Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đem con vào chỗ khoảng khoát; giải cứu con vì Ngài ưa thích con.
  • 新标点和合本 - 他又领我到宽阔之处; 他救拔我,因他喜悦我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜爱我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜爱我。
  • 当代译本 - 祂领我到宽阔之地, 祂搭救我,因为祂喜悦我。
  • 圣经新译本 - 他又领我出去,到那宽阔之地; 他搭救我,因为他喜悦我。
  • 中文标准译本 - 他把我领到宽阔之地; 他搭救了我,因为他喜悦我。
  • 现代标点和合本 - 他又领我到宽阔之处; 他救拔我,因他喜悦我。
  • 和合本(拼音版) - 他又领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜悦我。
  • New International Version - He brought me out into a spacious place; he rescued me because he delighted in me.
  • New International Reader's Version - He brought me out into a wide and safe place. He saved me because he was pleased with me.
  • English Standard Version - He brought me out into a broad place; he rescued me, because he delighted in me.
  • New Living Translation - He led me to a place of safety; he rescued me because he delights in me.
  • Christian Standard Bible - He brought me out to a spacious place; he rescued me because he delighted in me.
  • New American Standard Bible - He also brought me out into an open place; He rescued me, because He delighted in me.
  • New King James Version - He also brought me out into a broad place; He delivered me because He delighted in me.
  • Amplified Bible - He brought me out into a broad place; He rescued me because He was pleased with me and delighted in me.
  • American Standard Version - He brought me forth also into a large place; He delivered me, because he delighted in me.
  • King James Version - He brought me forth also into a large place; he delivered me, because he delighted in me.
  • New English Translation - He brought me out into a wide open place; he delivered me because he was pleased with me.
  • World English Bible - He brought me out also into a large place. He delivered me, because he delighted in me.
  • 新標點和合本 - 他又領我到寬闊之處; 他救拔我,因他喜悅我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他領我到寬闊之處, 他救拔我,因他喜愛我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他領我到寬闊之處, 他救拔我,因他喜愛我。
  • 當代譯本 - 祂領我到寬闊之地, 祂搭救我,因為祂喜悅我。
  • 聖經新譯本 - 他又領我出去,到那寬闊之地; 他搭救我,因為他喜悅我。
  • 呂振中譯本 - 他領了我出去到寬闊之地; 他救拔了我,因為他喜愛我。
  • 中文標準譯本 - 他把我領到寬闊之地; 他搭救了我,因為他喜悅我。
  • 現代標點和合本 - 他又領我到寬闊之處; 他救拔我,因他喜悅我。
  • 文理和合譯本 - 導我入寬廣之區、施行救援以其悅我兮、
  • 文理委辦譯本 - 緣我見悅於彼兮、故特加援手、導我至安閒之地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主引我至寛闊之地、拯救我、因喜悅我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 固知吾主之聖心兮。恆抑強而扶柔。我既惟主是怙兮。敵雖眾而何憂。
  • Nueva Versión Internacional - Me sacó a un amplio espacio; me libró porque se agradó de mí.
  • 현대인의 성경 - 그가 나를 안전한 곳으로 인도하시고 나를 기쁘게 여겨 구원해 주셨네.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils m’affrontaient ╵au jour de mon désastre, mais l’Eternel ╵a été mon appui.
  • リビングバイブル - 安全な場所へと連れ出してくださいました。 私を喜びとされたからです。
  • Nova Versão Internacional - Ele me deu total libertação; livrou-me porque me quer bem.
  • Hoffnung für alle - Sie hatten mich überfallen, als ich schon im Unglück steckte. Aber der Herr gab mir sicheren Halt
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงนำข้าพเจ้าออกมายังที่กว้างขวาง ทรงช่วยข้าพเจ้าไว้เพราะทรงปีติยินดีในตัวข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​บ่วง​อันตราย พระ​องค์​ช่วย​เหลือ​ข้าพเจ้า​ไว้​ก็​เพราะ​พระ​องค์​พอใจ​ใน​ตัว​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • 1 Các Vua 10:9 - Ngợi khen Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, vì Ngài hài lòng đặt vua lên ngôi Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu luôn thương yêu Ít-ra-ên, nên mới đặt vua cai trị họ và xét xử họ cách công minh.”
