Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
102:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con cháu của đầy tớ Chúa sẽ sống bình an. Dòng dõi của họ sẽ được lập vững trước mặt Ngài.”
  • 新标点和合本 - 你仆人的子孙要长存; 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你仆人的子孙要安然居住, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你仆人的子孙要安然居住, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 当代译本 - 你仆人的后代必生生不息, 他们的子孙必在你面前坚立。”
  • 圣经新译本 - 你仆人的子孙必安然居住; 他们的后裔必在你面前坚立。”
  • 中文标准译本 - 你仆人们的子孙将安居, 他们的后裔将在你面前坚立。”
  • 现代标点和合本 - 你仆人的子孙要长存, 他们的后裔要坚立在你面前。”
  • 和合本(拼音版) - 你仆人的子孙要长存, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • New International Version - The children of your servants will live in your presence; their descendants will be established before you.”
  • New International Reader's Version - Our children will live with you. Their sons and daughters will be safe in your care.”
  • English Standard Version - The children of your servants shall dwell secure; their offspring shall be established before you.
  • New Living Translation - The children of your people will live in security. Their children’s children will thrive in your presence.”
  • Christian Standard Bible - Your servants’ children will dwell securely, and their offspring will be established before you.”
  • New American Standard Bible - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • New King James Version - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • Amplified Bible - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • American Standard Version - The children of thy servants shall continue, And their seed shall be established before thee.
  • King James Version - The children of thy servants shall continue, and their seed shall be established before thee.
  • New English Translation - The children of your servants will settle down here, and their descendants will live securely in your presence.”
  • World English Bible - The children of your servants will continue. Their offspring will be established before you.”
  • 新標點和合本 - 你僕人的子孫要長存; 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你僕人的子孫要安然居住, 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你僕人的子孫要安然居住, 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 當代譯本 - 你僕人的後代必生生不息, 他們的子孫必在你面前堅立。」
  • 聖經新譯本 - 你僕人的子孫必安然居住; 他們的後裔必在你面前堅立。”
  • 呂振中譯本 - 你僕人的子孫必永久安居; 他們的後裔必立定於你面前。
  • 中文標準譯本 - 你僕人們的子孫將安居, 他們的後裔將在你面前堅立。」
  • 現代標點和合本 - 你僕人的子孫要長存, 他們的後裔要堅立在你面前。」
  • 文理和合譯本 - 爾僕之子必恆存、其裔堅立於爾前兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾僕之子孫、必恆在爾前兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之僕人之子孫、必存於世間、其後裔必恆立於主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 萬物有變化。惟主無今昨。
  • Nueva Versión Internacional - Los hijos de tus siervos se establecerán, y sus descendientes habitarán en tu presencia».
  • 현대인의 성경 - 그러나 우리 자손들은 항상 주 앞에서 살고 대대로 주의 보호를 받아 안전할 것입니다.”
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais toi, tu es toujours le même, tes années ne finiront pas .
  • リビングバイブル - そして私たちの家系も、あなたの守りのもとに 世代から世代へ継承されていくのです。」
  • Nova Versão Internacional - Os filhos dos teus servos terão uma habitação; os seus descendentes serão estabelecidos na tua presença.
  • Hoffnung für alle - Du aber bleibst ein und derselbe, deine Jahre haben kein Ende.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พงศ์พันธุ์ของผู้รับใช้ของพระองค์จะดำรงชีวิตอยู่ต่อหน้าพระองค์ ลูกหลานของพวกเขาจะได้รับการสถาปนาไว้ต่อหน้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ลูก​หลาน​ของ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​จะ​อาศัย​อยู่​ต่อ​ไป ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​พวก​เขา​จะ​ปลอดภัย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์”
交叉引用
  • Y-sai 53:10 - Tuy nhiên, chương trình tốt đẹp của Chúa Hằng Hữu là để Người chịu sỉ nhục và đau thương. Sau khi hy sinh tính mạng làm tế lễ chuộc tội, Người sẽ thấy dòng dõi mình. Ngày của Người sẽ trường tồn, bởi tay Người, ý Chúa sẽ được thành đạt.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Y-sai 59:20 - “Đấng Cứu Chuộc sẽ đến Si-ôn để giải cứu những người thuộc về Gia-cốp là những ai lìa bỏ tội ác,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Y-sai 59:21 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đây là giao ước Ta lập với họ, Thần Ta đang ở trên các con, lời Ta đã đặt vào lưỡi các con sẽ mãi mãi tồn tại trên môi miệng các con và môi miệng con cháu, chắt chít của các con, từ bây giờ cho đến đời đời. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán!”
