Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
101:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • 新标点和合本 - 弯曲的心思,我必远离; 一切的恶人(或作“恶事”),我不认识。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 歪曲的心思,我必远离; 邪恶的事情,我不知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - 歪曲的心思,我必远离; 邪恶的事情,我不知道。
  • 当代译本 - 我要远离心术不正的人, 不与邪恶的事有任何瓜葛。
  • 圣经新译本 - 狡诈的心思,我要远离; 邪恶的事,我不参与。
  • 中文标准译本 - 歪邪的心必远离我, 邪恶的事,我不理会。
  • 现代标点和合本 - 弯曲的心思,我必远离; 一切的恶人 ,我不认识。
  • 和合本(拼音版) - 弯曲的心思,我必远离, 一切的恶人 ,我不认识。
  • New International Version - The perverse of heart shall be far from me; I will have nothing to do with what is evil.
  • New International Reader's Version - I will stay away from those whose hearts are twisted. I won’t have anything to do with what is evil.
  • English Standard Version - A perverse heart shall be far from me; I will know nothing of evil.
  • New Living Translation - I will reject perverse ideas and stay away from every evil.
  • Christian Standard Bible - A devious heart will be far from me; I will not be involved with evil.
  • New American Standard Bible - A perverse heart shall leave me; I will know no evil.
  • New King James Version - A perverse heart shall depart from me; I will not know wickedness.
  • Amplified Bible - A perverse heart shall depart from me; I will not tolerate evil.
  • American Standard Version - A perverse heart shall depart from me: I will know no evil thing.
  • King James Version - A froward heart shall depart from me: I will not know a wicked person.
  • New English Translation - I will have nothing to do with a perverse person; I will not permit evil.
  • World English Bible - A perverse heart will be far from me. I will have nothing to do with evil.
  • 新標點和合本 - 彎曲的心思,我必遠離; 一切的惡人(或譯:惡事),我不認識。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 歪曲的心思,我必遠離; 邪惡的事情,我不知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 歪曲的心思,我必遠離; 邪惡的事情,我不知道。
  • 當代譯本 - 我要遠離心術不正的人, 不與邪惡的事有任何瓜葛。
  • 聖經新譯本 - 狡詐的心思,我要遠離; 邪惡的事,我不參與。
  • 呂振中譯本 - 乖僻心思必遠離我; 壞事我都不懂。
  • 中文標準譯本 - 歪邪的心必遠離我, 邪惡的事,我不理會。
  • 現代標點和合本 - 彎曲的心思,我必遠離; 一切的惡人 ,我不認識。
  • 文理和合譯本 - 邪曲之心、我必遠之、奸惡之事、我不識之兮、
  • 文理委辦譯本 - 擯斥忤逆、杜絕匪類兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心存奸詐者、必使遠離我、惡人我絕不肯認識、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 根拔悖逆意。
  • Nueva Versión Internacional - Alejaré de mí toda intención perversa; no tendrá cabida en mí la maldad.
  • 현대인의 성경 - 내가 못된 마음을 버리고 악을 멀리하리라.
  • Новый Русский Перевод - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le cœur corrompu restera ╵bien loin de moi, je ne veux pas ╵être impliqué avec le mal.
  • リビングバイブル - いっさいの自己中心を捨て、 すべての悪から遠ざかります。
  • Nova Versão Internacional - Longe estou dos perversos de coração; não quero envolver-me com o mal.
  • Hoffnung für alle - Ich dulde bei mir keinen Heuchler, mit Bösem will ich nichts zu tun haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จะหลีกห่างจากคนจิตใจดื้อด้าน จะไม่ยอมมีส่วนร่วมใดๆ กับความชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​อยู่​ห่าง​จาก​คน​มี​ใจ​ลวง​หลอก ข้าพเจ้า​ไม่​รู้​อะไร​เกี่ยว​กับ​สิ่ง​เลวร้าย
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 11:33 - Nhưng tôi được người đưa qua lỗ trống trên vách thành, dòng xuống bên ngoài thành phố, trong một cái giỏ, nên tôi thoát nạn.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:14 - Đừng mang ách với người vô tín, vì đức công chính không thể kết hợp với tội ác, cũng như ánh sáng không thể hòa đồng với bóng tối.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:15 - Có điểm hòa hợp nào giữa Chúa Cứu Thế với ác quỷ? Người tin Chúa dự phần gì với người vô tín?
  • 2 Cô-rinh-tô 6:16 - Làm sao hòa đồng đền thờ của Đức Chúa Trời với thần tượng? Vì anh chị em là đền thờ của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Như Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ sống trong họ và đi lại giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 22:24 - Thấy ai giận, con đừng phụ họa, khi người nổi nóng, con đừng tiếp tay,
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Thi Thiên 6:8 - Hãy lìa xa, hỡi người gian ác, vì Chúa Hằng Hữu đã nghe tiếng ta khóc than.
  • Châm Ngôn 3:32 - Vì Chúa Hằng Hữu ghét người hư hoại, nhưng thổ lộ tâm tình với ai ngay lành.
  • Châm Ngôn 2:12 - Khôn ngoan sẽ cứu con khỏi đường tà, và khỏi người nói lời gian trá.
  • Châm Ngôn 2:13 - Những người bỏ lối ngay thẳng mà đi theo đường tối tăm.
  • Châm Ngôn 2:14 - Họ vui thích làm điều xấu, và ham mê sự đồi trụy của người ác.
