Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ta đã hiện diện bên Ngài, làm thợ cả. Với Chúa, ta là niềm vui hằng ngày, ta luôn hân hoan trước mặt Chúa.
  • 新标点和合本 - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,我在他旁边为工程师, 天天充满喜乐,时时在他面前欢笑,
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,我在他旁边为工程师, 天天充满喜乐,时时在他面前欢笑,
  • 当代译本 - 那时,我就在祂身旁, 做祂的工程师, 天天成为祂的喜乐, 终日在祂面前欢悦,
  • 圣经新译本 - 那时,我在他身边作工匠, 每天都充满喜乐, 时常在他面前欢笑,
  • 中文标准译本 - 那时我在他身边为工匠, 是他每天的喜乐 , 时时在他面前欢笑,
  • 现代标点和合本 - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • 和合本(拼音版) - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • New International Version - Then I was constantly at his side. I was filled with delight day after day, rejoicing always in his presence,
  • New International Reader's Version - I was constantly at his side. I was filled with delight day after day. I was always happy to be with him.
  • English Standard Version - then I was beside him, like a master workman, and I was daily his delight, rejoicing before him always,
  • New Living Translation - I was the architect at his side. I was his constant delight, rejoicing always in his presence.
  • Christian Standard Bible - I was a skilled craftsman beside him. I was his delight every day, always rejoicing before him.
  • New American Standard Bible - Then I was beside Him, as a master workman; And I was His delight daily, Rejoicing always before Him,
  • New King James Version - Then I was beside Him as a master craftsman; And I was daily His delight, Rejoicing always before Him,
  • Amplified Bible - Then I was beside Him, as a master craftsman; And I was daily His delight; Rejoicing before Him always,
  • American Standard Version - Then I was by him, as a master workman; And I was daily his delight, Rejoicing always before him,
  • King James Version - Then I was by him, as one brought up with him: and I was daily his delight, rejoicing always before him;
  • New English Translation - then I was beside him as a master craftsman, and I was his delight day by day, rejoicing before him at all times,
  • World English Bible - then I was the craftsman by his side. I was a delight day by day, always rejoicing before him,
  • 新標點和合本 - 那時,我在他那裏為工師, 日日為他所喜愛, 常常在他面前踴躍,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,我在他旁邊為工程師, 天天充滿喜樂,時時在他面前歡笑,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,我在他旁邊為工程師, 天天充滿喜樂,時時在他面前歡笑,
  • 當代譯本 - 那時,我就在祂身旁, 做祂的工程師, 天天成為祂的喜樂, 終日在祂面前歡悅,
  • 聖經新譯本 - 那時,我在他身邊作工匠, 每天都充滿喜樂, 時常在他面前歡笑,
  • 呂振中譯本 - 那時我在他身邊為小孩 , 天天愉快喜悅 , 時時在他面前嬉戲,
  • 中文標準譯本 - 那時我在他身邊為工匠, 是他每天的喜樂 , 時時在他面前歡笑,
  • 現代標點和合本 - 那時,我在他那裡為工師, 日日為他所喜愛, 常常在他面前踴躍,
  • 文理和合譯本 - 斯時也、我與之俱、為其工師、日為所悅、恆懽忭於其前、
  • 文理委辦譯本 - 我亦偕在、與主締造、見悅於主、我於其前、常得懽樂。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其時我與主偕在為巧匠、日日為主所悅、 日日為主所悅或作日日喜悅不勝 恆踴躍於主前、
  • Nueva Versión Internacional - allí estaba yo, afirmando su obra. Día tras día me llenaba yo de alegría, siempre disfrutaba de estar en su presencia;
  • 현대인의 성경 - 그때 나는 그의 곁에서 기능공 노릇을 하였으며 날마다 그의 기쁨이 되었고 언제나 그 앞에서 즐거워하였으며
  • Новый Русский Перевод - Тогда я была при Нем как ремесленник; я была Его ежедневной радостью и всегда ликовала пред Ним,
  • Восточный перевод - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • La Bible du Semeur 2015 - je me tenais ╵bien fermement à ses côtés , me livrant sans cesse aux délices , et jouant en tout temps ╵en sa présence.
