逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa ném từng mảng băng giá xuống. Ai có thể chịu nổi cái lạnh thấu xương?
- 新标点和合本 - 他掷下冰雹如碎渣; 他发出寒冷,谁能当得起呢?
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他掷下冰雹如碎渣, 他发出寒冷,谁能当得起呢?
- 和合本2010(神版-简体) - 他掷下冰雹如碎渣, 他发出寒冷,谁能当得起呢?
- 当代译本 - 祂抛下碎石般的冰雹, 谁能经得住祂降下的严寒呢?
- 圣经新译本 - 他抛下像碎屑一样的冰雹; 面对他 发出的寒冷,谁能承受得起呢?
- 中文标准译本 - 他抛下冰雹如同碎饼; 面对从他而出的寒冷, 谁能站立得住呢?
- 现代标点和合本 - 他掷下冰雹如碎渣, 他发出寒冷谁能当得起呢?
- 和合本(拼音版) - 他掷下冰雹如碎渣, 他发出寒冷,谁能当得起呢?
- New International Version - He hurls down his hail like pebbles. Who can withstand his icy blast?
- New International Reader's Version - He throws down his hail like pebbles. No one can stand his icy blast.
- English Standard Version - He hurls down his crystals of ice like crumbs; who can stand before his cold?
- New Living Translation - He hurls the hail like stones. Who can stand against his freezing cold?
- Christian Standard Bible - he throws his hailstones like crumbs. Who can withstand his cold?
- New American Standard Bible - He hurls His ice as fragments; Who can stand before His cold?
- New King James Version - He casts out His hail like morsels; Who can stand before His cold?
- Amplified Bible - He casts out His ice like fragments; Who can stand before His cold?
- American Standard Version - He casteth forth his ice like morsels: Who can stand before his cold?
- King James Version - He casteth forth his ice like morsels: who can stand before his cold?
- New English Translation - He throws his hailstones like crumbs. Who can withstand the cold wind he sends?
- World English Bible - He hurls down his hail like pebbles. Who can stand before his cold?
- 新標點和合本 - 他擲下冰雹如碎渣; 他發出寒冷,誰能當得起呢?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他擲下冰雹如碎渣, 他發出寒冷,誰能當得起呢?
- 和合本2010(神版-繁體) - 他擲下冰雹如碎渣, 他發出寒冷,誰能當得起呢?
- 當代譯本 - 祂拋下碎石般的冰雹, 誰能經得住祂降下的嚴寒呢?
- 聖經新譯本 - 他拋下像碎屑一樣的冰雹; 面對他 發出的寒冷,誰能承受得起呢?
- 呂振中譯本 - 他擲下他的冰雹如碎渣; 在他的寒冷之前、誰能站立得住呢?
- 中文標準譯本 - 他拋下冰雹如同碎餅; 面對從他而出的寒冷, 誰能站立得住呢?
- 現代標點和合本 - 他擲下冰雹如碎渣, 他發出寒冷誰能當得起呢?
- 文理和合譯本 - 擲雹如屑、其寒孰能堪兮、
- 文理委辦譯本 - 結冰雨雹、民難堪此祁寒兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 降冰雹如塊、誰能當其寒冷、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 隆冬下冰雹。誰堪此凜冽。
- Nueva Versión Internacional - Deja caer el granizo como grava; ¿quién puede resistir sus ventiscas?
- 현대인의 성경 - 우박을 빵 부스러기처럼 던지시니 누가 그 추위를 견뎌낼 수 있겠는가?
- La Bible du Semeur 2015 - Il lance sa glace en grêlons. Qui peut supporter sa froidure ?
- リビングバイブル - 雹を地上に投げつけられます。 その凍りつくような寒さに、だれが耐えられましょう。
- Nova Versão Internacional - Faz cair o gelo como se fosse pedra. Quem pode suportar o seu frio?
- Hoffnung für alle - Dicke Hagelkörner lässt er auf die Erde prasseln, er schickt klirrende Kälte, die kein Mensch erträgt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงส่งลูกเห็บมาเกรียวกราวดั่งก้อนกรวด ผู้ใดจะทนต่อพายุอันเหน็บหนาวของพระองค์ได้?
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์ปาลูกเห็บออกไปราวกับก้อนกรวด ใครจะทนความหนาวเย็นที่มาจากพระองค์ได้
交叉引用
- Xuất Ai Cập 9:23 - Môi-se cầm gậy đưa lên trời, Chúa Hằng Hữu làm cho sấm động vang trời, chớp nhoáng sáng rực và mưa đá trút xuống dữ dội trên toàn xứ Ai Cập.
- Xuất Ai Cập 9:24 - Thật là một cảnh khủng khiếp chưa hề thấy trong lịch sử Ai Cập.
- Xuất Ai Cập 9:25 - Cả nước Ai Cập bị tàn phá. Người, súc vật, cây cỏ, mùa màng còn lại ngoài đồng đều bị mưa đá hủy hoại.
- Thi Thiên 78:47 - Chúa phá vườn nho bằng mưa đá và cây sung bằng tuyết giá.
- Thi Thiên 78:48 - Ngài để mưa đá giết hại bầy súc vật, sấm sét đốt chết các bầy chiên.
- Gióp 38:22 - Con có vào được kho chứa tuyết hoặc tìm ra nơi tồn trữ mưa đá?
- Gióp 38:23 - (Ta dành nó như vũ khí cho thời loạn, cho ngày chinh chiến binh đao).
- Giô-suê 10:11 - Khi quân địch bị đuổi chạy xuống dốc Bết-hô-rôn, Chúa Hằng Hữu giáng một trận mưa đá rất lớn trên họ từ đó cho đến A-xê-ca. Số người chết vì mưa đá nhiều hơn cả số chết vì lưỡi gươm của người Ít-ra-ên.
- Gióp 37:9 - Chúa sai bão tố thổi từ phương nam, và lạnh giá đến từ hướng bắc.
- Gióp 37:10 - Hơi thở Đức Chúa Trời tạo ra nước đá, mặt hồ ao đông cứng thành băng.
- Gióp 38:29 - Ai là mẹ nước đá? Ai sinh ra những giọt sương từ trời?
- Gióp 38:30 - Nước đông cứng như đá tảng, mặt vực thẳm cũng đóng băng.