Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
124:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, thác lũ đã nhận chìm sinh mạng chúng ta.
  • 新标点和合本 - 狂傲的水必淹没我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,狂傲的水 必淹没我们。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,狂傲的水 必淹没我们。”
  • 当代译本 - 被怒海吞噬。
  • 圣经新译本 - 汹涌的洪水把我们淹没。
  • 中文标准译本 - 狂傲的众水早就淹没我们了!”
  • 现代标点和合本 - 狂傲的水必淹没我们。”
  • 和合本(拼音版) - 狂傲的水必淹没我们。
  • New International Version - the raging waters would have swept us away.
  • New International Reader's Version - They would have washed us away like a swollen stream.
  • English Standard Version - then over us would have gone the raging waters.
  • New Living Translation - Yes, the raging waters of their fury would have overwhelmed our very lives.
  • Christian Standard Bible - the raging water would have swept over us.
  • New American Standard Bible - Then the raging waters would have swept over our souls.”
  • New King James Version - Then the swollen waters Would have gone over our soul.”
  • Amplified Bible - Then the raging waters would have swept over our soul.”
  • American Standard Version - Then the proud waters had gone over our soul.
  • King James Version - Then the proud waters had gone over our soul.
  • New English Translation - The raging water would have overwhelmed us.
  • World English Bible - then the proud waters would have gone over our soul.
  • 新標點和合本 - 狂傲的水必淹沒我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,狂傲的水 必淹沒我們。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,狂傲的水 必淹沒我們。」
  • 當代譯本 - 被怒海吞噬。
  • 聖經新譯本 - 洶湧的洪水把我們淹沒。
  • 呂振中譯本 - 那麼、狂傲的水早就把我們淹沒了。
  • 中文標準譯本 - 狂傲的眾水早就淹沒我們了!」
  • 現代標點和合本 - 狂傲的水必淹沒我們。」
  • 文理和合譯本 - 狂瀾沒我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 洶湧之水、淹沒我身、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大水駸駸沒吾魂。
  • Nueva Versión Internacional - ¡nos habrían arrastrado las aguas turbulentas!
  • 현대인의 성경 - 우리가 급류 속에 떠내려갔을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Господь вместе со злодеями. Мир Израилю!
  • Восточный перевод - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исраилу!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исраилу!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исроилу!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors des eaux tumultueuses auraient passé sur nous.
  • Nova Versão Internacional - sim, as águas violentas nos teriam afogado!
  • Hoffnung für alle - Wir alle wären in den tosenden Fluten versunken!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กระแสเชี่ยวกราก คงซัดกวาดเราไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระแสน้ำ​อัน​เชี่ยว​กราก คง​ซัด​เรา​จน​มิด​ไป​แล้ว
交叉引用
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Gióp 38:11 - Ta phán: ‘Đây là giới hạn, không đi xa hơn nữa. Các đợt sóng kiêu căng phải dừng lại!’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, thác lũ đã nhận chìm sinh mạng chúng ta.
  • 新标点和合本 - 狂傲的水必淹没我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,狂傲的水 必淹没我们。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,狂傲的水 必淹没我们。”
  • 当代译本 - 被怒海吞噬。
  • 圣经新译本 - 汹涌的洪水把我们淹没。
  • 中文标准译本 - 狂傲的众水早就淹没我们了!”
  • 现代标点和合本 - 狂傲的水必淹没我们。”
  • 和合本(拼音版) - 狂傲的水必淹没我们。
  • New International Version - the raging waters would have swept us away.
  • New International Reader's Version - They would have washed us away like a swollen stream.
  • English Standard Version - then over us would have gone the raging waters.
  • New Living Translation - Yes, the raging waters of their fury would have overwhelmed our very lives.
  • Christian Standard Bible - the raging water would have swept over us.
  • New American Standard Bible - Then the raging waters would have swept over our souls.”
  • New King James Version - Then the swollen waters Would have gone over our soul.”
  • Amplified Bible - Then the raging waters would have swept over our soul.”
  • American Standard Version - Then the proud waters had gone over our soul.
  • King James Version - Then the proud waters had gone over our soul.
  • New English Translation - The raging water would have overwhelmed us.
  • World English Bible - then the proud waters would have gone over our soul.
  • 新標點和合本 - 狂傲的水必淹沒我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,狂傲的水 必淹沒我們。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,狂傲的水 必淹沒我們。」
  • 當代譯本 - 被怒海吞噬。
  • 聖經新譯本 - 洶湧的洪水把我們淹沒。
  • 呂振中譯本 - 那麼、狂傲的水早就把我們淹沒了。
  • 中文標準譯本 - 狂傲的眾水早就淹沒我們了!」
  • 現代標點和合本 - 狂傲的水必淹沒我們。」
  • 文理和合譯本 - 狂瀾沒我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 洶湧之水、淹沒我身、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大水駸駸沒吾魂。
  • Nueva Versión Internacional - ¡nos habrían arrastrado las aguas turbulentas!
  • 현대인의 성경 - 우리가 급류 속에 떠내려갔을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Господь вместе со злодеями. Мир Израилю!
  • Восточный перевод - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исраилу!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исраилу!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но тех, кто следует кривыми путями, да отвергнет Вечный вместе со злодеями. Мир Исроилу!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors des eaux tumultueuses auraient passé sur nous.
  • Nova Versão Internacional - sim, as águas violentas nos teriam afogado!
  • Hoffnung für alle - Wir alle wären in den tosenden Fluten versunken!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กระแสเชี่ยวกราก คงซัดกวาดเราไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระแสน้ำ​อัน​เชี่ยว​กราก คง​ซัด​เรา​จน​มิด​ไป​แล้ว
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Gióp 38:11 - Ta phán: ‘Đây là giới hạn, không đi xa hơn nữa. Các đợt sóng kiêu căng phải dừng lại!’
圣经
资源
计划
奉献