Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
139:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, hẳn Chúa sẽ giết người gian ác! Bọn khát máu, hãy xa khỏi ta!
  • 新标点和合本 - 神啊,你必要杀戮恶人; 所以,你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,惟愿你杀戮恶人; 你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,惟愿你杀戮恶人; 你们好流人血的,离开我去吧!
  • 当代译本 - 上帝啊,愿你杀戮恶人! 嗜血成性的人啊,你们走开!
  • 圣经新译本 -  神啊!甚愿你杀戮恶人; 你们 流人血的啊,离开我去吧!
  • 中文标准译本 - 神哪,但愿你杀掉恶人! 杀人流血的人哪,你们远离我吧!
  • 现代标点和合本 - 神啊,你必要杀戮恶人。 所以你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,你必要杀戮恶人, 所以你们好流人血的,离开我去吧!
  • New International Version - If only you, God, would slay the wicked! Away from me, you who are bloodthirsty!
  • New International Reader's Version - God, I wish you would kill the people who are evil! I wish those murderers would get away from me!
  • English Standard Version - Oh that you would slay the wicked, O God! O men of blood, depart from me!
  • New Living Translation - O God, if only you would destroy the wicked! Get out of my life, you murderers!
  • Christian Standard Bible - God, if only you would kill the wicked — you bloodthirsty men, stay away from me  —
  • New American Standard Bible - If only You would put the wicked to death, God; Leave me, you men of bloodshed.
  • New King James Version - Oh, that You would slay the wicked, O God! Depart from me, therefore, you bloodthirsty men.
  • Amplified Bible - O that You would kill the wicked, O God; Go away from me, therefore, men of bloodshed.
  • American Standard Version - Surely thou wilt slay the wicked, O God: Depart from me therefore, ye bloodthirsty men.
  • King James Version - Surely thou wilt slay the wicked, O God: depart from me therefore, ye bloody men.
  • New English Translation - If only you would kill the wicked, O God! Get away from me, you violent men!
  • World English Bible - If only you, God, would kill the wicked. Get away from me, you bloodthirsty men!
  • 新標點和合本 - 神啊,你必要殺戮惡人; 所以,你們好流人血的,離開我去吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,惟願你殺戮惡人; 你們好流人血的,離開我去吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,惟願你殺戮惡人; 你們好流人血的,離開我去吧!
  • 當代譯本 - 上帝啊,願你殺戮惡人! 嗜血成性的人啊,你們走開!
  • 聖經新譯本 -  神啊!甚願你殺戮惡人; 你們 流人血的啊,離開我去吧!
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,巴不得你擊殺惡人哦, 叫 好流人 血的人離開 我而去;
  • 中文標準譯本 - 神哪,但願你殺掉惡人! 殺人流血的人哪,你們遠離我吧!
  • 現代標點和合本 - 神啊,你必要殺戮惡人。 所以你們好流人血的,離開我去吧!
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、爾必戮惡人、嗜殺者歟、其遠我兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、維彼惡黨、爾必降罰、爾曹殺人者、當離我甚遠兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願主誅殺惡人、殘害之人乎、爾當遠離我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟願我主。殲彼不肖。惟願我主。除彼凶暴。
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, ¡si les quitaras la vida a los impíos! ¡Si de mí se apartara la gente sanguinaria,
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주는 악인들을 반드시 죽이실 것입니다. 피에 굶주린 자들아, 나를 떠나가거라!
  • La Bible du Semeur 2015 - Puisses-tu, ô Dieu, ╵faire mourir le méchant ! Que les hommes sanguinaires ╵partent loin de moi !
  • リビングバイブル - 悪者どもは必ず、主の御手にかかって滅びます。 血に飢えた者どもよ、すみやかに消え失せるがよい。
  • Nova Versão Internacional - Quem dera matasses os ímpios, ó Deus! Afastem-se de mim os assassinos!
  • Hoffnung für alle - Mein Gott! Wie sehr wünsche ich, dass du alle tötest, die sich dir widersetzen! Ihr Mörder, an euren Händen klebt Blut! Mit euch will ich nichts zu tun haben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า! ขอทรงประหารคนชั่วเถิด เจ้าคนกระหายเลือด จงไปให้พ้น!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​อยาก​ให้​พระ​องค์​ฆ่า​คน​ชั่วร้าย​เสีย และ​พวก​คน​กระหาย​เลือด​จะ​ได้​ไม่​มา​ยุ่ง​เกี่ยว​กับ​ข้าพเจ้า​อีก
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 9:17 - Người tội ác sẽ bị lùa vào âm phủ. Cùng với các dân tộc từ khước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 6:8 - Hãy lìa xa, hỡi người gian ác, vì Chúa Hằng Hữu đã nghe tiếng ta khóc than.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 5:6 - Chúa diệt trừ người điêu ngoa dối trá. Chúa Hằng Hữu kinh tởm bọn sát nhân và lừa đảo.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, hẳn Chúa sẽ giết người gian ác! Bọn khát máu, hãy xa khỏi ta!
