Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
104:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đặt ranh giới cho nước, để nó không còn bao phủ mặt đất.
  • 新标点和合本 - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你定了界限,使水不能超越, 不再转回淹没大地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你定了界限,使水不能超越, 不再转回淹没大地。
  • 当代译本 - 你为众水划定不可逾越的界线, 以免大地再遭淹没。
  • 圣经新译本 - 你定了界限,使众水不能越过; 它们不再转回掩盖大地。
  • 中文标准译本 - 你设立了界限,它们就不能越过, 不再转回遮盖大地。
  • 现代标点和合本 - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • 和合本(拼音版) - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • New International Version - You set a boundary they cannot cross; never again will they cover the earth.
  • New International Reader's Version - You drew a line they can’t cross. They will never cover the earth again.
  • English Standard Version - You set a boundary that they may not pass, so that they might not again cover the earth.
  • New Living Translation - Then you set a firm boundary for the seas, so they would never again cover the earth.
  • Christian Standard Bible - You set a boundary they cannot cross; they will never cover the earth again.
  • New American Standard Bible - You set a boundary so that they will not pass over, So that they will not return to cover the earth.
  • New King James Version - You have set a boundary that they may not pass over, That they may not return to cover the earth.
  • Amplified Bible - You set a boundary [for the waters] that they may not cross over, So that they will not return to cover the earth.
  • American Standard Version - Thou hast set a bound that they may not pass over; That they turn not again to cover the earth.
  • King James Version - Thou hast set a bound that they may not pass over; that they turn not again to cover the earth.
  • New English Translation - You set up a boundary for them that they could not cross, so that they would not cover the earth again.
  • World English Bible - You have set a boundary that they may not pass over, that they don’t turn again to cover the earth.
  • 新標點和合本 - 你定了界限,使水不能過去, 不再轉回遮蓋地面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你定了界限,使水不能超越, 不再轉回淹沒大地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你定了界限,使水不能超越, 不再轉回淹沒大地。
  • 當代譯本 - 你為眾水劃定不可逾越的界線, 以免大地再遭淹沒。
  • 聖經新譯本 - 你定了界限,使眾水不能越過; 它們不再轉回掩蓋大地。
  • 呂振中譯本 - 你定了界限,叫水別越過, 別回來淹沒大地。
  • 中文標準譯本 - 你設立了界限,它們就不能越過, 不再轉回遮蓋大地。
  • 現代標點和合本 - 你定了界限,使水不能過去, 不再轉回遮蓋地面。
  • 文理和合譯本 - 爾立厥界、俾不踰越、不復返而覆地兮、
  • 文理委辦譯本 - 主立堤防以為限、水不能過、無復有淹決之虞兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主定界限、使水不過、不復淹沒地面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 作之防閑。莫使相侵。
  • Nueva Versión Internacional - Pusiste una frontera que ellas no pueden cruzar; ¡jamás volverán a cubrir la tierra!
  • 현대인의 성경 - 주께서 물의 경계를 정하셔서 넘치지 못하게 하시고 다시 돌아와 땅을 덮지 못하게 하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - завет, что Он заключил с Авраамом, и клятву Его Исааку.
  • Восточный перевод - соглашение, заключённое Им с Ибрахимом, помнит клятву, данную Исхаку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - соглашение, заключённое Им с Ибрахимом, помнит клятву, данную Исхаку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - соглашение, заключённое Им с Иброхимом, помнит клятву, данную Исхоку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as fixé une limite ╵que les eaux ne franchiront plus, et elles ne reviendront plus ╵pour submerger la terre.
  • リビングバイブル - あなたはまた、 海水が二度と地表を 覆うことのないよう、 境界線をお定めになりました。
  • Nova Versão Internacional - Estabeleceste um limite que não podem ultrapassar; jamais tornarão a cobrir a terra.
