Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dùng lời đường mật, nàng quyến rũ, với miệng môi dua nịnh, nàng khiến hắn xiêu lòng.
  • 新标点和合本 - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这女子用许多巧言引诱他, 用谄媚的嘴唇催逼他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这女子用许多巧言引诱他, 用谄媚的嘴唇催逼他。
  • 当代译本 - 淫妇花言巧语勾引他, 用谄媚的话语诱惑他。
  • 圣经新译本 - 淫妇用许多花言巧语引诱他, 用谄媚的嘴唇勾引他。
  • 中文标准译本 - 那女人用许多巧言勾引他, 用油滑的嘴唇引诱他。
  • 现代标点和合本 - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • 和合本(拼音版) - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • New International Version - With persuasive words she led him astray; she seduced him with her smooth talk.
  • New International Reader's Version - She led him astray with her clever words. She charmed him with her smooth talk.
  • English Standard Version - With much seductive speech she persuades him; with her smooth talk she compels him.
  • New Living Translation - So she seduced him with her pretty speech and enticed him with her flattery.
  • The Message - Soon she has him eating out of her hand, bewitched by her honeyed speech. Before you know it, he’s trotting behind her, like a calf led to the butcher shop, Like a stag lured into ambush and then shot with an arrow, Like a bird flying into a net not knowing that its flying life is over.
  • Christian Standard Bible - She seduces him with her persistent pleading; she lures with her flattering talk.
  • New American Standard Bible - With her many persuasions she entices him; With her flattering lips she seduces him.
  • New King James Version - With her enticing speech she caused him to yield, With her flattering lips she seduced him.
  • Amplified Bible - With her many persuasions she caused him to yield; With her flattering lips she seduced him.
  • American Standard Version - With her much fair speech she causeth him to yield; With the flattering of her lips she forceth him along.
  • King James Version - With her much fair speech she caused him to yield, with the flattering of her lips she forced him.
  • New English Translation - She persuaded him with persuasive words; with her smooth talk she compelled him.
  • World English Bible - With persuasive words, she led him astray. With the flattering of her lips, she seduced him.
  • 新標點和合本 - 淫婦用許多巧言誘他隨從, 用諂媚的嘴逼他同行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這女子用許多巧言引誘他, 用諂媚的嘴唇催逼他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這女子用許多巧言引誘他, 用諂媚的嘴唇催逼他。
  • 當代譯本 - 淫婦花言巧語勾引他, 用諂媚的話語誘惑他。
  • 聖經新譯本 - 淫婦用許多花言巧語引誘他, 用諂媚的嘴唇勾引他。
  • 呂振中譯本 - 淫婦用許多花言巧語來引誘他, 用諂媚的嘴強迫他。
  • 中文標準譯本 - 那女人用許多巧言勾引他, 用油滑的嘴唇引誘他。
  • 現代標點和合本 - 淫婦用許多巧言誘他隨從, 用諂媚的嘴逼他同行。
  • 文理和合譯本 - 婦頻以婉言誘之、以諂言強之、
  • 文理委辦譯本 - 婦婉言以誘之、媚詞以惑之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦多巧言以誘之、以唇之媚詞惑之、
  • Nueva Versión Internacional - Con palabras persuasivas lo convenció; con lisonjas de sus labios lo sedujo.
  • 현대인의 성경 - 그녀가 그럴 듯한 말로 구슬려대자 결국 그 청년은 그녀의 유혹에 넘어가
  • Новый Русский Перевод - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • La Bible du Semeur 2015 - A force d’artifices, elle le fit fléchir ; par ses propos enjôleurs, elle l’entraîna.
  • リビングバイブル - 女が巧みにくどくので、 若者はとうとう甘いことばに負けてしまいました。
  • Nova Versão Internacional - Com a sedução das palavras o persuadiu e o atraiu com o dulçor dos lábios.
  • Hoffnung für alle - Ihre Einladung klang verlockend, und so überredete sie den jungen Mann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางโอ้โลมเขาด้วยคำหวานหู ออดอ้อนจนเขาเสียที
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาง​นำ​ให้​เขา​หลงผิด​ด้วย​คำ​ชักจูง​หลาย​คำ​ของ​นาง นาง​ใช้​ริม​ฝีปาก​อัน​ระรื่น​ของ​นาง​เล้าโลม​เขา
交叉引用
  • Châm Ngôn 6:24 - Gìn giữ con khỏi đàn bà tội lỗi, khỏi lưỡi dụ dỗ của dâm phụ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:15 - Cả gia đình bà đều chịu báp-tem. Bà mời chúng tôi về nhà: “Nếu các ông thấy tôi có lòng tin Chúa, xin kính mời các ông ở lại nhà tôi.”
  • 2 Cô-rinh-tô 5:14 - Do tình yêu thương của Chúa Cứu Thế cảm thúc, chúng tôi nghĩ rằng Chúa đã chết cho mọi người, nên mọi người phải coi đời cũ mình như đã chết.
