Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nơi cổng thành, đường vào đô thị, bên thềm cửa, khôn ngoan kêu lớn tiếng:
  • 新标点和合本 - 在城门旁,在城门口, 在城门洞,大声说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在城门旁,城门口, 入口处,她呼喊:
  • 和合本2010(神版-简体) - 在城门旁,城门口, 入口处,她呼喊:
  • 当代译本 - 在城门旁,在入口处大喊:
  • 圣经新译本 - 在城门旁,在城门口, 在进城门的空地上大声呼喊:
  • 中文标准译本 - 在城门旁、在城门口、 在城门的入口处,她呼喊:
  • 现代标点和合本 - 在城门旁,在城门口, 在城门洞大声说:
  • 和合本(拼音版) - 在城门旁,在城门口, 在城门洞,大声说:
  • New International Version - beside the gate leading into the city, at the entrance, she cries aloud:
  • New International Reader's Version - Beside the gate leading into the city, she cries out at the entrance. She says,
  • English Standard Version - beside the gates in front of the town, at the entrance of the portals she cries aloud:
  • New Living Translation - By the gates at the entrance to the town, on the road leading in, she cries aloud,
  • Christian Standard Bible - Beside the gates leading into the city, at the main entrance, she cries out:
  • New American Standard Bible - Beside the gates, at the opening to the city, At the entrance of the doors, she cries out:
  • New King James Version - She cries out by the gates, at the entry of the city, At the entrance of the doors:
  • Amplified Bible - Beside the gates, at the entrance to the city, At the entrance of the doors, she cries out:
  • American Standard Version - Beside the gates, at the entry of the city, At the coming in at the doors, she crieth aloud:
  • King James Version - She crieth at the gates, at the entry of the city, at the coming in at the doors.
  • New English Translation - beside the gates opening into the city, at the entrance of the doorways she cries out:
  • World English Bible - Beside the gates, at the entry of the city, at the entry doors, she cries aloud:
  • 新標點和合本 - 在城門旁,在城門口, 在城門洞,大聲說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在城門旁,城門口, 入口處,她呼喊:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在城門旁,城門口, 入口處,她呼喊:
  • 當代譯本 - 在城門旁,在入口處大喊:
  • 聖經新譯本 - 在城門旁,在城門口, 在進城門的空地上大聲呼喊:
  • 呂振中譯本 - 在城門旁呼叫着 , 在城門洞的出入口呼喊着,說:
  • 中文標準譯本 - 在城門旁、在城門口、 在城門的入口處,她呼喊:
  • 現代標點和合本 - 在城門旁,在城門口, 在城門洞大聲說:
  • 文理和合譯本 - 在於邑門、入邑之區、月城之場、大聲呼曰、
  • 文理委辦譯本 - 邑門出入之處、揚聲曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在城門側、在城門前、出入之處、宣言曰、
  • Nueva Versión Internacional - Junto a las puertas que dan a la ciudad, a la entrada misma, grita a voz en cuello:
  • 현대인의 성경 - 성문 입구와 여러 출입문 곁에 서서 이렇게 외친다.
  • Новый Русский Перевод - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout près des portes de la ville, là où l’on passe pour entrer, ╵elle fait retentir sa voix :
  • Nova Versão Internacional - ao lado das portas, à entrada da cidade, portas adentro, ela clama em alta voz:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปัญญาร้องเสียงดัง อยู่ที่ข้างประตูเข้าเมืองว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เธอ​ตะโกน​อยู่​ที่​ข้าง​ประตู ทาง​ที่​เปิด​เข้า​สู่​ตัว​เมือง ณ ที่​ประตู​ทาง​เข้า
交叉引用
  • Giăng 18:20 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai cũng biết Ta giảng dạy điều gì. Ta thường giảng dạy trong các hội trường và Đền Thờ, nơi mọi người thường tập họp lại. Ta chẳng có điều gì giấu diếm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:20 - “Hãy vào Đền Thờ, công bố cho dân chúng nghe Lời Hằng Sống!”
  • Lu-ca 14:21 - Đầy tớ trở về phúc trình mọi việc. Chủ tức giận nói: ‘Hãy đi mau ra các đường lớn, ngõ hẻm trong thành phố, và mời về những người nghèo đói, tàn tật, khiếm thị, và khuyết tật.’
  • Lu-ca 14:22 - Tuy nhiên, bàn tiệc vẫn còn nhiều chỗ trống.
  • Lu-ca 14:23 - Chủ lại bảo đầy tớ: ‘Vào các con đường nhỏ trong làng, gặp ai mời nấy, đưa về cho đầy nhà.
  • Ma-thi-ơ 22:9 - Vậy, cứ đi ra các đường phố lớn, gặp ai cũng mời về dự tiệc!’
