Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
128:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • 新标点和合本 - 愿你看见你儿女的儿女! 愿平安归于以色列!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你看见 你的子子孙孙! 愿平安归于以色列!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你看见 你的子子孙孙! 愿平安归于以色列!
  • 当代译本 - 愿你与儿孙同堂! 愿平安临到以色列!
  • 圣经新译本 - 愿你得见你儿女的儿女。 愿平安归于 以色列。
  • 中文标准译本 - 愿你看到你儿女的儿女, 愿平安临到以色列!
  • 现代标点和合本 - 愿你看见你儿女的儿女! 愿平安归于以色列!
  • 和合本(拼音版) - 愿你看见你儿女的儿女; 愿平安归于以色列。
  • New International Version - May you live to see your children’s children— peace be on Israel.
  • New International Reader's Version - May you live to see your grandchildren. May Israel enjoy peace.
  • English Standard Version - May you see your children’s children! Peace be upon Israel!
  • New Living Translation - May you live to enjoy your grandchildren. May Israel have peace!
  • Christian Standard Bible - and will see your children’s children! Peace be with Israel.
  • New American Standard Bible - Indeed, may you see your children’s children. Peace be upon Israel!
  • New King James Version - Yes, may you see your children’s children. Peace be upon Israel!
  • Amplified Bible - Indeed, may you see your [family perpetuated in your] children’s children. Peace be upon Israel!
  • American Standard Version - Yea, see thou thy children’s children. Peace be upon Israel.
  • King James Version - Yea, thou shalt see thy children's children, and peace upon Israel.
  • New English Translation - and that you might see your grandchildren. May Israel experience peace!
  • World English Bible - Yes, may you see your children’s children. Peace be upon Israel.
  • 新標點和合本 - 願你看見你兒女的兒女! 願平安歸於以色列!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你看見 你的子子孫孫! 願平安歸於以色列!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你看見 你的子子孫孫! 願平安歸於以色列!
  • 當代譯本 - 願你與兒孫同堂! 願平安臨到以色列!
  • 聖經新譯本 - 願你得見你兒女的兒女。 願平安歸於 以色列。
  • 呂振中譯本 - 願你看見你兒女的兒女。 願平安興隆歸於 以色列 。
  • 中文標準譯本 - 願你看到你兒女的兒女, 願平安臨到以色列!
  • 現代標點和合本 - 願你看見你兒女的兒女! 願平安歸於以色列!
  • 文理和合譯本 - 願爾得見爾孫、願平康歸於以色列兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾爾若子若孫、流傳不絕、願以色列族、綏祉孔多兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 俾爾得見子又生子、惟願 以色列 人得享平康、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 積善有餘慶。兒孫世世芳。和平臨 義塞 。國泰民斯康。
  • Nueva Versión Internacional - Que vivas para ver a los hijos de tus hijos. ¡Que haya paz en Israel!
  • 현대인의 성경 - 너의 손자 손녀를 볼 때까지 네가 살기 원하노라. 여호와여, 이스라엘에 평화를 주소서.
  • Новый Русский Перевод - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде чем будет вырвана.
  • Восточный перевод - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu verras les enfants ╵de tes enfants ! Que la paix soit sur Israël !
  • リビングバイブル - あなたが長生きし、 孫の誕生を喜ぶことができますように。 神がイスラエルを祝福してくださいますように。
  • Nova Versão Internacional - e veja os filhos dos seus filhos. Haja paz em Israel!
  • Hoffnung für alle - Mögest du so lange leben, dass du dich noch an deinen Enkeln erfreuen kannst! Frieden komme über Israel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ท่านอายุยืนอยู่ชื่นชมหลานๆ ของท่าน สันติสุขจงมีแก่อิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​ท่าน​ได้​เห็น​ลูก​หลาน​ของ​ท่าน ขอ​ให้​อิสราเอล​มี​สันติสุข​เถิด
交叉引用
  • Y-sai 66:12 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ cho Giê-ru-sa-lem an bình và thịnh vượng như dòng sông tuôn tràn. Của cải châu báu của các dân tộc nước ngoài sẽ đổ về đây. Đàn con nó sẽ được bú mớm nâng niu, được ẵm trên tay, được ngồi chơi trong lòng mẹ.
  • Châm Ngôn 17:6 - Cháu chắt là vương miện của người già; tổ phụ là vinh dự cho con cháu.
  • Ga-la-ti 1:16 - khải thị cho tôi biết Con Ngài ở trong tôi, cốt để tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế cho Dân Ngoại. Được biết ý định của Chúa, tôi tức khắc vâng lời, không bàn tính thiệt hơn.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Thi Thiên 125:5 - Còn người đi theo đường cong queo, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin phạt họ chung với những ai làm điều ác. Nguyện cầu thanh bình cho Ít-ra-ên!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • 新标点和合本 - 愿你看见你儿女的儿女! 愿平安归于以色列!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你看见 你的子子孙孙! 愿平安归于以色列!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你看见 你的子子孙孙! 愿平安归于以色列!
