô-si-a, toàn dân không lìa bỏ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 24:16 - Do đó tôi luôn luôn cố gắng giữ lương tâm cho trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời và loài người.
  • Thi Thiên 119:102 - Nhờ Chúa răn dạy con chu đáo, con chẳng đi tẻ tách đường ngay.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我遵守耶和华的道, 未曾作恶离开我的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我遵守耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 当代译本 - 因为我遵行祂的道, 没有作恶背弃我的上帝。
  • 圣经新译本 - 因为我谨守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的 神。
  • 中文标准译本 - 因为我谨守耶和华的道路, 没有作恶离开我的神;
  • 现代标点和合本 - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的神。
  • 和合本(拼音版) - 因为我遵守了耶和华的道, 未曾作恶离开我的上帝。
  • New International Version - For I have kept the ways of the Lord; I am not guilty of turning from my God.
  • New International Reader's Version - I have lived the way the Lord wanted me to. I am not guilty of turning away from my God.
  • English Standard Version - For I have kept the ways of the Lord, and have not wickedly departed from my God.
  • New Living Translation - For I have kept the ways of the Lord; I have not turned from my God to follow evil.
  • Christian Standard Bible - For I have kept the ways of the Lord and have not turned from my God to wickedness.
  • New American Standard Bible - For I have kept the ways of the Lord, And have not acted wickedly against my God.
  • New King James Version - For I have kept the ways of the Lord, And have not wickedly departed from my God.
  • Amplified Bible - For I have kept the ways of the Lord, And have not wickedly departed from my God.
  • American Standard Version - For I have kept the ways of Jehovah, And have not wickedly departed from my God.
  • King James Version - For I have kept the ways of the Lord, and have not wickedly departed from my God.
  • New English Translation - For I have obeyed the Lord’s commands; I have not rebelled against my God.
  • World English Bible - For I have kept the ways of Yahweh, and have not wickedly departed from my God.
  • 新標點和合本 - 因為我遵守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我遵守耶和華的道, 未曾作惡離開我的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我遵守耶和華的道, 未曾作惡離開我的 神。
  • 當代譯本 - 因為我遵行祂的道, 沒有作惡背棄我的上帝。
  • 聖經新譯本 - 因為我謹守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的 神。
  • 呂振中譯本 - 因為我守定了永恆主的道路; 我未曾作惡離開我的上帝。
  • 中文標準譯本 - 因為我謹守耶和華的道路, 沒有作惡離開我的神;
  • 現代標點和合本 - 因為我遵守了耶和華的道, 未曾作惡離開我的神。
  • 文理和合譯本 - 因我守耶和華之道、未嘗為惡、離我上帝兮、
  • 文理委辦譯本 - 予恪守其道兮、弗敢作惡、違我上帝兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因我謹守主道、未嘗作惡以違背我天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 備承溫燠兮。所以恤我之無辜。
  • Nueva Versión Internacional - pues he andado en los caminos del Señor; no he cometido mal alguno ni me he apartado de mi Dios.
  • 현대인의 성경 - 이것은 내가 여호와의 법을 지키고 내 하나님을 떠나 악을 행하지 않았음이라.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a agi ╵en tenant compte ╵de ma conduite juste, comme mes mains sont pures, ╵il m’a récompensé ;
  • リビングバイブル - 私はご命令に従い、主に背を向けて 罪を犯すようなことはしませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Pois segui os caminhos do Senhor; não agi como ímpio, afastando-me do meu Deus.
  • Hoffnung für alle - Der Herr tat mir Gutes für meine Treue, meine Rechtschaffenheit hat er belohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะข้าพเจ้ารักษาทางขององค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพเจ้าไม่ได้ทำชั่วโดยหันไปจากพระเจ้าของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ข้าพเจ้า​เดิน​ตาม​ทาง​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​ไม่​ได้​ทำ​ความ​ชั่ว​โดย​หันเห​ไป​จาก​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10 - Anh chị em hiệp với Đức Chúa Trời làm nhân chứng của chúng tôi, biết rõ chúng tôi đã ăn ở cách trong sạch, công chính, không chê trách được giữa các tín hữu.
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
  • Thi Thiên 119:11 - Con giấu kỹ lời Chúa trong lòng con, để con không phạm tội cùng Chúa.
  • Thi Thiên 17:4 - Còn hành động của loài người, con nhờ lời Chúa giữ mình không theo đường lối bạo tàn.
  • 1 Sa-mu-ên 15:11 - “Ta rất tiếc là đã cho Sau-lơ làm vua, vì người đã không vâng lời Ta.” Sa-mu-ên vô cùng đau buồn khi nghe điều này nên ông đã khóc với Chúa Hằng Hữu suốt đêm.
  • Châm Ngôn 8:32 - Cho nên các con hãy nghe ta, phước cho ai theo đường lối ta.
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • 1 Giăng 2:19 - Những kẻ “chống Chúa” trước kia ở trong giáo hội, nhưng họ không thuộc về chúng ta, vì nếu là người của chúng ta, họ đã ở trong hàng ngũ chúng ta. Họ đã bỏ đi, chứng tỏ họ không thuộc về chúng ta.
  • 2 Sử Ký 34:33 - Giô-si-a dẹp sạch tất cả thần tượng trong Ít-ra-ên và khiến mọi người đều phụng sự Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Suốt đời Giô-si-a, toàn dân không lìa bỏ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 24:16 - Do đó tôi luôn luôn cố gắng giữ lương tâm cho trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời và loài người.
  • Thi Thiên 119:102 - Nhờ Chúa răn dạy con chu đáo, con chẳng đi tẻ tách đường ngay.
圣经
资源
计划
奉献