  • 新标点和合本 - 神啊,你必要杀戮恶人; 所以,你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,惟愿你杀戮恶人; 你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,惟愿你杀戮恶人; 你们好流人血的,离开我去吧!
  • 当代译本 - 上帝啊,愿你杀戮恶人! 嗜血成性的人啊,你们走开!
  • 圣经新译本 -  神啊!甚愿你杀戮恶人; 你们 流人血的啊,离开我去吧!
  • 中文标准译本 - 神哪,但愿你杀掉恶人! 杀人流血的人哪,你们远离我吧!
  • 现代标点和合本 - 神啊,你必要杀戮恶人。 所以你们好流人血的,离开我去吧!
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,你必要杀戮恶人, 所以你们好流人血的,离开我去吧!
  • New International Version - If only you, God, would slay the wicked! Away from me, you who are bloodthirsty!
  • New International Reader's Version - God, I wish you would kill the people who are evil! I wish those murderers would get away from me!
  • English Standard Version - Oh that you would slay the wicked, O God! O men of blood, depart from me!
  • New Living Translation - O God, if only you would destroy the wicked! Get out of my life, you murderers!
  • Christian Standard Bible - God, if only you would kill the wicked — you bloodthirsty men, stay away from me  —
  • New American Standard Bible - If only You would put the wicked to death, God; Leave me, you men of bloodshed.
  • New King James Version - Oh, that You would slay the wicked, O God! Depart from me, therefore, you bloodthirsty men.
  • Amplified Bible - O that You would kill the wicked, O God; Go away from me, therefore, men of bloodshed.
  • American Standard Version - Surely thou wilt slay the wicked, O God: Depart from me therefore, ye bloodthirsty men.
  • King James Version - Surely thou wilt slay the wicked, O God: depart from me therefore, ye bloody men.
  • New English Translation - If only you would kill the wicked, O God! Get away from me, you violent men!
  • World English Bible - If only you, God, would kill the wicked. Get away from me, you bloodthirsty men!
  • 新標點和合本 - 神啊,你必要殺戮惡人; 所以,你們好流人血的,離開我去吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,惟願你殺戮惡人; 你們好流人血的,離開我去吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,惟願你殺戮惡人; 你們好流人血的,離開我去吧!
  • 當代譯本 - 上帝啊,願你殺戮惡人! 嗜血成性的人啊,你們走開!
  • 聖經新譯本 -  神啊!甚願你殺戮惡人; 你們 流人血的啊,離開我去吧!
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,巴不得你擊殺惡人哦, 叫 好流人 血的人離開 我而去;
  • 中文標準譯本 - 神哪,但願你殺掉惡人! 殺人流血的人哪,你們遠離我吧!
  • 現代標點和合本 - 神啊,你必要殺戮惡人。 所以你們好流人血的,離開我去吧!
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、爾必戮惡人、嗜殺者歟、其遠我兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、維彼惡黨、爾必降罰、爾曹殺人者、當離我甚遠兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願主誅殺惡人、殘害之人乎、爾當遠離我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟願我主。殲彼不肖。惟願我主。除彼凶暴。
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, ¡si les quitaras la vida a los impíos! ¡Si de mí se apartara la gente sanguinaria,
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주는 악인들을 반드시 죽이실 것입니다. 피에 굶주린 자들아, 나를 떠나가거라!
  • La Bible du Semeur 2015 - Puisses-tu, ô Dieu, ╵faire mourir le méchant ! Que les hommes sanguinaires ╵partent loin de moi !
  • リビングバイブル - 悪者どもは必ず、主の御手にかかって滅びます。 血に飢えた者どもよ、すみやかに消え失せるがよい。
  • Nova Versão Internacional - Quem dera matasses os ímpios, ó Deus! Afastem-se de mim os assassinos!
  • Hoffnung für alle - Mein Gott! Wie sehr wünsche ich, dass du alle tötest, die sich dir widersetzen! Ihr Mörder, an euren Händen klebt Blut! Mit euch will ich nichts zu tun haben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า! ขอทรงประหารคนชั่วเถิด เจ้าคนกระหายเลือด จงไปให้พ้น!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​อยาก​ให้​พระ​องค์​ฆ่า​คน​ชั่วร้าย​เสีย และ​พวก​คน​กระหาย​เลือด​จะ​ได้​ไม่​มา​ยุ่ง​เกี่ยว​กับ​ข้าพเจ้า​อีก
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 9:17 - Người tội ác sẽ bị lùa vào âm phủ. Cùng với các dân tộc từ khước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 6:8 - Hãy lìa xa, hỡi người gian ác, vì Chúa Hằng Hữu đã nghe tiếng ta khóc than.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 5:6 - Chúa diệt trừ người điêu ngoa dối trá. Chúa Hằng Hữu kinh tởm bọn sát nhân và lừa đảo.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
圣经
资源
计划
奉献