Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
139:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • 新标点和合本 - 这样的知识奇妙,是我不能测的, 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 当代译本 - 这一切实在是太奇妙, 太深奥了,我无法明白。
  • 圣经新译本 - 这样的知识奇妙,是我不能理解的; 高超,是我不能达到的。
  • 中文标准译本 - 这知识对我过于奇妙, 过于高深,我不能达到。
  • 现代标点和合本 - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本(拼音版) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • New International Version - Such knowledge is too wonderful for me, too lofty for me to attain.
  • New International Reader's Version - I’m amazed at how well you know me. It’s more than I can understand.
  • English Standard Version - Such knowledge is too wonderful for me; it is high; I cannot attain it.
  • New Living Translation - Such knowledge is too wonderful for me, too great for me to understand!
  • Christian Standard Bible - This wondrous knowledge is beyond me. It is lofty; I am unable to reach it.
  • New American Standard Bible - Such knowledge is too wonderful for me; It is too high, I cannot comprehend it.
  • New King James Version - Such knowledge is too wonderful for me; It is high, I cannot attain it.
  • Amplified Bible - Such [infinite] knowledge is too wonderful for me; It is too high [above me], I cannot reach it.
  • American Standard Version - Such knowledge is too wonderful for me; It is high, I cannot attain unto it.
  • King James Version - Such knowledge is too wonderful for me; it is high, I cannot attain unto it.
  • New English Translation - Your knowledge is beyond my comprehension; it is so far beyond me, I am unable to fathom it.
  • World English Bible - This knowledge is beyond me. It’s lofty. I can’t attain it.
  • 新標點和合本 - 這樣的知識奇妙,是我不能測的, 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 當代譯本 - 這一切實在是太奇妙, 太深奧了,我無法明白。
  • 聖經新譯本 - 這樣的知識奇妙,是我不能理解的; 高超,是我不能達到的。
  • 呂振中譯本 - 這樣的 知識太奇妙,我不能 測 ; 太高,我不能及。
  • 中文標準譯本 - 這知識對我過於奇妙, 過於高深,我不能達到。
  • 現代標點和合本 - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 文理和合譯本 - 維此知識、其妙我不能測、其高我不能及兮、
  • 文理委辦譯本 - 斯道奧妙、巍巍無上、我不能及兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此道奧妙、超越我之見識、至高至大、我所莫及、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主之全知。超絕萬有。不可思議。矧可詰究。
  • Nueva Versión Internacional - Conocimiento tan maravilloso rebasa mi comprensión; tan sublime es que no puedo entenderlo.
  • 현대인의 성경 - 이와 같은 주의 지식은 너무 깊어서 내가 이해할 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Merveilleux savoir ╵hors de ma portée, savoir trop sublime ╵pour que je l’atteigne.
  • リビングバイブル - このようなことはあまりにも栄光にあふれ、 すばらしい話なので、 ほんとうだとは信じがたいほどです。
  • Nova Versão Internacional - Tal conhecimento é maravilhoso demais e está além do meu alcance; é tão elevado que não o posso atingir.
  • Hoffnung für alle - Dass du mich so genau kennst, übersteigt meinen Verstand; es ist mir zu hoch, ich kann es nicht begreifen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความรู้เช่นนี้อัศจรรย์ยิ่งนักสำหรับข้าพระองค์ สูงเกินกว่าข้าพระองค์จะเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - การ​ที่​พระ​องค์​ทราบ​ดังนี้ ก็​ถือ​ได้​ว่า​วิเศษ​นัก​สำหรับ​ข้าพเจ้า คือ​สูง​เกิน​กว่า​ที่​ข้าพเจ้า​จะ​เข้าใจ​ได้
交叉引用
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Gióp 11:7 - Làm sao anh có thể hiểu thấu sự huyền nhiệm của Đức Chúa Trời? Và khám phá giới hạn của Đấng Toàn Năng?
  • Gióp 11:8 - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • Gióp 11:9 - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • Châm Ngôn 30:2 - Tôi là người ngu dốt nhất, và cũng không hiểu biết như người thường.
  • Châm Ngôn 30:3 - Tôi chưa được học sự khôn ngoan, cũng không có sự hiểu biết về Đấng Thánh.
  • Châm Ngôn 30:4 - Ai đã lên trời, rồi xuống đất? Ai đã góp gió trong tay, bọc biển trong áo, tạo nên vũ trụ? Đấng ấy là Ai? Và Con Trai Ngài tên gì? Xin nói giúp tôi, nếu ngươi biết!
  • Gióp 26:14 - Đây mới là bắt đầu của tất cả việc Ngài làm, chỉ là tiếng thì thầm của năng quyền Ngài. Vậy thử hỏi ai hiểu được tiếng sấm của quyền năng Ngài?”
  • Thi Thiên 40:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, công ơn kỳ diệu vẫn trường tồn. Lòng ưu ái Ngài còn muôn thuở. Chẳng thần nào sánh được với Ngài. Nếu con muốn nhắc ân huệ, thật quá nhiều, không sao đếm xuể.
