Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhằm lúc hoàng hôn tối trời, giữa đêm hôm khuya khoắt.
  • 新标点和合本 - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在黄昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在黄昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 当代译本 - 趁着日暮黄昏, 借着夜色昏暗。
  • 圣经新译本 - 那时是黄昏、傍晚, 是在夜里,天黑的时候。
  • 中文标准译本 - 在黄昏,在夜晚, 在深夜和幽暗之中,
  • 现代标点和合本 - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本(拼音版) - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • New International Version - at twilight, as the day was fading, as the dark of night set in.
  • New International Reader's Version - The sun had gone down, and the day was fading. The darkness of night was falling.
  • English Standard Version - in the twilight, in the evening, at the time of night and darkness.
  • New Living Translation - It was at twilight, in the evening, as deep darkness fell.
  • Christian Standard Bible - at twilight, in the evening, in the dark of the night.
  • New American Standard Bible - In the twilight, in the evening, In the middle of the night and the darkness.
  • New King James Version - In the twilight, in the evening, In the black and dark night.
  • Amplified Bible - In the twilight, in the evening; In the black and dark night.
  • American Standard Version - In the twilight, in the evening of the day, In the middle of the night and in the darkness.
  • King James Version - In the twilight, in the evening, in the black and dark night:
  • New English Translation - in the twilight, the evening, in the dark of the night.
  • World English Bible - in the twilight, in the evening of the day, in the middle of the night and in the darkness.
  • 新標點和合本 - 在黃昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在黃昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在黃昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 當代譯本 - 趁著日暮黃昏, 藉著夜色昏暗。
  • 聖經新譯本 - 那時是黃昏、傍晚, 是在夜裡,天黑的時候。
  • 呂振中譯本 - 或 在黃昏天晚時, 或 在夜間暗黑中。
  • 中文標準譯本 - 在黃昏,在夜晚, 在深夜和幽暗之中,
  • 現代標點和合本 - 在黃昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 文理和合譯本 - 或薄暮黃昏、或中夜幽暗、
  • 文理委辦譯本 - 斯時夕陽已下、夜將至矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或在薄暮黃昏、或在夜間晦暗之中、
  • Nueva Versión Internacional - Caía la tarde. Llegaba el día a su fin. Avanzaban las sombras de la noche.
  • 현대인의 성경 - 때는 이미 해가 져서 어두움이 찾아드는 저녁 무렵이었다.
  • Новый Русский Перевод - в сумерки, когда вечерело, и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’était au crépuscule, le jour baissait, et l’obscurité de la nuit commençait à se répandre.
  • Nova Versão Internacional - Era crepúsculo, o entardecer do dia, chegavam as sombras da noite, crescia a escuridão.
  • Hoffnung für alle - Inzwischen war die Nacht hereingebrochen, und es war dunkel geworden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใกล้สิ้นวัน ยามโพล้เพล้ ขณะค่ำคืนย่างเข้ามา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ยาม​เย็น ยาม​โพล้เพล้ ยาม​ค่ำ​คืน และ​ใน​ยาม​ดึกสงัด
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 39:11 - Một hôm, thấy Giô-sép làm việc trong nhà mà chung quanh chẳng có ai.
  • Xuất Ai Cập 12:6 - Đợi đến chiều tối ngày mười bốn tháng giêng, mỗi gia đình sẽ giết con vật đã chọn, lấy máu nó bôi lên khung cửa (hai thanh dọc hai bên và thanh ngang bên trên cửa).
  • Ê-phê-sô 5:11 - Đừng dự vào những việc không xứng đáng trong bóng tối, nhưng hãy phơi bày ra ánh sáng.
  • Gióp 24:13 - Có kẻ ác nổi lên chống ánh sáng. Họ không biết hướng cũng không đi trên đường ánh sáng.
  • Gióp 24:14 - Buổi sáng, kẻ giết người thức dậy tàn sát người nghèo thiếu; ban đêm, họ trở thành tay trộm cướp.
  • Gióp 24:15 - Mắt kẻ dâm loạn trông chờ bóng tối, nói rằng: ‘Nào ai thấy được ta.’ Họ che mặt để không ai biết họ.
  • Rô-ma 13:12 - Đêm sắp qua, ngày gần đến. Vậy chúng ta hãy từ bỏ việc xấu xa trong đêm tối để làm việc công chính dưới ánh sáng.
  • Rô-ma 13:13 - Phải ăn ở xứng đáng như sinh hoạt giữa ban ngày. Đừng chè chén say sưa, trụy lạc phóng đãng, đừng tranh giành, ganh ghét.
  • Rô-ma 13:14 - Hãy để Chúa Cứu Thế Giê-xu bảo bọc anh chị em như áo giáp. Đừng chiều theo các ham muốn của xác thịt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhằm lúc hoàng hôn tối trời, giữa đêm hôm khuya khoắt.
