Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
118:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • 新标点和合本 - 你是我的 神,我要称谢你! 你是我的 神,我要尊崇你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你是我的上帝,我要称谢你! 我的上帝啊,我要尊崇你 !
  • 和合本2010(神版-简体) - 你是我的 神,我要称谢你! 我的 神啊,我要尊崇你 !
  • 当代译本 - 你是我的上帝,我要称谢你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • 圣经新译本 - 你是我的 神,我要称谢你; 你是我的 神,我要尊崇你。
  • 中文标准译本 - 你是我的神,我要称谢你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 现代标点和合本 - 你是我的神,我要称谢你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 和合本(拼音版) - 你是我的上帝,我要称谢你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • New International Version - You are my God, and I will praise you; you are my God, and I will exalt you.
  • New International Reader's Version - You are my God, and I will praise you. You are my God, and I will honor you.
  • English Standard Version - You are my God, and I will give thanks to you; you are my God; I will extol you.
  • New Living Translation - You are my God, and I will praise you! You are my God, and I will exalt you!
  • Christian Standard Bible - You are my God, and I will give you thanks. You are my God; I will exalt you.
  • New American Standard Bible - You are my God, and I give thanks to You; You are my God, I exalt You.
  • New King James Version - You are my God, and I will praise You; You are my God, I will exalt You.
  • Amplified Bible - You are my God, and I give thanks to You; [You are] my God, I extol You.
  • American Standard Version - Thou art my God, and I will give thanks unto thee: Thou art my God, I will exalt thee.
  • King James Version - Thou art my God, and I will praise thee: thou art my God, I will exalt thee.
  • New English Translation - You are my God and I will give you thanks! You are my God and I will praise you!
  • World English Bible - You are my God, and I will give thanks to you. You are my God, I will exalt you.
  • 新標點和合本 - 你是我的神,我要稱謝你! 你是我的神,我要尊崇你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你是我的上帝,我要稱謝你! 我的上帝啊,我要尊崇你 !
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你是我的 神,我要稱謝你! 我的 神啊,我要尊崇你 !
  • 當代譯本 - 你是我的上帝,我要稱謝你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • 聖經新譯本 - 你是我的 神,我要稱謝你; 你是我的 神,我要尊崇你。
  • 呂振中譯本 - 你是我的上帝,我要稱謝你; 我的上帝啊,我要尊你為至高。
  • 中文標準譯本 - 你是我的神,我要稱謝你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 現代標點和合本 - 你是我的神,我要稱謝你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 文理和合譯本 - 爾為我上帝、我必稱謝爾、爾為我上帝、我必尊崇爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾為我之上帝、當頌美爾、爾為我之上帝、當極力以讚爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃我之天主、我必稱頌主、天主歟、我必頌主為至上、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 敬向我主。披我心腹。欽哉雅瑋。皇皇穆穆。
  • Nueva Versión Internacional - Tú eres mi Dios, por eso te doy gracias; tú eres mi Dios, por eso te exalto.
  • 현대인의 성경 - 주는 나의 하나님이시니 내가 주께 감사드립니다. 주는 나의 하나님이시니 내가 주를 찬양합니다.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu es mon Dieu, je te louerai, je t’exalterai, ô mon Dieu !
  • Nova Versão Internacional - Tu és o meu Deus; graças te darei! Ó meu Deus, eu te exaltarei!
  • Hoffnung für alle - Du bist mein Gott, dir will ich danken. Mein Gott, dich allein will ich ehren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นพระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์จะขอบพระคุณพระองค์ พระองค์ทรงเป็นพระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์จะเทิดทูนพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า และ​ข้าพเจ้า​ขอบคุณ​พระ​องค์ พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ยกย่อง​พระ​องค์
交叉引用
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Y-sai 25:9 - Ngày ấy, người ta sẽ nói: “Đây là Đức Chúa Trời chúng tôi! Chúng tôi đã tin cậy Ngài, và Ngài đã cứu chúng tôi! Đây là Chúa Hằng Hữu, Đấng chúng tôi tin cậy. Chúng tôi hân hoan vui mừng trong sự cứu rỗi của Ngài!”
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 146:2 - Con sẽ ca tụng Chúa trọn đời con, Còn sống bao lâu con sẽ tôn vinh Đức Chúa Trời bấy lâu.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • 新标点和合本 - 你是我的 神,我要称谢你! 你是我的 神,我要尊崇你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你是我的上帝,我要称谢你! 我的上帝啊,我要尊崇你 !