  • Gióp 42:3 - Chúa hỏi: ‘Người này là ai, mà dám dùng lời thiếu hiểu biết làm lu mờ ý của Ta?’ Lạy Chúa, con thật đã luận bàn những việc con không hiểu, những điều quá diệu kỳ vượt tầm tri thức loài người.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • 新标点和合本 - 这样的知识奇妙,是我不能测的, 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 当代译本 - 这一切实在是太奇妙, 太深奥了,我无法明白。
  • 圣经新译本 - 这样的知识奇妙,是我不能理解的; 高超,是我不能达到的。
  • 中文标准译本 - 这知识对我过于奇妙, 过于高深,我不能达到。
  • 现代标点和合本 - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本(拼音版) - 这样的知识奇妙,是我不能测的; 至高,是我不能及的。
  • New International Version - Such knowledge is too wonderful for me, too lofty for me to attain.
  • New International Reader's Version - I’m amazed at how well you know me. It’s more than I can understand.
  • English Standard Version - Such knowledge is too wonderful for me; it is high; I cannot attain it.
  • New Living Translation - Such knowledge is too wonderful for me, too great for me to understand!
  • Christian Standard Bible - This wondrous knowledge is beyond me. It is lofty; I am unable to reach it.
  • New American Standard Bible - Such knowledge is too wonderful for me; It is too high, I cannot comprehend it.
  • New King James Version - Such knowledge is too wonderful for me; It is high, I cannot attain it.
  • Amplified Bible - Such [infinite] knowledge is too wonderful for me; It is too high [above me], I cannot reach it.
  • American Standard Version - Such knowledge is too wonderful for me; It is high, I cannot attain unto it.
  • King James Version - Such knowledge is too wonderful for me; it is high, I cannot attain unto it.
  • New English Translation - Your knowledge is beyond my comprehension; it is so far beyond me, I am unable to fathom it.
  • World English Bible - This knowledge is beyond me. It’s lofty. I can’t attain it.
  • 新標點和合本 - 這樣的知識奇妙,是我不能測的, 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 當代譯本 - 這一切實在是太奇妙, 太深奧了,我無法明白。
  • 聖經新譯本 - 這樣的知識奇妙,是我不能理解的; 高超,是我不能達到的。
  • 呂振中譯本 - 這樣的 知識太奇妙,我不能 測 ; 太高,我不能及。
  • 中文標準譯本 - 這知識對我過於奇妙, 過於高深,我不能達到。
  • 現代標點和合本 - 這樣的知識奇妙,是我不能測的; 至高,是我不能及的。
  • 文理和合譯本 - 維此知識、其妙我不能測、其高我不能及兮、
  • 文理委辦譯本 - 斯道奧妙、巍巍無上、我不能及兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此道奧妙、超越我之見識、至高至大、我所莫及、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主之全知。超絕萬有。不可思議。矧可詰究。
  • Nueva Versión Internacional - Conocimiento tan maravilloso rebasa mi comprensión; tan sublime es que no puedo entenderlo.
  • 현대인의 성경 - 이와 같은 주의 지식은 너무 깊어서 내가 이해할 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Высокомерные спрятали силки для меня и петли, разложили сеть по дороге, расставили для меня западню. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Merveilleux savoir ╵hors de ma portée, savoir trop sublime ╵pour que je l’atteigne.
  • リビングバイブル - このようなことはあまりにも栄光にあふれ、 すばらしい話なので、 ほんとうだとは信じがたいほどです。
  • Nova Versão Internacional - Tal conhecimento é maravilhoso demais e está além do meu alcance; é tão elevado que não o posso atingir.
  • Hoffnung für alle - Dass du mich so genau kennst, übersteigt meinen Verstand; es ist mir zu hoch, ich kann es nicht begreifen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความรู้เช่นนี้อัศจรรย์ยิ่งนักสำหรับข้าพระองค์ สูงเกินกว่าข้าพระองค์จะเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - การ​ที่​พระ​องค์​ทราบ​ดังนี้ ก็​ถือ​ได้​ว่า​วิเศษ​นัก​สำหรับ​ข้าพเจ้า คือ​สูง​เกิน​กว่า​ที่​ข้าพเจ้า​จะ​เข้าใจ​ได้
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Gióp 11:7 - Làm sao anh có thể hiểu thấu sự huyền nhiệm của Đức Chúa Trời? Và khám phá giới hạn của Đấng Toàn Năng?
  • Gióp 11:8 - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • Gióp 11:9 - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • Châm Ngôn 30:2 - Tôi là người ngu dốt nhất, và cũng không hiểu biết như người thường.
  • Châm Ngôn 30:3 - Tôi chưa được học sự khôn ngoan, cũng không có sự hiểu biết về Đấng Thánh.
  • Châm Ngôn 30:4 - Ai đã lên trời, rồi xuống đất? Ai đã góp gió trong tay, bọc biển trong áo, tạo nên vũ trụ? Đấng ấy là Ai? Và Con Trai Ngài tên gì? Xin nói giúp tôi, nếu ngươi biết!
  • Gióp 26:14 - Đây mới là bắt đầu của tất cả việc Ngài làm, chỉ là tiếng thì thầm của năng quyền Ngài. Vậy thử hỏi ai hiểu được tiếng sấm của quyền năng Ngài?”
  • Thi Thiên 40:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, công ơn kỳ diệu vẫn trường tồn. Lòng ưu ái Ngài còn muôn thuở. Chẳng thần nào sánh được với Ngài. Nếu con muốn nhắc ân huệ, thật quá nhiều, không sao đếm xuể.
  • Gióp 42:3 - Chúa hỏi: ‘Người này là ai, mà dám dùng lời thiếu hiểu biết làm lu mờ ý của Ta?’ Lạy Chúa, con thật đã luận bàn những việc con không hiểu, những điều quá diệu kỳ vượt tầm tri thức loài người.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
圣经
资源
计划
奉献