Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
135:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đánh giết con đầu lòng Ai Cập, từ loài người đến loài súc vật,
  • 新标点和合本 - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 当代译本 - 祂击杀了埃及人的长子和头胎的牲畜。
  • 圣经新译本 - 他把埃及头生的, 无论人或牲畜都击杀了。
  • 中文标准译本 - 他把埃及头生的, 无论人或牲畜,都击杀了。
  • 现代标点和合本 - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本(拼音版) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • New International Version - He struck down the firstborn of Egypt, the firstborn of people and animals.
  • New International Reader's Version - He killed the oldest son of each family in Egypt. He struck down the oldest males that were born to people and animals.
  • English Standard Version - He it was who struck down the firstborn of Egypt, both of man and of beast;
  • New Living Translation - He destroyed the firstborn in each Egyptian home, both people and animals.
  • Christian Standard Bible - He struck down the firstborn of Egypt, both people and animals.
  • New American Standard Bible - He struck the firstborn of Egypt, Both human firstborn and animal.
  • New King James Version - He destroyed the firstborn of Egypt, Both of man and beast.
  • Amplified Bible - Who struck the firstborn of Egypt, Both of man and animal;
  • American Standard Version - Who smote the first-born of Egypt, Both of man and beast;
  • King James Version - Who smote the firstborn of Egypt, both of man and beast.
  • New English Translation - He struck down the firstborn of Egypt, including both men and animals.
  • World English Bible - He struck the firstborn of Egypt, both of man and animal.
  • 新標點和合本 - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 當代譯本 - 祂擊殺了埃及人的長子和頭胎的牲畜。
  • 聖經新譯本 - 他把埃及頭生的, 無論人或牲畜都擊殺了。
  • 呂振中譯本 - 他將 埃及 的首生者、 連人帶牲口、都擊殺掉。
  • 中文標準譯本 - 他把埃及頭生的, 無論人或牲畜,都擊殺了。
  • 現代標點和合本 - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 文理和合譯本 - 戮埃及之首生、或人或畜兮、
  • 文理委辦譯本 - 在於埃及、人之初生、畜之首出、咸殺戮之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在 伊及 地擊殺其初生之人、始產之畜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 降災於 埃及 。人畜喪冢息。
  • Nueva Versión Internacional - A los primogénitos de Egipto hirió de muerte, tanto a hombres como a animales.
  • 현대인의 성경 - 그가 이집트의 첫태생을 사람으로부터 짐승까지 모조리 죽이시고
  • Новый Русский Перевод - солнце, чтобы управлять днем, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est lui qui a frappé ╵les premiers-nés d’Egypte depuis les hommes ╵jusqu’au bétail .
  • リビングバイブル - 主はエジプト人に生まれた長男をみな、 家畜の初子もろとも滅ぼされました。
  • Nova Versão Internacional - Foi ele que matou os primogênitos do Egito, tanto dos homens como dos animais.
  • Hoffnung für alle - In Ägypten tötete er alle ältesten Söhne, die Erstgeborenen von Mensch und Vieh.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงประหารลูกหัวปีของอียิปต์ ลูกหัวปีทั้งของคนและของสัตว์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​ผู้​ฆ่า​บุตร​หัวปี​ใน​อียิปต์ ไม่​เลือก​ว่า​จะ​เป็น​มนุษย์​หรือ​สัตว์​เลี้ยง
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 13:15 - Khi Pha-ra-ôn ngoan cố không chịu cho chúng ta ra đi, Chúa Hằng Hữu đã đánh phạt các con đầu lòng của Ai Cập, cả con trưởng nam lẫn con đầu lòng của súc vật. Vì thế cho nên ngày nay ta hiến dâng mọi con đầu lòng lên Chúa Hằng Hữu, nhưng ta chuộc con trưởng nam lại.’
  • Thi Thiên 136:10 - Chúa đánh giết con đầu lòng Ai Cập. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Xuất Ai Cập 12:29 - Nửa đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu đánh phạt các con trưởng nam của người Ai Cập, từ thái tử cho đến con trưởng nam của tù nhân trong ngục tối, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ nữa.
  • Xuất Ai Cập 12:30 - Pha-ra-ôn, quần thần, và mọi công dân Ai Cập đều chợt thức giấc lúc nửa đêm, vì có tiếng khóc than ai oán vang lên khắp nơi. Không nhà nào trong cả nước mà không có người chết.
  • Thi Thiên 105:36 - Rồi Chúa giết mọi con trưởng của nhà Ai Cập, là con sinh ra khi họ đầy sinh lực.
  • Xuất Ai Cập 12:12 - Đêm ấy, Ta sẽ lướt qua Ai Cập; tất cả các con trưởng nam của dân này sẽ bị giết, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ. Ta cũng sẽ trừng phạt các thần của Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 78:51 - Chúa đánh hạ các trưởng nam Ai Cập, là tinh hoa sức mạnh của Cham.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đánh giết con đầu lòng Ai Cập, từ loài người đến loài súc vật,
  • 新标点和合本 - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 当代译本 - 祂击杀了埃及人的长子和头胎的牲畜。
  • 圣经新译本 - 他把埃及头生的, 无论人或牲畜都击杀了。
  • 中文标准译本 - 他把埃及头生的, 无论人或牲畜,都击杀了。
  • 现代标点和合本 - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • 和合本(拼音版) - 他将埃及头生的, 连人带牲畜都击杀了。
  • New International Version - He struck down the firstborn of Egypt, the firstborn of people and animals.
