Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để lòng con bị mê hoặc bởi người đàn bà ấy. Hãy tránh xa, đừng lại gần đường nó đi.
  • 新标点和合本 - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的心不可偏向她的道, 不要误入她的迷途。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的心不可偏向她的道, 不要误入她的迷途。
  • 当代译本 - 别让你的心偏向淫妇的道, 步入她的歧途。
  • 圣经新译本 - 你的心不可偏向淫妇的道路, 也不要迷恋她的路径。
  • 中文标准译本 - 你的心不要偏向她的道路, 也不要迷失,进入她的路径。
  • 现代标点和合本 - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本(拼音版) - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • New International Version - Do not let your heart turn to her ways or stray into her paths.
  • New International Reader's Version - Don’t let your hearts turn to her ways. Don’t step onto her paths.
  • English Standard Version - Let not your heart turn aside to her ways; do not stray into her paths,
  • New Living Translation - Don’t let your hearts stray away toward her. Don’t wander down her wayward path.
  • Christian Standard Bible - Don’t let your heart turn aside to her ways; don’t stray onto her paths.
  • New American Standard Bible - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her paths.
  • New King James Version - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her paths;
  • Amplified Bible - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her [evil, immoral] paths.
  • American Standard Version - Let not thy heart decline to her ways; Go not astray in her paths.
  • King James Version - Let not thine heart decline to her ways, go not astray in her paths.
  • New English Translation - Do not let your heart turn aside to her ways – do not wander into her pathways;
  • World English Bible - Don’t let your heart turn to her ways. Don’t go astray in her paths,
  • 新標點和合本 - 你的心不可偏向淫婦的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的心不可偏向她的道, 不要誤入她的迷途。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的心不可偏向她的道, 不要誤入她的迷途。
  • 當代譯本 - 別讓你的心偏向淫婦的道, 步入她的歧途。
  • 聖經新譯本 - 你的心不可偏向淫婦的道路, 也不要迷戀她的路徑。
  • 呂振中譯本 - 你的心不可偏向淫婦的路; 你不可迷入她的路徑;
  • 中文標準譯本 - 你的心不要偏向她的道路, 也不要迷失,進入她的路徑。
  • 現代標點和合本 - 你的心不可偏向淫婦的道, 不要入她的迷途。
  • 文理和合譯本 - 爾心勿偏於其途、勿迷於其徑、
  • 文理委辦譯本 - 心毋邪僻、勿從其途。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿縱爾心、偏於其途、勿迷於其徑、
  • Nueva Versión Internacional - No desvíes tu corazón hacia sus sendas, ni te extravíes por sus caminos,
  • 현대인의 성경 - 너희는 그런 여자에게 마음을 쏟지 말고 그 길에 미혹되지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не давай сердцу свернуть на пути ее, не блуждай по ее тропам.
  • Восточный перевод - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que votre cœur ne se laisse pas entraîner par une telle femme ! Ne vous égarez pas dans ses sentiers,
  • リビングバイブル - どうにもならなくなる前に欲望を抑えなさい。 女のことなど考えないようにして、 言い寄るすきを与えないように、 彼女のいそうな所は避けて通りなさい。
  • Nova Versão Internacional - Não deixe que o seu coração se volte para os caminhos dela, nem se perca em tais veredas.
  • Hoffnung für alle - Lasst euch von solch einer Frau nicht verführen, sondern geht ihr aus dem Weg!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าปล่อยใจไปตามทางของนาง อย่าหลงไปตามทางนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​ใจ​ของ​เจ้า​หัน​ไป​สู่​ทาง​ของ​นาง หรือ​หลง​ไป​ใน​วิถี​ทาง​ของ​นาง
交叉引用
  • Châm Ngôn 5:23 - Hắn sẽ chết vì không nghe răn dạy; hắn sẽ bị lầm lạc vì quá điên rồ.
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • Châm Ngôn 23:31 - Chớ mê mẩn nhìn ly rượu hồng, nó đỏ đẹp thật, nó óng ánh làm sao; tuôn chảy dễ dàng.
  • Châm Ngôn 23:32 - Nhưng rồi ra con sẽ bị rượu cắn như rắn; nọc độc nó như rắn lục.
  • Châm Ngôn 23:33 - Mắt con sẽ thấy những điều kỳ lạ, và lòng con đầy dẫy điều xấu xa.
  • Thi Thiên 119:176 - Con lang thang như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm con về, vì con vẫn không quên mệnh lệnh Chúa.
  • Châm Ngôn 6:25 - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Châm Ngôn 5:8 - Hãy tránh dâm phụ thật xa! Đừng đến gần cửa nhà nó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để lòng con bị mê hoặc bởi người đàn bà ấy. Hãy tránh xa, đừng lại gần đường nó đi.