  • 当代译本 - 愿你与儿孙同堂! 愿平安临到以色列!
  • 圣经新译本 - 愿你得见你儿女的儿女。 愿平安归于 以色列。
  • 中文标准译本 - 愿你看到你儿女的儿女, 愿平安临到以色列!
  • 现代标点和合本 - 愿你看见你儿女的儿女! 愿平安归于以色列!
  • 和合本(拼音版) - 愿你看见你儿女的儿女; 愿平安归于以色列。
  • New International Version - May you live to see your children’s children— peace be on Israel.
  • New International Reader's Version - May you live to see your grandchildren. May Israel enjoy peace.
  • English Standard Version - May you see your children’s children! Peace be upon Israel!
  • New Living Translation - May you live to enjoy your grandchildren. May Israel have peace!
  • Christian Standard Bible - and will see your children’s children! Peace be with Israel.
  • New American Standard Bible - Indeed, may you see your children’s children. Peace be upon Israel!
  • New King James Version - Yes, may you see your children’s children. Peace be upon Israel!
  • Amplified Bible - Indeed, may you see your [family perpetuated in your] children’s children. Peace be upon Israel!
  • American Standard Version - Yea, see thou thy children’s children. Peace be upon Israel.
  • King James Version - Yea, thou shalt see thy children's children, and peace upon Israel.
  • New English Translation - and that you might see your grandchildren. May Israel experience peace!
  • World English Bible - Yes, may you see your children’s children. Peace be upon Israel.
  • 新標點和合本 - 願你看見你兒女的兒女! 願平安歸於以色列!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你看見 你的子子孫孫! 願平安歸於以色列!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你看見 你的子子孫孫! 願平安歸於以色列!
  • 當代譯本 - 願你與兒孫同堂! 願平安臨到以色列!
  • 聖經新譯本 - 願你得見你兒女的兒女。 願平安歸於 以色列。
  • 呂振中譯本 - 願你看見你兒女的兒女。 願平安興隆歸於 以色列 。
  • 中文標準譯本 - 願你看到你兒女的兒女, 願平安臨到以色列!
  • 現代標點和合本 - 願你看見你兒女的兒女! 願平安歸於以色列!
  • 文理和合譯本 - 願爾得見爾孫、願平康歸於以色列兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾爾若子若孫、流傳不絕、願以色列族、綏祉孔多兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 俾爾得見子又生子、惟願 以色列 人得享平康、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 積善有餘慶。兒孫世世芳。和平臨 義塞 。國泰民斯康。
  • Nueva Versión Internacional - Que vivas para ver a los hijos de tus hijos. ¡Que haya paz en Israel!
  • 현대인의 성경 - 너의 손자 손녀를 볼 때까지 네가 살기 원하노라. 여호와여, 이스라엘에 평화를 주소서.
  • Новый Русский Перевод - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде чем будет вырвана.
  • Восточный перевод - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть будут они как трава на крыше дома, которая высыхает прежде, чем будет вырвана.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu verras les enfants ╵de tes enfants ! Que la paix soit sur Israël !
  • リビングバイブル - あなたが長生きし、 孫の誕生を喜ぶことができますように。 神がイスラエルを祝福してくださいますように。
  • Nova Versão Internacional - e veja os filhos dos seus filhos. Haja paz em Israel!
  • Hoffnung für alle - Mögest du so lange leben, dass du dich noch an deinen Enkeln erfreuen kannst! Frieden komme über Israel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ท่านอายุยืนอยู่ชื่นชมหลานๆ ของท่าน สันติสุขจงมีแก่อิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​ท่าน​ได้​เห็น​ลูก​หลาน​ของ​ท่าน ขอ​ให้​อิสราเอล​มี​สันติสุข​เถิด
  • Y-sai 66:12 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ cho Giê-ru-sa-lem an bình và thịnh vượng như dòng sông tuôn tràn. Của cải châu báu của các dân tộc nước ngoài sẽ đổ về đây. Đàn con nó sẽ được bú mớm nâng niu, được ẵm trên tay, được ngồi chơi trong lòng mẹ.
  • Châm Ngôn 17:6 - Cháu chắt là vương miện của người già; tổ phụ là vinh dự cho con cháu.
  • Ga-la-ti 1:16 - khải thị cho tôi biết Con Ngài ở trong tôi, cốt để tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế cho Dân Ngoại. Được biết ý định của Chúa, tôi tức khắc vâng lời, không bàn tính thiệt hơn.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Thi Thiên 125:5 - Còn người đi theo đường cong queo, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin phạt họ chung với những ai làm điều ác. Nguyện cầu thanh bình cho Ít-ra-ên!
圣经
资源
计划
奉献