逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con chẳng muốn trì hoãn, nhưng vâng ngay lệnh Ngài truyền ra.
- 新标点和合本 - 我急忙遵守你的命令, 并不迟延。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我速速遵守你的命令, 并不迟延。
- 和合本2010(神版-简体) - 我速速遵守你的命令, 并不迟延。
- 当代译本 - 我毫不迟疑地遵守你的命令。
- 圣经新译本 - 我赶快谨守你的命令, 不敢耽延。
- 中文标准译本 - 我快快遵守你的诫命, 不会耽延。
- 现代标点和合本 - 我急忙遵守你的命令, 并不迟延。
- 和合本(拼音版) - 我急忙遵守你的命令, 并不迟延。
- New International Version - I will hasten and not delay to obey your commands.
- New International Reader's Version - I won’t waste any time. I will be quick to obey your commands.
- English Standard Version - I hasten and do not delay to keep your commandments.
- New Living Translation - I will hurry, without delay, to obey your commands.
- Christian Standard Bible - I hurried, not hesitating to keep your commands.
- New American Standard Bible - I hurried and did not delay To keep Your commandments.
- New King James Version - I made haste, and did not delay To keep Your commandments.
- Amplified Bible - I hurried and did not delay To keep Your commandments.
- American Standard Version - I made haste, and delayed not, To observe thy commandments.
- King James Version - I made haste, and delayed not to keep thy commandments.
- New English Translation - I keep your commands eagerly and without delay.
- World English Bible - I will hurry, and not delay, to obey your commandments.
- 新標點和合本 - 我急忙遵守你的命令, 並不遲延。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我速速遵守你的命令, 並不遲延。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我速速遵守你的命令, 並不遲延。
- 當代譯本 - 我毫不遲疑地遵守你的命令。
- 聖經新譯本 - 我趕快謹守你的命令, 不敢耽延。
- 呂振中譯本 - 我迅速不躭延地 遵守你的誡命。
- 中文標準譯本 - 我快快遵守你的誡命, 不會耽延。
- 現代標點和合本 - 我急忙遵守你的命令, 並不遲延。
- 文理和合譯本 - 守爾誡命、速而弗緩兮、
- 文理委辦譯本 - 守爾誡命、弗遲弗緩兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我遵守主之誡命、迅速不敢遲延、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 遵主大路。載欣載奔。
- Nueva Versión Internacional - Me doy prisa, no tardo nada para cumplir tus mandamientos.
- 현대인의 성경 - 내가 지체하지 않고 신속하게 주의 명령에 순종하겠습니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Je m’empresse sans différer d’obéir à tes lois.
- Nova Versão Internacional - Eu me apressarei e não hesitarei em obedecer aos teus mandamentos.
- Hoffnung für alle - Ich zögere nicht und will keine Zeit verlieren, das zu tun, was du befohlen hast.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จะรีบและจะไม่ล่าช้า ที่จะเชื่อฟังพระบัญชาของพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้ารีบทำตามพระบัญญัติ ของพระองค์โดยไม่รอช้า
交叉引用
- Ê-xê-chi-ên 10:6 - Chúa Hằng Hữu phán bảo người mặc áo vải gai: “Hãy vào giữa các chê-ru-bim, lấy than lửa đỏ giữa các bánh xe.” Vậy, người ấy đi vào đứng bên cạnh một bánh xe.
- Ê-xê-chi-ên 10:7 - Một trong các chê-ru-bim đưa tay vào lửa đang cháy giữa các chê-ru-bim, lấy than lửa bỏ vào tay người mặc áo vải gai, người này nhận lấy và bước ra ngoài.
- Ê-xê-chi-ên 10:8 - (Dưới cánh các chê-ru-bim có gì giống tay người.)
- Thi Thiên 95:7 - vì Ngài là Đức Chúa Trời chúng ta. Chúng ta là công dân nước Ngài, là đàn chiên trong đồng cỏ Ngài chăm sóc. Ngày nay, hãy lắng nghe tiếng Ngài!
- Thi Thiên 95:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Chớ cứng lòng như Ít-ra-ên tại Mê-ri-ba, hoặc như điều họ đã làm tại Ma-sa trong hoang mạc.
- Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
- Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
- Ga-la-ti 1:16 - khải thị cho tôi biết Con Ngài ở trong tôi, cốt để tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế cho Dân Ngoại. Được biết ý định của Chúa, tôi tức khắc vâng lời, không bàn tính thiệt hơn.