  • New International Reader's Version - He killed the oldest son of each family in Egypt. He struck down the oldest males that were born to people and animals.
  • English Standard Version - He it was who struck down the firstborn of Egypt, both of man and of beast;
  • New Living Translation - He destroyed the firstborn in each Egyptian home, both people and animals.
  • Christian Standard Bible - He struck down the firstborn of Egypt, both people and animals.
  • New American Standard Bible - He struck the firstborn of Egypt, Both human firstborn and animal.
  • New King James Version - He destroyed the firstborn of Egypt, Both of man and beast.
  • Amplified Bible - Who struck the firstborn of Egypt, Both of man and animal;
  • American Standard Version - Who smote the first-born of Egypt, Both of man and beast;
  • King James Version - Who smote the firstborn of Egypt, both of man and beast.
  • New English Translation - He struck down the firstborn of Egypt, including both men and animals.
  • World English Bible - He struck the firstborn of Egypt, both of man and animal.
  • 新標點和合本 - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 當代譯本 - 祂擊殺了埃及人的長子和頭胎的牲畜。
  • 聖經新譯本 - 他把埃及頭生的, 無論人或牲畜都擊殺了。
  • 呂振中譯本 - 他將 埃及 的首生者、 連人帶牲口、都擊殺掉。
  • 中文標準譯本 - 他把埃及頭生的, 無論人或牲畜,都擊殺了。
  • 現代標點和合本 - 他將埃及頭生的, 連人帶牲畜都擊殺了。
  • 文理和合譯本 - 戮埃及之首生、或人或畜兮、
  • 文理委辦譯本 - 在於埃及、人之初生、畜之首出、咸殺戮之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在 伊及 地擊殺其初生之人、始產之畜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 降災於 埃及 。人畜喪冢息。
  • Nueva Versión Internacional - A los primogénitos de Egipto hirió de muerte, tanto a hombres como a animales.
  • 현대인의 성경 - 그가 이집트의 첫태생을 사람으로부터 짐승까지 모조리 죽이시고
  • Новый Русский Перевод - солнце, чтобы управлять днем, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - солнце, чтобы управлять днём, потому что милость Его – навеки;
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est lui qui a frappé ╵les premiers-nés d’Egypte depuis les hommes ╵jusqu’au bétail .
  • リビングバイブル - 主はエジプト人に生まれた長男をみな、 家畜の初子もろとも滅ぼされました。
  • Nova Versão Internacional - Foi ele que matou os primogênitos do Egito, tanto dos homens como dos animais.
  • Hoffnung für alle - In Ägypten tötete er alle ältesten Söhne, die Erstgeborenen von Mensch und Vieh.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงประหารลูกหัวปีของอียิปต์ ลูกหัวปีทั้งของคนและของสัตว์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​ผู้​ฆ่า​บุตร​หัวปี​ใน​อียิปต์ ไม่​เลือก​ว่า​จะ​เป็น​มนุษย์​หรือ​สัตว์​เลี้ยง
  • Xuất Ai Cập 13:15 - Khi Pha-ra-ôn ngoan cố không chịu cho chúng ta ra đi, Chúa Hằng Hữu đã đánh phạt các con đầu lòng của Ai Cập, cả con trưởng nam lẫn con đầu lòng của súc vật. Vì thế cho nên ngày nay ta hiến dâng mọi con đầu lòng lên Chúa Hằng Hữu, nhưng ta chuộc con trưởng nam lại.’
  • Thi Thiên 136:10 - Chúa đánh giết con đầu lòng Ai Cập. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Xuất Ai Cập 12:29 - Nửa đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu đánh phạt các con trưởng nam của người Ai Cập, từ thái tử cho đến con trưởng nam của tù nhân trong ngục tối, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ nữa.
  • Xuất Ai Cập 12:30 - Pha-ra-ôn, quần thần, và mọi công dân Ai Cập đều chợt thức giấc lúc nửa đêm, vì có tiếng khóc than ai oán vang lên khắp nơi. Không nhà nào trong cả nước mà không có người chết.
  • Thi Thiên 105:36 - Rồi Chúa giết mọi con trưởng của nhà Ai Cập, là con sinh ra khi họ đầy sinh lực.
  • Xuất Ai Cập 12:12 - Đêm ấy, Ta sẽ lướt qua Ai Cập; tất cả các con trưởng nam của dân này sẽ bị giết, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ. Ta cũng sẽ trừng phạt các thần của Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 78:51 - Chúa đánh hạ các trưởng nam Ai Cập, là tinh hoa sức mạnh của Cham.
圣经
资源
计划
奉献