  • Hoffnung für alle - Du hast dem Wasser eine Grenze gesetzt, die es nicht überschreiten darf, nie wieder soll es die ganze Erde überschwemmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงวางเขตกั้นไม่ให้น้ำข้ามไป เพื่อไม่ให้น้ำท่วมแผ่นดินโลกอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จำกัด​ขอบเขต​เพื่อ​ไม่​ให้​มัน​ผ่าน​ไป มัน​จึง​ท่วม​โลก​อีก​ไม่​ได้
交叉引用
  • Thi Thiên 33:7 - Ngài góp nước thành đại dương, chứa đầy các bể sâu.
  • Gióp 26:10 - Chúa tạo dựng chân trời khi Ngài phân rẽ nước; làm ranh giới giữa ngày và đêm.
  • Y-sai 54:9 - “Như thời Nô-ê, Ta đã thề không bao giờ cho nước lụt phủ khắp mặt đất, bây giờ Ta cũng thề sẽ chẳng bao giờ nổi giận và hình phạt ngươi.
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Sáng Thế Ký 9:11 - Ta lập giao ước với các con và các sinh vật rằng chúng chẳng bao giờ bị nước lụt giết hại nữa và cũng chẳng có nước lụt tàn phá đất nữa.”
  • Sáng Thế Ký 9:12 - Đức Chúa Trời phán: “Đây là dấu chỉ về giao ước Ta lập cùng các con và muôn loài trên đất trải qua các thời đại.
  • Sáng Thế Ký 9:13 - Ta sẽ đặt cầu vồng trên mây, biểu hiện lời hứa bất diệt của Ta với con và muôn loài trên đất.
  • Sáng Thế Ký 9:14 - Khi nào Ta giăng mây trên trời, và cầu vồng xuất hiện trên mây,
  • Sáng Thế Ký 9:15 - Ta sẽ nhớ lại lời hứa với con và muôn loài: Nước lụt sẽ chẳng hủy diệt mọi sinh vật nữa.
  • Gióp 38:10 - Ta đặt ranh giới cho các đại dương với bao nhiêu cửa đóng, then gài.
  • Gióp 38:11 - Ta phán: ‘Đây là giới hạn, không đi xa hơn nữa. Các đợt sóng kiêu căng phải dừng lại!’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đặt ranh giới cho nước, để nó không còn bao phủ mặt đất.
  • 新标点和合本 - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你定了界限,使水不能超越, 不再转回淹没大地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你定了界限,使水不能超越, 不再转回淹没大地。
  • 当代译本 - 你为众水划定不可逾越的界线, 以免大地再遭淹没。
  • 圣经新译本 - 你定了界限,使众水不能越过; 它们不再转回掩盖大地。
  • 中文标准译本 - 你设立了界限,它们就不能越过, 不再转回遮盖大地。
  • 现代标点和合本 - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • 和合本(拼音版) - 你定了界限,使水不能过去, 不再转回遮盖地面。
  • New International Version - You set a boundary they cannot cross; never again will they cover the earth.
  • New International Reader's Version - You drew a line they can’t cross. They will never cover the earth again.
  • English Standard Version - You set a boundary that they may not pass, so that they might not again cover the earth.
  • New Living Translation - Then you set a firm boundary for the seas, so they would never again cover the earth.
  • Christian Standard Bible - You set a boundary they cannot cross; they will never cover the earth again.
  • New American Standard Bible - You set a boundary so that they will not pass over, So that they will not return to cover the earth.
  • New King James Version - You have set a boundary that they may not pass over, That they may not return to cover the earth.
  • Amplified Bible - You set a boundary [for the waters] that they may not cross over, So that they will not return to cover the earth.
  • American Standard Version - Thou hast set a bound that they may not pass over; That they turn not again to cover the earth.
  • King James Version - Thou hast set a bound that they may not pass over; that they turn not again to cover the earth.
  • New English Translation - You set up a boundary for them that they could not cross, so that they would not cover the earth again.
  • World English Bible - You have set a boundary that they may not pass over, that they don’t turn again to cover the earth.