  • Gióp 29:7 - Thời ấy, khi tôi ra cổng thành và chọn ngồi giữa những lãnh đạo danh dự.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nơi cổng thành, đường vào đô thị, bên thềm cửa, khôn ngoan kêu lớn tiếng:
  • 新标点和合本 - 在城门旁,在城门口, 在城门洞,大声说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在城门旁,城门口, 入口处,她呼喊:
  • 和合本2010(神版-简体) - 在城门旁,城门口, 入口处,她呼喊:
  • 当代译本 - 在城门旁,在入口处大喊:
  • 圣经新译本 - 在城门旁,在城门口, 在进城门的空地上大声呼喊:
  • 中文标准译本 - 在城门旁、在城门口、 在城门的入口处,她呼喊:
  • 现代标点和合本 - 在城门旁,在城门口, 在城门洞大声说:
  • 和合本(拼音版) - 在城门旁,在城门口, 在城门洞,大声说:
  • New International Version - beside the gate leading into the city, at the entrance, she cries aloud:
  • New International Reader's Version - Beside the gate leading into the city, she cries out at the entrance. She says,
  • English Standard Version - beside the gates in front of the town, at the entrance of the portals she cries aloud:
  • New Living Translation - By the gates at the entrance to the town, on the road leading in, she cries aloud,
  • Christian Standard Bible - Beside the gates leading into the city, at the main entrance, she cries out:
  • New American Standard Bible - Beside the gates, at the opening to the city, At the entrance of the doors, she cries out:
  • New King James Version - She cries out by the gates, at the entry of the city, At the entrance of the doors:
  • Amplified Bible - Beside the gates, at the entrance to the city, At the entrance of the doors, she cries out:
  • American Standard Version - Beside the gates, at the entry of the city, At the coming in at the doors, she crieth aloud:
  • King James Version - She crieth at the gates, at the entry of the city, at the coming in at the doors.
  • New English Translation - beside the gates opening into the city, at the entrance of the doorways she cries out:
  • World English Bible - Beside the gates, at the entry of the city, at the entry doors, she cries aloud:
  • 新標點和合本 - 在城門旁,在城門口, 在城門洞,大聲說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在城門旁,城門口, 入口處,她呼喊:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在城門旁,城門口, 入口處,她呼喊:
  • 當代譯本 - 在城門旁,在入口處大喊:
  • 聖經新譯本 - 在城門旁,在城門口, 在進城門的空地上大聲呼喊:
  • 呂振中譯本 - 在城門旁呼叫着 , 在城門洞的出入口呼喊着,說:
  • 中文標準譯本 - 在城門旁、在城門口、 在城門的入口處,她呼喊:
  • 現代標點和合本 - 在城門旁,在城門口, 在城門洞大聲說:
  • 文理和合譯本 - 在於邑門、入邑之區、月城之場、大聲呼曰、
  • 文理委辦譯本 - 邑門出入之處、揚聲曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在城門側、在城門前、出入之處、宣言曰、
  • Nueva Versión Internacional - Junto a las puertas que dan a la ciudad, a la entrada misma, grita a voz en cuello:
  • 현대인의 성경 - 성문 입구와 여러 출입문 곁에 서서 이렇게 외친다.
  • Новый Русский Перевод - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - у ворот, что ведут в город, и у входов она кричит:
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout près des portes de la ville, là où l’on passe pour entrer, ╵elle fait retentir sa voix :
  • Nova Versão Internacional - ao lado das portas, à entrada da cidade, portas adentro, ela clama em alta voz:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปัญญาร้องเสียงดัง อยู่ที่ข้างประตูเข้าเมืองว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เธอ​ตะโกน​อยู่​ที่​ข้าง​ประตู ทาง​ที่​เปิด​เข้า​สู่​ตัว​เมือง ณ ที่​ประตู​ทาง​เข้า
  • Giăng 18:20 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai cũng biết Ta giảng dạy điều gì. Ta thường giảng dạy trong các hội trường và Đền Thờ, nơi mọi người thường tập họp lại. Ta chẳng có điều gì giấu diếm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:20 - “Hãy vào Đền Thờ, công bố cho dân chúng nghe Lời Hằng Sống!”
  • Lu-ca 14:21 - Đầy tớ trở về phúc trình mọi việc. Chủ tức giận nói: ‘Hãy đi mau ra các đường lớn, ngõ hẻm trong thành phố, và mời về những người nghèo đói, tàn tật, khiếm thị, và khuyết tật.’
  • Lu-ca 14:22 - Tuy nhiên, bàn tiệc vẫn còn nhiều chỗ trống.
  • Lu-ca 14:23 - Chủ lại bảo đầy tớ: ‘Vào các con đường nhỏ trong làng, gặp ai mời nấy, đưa về cho đầy nhà.
  • Ma-thi-ơ 22:9 - Vậy, cứ đi ra các đường phố lớn, gặp ai cũng mời về dự tiệc!’
  • Gióp 29:7 - Thời ấy, khi tôi ra cổng thành và chọn ngồi giữa những lãnh đạo danh dự.
圣经
资源
计划
奉献