Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
142:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con lớn tiếng kêu xin Chúa Hằng Hữu; con nài xin Chúa Hằng Hữu đoái thương.
  • 新标点和合本 - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我出声哀告耶和华, 出声恳求耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我出声哀告耶和华, 出声恳求耶和华。
  • 当代译本 - 我向耶和华大声呼求, 我高声向祂求助,
  • 圣经新译本 - 我大声向耶和华呼求, 高声向耶和华恳求。
  • 中文标准译本 - 我用我的声音向耶和华哀求, 用我的声音向耶和华恳求。
  • 现代标点和合本 - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • New International Version - I cry aloud to the Lord; I lift up my voice to the Lord for mercy.
  • New International Reader's Version - I call out to the Lord. I pray to him for mercy.
  • English Standard Version - With my voice I cry out to the Lord; with my voice I plead for mercy to the Lord.
  • New Living Translation - I cry out to the Lord; I plead for the Lord’s mercy.
  • The Message - I cry out loudly to God, loudly I plead with God for mercy. I spill out all my complaints before him, and spell out my troubles in detail:
  • Christian Standard Bible - I cry aloud to the Lord; I plead aloud to the Lord for mercy.
  • New American Standard Bible - I cry out with my voice to the Lord; With my voice I implore the Lord for compassion.
  • New King James Version - I cry out to the Lord with my voice; With my voice to the Lord I make my supplication.
  • Amplified Bible - I cry aloud with my voice to the Lord; I make supplication with my voice to the Lord.
  • American Standard Version - I cry with my voice unto Jehovah; With my voice unto Jehovah do I make supplication.
  • King James Version - I cried unto the Lord with my voice; with my voice unto the Lord did I make my supplication.
  • New English Translation - To the Lord I cry out; to the Lord I plead for mercy.
  • World English Bible - I cry with my voice to Yahweh. With my voice, I ask Yahweh for mercy.
  • 新標點和合本 - 我發聲哀告耶和華, 發聲懇求耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我出聲哀告耶和華, 出聲懇求耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我出聲哀告耶和華, 出聲懇求耶和華。
  • 當代譯本 - 我向耶和華大聲呼求, 我高聲向祂求助,
  • 聖經新譯本 - 我大聲向耶和華呼求, 高聲向耶和華懇求。
  • 呂振中譯本 - 我發聲向永恆主哀呼; 我出聲向永恆主懇求。
  • 中文標準譯本 - 我用我的聲音向耶和華哀求, 用我的聲音向耶和華懇求。
  • 現代標點和合本 - 我發聲哀告耶和華, 發聲懇求耶和華。
  • 文理和合譯本 - 我揚聲呼籲耶和華、揚聲懇求耶和華兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我呼籲爾、祈禱爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我發聲呼籲主、發聲懇切求主、
  • Nueva Versión Internacional - A voz en cuello, al Señor le pido ayuda; a voz en cuello, al Señor le pido compasión.
  • 현대인의 성경 - 내가 여호와께 큰 소리로 부르짖고 간구합니다.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида. Господи, услышь молитву мою и внемли моим молениям. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Méditation de David. Prière qu’il prononça quand il était dans la caverne .
  • リビングバイブル - 私は主の前に悩み事をさらけ出して、 あわれんでくださいと祈ります。
  • Nova Versão Internacional - Em alta voz clamo ao Senhor; elevo a minha voz ao Senhor, suplicando misericórdia.
  • Hoffnung für alle - Ein Gebet von David, zum Nachdenken. Er verfasste es, als er sich auf der Flucht vor Saul in einer Höhle versteckte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าร้องทูลองค์พระผู้เป็นเจ้าด้วยเสียงดัง ข้าพเจ้าเปล่งเสียงทูลวิงวอนขอความเมตตาจากองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​ด้วย​เสียง​อัน​ดัง​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​ใช้​เสียง​ของ​ข้าพเจ้า​ขอ​ความ​เมตตา​จาก​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 11:38 - Xã hội loài người không còn xứng đáng cho họ sống nên họ phải lang thang ngoài hoang mạc, lưu lạc trên đồi núi, chui rúc dưới hang sâu hầm tối.
