Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
104:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi Chúa truyền sinh khí, sự sống được dựng nên, và Chúa đem tươi mới cho muôn loài trên đất.
  • 新标点和合本 - 你发出你的灵,它们便受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你差遣你的灵,它们就受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你差遣你的灵,它们就受造; 你使地面更换为新。
  • 当代译本 - 你一吹气便创造了它们, 你使大地焕然一新。
  • 圣经新译本 - 你发出你的灵,万物就被造成; 你也使地面更换一新。
  • 中文标准译本 - 你发出你的气息 ,它们就被创造; 你使地面更换一新!
  • 现代标点和合本 - 你发出你的灵,它们便受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本(拼音版) - 你发出你的灵,它们便受造, 你使地面更换为新。
  • New International Version - When you send your Spirit, they are created, and you renew the face of the ground.
  • New International Reader's Version - When you send your Spirit, you create them. You give new life to the ground.
  • English Standard Version - When you send forth your Spirit, they are created, and you renew the face of the ground.
  • New Living Translation - When you give them your breath, life is created, and you renew the face of the earth.
  • Christian Standard Bible - When you send your breath, they are created, and you renew the surface of the ground.
  • New American Standard Bible - You send forth Your Spirit, they are created; And You renew the face of the ground.
  • New King James Version - You send forth Your Spirit, they are created; And You renew the face of the earth.
  • Amplified Bible - You send out Your Spirit, they are created; You renew the face of the ground.
  • American Standard Version - Thou sendest forth thy Spirit, they are created; And thou renewest the face of the ground.
  • King James Version - Thou sendest forth thy spirit, they are created: and thou renewest the face of the earth.
  • New English Translation - When you send your life-giving breath, they are created, and you replenish the surface of the ground.
  • World English Bible - You send out your Spirit and they are created. You renew the face of the ground.
  • 新標點和合本 - 你發出你的靈,牠們便受造; 你使地面更換為新。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你差遣你的靈,牠們就受造; 你使地面更換為新。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你差遣你的靈,牠們就受造; 你使地面更換為新。
  • 當代譯本 - 你一吹氣便創造了牠們, 你使大地煥然一新。
  • 聖經新譯本 - 你發出你的靈,萬物就被造成; 你也使地面更換一新。
  • 呂振中譯本 - 你發出你的氣,牠們就被創造; 你也使地面更新。
  • 中文標準譯本 - 你發出你的氣息 ,牠們就被創造; 你使地面更換一新!
  • 現代標點和合本 - 你發出你的靈,牠們便受造; 你使地面更換為新。
  • 文理和合譯本 - 爾遣爾神、彼乃受造、爾使地面更新兮、
  • 文理委辦譯本 - 主乃復鼓其氣、百物受造、寰宇之中、煥然一新兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主發靈氣、物皆受造、主使地面更換為新、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 一經溫昫。大地回春。
  • Nueva Versión Internacional - Pero, si envías tu Espíritu, son creados, y así renuevas la faz de la tierra.
  • 현대인의 성경 - 주께서 주의 영을 보내시므로 새로운 생명이 탄생하여 지면을 새롭게 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Земля их закишела множеством лягушек, которые были даже в покоях царей.
  • Восточный перевод - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et si tu envoies ton Esprit, ╵ils sont créés, tu renouvelles l’aspect de la terre.
  • リビングバイブル - あなたが御霊を送られると、 新しいいのちが誕生します。
  • Nova Versão Internacional - Quando sopras o teu fôlego, eles são criados, e renovas a face da terra.