  • Thi Thiên 22:30 - Con cháu chúng ta cũng sẽ phục vụ Ngài. Các thế hệ tương lai sẽ được nghe về những việc diệu kỳ của Chúa.
  • Thi Thiên 22:31 - Thế hệ tương lai sẽ rao truyền sự công chính của Chúa. Rằng chính Chúa đã làm mọi điều đó.
  • Y-sai 66:22 - Như trời mới và đất mới Ta sáng tạo sẽ còn mãi mãi, các con cũng sẽ đời đời làm dân Ta, và danh các con không bao giờ bị biến mất,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Thi Thiên 89:4 - ‘Ta sẽ thiết lập dòng dõi con trên ngôi vua mãi mãi; và khiến ngôi nước con vững bền qua mọi thế hệ.’”
  • Thi Thiên 90:16 - Nguyện công việc Chúa được giãi bày cho các đầy tớ Chúa; và con cháu họ được chiêm ngưỡng vinh quang Chúa.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Thi Thiên 45:16 - Các hoàng nam thay thế các tổ phụ. Được phong vương cai trị khắp đất nước.
  • Thi Thiên 45:17 - Tôi sẽ làm cho hậu thế ghi nhớ danh tiếng vua. Nên các dân tộc sẽ chúc tụng vua mãi mãi.
  • Thi Thiên 69:35 - Vì Đức Chúa Trời sẽ giải cứu Si-ôn, sẽ tái thiết các thành của Giu-đa. Dân Chúa sẽ sinh sống tại đó và chiếm hữu làm đất của mình.
  • Thi Thiên 69:36 - Dòng dõi của những ai vâng phục Chúa sẽ hưởng được đất, và những ai yêu mến Ngài sẽ được an cư lạc nghiệp.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con cháu của đầy tớ Chúa sẽ sống bình an. Dòng dõi của họ sẽ được lập vững trước mặt Ngài.”
  • 新标点和合本 - 你仆人的子孙要长存; 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你仆人的子孙要安然居住, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你仆人的子孙要安然居住, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • 当代译本 - 你仆人的后代必生生不息, 他们的子孙必在你面前坚立。”
  • 圣经新译本 - 你仆人的子孙必安然居住; 他们的后裔必在你面前坚立。”
  • 中文标准译本 - 你仆人们的子孙将安居, 他们的后裔将在你面前坚立。”
  • 现代标点和合本 - 你仆人的子孙要长存, 他们的后裔要坚立在你面前。”
  • 和合本(拼音版) - 你仆人的子孙要长存, 他们的后裔要坚立在你面前。
  • New International Version - The children of your servants will live in your presence; their descendants will be established before you.”
  • New International Reader's Version - Our children will live with you. Their sons and daughters will be safe in your care.”
  • English Standard Version - The children of your servants shall dwell secure; their offspring shall be established before you.
  • New Living Translation - The children of your people will live in security. Their children’s children will thrive in your presence.”
  • Christian Standard Bible - Your servants’ children will dwell securely, and their offspring will be established before you.”
  • New American Standard Bible - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • New King James Version - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • Amplified Bible - The children of Your servants will continue, And their descendants will be established before You.”
  • American Standard Version - The children of thy servants shall continue, And their seed shall be established before thee.
  • King James Version - The children of thy servants shall continue, and their seed shall be established before thee.
  • New English Translation - The children of your servants will settle down here, and their descendants will live securely in your presence.”
  • World English Bible - The children of your servants will continue. Their offspring will be established before you.”