  • Thi Thiên 32:1 - Phước cho người có tội được tha thứ, vi phạm được khỏa lấp.
  • 1 Sử Ký 4:10 - Gia-bê cầu nguyện với Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên: “Xin Chúa ban phước lành cho con, mở rộng biên cương, phù hộ con trong mọi công việc con làm, và giữ gìn con khỏi mọi điều ác, đừng để điều ác gây buồn thảm cho con!” Đức Chúa Trời nhậm lời cầu nguyện của Gia-bê.
  • Thi Thiên 77:1 - Con kêu cầu Đức Chúa Trời; phải, con kêu la. Ôi, Đức Chúa Trời xin lắng nghe con!
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • 1 Sa-mu-ên 24:3 - Đến một nơi có chuồng chiên, Sau-lơ thấy một cái hang nên vào đó đi vệ sinh. Lúc ấy Đa-vít cùng các thuộc hạ đang ẩn nấp trong góc hang.
  • 1 Sa-mu-ên 22:1 - Đa-vít bỏ Gát ra đi, đến trốn trong hang A-đu-lam. Được tin này, các anh và bà con trong gia đình đều đến với ông.
  • 1 Sa-mu-ên 22:2 - Ngoài ra cũng có nhiều người khác theo ông—họ là những người ở trong hoàn cảnh khó khăn, nợ nần, bất mãn. Dần dần, Đa-vít có trong tay khoảng 400 người.
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 141:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu cầu Ngài. Xin mau đến! Xin Chúa lắng nghe khi con kêu nài.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 30:8 - Con kêu xin Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu. Con khẩn nài Chúa thương xót con:
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con lớn tiếng kêu xin Chúa Hằng Hữu; con nài xin Chúa Hằng Hữu đoái thương.
  • 新标点和合本 - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我出声哀告耶和华, 出声恳求耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我出声哀告耶和华, 出声恳求耶和华。
  • 当代译本 - 我向耶和华大声呼求, 我高声向祂求助,
  • 圣经新译本 - 我大声向耶和华呼求, 高声向耶和华恳求。
  • 中文标准译本 - 我用我的声音向耶和华哀求, 用我的声音向耶和华恳求。
  • 现代标点和合本 - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 我发声哀告耶和华, 发声恳求耶和华。
  • New International Version - I cry aloud to the Lord; I lift up my voice to the Lord for mercy.
  • New International Reader's Version - I call out to the Lord. I pray to him for mercy.
  • English Standard Version - With my voice I cry out to the Lord; with my voice I plead for mercy to the Lord.
  • New Living Translation - I cry out to the Lord; I plead for the Lord’s mercy.
  • The Message - I cry out loudly to God, loudly I plead with God for mercy. I spill out all my complaints before him, and spell out my troubles in detail:
  • Christian Standard Bible - I cry aloud to the Lord; I plead aloud to the Lord for mercy.
  • New American Standard Bible - I cry out with my voice to the Lord; With my voice I implore the Lord for compassion.
  • New King James Version - I cry out to the Lord with my voice; With my voice to the Lord I make my supplication.
  • Amplified Bible - I cry aloud with my voice to the Lord; I make supplication with my voice to the Lord.
  • American Standard Version - I cry with my voice unto Jehovah; With my voice unto Jehovah do I make supplication.
  • King James Version - I cried unto the Lord with my voice; with my voice unto the Lord did I make my supplication.
  • New English Translation - To the Lord I cry out; to the Lord I plead for mercy.
  • World English Bible - I cry with my voice to Yahweh. With my voice, I ask Yahweh for mercy.