  • Hoffnung für alle - Doch wenn du deinen Geist schickst, wird neues Leben geschaffen, und die Erde kann sich wieder entfalten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพระองค์ประทานพระวิญญาณของพระองค์ พวกมันก็ถูกสร้างขึ้น และพระองค์ทรงพลิกโฉมแผ่นดินเสียใหม่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​พระ​องค์​ระบาย​ลม​หายใจ​ของ​พระ​องค์​ออก พวก​มัน​ก็​ถูก​สร้าง​ขึ้น พระ​องค์​ทำให้​พื้น​แผ่นดิน​กลับ​ดี​ขึ้น​ใหม่
交叉引用
  • Y-sai 66:22 - Như trời mới và đất mới Ta sáng tạo sẽ còn mãi mãi, các con cũng sẽ đời đời làm dân Ta, và danh các con không bao giờ bị biến mất,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Y-sai 32:14 - Các cung điện và thành trì sẽ hoang vu và các thôn làng vốn đông đảo sẽ vắng vẻ. Các bầy lừa rừng sẽ nô đùa và bầy thú sẽ dạo chơi trên những pháo đài và tháp canh trống vắng
  • Y-sai 32:15 - cho đến khi Thần Linh từ trời đổ xuống trên chúng ta. Khi ấy, đồng hoang sẽ trở nên đồng ruộng phì nhiêu, và ruộng tốt sẽ sinh hoa lợi dồi dào.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Y-sai 65:17 - “Kìa! Ta đang sáng tạo trời mới và đất mới, đến nỗi không ai còn tưởng nhớ trời cũ và đất cũ nữa.
  • Thi Thiên 33:6 - Lời Chúa Hằng Hữu sáng lập vũ trụ, hơi thở Ngài tạo muôn triệu tinh tú.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Gióp 26:13 - Thần Linh Chúa điểm tô các tầng trời, bàn tay Ngài đâm thủng con rắn đang trốn chạy.
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Ê-xê-chi-ên 37:9 - Chúa phán bảo tôi: “Con người, hãy nói tiên tri cho gió: Hãy đến, hỡi hơi thở, xin đến từ bốn hướng gió! Hãy hà hơi vào các thi hài này cho chúng sống lại.”
  • Khải Huyền 21:5 - Đấng ngồi trên ngai tuyên bố: “Này Ta làm mới lại mọi vật. Hãy ghi chép vì các lời này đều chân thật, đáng tin.”
  • Gióp 33:4 - Vì Thần Linh Đức Chúa Trời tạo dựng tôi, và hơi thở Đấng Toàn Năng truyền cho tôi sự sống.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi Chúa truyền sinh khí, sự sống được dựng nên, và Chúa đem tươi mới cho muôn loài trên đất.
  • 新标点和合本 - 你发出你的灵,它们便受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你差遣你的灵,它们就受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你差遣你的灵,它们就受造; 你使地面更换为新。
  • 当代译本 - 你一吹气便创造了它们, 你使大地焕然一新。
  • 圣经新译本 - 你发出你的灵,万物就被造成; 你也使地面更换一新。
  • 中文标准译本 - 你发出你的气息 ,它们就被创造; 你使地面更换一新!
  • 现代标点和合本 - 你发出你的灵,它们便受造; 你使地面更换为新。
  • 和合本(拼音版) - 你发出你的灵,它们便受造, 你使地面更换为新。
  • New International Version - When you send your Spirit, they are created, and you renew the face of the ground.
  • New International Reader's Version - When you send your Spirit, you create them. You give new life to the ground.
  • English Standard Version - When you send forth your Spirit, they are created, and you renew the face of the ground.
  • New Living Translation - When you give them your breath, life is created, and you renew the face of the earth.
  • Christian Standard Bible - When you send your breath, they are created, and you renew the surface of the ground.
  • New American Standard Bible - You send forth Your Spirit, they are created; And You renew the face of the ground.
  • New King James Version - You send forth Your Spirit, they are created; And You renew the face of the earth.
  • Amplified Bible - You send out Your Spirit, they are created; You renew the face of the ground.
  • American Standard Version - Thou sendest forth thy Spirit, they are created; And thou renewest the face of the ground.
  • King James Version - Thou sendest forth thy spirit, they are created: and thou renewest the face of the earth.
  • New English Translation - When you send your life-giving breath, they are created, and you replenish the surface of the ground.
  • World English Bible - You send out your Spirit and they are created. You renew the face of the ground.