  • リビングバイブル - わたしはいつもいっしょに働き、 子どものように毎日そばにいて、主を喜ばせた。
  • Nova Versão Internacional - eu estava ao seu lado e era o seu arquiteto; dia a dia eu era o seu prazer e me alegrava continuamente com a sua presença.
  • Hoffnung für alle - da war ich ständig an seiner Seite. Tag für Tag erfreute ich mich an Gott und seinen Werken,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในตอนนั้นเราอยู่เคียงข้างพระองค์ตลอดเวลา เปี่ยมด้วยความปีติยินดีวันแล้ววันเล่า ชื่นชมยินดีอยู่ต่อหน้าพระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​อยู่​เคียง​ข้าง​พระ​องค์​ดั่ง​นัก​ออก​แบบ​ผู้​มี​ฝีมือ และ​พระ​องค์​ยินดี​ใน​ตัว​เรา​ทุก​วัน สุข​สำราญ ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์​ตลอด​เวลา
交叉引用
  • Cô-lô-se 1:13 - Ngài giải thoát chúng ta khỏi quyền lực tối tăm, chuyển chúng ta qua Vương Quốc của Con yêu dấu Ngài.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • Giăng 16:28 - Ta từ Cha xuống trần gian, nay Ta sắp rời trần gian trở về với Cha.”
  • Giăng 12:28 - Thưa Cha, xin Danh Cha được ngợi tôn!” Bỗng có tiếng vang dội từ trời: “Ta đã làm vinh hiển rồi, Ta sẽ còn làm vinh hiển nữa.”
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Y-sai 42:1 - “Đây là Đầy Tớ Ta, Người Ta phù hộ. Đây là Người Ta chọn, đã làm Ta hài lòng. Ta đã đặt Thần Ta trong Người. Người sẽ rao giảng công lý cho các dân tộc.
  • Giăng 1:1 - Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở với Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:2 - Ngài ở với Đức Chúa Trời từ nguyên thủy vì Ngài là Đức Chúa Trời ngôi hai.
  • Giăng 1:3 - Đức Chúa Trời đã sáng tạo vạn vật, mọi loài trong vũ trụ đều do tay Chúa tạo nên.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ta đã hiện diện bên Ngài, làm thợ cả. Với Chúa, ta là niềm vui hằng ngày, ta luôn hân hoan trước mặt Chúa.
  • 新标点和合本 - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,我在他旁边为工程师, 天天充满喜乐,时时在他面前欢笑,
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,我在他旁边为工程师, 天天充满喜乐,时时在他面前欢笑,
  • 当代译本 - 那时,我就在祂身旁, 做祂的工程师, 天天成为祂的喜乐, 终日在祂面前欢悦,
  • 圣经新译本 - 那时,我在他身边作工匠, 每天都充满喜乐, 时常在他面前欢笑,
  • 中文标准译本 - 那时我在他身边为工匠, 是他每天的喜乐 , 时时在他面前欢笑,
  • 现代标点和合本 - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • 和合本(拼音版) - 那时,我在他那里为工师, 日日为他所喜爱, 常常在他面前踊跃,
  • New International Version - Then I was constantly at his side. I was filled with delight day after day, rejoicing always in his presence,
  • New International Reader's Version - I was constantly at his side. I was filled with delight day after day. I was always happy to be with him.
  • English Standard Version - then I was beside him, like a master workman, and I was daily his delight, rejoicing before him always,
  • New Living Translation - I was the architect at his side. I was his constant delight, rejoicing always in his presence.
  • Christian Standard Bible - I was a skilled craftsman beside him. I was his delight every day, always rejoicing before him.