  • Châm Ngôn 2:15 - Lối họ quanh co, và họ lầm lạc trong đường mình.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • 新标点和合本 - 弯曲的心思,我必远离; 一切的恶人(或作“恶事”),我不认识。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 歪曲的心思,我必远离; 邪恶的事情,我不知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - 歪曲的心思,我必远离; 邪恶的事情,我不知道。
  • 当代译本 - 我要远离心术不正的人, 不与邪恶的事有任何瓜葛。
  • 圣经新译本 - 狡诈的心思,我要远离; 邪恶的事,我不参与。
  • 中文标准译本 - 歪邪的心必远离我, 邪恶的事,我不理会。
  • 现代标点和合本 - 弯曲的心思,我必远离; 一切的恶人 ,我不认识。
  • 和合本(拼音版) - 弯曲的心思,我必远离, 一切的恶人 ,我不认识。
  • New International Version - The perverse of heart shall be far from me; I will have nothing to do with what is evil.
  • New International Reader's Version - I will stay away from those whose hearts are twisted. I won’t have anything to do with what is evil.
  • English Standard Version - A perverse heart shall be far from me; I will know nothing of evil.
  • New Living Translation - I will reject perverse ideas and stay away from every evil.
  • Christian Standard Bible - A devious heart will be far from me; I will not be involved with evil.
  • New American Standard Bible - A perverse heart shall leave me; I will know no evil.
  • New King James Version - A perverse heart shall depart from me; I will not know wickedness.
  • Amplified Bible - A perverse heart shall depart from me; I will not tolerate evil.
  • American Standard Version - A perverse heart shall depart from me: I will know no evil thing.
  • King James Version - A froward heart shall depart from me: I will not know a wicked person.
  • New English Translation - I will have nothing to do with a perverse person; I will not permit evil.
  • World English Bible - A perverse heart will be far from me. I will have nothing to do with evil.
  • 新標點和合本 - 彎曲的心思,我必遠離; 一切的惡人(或譯:惡事),我不認識。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 歪曲的心思,我必遠離; 邪惡的事情,我不知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 歪曲的心思,我必遠離; 邪惡的事情,我不知道。
  • 當代譯本 - 我要遠離心術不正的人, 不與邪惡的事有任何瓜葛。
  • 聖經新譯本 - 狡詐的心思,我要遠離; 邪惡的事,我不參與。
  • 呂振中譯本 - 乖僻心思必遠離我; 壞事我都不懂。
  • 中文標準譯本 - 歪邪的心必遠離我, 邪惡的事,我不理會。
  • 現代標點和合本 - 彎曲的心思,我必遠離; 一切的惡人 ,我不認識。
  • 文理和合譯本 - 邪曲之心、我必遠之、奸惡之事、我不識之兮、
  • 文理委辦譯本 - 擯斥忤逆、杜絕匪類兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心存奸詐者、必使遠離我、惡人我絕不肯認識、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 根拔悖逆意。
  • Nueva Versión Internacional - Alejaré de mí toda intención perversa; no tendrá cabida en mí la maldad.
  • 현대인의 성경 - 내가 못된 마음을 버리고 악을 멀리하리라.
  • Новый Русский Перевод - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дни мои исчезли, как дым, и кости мои обожжены, как в огне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le cœur corrompu restera ╵bien loin de moi, je ne veux pas ╵être impliqué avec le mal.
  • リビングバイブル - いっさいの自己中心を捨て、 すべての悪から遠ざかります。
  • Nova Versão Internacional - Longe estou dos perversos de coração; não quero envolver-me com o mal.
  • Hoffnung für alle - Ich dulde bei mir keinen Heuchler, mit Bösem will ich nichts zu tun haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จะหลีกห่างจากคนจิตใจดื้อด้าน จะไม่ยอมมีส่วนร่วมใดๆ กับความชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​อยู่​ห่าง​จาก​คน​มี​ใจ​ลวง​หลอก ข้าพเจ้า​ไม่​รู้​อะไร​เกี่ยว​กับ​สิ่ง​เลวร้าย
  • 2 Cô-rinh-tô 11:33 - Nhưng tôi được người đưa qua lỗ trống trên vách thành, dòng xuống bên ngoài thành phố, trong một cái giỏ, nên tôi thoát nạn.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:14 - Đừng mang ách với người vô tín, vì đức công chính không thể kết hợp với tội ác, cũng như ánh sáng không thể hòa đồng với bóng tối.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:15 - Có điểm hòa hợp nào giữa Chúa Cứu Thế với ác quỷ? Người tin Chúa dự phần gì với người vô tín?
  • 2 Cô-rinh-tô 6:16 - Làm sao hòa đồng đền thờ của Đức Chúa Trời với thần tượng? Vì anh chị em là đền thờ của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Như Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ sống trong họ và đi lại giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 22:24 - Thấy ai giận, con đừng phụ họa, khi người nổi nóng, con đừng tiếp tay,
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Thi Thiên 6:8 - Hãy lìa xa, hỡi người gian ác, vì Chúa Hằng Hữu đã nghe tiếng ta khóc than.
  • Châm Ngôn 3:32 - Vì Chúa Hằng Hữu ghét người hư hoại, nhưng thổ lộ tâm tình với ai ngay lành.
  • Châm Ngôn 2:12 - Khôn ngoan sẽ cứu con khỏi đường tà, và khỏi người nói lời gian trá.
  • Châm Ngôn 2:13 - Những người bỏ lối ngay thẳng mà đi theo đường tối tăm.
  • Châm Ngôn 2:14 - Họ vui thích làm điều xấu, và ham mê sự đồi trụy của người ác.
  • Châm Ngôn 2:15 - Lối họ quanh co, và họ lầm lạc trong đường mình.
  • Châm Ngôn 11:20 - Chúa Hằng Hữu ghét người có tâm địa gian tà, nhưng ưa thích người đi đường ngay thẳng.
圣经
资源
计划
奉献