  • 新標點和合本 - 你發出你的靈,牠們便受造; 你使地面更換為新。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你差遣你的靈,牠們就受造; 你使地面更換為新。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你差遣你的靈,牠們就受造; 你使地面更換為新。
  • 當代譯本 - 你一吹氣便創造了牠們, 你使大地煥然一新。
  • 聖經新譯本 - 你發出你的靈,萬物就被造成; 你也使地面更換一新。
  • 呂振中譯本 - 你發出你的氣,牠們就被創造; 你也使地面更新。
  • 中文標準譯本 - 你發出你的氣息 ,牠們就被創造; 你使地面更換一新!
  • 現代標點和合本 - 你發出你的靈,牠們便受造; 你使地面更換為新。
  • 文理和合譯本 - 爾遣爾神、彼乃受造、爾使地面更新兮、
  • 文理委辦譯本 - 主乃復鼓其氣、百物受造、寰宇之中、煥然一新兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主發靈氣、物皆受造、主使地面更換為新、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 一經溫昫。大地回春。
  • Nueva Versión Internacional - Pero, si envías tu Espíritu, son creados, y así renuevas la faz de la tierra.
  • 현대인의 성경 - 주께서 주의 영을 보내시므로 새로운 생명이 탄생하여 지면을 새롭게 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Земля их закишела множеством лягушек, которые были даже в покоях царей.
  • Восточный перевод - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Земля их закишела множеством жаб, которые вошли даже в покои царей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et si tu envoies ton Esprit, ╵ils sont créés, tu renouvelles l’aspect de la terre.
  • リビングバイブル - あなたが御霊を送られると、 新しいいのちが誕生します。
  • Nova Versão Internacional - Quando sopras o teu fôlego, eles são criados, e renovas a face da terra.
  • Hoffnung für alle - Doch wenn du deinen Geist schickst, wird neues Leben geschaffen, und die Erde kann sich wieder entfalten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพระองค์ประทานพระวิญญาณของพระองค์ พวกมันก็ถูกสร้างขึ้น และพระองค์ทรงพลิกโฉมแผ่นดินเสียใหม่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​พระ​องค์​ระบาย​ลม​หายใจ​ของ​พระ​องค์​ออก พวก​มัน​ก็​ถูก​สร้าง​ขึ้น พระ​องค์​ทำให้​พื้น​แผ่นดิน​กลับ​ดี​ขึ้น​ใหม่
  • Y-sai 66:22 - Như trời mới và đất mới Ta sáng tạo sẽ còn mãi mãi, các con cũng sẽ đời đời làm dân Ta, và danh các con không bao giờ bị biến mất,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Y-sai 32:14 - Các cung điện và thành trì sẽ hoang vu và các thôn làng vốn đông đảo sẽ vắng vẻ. Các bầy lừa rừng sẽ nô đùa và bầy thú sẽ dạo chơi trên những pháo đài và tháp canh trống vắng
  • Y-sai 32:15 - cho đến khi Thần Linh từ trời đổ xuống trên chúng ta. Khi ấy, đồng hoang sẽ trở nên đồng ruộng phì nhiêu, và ruộng tốt sẽ sinh hoa lợi dồi dào.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Y-sai 65:17 - “Kìa! Ta đang sáng tạo trời mới và đất mới, đến nỗi không ai còn tưởng nhớ trời cũ và đất cũ nữa.
  • Thi Thiên 33:6 - Lời Chúa Hằng Hữu sáng lập vũ trụ, hơi thở Ngài tạo muôn triệu tinh tú.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Gióp 26:13 - Thần Linh Chúa điểm tô các tầng trời, bàn tay Ngài đâm thủng con rắn đang trốn chạy.
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Ê-xê-chi-ên 37:9 - Chúa phán bảo tôi: “Con người, hãy nói tiên tri cho gió: Hãy đến, hỡi hơi thở, xin đến từ bốn hướng gió! Hãy hà hơi vào các thi hài này cho chúng sống lại.”
  • Khải Huyền 21:5 - Đấng ngồi trên ngai tuyên bố: “Này Ta làm mới lại mọi vật. Hãy ghi chép vì các lời này đều chân thật, đáng tin.”
  • Gióp 33:4 - Vì Thần Linh Đức Chúa Trời tạo dựng tôi, và hơi thở Đấng Toàn Năng truyền cho tôi sự sống.
圣经
资源
计划
奉献