  • 新標點和合本 - 你僕人的子孫要長存; 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你僕人的子孫要安然居住, 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你僕人的子孫要安然居住, 他們的後裔要堅立在你面前。
  • 當代譯本 - 你僕人的後代必生生不息, 他們的子孫必在你面前堅立。」
  • 聖經新譯本 - 你僕人的子孫必安然居住; 他們的後裔必在你面前堅立。”
  • 呂振中譯本 - 你僕人的子孫必永久安居; 他們的後裔必立定於你面前。
  • 中文標準譯本 - 你僕人們的子孫將安居, 他們的後裔將在你面前堅立。」
  • 現代標點和合本 - 你僕人的子孫要長存, 他們的後裔要堅立在你面前。」
  • 文理和合譯本 - 爾僕之子必恆存、其裔堅立於爾前兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾僕之子孫、必恆在爾前兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之僕人之子孫、必存於世間、其後裔必恆立於主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 萬物有變化。惟主無今昨。
  • Nueva Versión Internacional - Los hijos de tus siervos se establecerán, y sus descendientes habitarán en tu presencia».
  • 현대인의 성경 - 그러나 우리 자손들은 항상 주 앞에서 살고 대대로 주의 보호를 받아 안전할 것입니다.”
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais toi, tu es toujours le même, tes années ne finiront pas .
  • リビングバイブル - そして私たちの家系も、あなたの守りのもとに 世代から世代へ継承されていくのです。」
  • Nova Versão Internacional - Os filhos dos teus servos terão uma habitação; os seus descendentes serão estabelecidos na tua presença.
  • Hoffnung für alle - Du aber bleibst ein und derselbe, deine Jahre haben kein Ende.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พงศ์พันธุ์ของผู้รับใช้ของพระองค์จะดำรงชีวิตอยู่ต่อหน้าพระองค์ ลูกหลานของพวกเขาจะได้รับการสถาปนาไว้ต่อหน้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ลูก​หลาน​ของ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​จะ​อาศัย​อยู่​ต่อ​ไป ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​พวก​เขา​จะ​ปลอดภัย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์”
  • Y-sai 53:10 - Tuy nhiên, chương trình tốt đẹp của Chúa Hằng Hữu là để Người chịu sỉ nhục và đau thương. Sau khi hy sinh tính mạng làm tế lễ chuộc tội, Người sẽ thấy dòng dõi mình. Ngày của Người sẽ trường tồn, bởi tay Người, ý Chúa sẽ được thành đạt.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Y-sai 59:20 - “Đấng Cứu Chuộc sẽ đến Si-ôn để giải cứu những người thuộc về Gia-cốp là những ai lìa bỏ tội ác,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Y-sai 59:21 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đây là giao ước Ta lập với họ, Thần Ta đang ở trên các con, lời Ta đã đặt vào lưỡi các con sẽ mãi mãi tồn tại trên môi miệng các con và môi miệng con cháu, chắt chít của các con, từ bây giờ cho đến đời đời. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán!”
  • Thi Thiên 22:30 - Con cháu chúng ta cũng sẽ phục vụ Ngài. Các thế hệ tương lai sẽ được nghe về những việc diệu kỳ của Chúa.
  • Thi Thiên 22:31 - Thế hệ tương lai sẽ rao truyền sự công chính của Chúa. Rằng chính Chúa đã làm mọi điều đó.
  • Y-sai 66:22 - Như trời mới và đất mới Ta sáng tạo sẽ còn mãi mãi, các con cũng sẽ đời đời làm dân Ta, và danh các con không bao giờ bị biến mất,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Thi Thiên 89:4 - ‘Ta sẽ thiết lập dòng dõi con trên ngôi vua mãi mãi; và khiến ngôi nước con vững bền qua mọi thế hệ.’”
  • Thi Thiên 90:16 - Nguyện công việc Chúa được giãi bày cho các đầy tớ Chúa; và con cháu họ được chiêm ngưỡng vinh quang Chúa.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Thi Thiên 45:16 - Các hoàng nam thay thế các tổ phụ. Được phong vương cai trị khắp đất nước.
  • Thi Thiên 45:17 - Tôi sẽ làm cho hậu thế ghi nhớ danh tiếng vua. Nên các dân tộc sẽ chúc tụng vua mãi mãi.
  • Thi Thiên 69:35 - Vì Đức Chúa Trời sẽ giải cứu Si-ôn, sẽ tái thiết các thành của Giu-đa. Dân Chúa sẽ sinh sống tại đó và chiếm hữu làm đất của mình.
  • Thi Thiên 69:36 - Dòng dõi của những ai vâng phục Chúa sẽ hưởng được đất, và những ai yêu mến Ngài sẽ được an cư lạc nghiệp.
圣经
资源
计划
奉献