  • New American Standard Bible - Then I was beside Him, as a master workman; And I was His delight daily, Rejoicing always before Him,
  • New King James Version - Then I was beside Him as a master craftsman; And I was daily His delight, Rejoicing always before Him,
  • Amplified Bible - Then I was beside Him, as a master craftsman; And I was daily His delight; Rejoicing before Him always,
  • American Standard Version - Then I was by him, as a master workman; And I was daily his delight, Rejoicing always before him,
  • King James Version - Then I was by him, as one brought up with him: and I was daily his delight, rejoicing always before him;
  • New English Translation - then I was beside him as a master craftsman, and I was his delight day by day, rejoicing before him at all times,
  • World English Bible - then I was the craftsman by his side. I was a delight day by day, always rejoicing before him,
  • 新標點和合本 - 那時,我在他那裏為工師, 日日為他所喜愛, 常常在他面前踴躍,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,我在他旁邊為工程師, 天天充滿喜樂,時時在他面前歡笑,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,我在他旁邊為工程師, 天天充滿喜樂,時時在他面前歡笑,
  • 當代譯本 - 那時,我就在祂身旁, 做祂的工程師, 天天成為祂的喜樂, 終日在祂面前歡悅,
  • 聖經新譯本 - 那時,我在他身邊作工匠, 每天都充滿喜樂, 時常在他面前歡笑,
  • 呂振中譯本 - 那時我在他身邊為小孩 , 天天愉快喜悅 , 時時在他面前嬉戲,
  • 中文標準譯本 - 那時我在他身邊為工匠, 是他每天的喜樂 , 時時在他面前歡笑,
  • 現代標點和合本 - 那時,我在他那裡為工師, 日日為他所喜愛, 常常在他面前踴躍,
  • 文理和合譯本 - 斯時也、我與之俱、為其工師、日為所悅、恆懽忭於其前、
  • 文理委辦譯本 - 我亦偕在、與主締造、見悅於主、我於其前、常得懽樂。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其時我與主偕在為巧匠、日日為主所悅、 日日為主所悅或作日日喜悅不勝 恆踴躍於主前、
  • Nueva Versión Internacional - allí estaba yo, afirmando su obra. Día tras día me llenaba yo de alegría, siempre disfrutaba de estar en su presencia;
  • 현대인의 성경 - 그때 나는 그의 곁에서 기능공 노릇을 하였으며 날마다 그의 기쁨이 되었고 언제나 그 앞에서 즐거워하였으며
  • Новый Русский Перевод - Тогда я была при Нем как ремесленник; я была Его ежедневной радостью и всегда ликовала пред Ним,
  • Восточный перевод - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда я была при Нём как ремесленник ; я была наполнена ежедневной радостью и всегда ликовала перед Ним,
  • La Bible du Semeur 2015 - je me tenais ╵bien fermement à ses côtés , me livrant sans cesse aux délices , et jouant en tout temps ╵en sa présence.
  • リビングバイブル - わたしはいつもいっしょに働き、 子どものように毎日そばにいて、主を喜ばせた。
  • Nova Versão Internacional - eu estava ao seu lado e era o seu arquiteto; dia a dia eu era o seu prazer e me alegrava continuamente com a sua presença.
  • Hoffnung für alle - da war ich ständig an seiner Seite. Tag für Tag erfreute ich mich an Gott und seinen Werken,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในตอนนั้นเราอยู่เคียงข้างพระองค์ตลอดเวลา เปี่ยมด้วยความปีติยินดีวันแล้ววันเล่า ชื่นชมยินดีอยู่ต่อหน้าพระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​อยู่​เคียง​ข้าง​พระ​องค์​ดั่ง​นัก​ออก​แบบ​ผู้​มี​ฝีมือ และ​พระ​องค์​ยินดี​ใน​ตัว​เรา​ทุก​วัน สุข​สำราญ ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์​ตลอด​เวลา
  • Cô-lô-se 1:13 - Ngài giải thoát chúng ta khỏi quyền lực tối tăm, chuyển chúng ta qua Vương Quốc của Con yêu dấu Ngài.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • Giăng 16:28 - Ta từ Cha xuống trần gian, nay Ta sắp rời trần gian trở về với Cha.”
  • Giăng 12:28 - Thưa Cha, xin Danh Cha được ngợi tôn!” Bỗng có tiếng vang dội từ trời: “Ta đã làm vinh hiển rồi, Ta sẽ còn làm vinh hiển nữa.”
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Y-sai 42:1 - “Đây là Đầy Tớ Ta, Người Ta phù hộ. Đây là Người Ta chọn, đã làm Ta hài lòng. Ta đã đặt Thần Ta trong Người. Người sẽ rao giảng công lý cho các dân tộc.
  • Giăng 1:1 - Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở với Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:2 - Ngài ở với Đức Chúa Trời từ nguyên thủy vì Ngài là Đức Chúa Trời ngôi hai.
  • Giăng 1:3 - Đức Chúa Trời đã sáng tạo vạn vật, mọi loài trong vũ trụ đều do tay Chúa tạo nên.
圣经
资源
计划
奉献