  • Gióp 36:16 - Đức Chúa Trời đưa anh ra khỏi nơi nguy hiểm, thưa anh Gióp, đưa anh đến chốn thảnh thơi. Cho anh hưởng cao lương mỹ vị.
  • 2 Sa-mu-ên 22:18 - Thoát kẻ thù kiêu ngạo, cường bạo và hỗn hào.
  • 2 Sa-mu-ên 22:19 - Chúng tấn công con trong ngày gian truân, nhưng Chúa Hằng Hữu đã đưa tay phù hộ.
  • 2 Sa-mu-ên 22:20 - Chúa đem tôi vào chỗ an toàn; chỉ vì tôi được Ngài ưa thích.
  • 2 Sa-mu-ên 22:21 - Chúa thưởng tôi với đức công bằng; báo đền các hành vi trong sạch.
  • 2 Sa-mu-ên 22:22 - Tôi tuân hành điều răn Chúa dạy; không phạm tội để rồi lẩn quất.
  • 2 Sa-mu-ên 22:23 - Luật pháp Ngài gần tôi mãi mãi; không một điều nào tôi sơ suất.
  • 2 Sa-mu-ên 22:24 - Trước mặt Đức Chúa Trời, tôi chẳng gì đáng trách; tôi đã giữ tôi khỏi tội lỗi trong đời.
  • 2 Sa-mu-ên 22:25 - Chúa luôn tưởng thưởng người ngay. Những ai trong sạch được Ngài ban ân.
  • 2 Sa-mu-ên 22:26 - Chúa thành tín đối với ai trung tín, trọn vẹn đối với ai thanh liêm.
  • 2 Sa-mu-ên 22:27 - Chúa ban phước cho người thánh sạch, giáng tai ương cho kẻ tham gian.
  • Thi Thiên 18:36 - Trước chân con, Chúa mở con đường, nên con chẳng bao giờ vấp ngã.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 37:23 - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
  • Thi Thiên 31:8 - Chúa không giao nạp con vào tay kẻ địch, nhưng đặt chân con lên chốn an toàn.
  • Thi Thiên 118:5 - Trong tuyệt vọng, tôi kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ngài nhậm lời đặt tôi lên chỗ vững vàng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đem con vào chỗ khoảng khoát; giải cứu con vì Ngài ưa thích con.
  • 新标点和合本 - 他又领我到宽阔之处; 他救拔我,因他喜悦我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜爱我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜爱我。
  • 当代译本 - 祂领我到宽阔之地, 祂搭救我,因为祂喜悦我。
  • 圣经新译本 - 他又领我出去,到那宽阔之地; 他搭救我,因为他喜悦我。
  • 中文标准译本 - 他把我领到宽阔之地; 他搭救了我,因为他喜悦我。
  • 现代标点和合本 - 他又领我到宽阔之处; 他救拔我,因他喜悦我。
  • 和合本(拼音版) - 他又领我到宽阔之处, 他救拔我,因他喜悦我。
  • New International Version - He brought me out into a spacious place; he rescued me because he delighted in me.
  • New International Reader's Version - He brought me out into a wide and safe place. He saved me because he was pleased with me.
  • English Standard Version - He brought me out into a broad place; he rescued me, because he delighted in me.
  • New Living Translation - He led me to a place of safety; he rescued me because he delights in me.
  • Christian Standard Bible - He brought me out to a spacious place; he rescued me because he delighted in me.
  • New American Standard Bible - He also brought me out into an open place; He rescued me, because He delighted in me.
  • New King James Version - He also brought me out into a broad place; He delivered me because He delighted in me.
  • Amplified Bible - He brought me out into a broad place; He rescued me because He was pleased with me and delighted in me.
  • American Standard Version - He brought me forth also into a large place; He delivered me, because he delighted in me.
  • King James Version - He brought me forth also into a large place; he delivered me, because he delighted in me.
  • New English Translation - He brought me out into a wide open place; he delivered me because he was pleased with me.
  • World English Bible - He brought me out also into a large place. He delivered me, because he delighted in me.