  • 新標點和合本 - 我發聲哀告耶和華, 發聲懇求耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我出聲哀告耶和華, 出聲懇求耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我出聲哀告耶和華, 出聲懇求耶和華。
  • 當代譯本 - 我向耶和華大聲呼求, 我高聲向祂求助,
  • 聖經新譯本 - 我大聲向耶和華呼求, 高聲向耶和華懇求。
  • 呂振中譯本 - 我發聲向永恆主哀呼; 我出聲向永恆主懇求。
  • 中文標準譯本 - 我用我的聲音向耶和華哀求, 用我的聲音向耶和華懇求。
  • 現代標點和合本 - 我發聲哀告耶和華, 發聲懇求耶和華。
  • 文理和合譯本 - 我揚聲呼籲耶和華、揚聲懇求耶和華兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我呼籲爾、祈禱爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我發聲呼籲主、發聲懇切求主、
  • Nueva Versión Internacional - A voz en cuello, al Señor le pido ayuda; a voz en cuello, al Señor le pido compasión.
  • 현대인의 성경 - 내가 여호와께 큰 소리로 부르짖고 간구합니다.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида. Господи, услышь молитву мою и внемли моим молениям. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, услышь молитву мою и внемли моему молению. По Своей верности и праведности ответь мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Méditation de David. Prière qu’il prononça quand il était dans la caverne .
  • リビングバイブル - 私は主の前に悩み事をさらけ出して、 あわれんでくださいと祈ります。
  • Nova Versão Internacional - Em alta voz clamo ao Senhor; elevo a minha voz ao Senhor, suplicando misericórdia.
  • Hoffnung für alle - Ein Gebet von David, zum Nachdenken. Er verfasste es, als er sich auf der Flucht vor Saul in einer Höhle versteckte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าร้องทูลองค์พระผู้เป็นเจ้าด้วยเสียงดัง ข้าพเจ้าเปล่งเสียงทูลวิงวอนขอความเมตตาจากองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​ด้วย​เสียง​อัน​ดัง​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​ใช้​เสียง​ของ​ข้าพเจ้า​ขอ​ความ​เมตตา​จาก​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Hê-bơ-rơ 11:38 - Xã hội loài người không còn xứng đáng cho họ sống nên họ phải lang thang ngoài hoang mạc, lưu lạc trên đồi núi, chui rúc dưới hang sâu hầm tối.
  • Thi Thiên 32:1 - Phước cho người có tội được tha thứ, vi phạm được khỏa lấp.
  • 1 Sử Ký 4:10 - Gia-bê cầu nguyện với Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên: “Xin Chúa ban phước lành cho con, mở rộng biên cương, phù hộ con trong mọi công việc con làm, và giữ gìn con khỏi mọi điều ác, đừng để điều ác gây buồn thảm cho con!” Đức Chúa Trời nhậm lời cầu nguyện của Gia-bê.
  • Thi Thiên 77:1 - Con kêu cầu Đức Chúa Trời; phải, con kêu la. Ôi, Đức Chúa Trời xin lắng nghe con!
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • 1 Sa-mu-ên 24:3 - Đến một nơi có chuồng chiên, Sau-lơ thấy một cái hang nên vào đó đi vệ sinh. Lúc ấy Đa-vít cùng các thuộc hạ đang ẩn nấp trong góc hang.
  • 1 Sa-mu-ên 22:1 - Đa-vít bỏ Gát ra đi, đến trốn trong hang A-đu-lam. Được tin này, các anh và bà con trong gia đình đều đến với ông.
  • 1 Sa-mu-ên 22:2 - Ngoài ra cũng có nhiều người khác theo ông—họ là những người ở trong hoàn cảnh khó khăn, nợ nần, bất mãn. Dần dần, Đa-vít có trong tay khoảng 400 người.
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 141:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu cầu Ngài. Xin mau đến! Xin Chúa lắng nghe khi con kêu nài.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 30:8 - Con kêu xin Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu. Con khẩn nài Chúa thương xót con:
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
圣经
资源
计划
奉献