  • 新标点和合本 - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的心不可偏向她的道, 不要误入她的迷途。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的心不可偏向她的道, 不要误入她的迷途。
  • 当代译本 - 别让你的心偏向淫妇的道, 步入她的歧途。
  • 圣经新译本 - 你的心不可偏向淫妇的道路, 也不要迷恋她的路径。
  • 中文标准译本 - 你的心不要偏向她的道路, 也不要迷失,进入她的路径。
  • 现代标点和合本 - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本(拼音版) - 你的心不可偏向淫妇的道, 不要入她的迷途。
  • New International Version - Do not let your heart turn to her ways or stray into her paths.
  • New International Reader's Version - Don’t let your hearts turn to her ways. Don’t step onto her paths.
  • English Standard Version - Let not your heart turn aside to her ways; do not stray into her paths,
  • New Living Translation - Don’t let your hearts stray away toward her. Don’t wander down her wayward path.
  • Christian Standard Bible - Don’t let your heart turn aside to her ways; don’t stray onto her paths.
  • New American Standard Bible - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her paths.
  • New King James Version - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her paths;
  • Amplified Bible - Do not let your heart turn aside to her ways, Do not stray into her [evil, immoral] paths.
  • American Standard Version - Let not thy heart decline to her ways; Go not astray in her paths.
  • King James Version - Let not thine heart decline to her ways, go not astray in her paths.
  • New English Translation - Do not let your heart turn aside to her ways – do not wander into her pathways;
  • World English Bible - Don’t let your heart turn to her ways. Don’t go astray in her paths,
  • 新標點和合本 - 你的心不可偏向淫婦的道, 不要入她的迷途。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的心不可偏向她的道, 不要誤入她的迷途。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的心不可偏向她的道, 不要誤入她的迷途。
  • 當代譯本 - 別讓你的心偏向淫婦的道, 步入她的歧途。
  • 聖經新譯本 - 你的心不可偏向淫婦的道路, 也不要迷戀她的路徑。
  • 呂振中譯本 - 你的心不可偏向淫婦的路; 你不可迷入她的路徑;
  • 中文標準譯本 - 你的心不要偏向她的道路, 也不要迷失,進入她的路徑。
  • 現代標點和合本 - 你的心不可偏向淫婦的道, 不要入她的迷途。
  • 文理和合譯本 - 爾心勿偏於其途、勿迷於其徑、
  • 文理委辦譯本 - 心毋邪僻、勿從其途。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿縱爾心、偏於其途、勿迷於其徑、
  • Nueva Versión Internacional - No desvíes tu corazón hacia sus sendas, ni te extravíes por sus caminos,
  • 현대인의 성경 - 너희는 그런 여자에게 마음을 쏟지 말고 그 길에 미혹되지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не давай сердцу свернуть на пути ее, не блуждай по ее тропам.
  • Восточный перевод - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не давайте сердцу свернуть на пути её, не блуждайте по её тропам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que votre cœur ne se laisse pas entraîner par une telle femme ! Ne vous égarez pas dans ses sentiers,
  • リビングバイブル - どうにもならなくなる前に欲望を抑えなさい。 女のことなど考えないようにして、 言い寄るすきを与えないように、 彼女のいそうな所は避けて通りなさい。
  • Nova Versão Internacional - Não deixe que o seu coração se volte para os caminhos dela, nem se perca em tais veredas.
  • Hoffnung für alle - Lasst euch von solch einer Frau nicht verführen, sondern geht ihr aus dem Weg!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าปล่อยใจไปตามทางของนาง อย่าหลงไปตามทางนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​ใจ​ของ​เจ้า​หัน​ไป​สู่​ทาง​ของ​นาง หรือ​หลง​ไป​ใน​วิถี​ทาง​ของ​นาง
  • Châm Ngôn 5:23 - Hắn sẽ chết vì không nghe răn dạy; hắn sẽ bị lầm lạc vì quá điên rồ.
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • Châm Ngôn 23:31 - Chớ mê mẩn nhìn ly rượu hồng, nó đỏ đẹp thật, nó óng ánh làm sao; tuôn chảy dễ dàng.
  • Châm Ngôn 23:32 - Nhưng rồi ra con sẽ bị rượu cắn như rắn; nọc độc nó như rắn lục.
  • Châm Ngôn 23:33 - Mắt con sẽ thấy những điều kỳ lạ, và lòng con đầy dẫy điều xấu xa.
  • Thi Thiên 119:176 - Con lang thang như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm con về, vì con vẫn không quên mệnh lệnh Chúa.
  • Châm Ngôn 6:25 - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Châm Ngôn 5:8 - Hãy tránh dâm phụ thật xa! Đừng đến gần cửa nhà nó.
圣经
资源
计划
奉献