  • 新標點和合本 - 他又領我到寬闊之處; 他救拔我,因他喜悅我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他領我到寬闊之處, 他救拔我,因他喜愛我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他領我到寬闊之處, 他救拔我,因他喜愛我。
  • 當代譯本 - 祂領我到寬闊之地, 祂搭救我,因為祂喜悅我。
  • 聖經新譯本 - 他又領我出去,到那寬闊之地; 他搭救我,因為他喜悅我。
  • 呂振中譯本 - 他領了我出去到寬闊之地; 他救拔了我,因為他喜愛我。
  • 中文標準譯本 - 他把我領到寬闊之地; 他搭救了我,因為他喜悅我。
  • 現代標點和合本 - 他又領我到寬闊之處; 他救拔我,因他喜悅我。
  • 文理和合譯本 - 導我入寬廣之區、施行救援以其悅我兮、
  • 文理委辦譯本 - 緣我見悅於彼兮、故特加援手、導我至安閒之地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主引我至寛闊之地、拯救我、因喜悅我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 固知吾主之聖心兮。恆抑強而扶柔。我既惟主是怙兮。敵雖眾而何憂。
  • Nueva Versión Internacional - Me sacó a un amplio espacio; me libró porque se agradó de mí.
  • 현대인의 성경 - 그가 나를 안전한 곳으로 인도하시고 나를 기쁘게 여겨 구원해 주셨네.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils m’affrontaient ╵au jour de mon désastre, mais l’Eternel ╵a été mon appui.
  • リビングバイブル - 安全な場所へと連れ出してくださいました。 私を喜びとされたからです。
  • Nova Versão Internacional - Ele me deu total libertação; livrou-me porque me quer bem.
  • Hoffnung für alle - Sie hatten mich überfallen, als ich schon im Unglück steckte. Aber der Herr gab mir sicheren Halt
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงนำข้าพเจ้าออกมายังที่กว้างขวาง ทรงช่วยข้าพเจ้าไว้เพราะทรงปีติยินดีในตัวข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​บ่วง​อันตราย พระ​องค์​ช่วย​เหลือ​ข้าพเจ้า​ไว้​ก็​เพราะ​พระ​องค์​พอใจ​ใน​ตัว​ข้าพเจ้า
  • 1 Các Vua 10:9 - Ngợi khen Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, vì Ngài hài lòng đặt vua lên ngôi Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu luôn thương yêu Ít-ra-ên, nên mới đặt vua cai trị họ và xét xử họ cách công minh.”
  • Gióp 36:16 - Đức Chúa Trời đưa anh ra khỏi nơi nguy hiểm, thưa anh Gióp, đưa anh đến chốn thảnh thơi. Cho anh hưởng cao lương mỹ vị.
  • 2 Sa-mu-ên 22:18 - Thoát kẻ thù kiêu ngạo, cường bạo và hỗn hào.
  • 2 Sa-mu-ên 22:19 - Chúng tấn công con trong ngày gian truân, nhưng Chúa Hằng Hữu đã đưa tay phù hộ.
  • 2 Sa-mu-ên 22:20 - Chúa đem tôi vào chỗ an toàn; chỉ vì tôi được Ngài ưa thích.
  • 2 Sa-mu-ên 22:21 - Chúa thưởng tôi với đức công bằng; báo đền các hành vi trong sạch.
  • 2 Sa-mu-ên 22:22 - Tôi tuân hành điều răn Chúa dạy; không phạm tội để rồi lẩn quất.
  • 2 Sa-mu-ên 22:23 - Luật pháp Ngài gần tôi mãi mãi; không một điều nào tôi sơ suất.
  • 2 Sa-mu-ên 22:24 - Trước mặt Đức Chúa Trời, tôi chẳng gì đáng trách; tôi đã giữ tôi khỏi tội lỗi trong đời.
  • 2 Sa-mu-ên 22:25 - Chúa luôn tưởng thưởng người ngay. Những ai trong sạch được Ngài ban ân.
  • 2 Sa-mu-ên 22:26 - Chúa thành tín đối với ai trung tín, trọn vẹn đối với ai thanh liêm.
  • 2 Sa-mu-ên 22:27 - Chúa ban phước cho người thánh sạch, giáng tai ương cho kẻ tham gian.
  • Thi Thiên 18:36 - Trước chân con, Chúa mở con đường, nên con chẳng bao giờ vấp ngã.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 37:23 - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
  • Thi Thiên 31:8 - Chúa không giao nạp con vào tay kẻ địch, nhưng đặt chân con lên chốn an toàn.
  • Thi Thiên 118:5 - Trong tuyệt vọng, tôi kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ngài nhậm lời đặt tôi lên chỗ vững vàng.
圣经
资源
计划
奉献