  • 新標點和合本 - 你定了界限,使水不能過去, 不再轉回遮蓋地面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你定了界限,使水不能超越, 不再轉回淹沒大地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你定了界限,使水不能超越, 不再轉回淹沒大地。
  • 當代譯本 - 你為眾水劃定不可逾越的界線, 以免大地再遭淹沒。
  • 聖經新譯本 - 你定了界限,使眾水不能越過; 它們不再轉回掩蓋大地。
  • 呂振中譯本 - 你定了界限,叫水別越過, 別回來淹沒大地。
  • 中文標準譯本 - 你設立了界限,它們就不能越過, 不再轉回遮蓋大地。
  • 現代標點和合本 - 你定了界限,使水不能過去, 不再轉回遮蓋地面。
  • 文理和合譯本 - 爾立厥界、俾不踰越、不復返而覆地兮、
  • 文理委辦譯本 - 主立堤防以為限、水不能過、無復有淹決之虞兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主定界限、使水不過、不復淹沒地面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 作之防閑。莫使相侵。
  • Nueva Versión Internacional - Pusiste una frontera que ellas no pueden cruzar; ¡jamás volverán a cubrir la tierra!
  • 현대인의 성경 - 주께서 물의 경계를 정하셔서 넘치지 못하게 하시고 다시 돌아와 땅을 덮지 못하게 하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - завет, что Он заключил с Авраамом, и клятву Его Исааку.
  • Восточный перевод - соглашение, заключённое Им с Ибрахимом, помнит клятву, данную Исхаку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - соглашение, заключённое Им с Ибрахимом, помнит клятву, данную Исхаку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - соглашение, заключённое Им с Иброхимом, помнит клятву, данную Исхоку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as fixé une limite ╵que les eaux ne franchiront plus, et elles ne reviendront plus ╵pour submerger la terre.
  • リビングバイブル - あなたはまた、 海水が二度と地表を 覆うことのないよう、 境界線をお定めになりました。
  • Nova Versão Internacional - Estabeleceste um limite que não podem ultrapassar; jamais tornarão a cobrir a terra.
  • Hoffnung für alle - Du hast dem Wasser eine Grenze gesetzt, die es nicht überschreiten darf, nie wieder soll es die ganze Erde überschwemmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงวางเขตกั้นไม่ให้น้ำข้ามไป เพื่อไม่ให้น้ำท่วมแผ่นดินโลกอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จำกัด​ขอบเขต​เพื่อ​ไม่​ให้​มัน​ผ่าน​ไป มัน​จึง​ท่วม​โลก​อีก​ไม่​ได้
  • Thi Thiên 33:7 - Ngài góp nước thành đại dương, chứa đầy các bể sâu.
  • Gióp 26:10 - Chúa tạo dựng chân trời khi Ngài phân rẽ nước; làm ranh giới giữa ngày và đêm.
  • Y-sai 54:9 - “Như thời Nô-ê, Ta đã thề không bao giờ cho nước lụt phủ khắp mặt đất, bây giờ Ta cũng thề sẽ chẳng bao giờ nổi giận và hình phạt ngươi.
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Sáng Thế Ký 9:11 - Ta lập giao ước với các con và các sinh vật rằng chúng chẳng bao giờ bị nước lụt giết hại nữa và cũng chẳng có nước lụt tàn phá đất nữa.”
  • Sáng Thế Ký 9:12 - Đức Chúa Trời phán: “Đây là dấu chỉ về giao ước Ta lập cùng các con và muôn loài trên đất trải qua các thời đại.
  • Sáng Thế Ký 9:13 - Ta sẽ đặt cầu vồng trên mây, biểu hiện lời hứa bất diệt của Ta với con và muôn loài trên đất.
  • Sáng Thế Ký 9:14 - Khi nào Ta giăng mây trên trời, và cầu vồng xuất hiện trên mây,
  • Sáng Thế Ký 9:15 - Ta sẽ nhớ lại lời hứa với con và muôn loài: Nước lụt sẽ chẳng hủy diệt mọi sinh vật nữa.
  • Gióp 38:10 - Ta đặt ranh giới cho các đại dương với bao nhiêu cửa đóng, then gài.
  • Gióp 38:11 - Ta phán: ‘Đây là giới hạn, không đi xa hơn nữa. Các đợt sóng kiêu căng phải dừng lại!’
圣经
资源
计划
奉献