逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Phước cho người bắt hài nhi ngươi và đập chúng vào núi đá.
- 新标点和合本 - 拿你的婴孩摔在磐石上的, 那人便为有福!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 抓起你的婴孩摔在磐石上的, 那人有福了。
- 和合本2010(神版-简体) - 抓起你的婴孩摔在磐石上的, 那人有福了。
- 当代译本 - 那抓住你的婴孩摔在石头上的人有福了!
- 圣经新译本 - 抓住你的婴孩 摔在磐石上的, 那人有福了。
- 中文标准译本 - 抓住你的幼童往岩石上摔的, 那人是蒙福的!
- 现代标点和合本 - 拿你的婴孩摔在磐石上的, 那人便为有福!
- 和合本(拼音版) - 拿你的婴孩摔在磐石上的, 那人便为有福。
- New International Version - Happy is the one who seizes your infants and dashes them against the rocks.
- New International Reader's Version - Happy is the person who grabs your babies and smashes them against the rocks.
- English Standard Version - Blessed shall he be who takes your little ones and dashes them against the rock!
- New Living Translation - Happy is the one who takes your babies and smashes them against the rocks!
- Christian Standard Bible - Happy is he who takes your little ones and dashes them against the rocks.
- New American Standard Bible - Blessed will be one who seizes and dashes your children Against the rock.
- New King James Version - Happy the one who takes and dashes Your little ones against the rock!
- Amplified Bible - How blessed will be the one who seizes and dashes your little ones Against the rock.
- American Standard Version - Happy shall he be, that taketh and dasheth thy little ones Against the rock.
- King James Version - Happy shall he be, that taketh and dasheth thy little ones against the stones.
- New English Translation - How blessed will be the one who grabs your babies and smashes them on a rock!
- World English Bible - Happy shall he be, who takes and dashes your little ones against the rock.
- 新標點和合本 - 拿你的嬰孩摔在磐石上的, 那人便為有福!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 抓起你的嬰孩摔在磐石上的, 那人有福了。
- 和合本2010(神版-繁體) - 抓起你的嬰孩摔在磐石上的, 那人有福了。
- 當代譯本 - 那抓住你的嬰孩摔在石頭上的人有福了!
- 聖經新譯本 - 抓住你的嬰孩 摔在磐石上的, 那人有福了。
- 呂振中譯本 - 抓住你的嬰孩 去摔在磐石上的、 那人有福啊!
- 中文標準譯本 - 抓住你的幼童往巖石上摔的, 那人是蒙福的!
- 現代標點和合本 - 拿你的嬰孩摔在磐石上的, 那人便為有福!
- 文理和合譯本 - 擲爾孩提於石、斯人其有福兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將爾之嬰孩、擲在磐石、如此報復爾者、願其得福、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 誰能一雪斯奇恥。聖澤潤身萬古芳。
- Nueva Versión Internacional - ¡Dichoso el que agarre a tus pequeños y los estrelle contra las rocas!
- 현대인의 성경 - 네 아이들을 잡아다가 바위에 메어치는 자가 복이 있으리라.
- La Bible du Semeur 2015 - Heureux qui saisira ╵tes nourrissons pour les briser contre le roc !
- リビングバイブル - おまえの赤ん坊を、岩に投げつける人に、 祝福があるように。
- Nova Versão Internacional - Feliz aquele que pegar os seus filhos e os despedaçar contra a rocha!
- Hoffnung für alle - Glücklich ist, wer deine kleinen Kinder packt und sie am Felsen zerschmettert!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แก่ผู้ที่จับลูกเล็กเด็กแดงของเจ้า แล้วฟาดลงกับก้อนหิน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้เป็นสุขคือผู้เอาตัวเด็กน้อยของพวกเจ้าไป และฟาดร่างของพวกเขากระแทกหิน
交叉引用
- 2 Các Vua 8:12 - Ha-xa-ên hỏi: “Sao ngài khóc?” Ê-li-sê đáp: “Vì tôi biết những điều tai hại ông sẽ làm cho người Ít-ra-ên. Ông sẽ thiêu hủy đồn lũy, chém giết thanh niên, chà nát trẻ con, mổ bụng đàn bà có thai!”
- Ô-sê 10:14 - Nên bây giờ chiến tranh kinh hoàng sẽ khơi dậy giữa vòng con dân của các ngươi. Các đồn lũy các ngươi sẽ bị tiêu diệt, cũng như khi Sanh-man tàn phá Bết Ạt-bên. Ngay cả các bà mẹ lẫn con cái đều bị đập chết tại đó.
- Na-hum 3:10 - Thế mà nó còn bị lưu đày, bị bắt làm tù binh. Con cái nó bị đập nát ở khắp các đầu đường xó chợ. Quan chức nó bị quân thù bắt thăm chia nhau làm nô lệ. Các lãnh đạo nó đều bị xiềng xích.
- Ô-sê 13:16 - Người Sa-ma-ri phải chịu hậu quả về tội lỗi của chúng vì chúng đã phản nghịch Đức Chúa Trời mình. Chúng sẽ bị giết bởi quân xâm lăng, trẻ con của chúng sẽ bị đập chết tan thây, đàn bà thai nghén sẽ bị mổ bụng bằng gươm.”
- Y-sai 13:16 - Con cái họ sẽ bị đánh chết trước mắt họ. Nhà cửa bị cướp, vợ họ bị hãm hiếp.