  • 新标点和合本 - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在黄昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在黄昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 当代译本 - 趁着日暮黄昏, 借着夜色昏暗。
  • 圣经新译本 - 那时是黄昏、傍晚, 是在夜里,天黑的时候。
  • 中文标准译本 - 在黄昏,在夜晚, 在深夜和幽暗之中,
  • 现代标点和合本 - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本(拼音版) - 在黄昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • New International Version - at twilight, as the day was fading, as the dark of night set in.
  • New International Reader's Version - The sun had gone down, and the day was fading. The darkness of night was falling.
  • English Standard Version - in the twilight, in the evening, at the time of night and darkness.
  • New Living Translation - It was at twilight, in the evening, as deep darkness fell.
  • Christian Standard Bible - at twilight, in the evening, in the dark of the night.
  • New American Standard Bible - In the twilight, in the evening, In the middle of the night and the darkness.
  • New King James Version - In the twilight, in the evening, In the black and dark night.
  • Amplified Bible - In the twilight, in the evening; In the black and dark night.
  • American Standard Version - In the twilight, in the evening of the day, In the middle of the night and in the darkness.
  • King James Version - In the twilight, in the evening, in the black and dark night:
  • New English Translation - in the twilight, the evening, in the dark of the night.
  • World English Bible - in the twilight, in the evening of the day, in the middle of the night and in the darkness.
  • 新標點和合本 - 在黃昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在黃昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在黃昏,在傍晚, 在半夜,黑暗之中。
  • 當代譯本 - 趁著日暮黃昏, 藉著夜色昏暗。
  • 聖經新譯本 - 那時是黃昏、傍晚, 是在夜裡,天黑的時候。
  • 呂振中譯本 - 或 在黃昏天晚時, 或 在夜間暗黑中。
  • 中文標準譯本 - 在黃昏,在夜晚, 在深夜和幽暗之中,
  • 現代標點和合本 - 在黃昏,或晚上, 或半夜,或黑暗之中。
  • 文理和合譯本 - 或薄暮黃昏、或中夜幽暗、
  • 文理委辦譯本 - 斯時夕陽已下、夜將至矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或在薄暮黃昏、或在夜間晦暗之中、
  • Nueva Versión Internacional - Caía la tarde. Llegaba el día a su fin. Avanzaban las sombras de la noche.
  • 현대인의 성경 - 때는 이미 해가 져서 어두움이 찾아드는 저녁 무렵이었다.
  • Новый Русский Перевод - в сумерки, когда вечерело, и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - в сумерки, когда вечерело и ложилась ночная тьма.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’était au crépuscule, le jour baissait, et l’obscurité de la nuit commençait à se répandre.
  • Nova Versão Internacional - Era crepúsculo, o entardecer do dia, chegavam as sombras da noite, crescia a escuridão.
  • Hoffnung für alle - Inzwischen war die Nacht hereingebrochen, und es war dunkel geworden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใกล้สิ้นวัน ยามโพล้เพล้ ขณะค่ำคืนย่างเข้ามา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ยาม​เย็น ยาม​โพล้เพล้ ยาม​ค่ำ​คืน และ​ใน​ยาม​ดึกสงัด
  • Sáng Thế Ký 39:11 - Một hôm, thấy Giô-sép làm việc trong nhà mà chung quanh chẳng có ai.
  • Xuất Ai Cập 12:6 - Đợi đến chiều tối ngày mười bốn tháng giêng, mỗi gia đình sẽ giết con vật đã chọn, lấy máu nó bôi lên khung cửa (hai thanh dọc hai bên và thanh ngang bên trên cửa).
  • Ê-phê-sô 5:11 - Đừng dự vào những việc không xứng đáng trong bóng tối, nhưng hãy phơi bày ra ánh sáng.
  • Gióp 24:13 - Có kẻ ác nổi lên chống ánh sáng. Họ không biết hướng cũng không đi trên đường ánh sáng.
  • Gióp 24:14 - Buổi sáng, kẻ giết người thức dậy tàn sát người nghèo thiếu; ban đêm, họ trở thành tay trộm cướp.
  • Gióp 24:15 - Mắt kẻ dâm loạn trông chờ bóng tối, nói rằng: ‘Nào ai thấy được ta.’ Họ che mặt để không ai biết họ.
  • Rô-ma 13:12 - Đêm sắp qua, ngày gần đến. Vậy chúng ta hãy từ bỏ việc xấu xa trong đêm tối để làm việc công chính dưới ánh sáng.
  • Rô-ma 13:13 - Phải ăn ở xứng đáng như sinh hoạt giữa ban ngày. Đừng chè chén say sưa, trụy lạc phóng đãng, đừng tranh giành, ganh ghét.
  • Rô-ma 13:14 - Hãy để Chúa Cứu Thế Giê-xu bảo bọc anh chị em như áo giáp. Đừng chiều theo các ham muốn của xác thịt.
圣经
资源
计划
奉献