  • 和合本2010(神版-简体) - 你是我的 神,我要称谢你! 我的 神啊,我要尊崇你 !
  • 当代译本 - 你是我的上帝,我要称谢你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • 圣经新译本 - 你是我的 神,我要称谢你; 你是我的 神,我要尊崇你。
  • 中文标准译本 - 你是我的神,我要称谢你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 现代标点和合本 - 你是我的神,我要称谢你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 和合本(拼音版) - 你是我的上帝,我要称谢你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • New International Version - You are my God, and I will praise you; you are my God, and I will exalt you.
  • New International Reader's Version - You are my God, and I will praise you. You are my God, and I will honor you.
  • English Standard Version - You are my God, and I will give thanks to you; you are my God; I will extol you.
  • New Living Translation - You are my God, and I will praise you! You are my God, and I will exalt you!
  • Christian Standard Bible - You are my God, and I will give you thanks. You are my God; I will exalt you.
  • New American Standard Bible - You are my God, and I give thanks to You; You are my God, I exalt You.
  • New King James Version - You are my God, and I will praise You; You are my God, I will exalt You.
  • Amplified Bible - You are my God, and I give thanks to You; [You are] my God, I extol You.
  • American Standard Version - Thou art my God, and I will give thanks unto thee: Thou art my God, I will exalt thee.
  • King James Version - Thou art my God, and I will praise thee: thou art my God, I will exalt thee.
  • New English Translation - You are my God and I will give you thanks! You are my God and I will praise you!
  • World English Bible - You are my God, and I will give thanks to you. You are my God, I will exalt you.
  • 新標點和合本 - 你是我的神,我要稱謝你! 你是我的神,我要尊崇你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你是我的上帝,我要稱謝你! 我的上帝啊,我要尊崇你 !
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你是我的 神,我要稱謝你! 我的 神啊,我要尊崇你 !
  • 當代譯本 - 你是我的上帝,我要稱謝你; 你是我的上帝,我要尊崇你。
  • 聖經新譯本 - 你是我的 神,我要稱謝你; 你是我的 神,我要尊崇你。
  • 呂振中譯本 - 你是我的上帝,我要稱謝你; 我的上帝啊,我要尊你為至高。
  • 中文標準譯本 - 你是我的神,我要稱謝你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 現代標點和合本 - 你是我的神,我要稱謝你; 你是我的神,我要尊崇你。
  • 文理和合譯本 - 爾為我上帝、我必稱謝爾、爾為我上帝、我必尊崇爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾為我之上帝、當頌美爾、爾為我之上帝、當極力以讚爾兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃我之天主、我必稱頌主、天主歟、我必頌主為至上、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 敬向我主。披我心腹。欽哉雅瑋。皇皇穆穆。
  • Nueva Versión Internacional - Tú eres mi Dios, por eso te doy gracias; tú eres mi Dios, por eso te exalto.
  • 현대인의 성경 - 주는 나의 하나님이시니 내가 주께 감사드립니다. 주는 나의 하나님이시니 내가 주를 찬양합니다.
  • Новый Русский Перевод - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя тает от скорби: укрепи меня словом Своим.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu es mon Dieu, je te louerai, je t’exalterai, ô mon Dieu !
  • Nova Versão Internacional - Tu és o meu Deus; graças te darei! Ó meu Deus, eu te exaltarei!
  • Hoffnung für alle - Du bist mein Gott, dir will ich danken. Mein Gott, dich allein will ich ehren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นพระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์จะขอบพระคุณพระองค์ พระองค์ทรงเป็นพระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์จะเทิดทูนพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า และ​ข้าพเจ้า​ขอบคุณ​พระ​องค์ พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ยกย่อง​พระ​องค์
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Y-sai 25:9 - Ngày ấy, người ta sẽ nói: “Đây là Đức Chúa Trời chúng tôi! Chúng tôi đã tin cậy Ngài, và Ngài đã cứu chúng tôi! Đây là Chúa Hằng Hữu, Đấng chúng tôi tin cậy. Chúng tôi hân hoan vui mừng trong sự cứu rỗi của Ngài!”
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 146:2 - Con sẽ ca tụng Chúa trọn đời con, Còn sống bao lâu con sẽ tôn vinh Đức Chúa Trời bấy lâu.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
圣经
资源
计划
奉献