  • 2 Các Vua 4:8 - Một hôm Ê-li-sê đi đến thành Su-nem, tại đó có một người đàn bà giàu có mời ông dùng bữa. Về sau, mỗi lần đi qua nơi ấy, ông ghé lại nhà bà dùng bữa.
  • 1 Sa-mu-ên 28:23 - Sau-lơ từ chối: “Ta không ăn.” Nhưng hai người theo vua và bà bóng cứ nài nỉ mãi, cuối cùng vua đành đứng dậy và ngồi trên giường.
  • Châm Ngôn 7:5 - Để con tránh được sự cám dỗ của dâm phụ, khỏi sự quyến rũ của vợ người khác.
  • Lu-ca 14:23 - Chủ lại bảo đầy tớ: ‘Vào các con đường nhỏ trong làng, gặp ai mời nấy, đưa về cho đầy nhà.
  • Lu-ca 24:29 - nhưng hai người cố nài Ngài ở lại với họ, vì trời sắp tối. Ngài nhận lời dừng lại.
  • Thẩm Phán 16:15 - Đa-li-la hờn dỗi: “Anh nói ‘anh yêu em’ mà sao không nói thật với em? Anh gạt em ba lần, không cho em biết căn nguyên của sức mạnh anh!”
  • Thẩm Phán 16:16 - Mỗi ngày cô gái cứ gạn hỏi làm ông rất bực bội, cầu cho được chết.
  • Thẩm Phán 16:17 - Cuối cùng, Sam-sôn đành nói ra bí mật của mình: “Dao cạo sẽ không được qua đầu anh, từ khi còn trong lòng mẹ, anh đã được dâng làm người Na-xi-rê của Đức Chúa Trời. Nếu anh bị cạo đầu, sức mạnh sẽ mất, và anh sẽ yếu như một người thường.”
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Châm Ngôn 5:3 - Vì môi dâm phụ ngọt như mật ong, miệng lưỡi nó trơn tru hơn dầu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dùng lời đường mật, nàng quyến rũ, với miệng môi dua nịnh, nàng khiến hắn xiêu lòng.
  • 新标点和合本 - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这女子用许多巧言引诱他, 用谄媚的嘴唇催逼他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这女子用许多巧言引诱他, 用谄媚的嘴唇催逼他。
  • 当代译本 - 淫妇花言巧语勾引他, 用谄媚的话语诱惑他。
  • 圣经新译本 - 淫妇用许多花言巧语引诱他, 用谄媚的嘴唇勾引他。
  • 中文标准译本 - 那女人用许多巧言勾引他, 用油滑的嘴唇引诱他。
  • 现代标点和合本 - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • 和合本(拼音版) - 淫妇用许多巧言诱他随从, 用谄媚的嘴逼他同行。
  • New International Version - With persuasive words she led him astray; she seduced him with her smooth talk.
  • New International Reader's Version - She led him astray with her clever words. She charmed him with her smooth talk.
  • English Standard Version - With much seductive speech she persuades him; with her smooth talk she compels him.
  • New Living Translation - So she seduced him with her pretty speech and enticed him with her flattery.
  • The Message - Soon she has him eating out of her hand, bewitched by her honeyed speech. Before you know it, he’s trotting behind her, like a calf led to the butcher shop, Like a stag lured into ambush and then shot with an arrow, Like a bird flying into a net not knowing that its flying life is over.
  • Christian Standard Bible - She seduces him with her persistent pleading; she lures with her flattering talk.
  • New American Standard Bible - With her many persuasions she entices him; With her flattering lips she seduces him.
  • New King James Version - With her enticing speech she caused him to yield, With her flattering lips she seduced him.
  • Amplified Bible - With her many persuasions she caused him to yield; With her flattering lips she seduced him.
  • American Standard Version - With her much fair speech she causeth him to yield; With the flattering of her lips she forceth him along.
  • King James Version - With her much fair speech she caused him to yield, with the flattering of her lips she forced him.
  • New English Translation - She persuaded him with persuasive words; with her smooth talk she compelled him.
  • World English Bible - With persuasive words, she led him astray. With the flattering of her lips, she seduced him.
  • 新標點和合本 - 淫婦用許多巧言誘他隨從, 用諂媚的嘴逼他同行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這女子用許多巧言引誘他, 用諂媚的嘴唇催逼他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這女子用許多巧言引誘他, 用諂媚的嘴唇催逼他。
  • 當代譯本 - 淫婦花言巧語勾引他, 用諂媚的話語誘惑他。
  • 聖經新譯本 - 淫婦用許多花言巧語引誘他, 用諂媚的嘴唇勾引他。
  • 呂振中譯本 - 淫婦用許多花言巧語來引誘他, 用諂媚的嘴強迫他。
  • 中文標準譯本 - 那女人用許多巧言勾引他, 用油滑的嘴唇引誘他。
  • 現代標點和合本 - 淫婦用許多巧言誘他隨從, 用諂媚的嘴逼他同行。
  • 文理和合譯本 - 婦頻以婉言誘之、以諂言強之、
  • 文理委辦譯本 - 婦婉言以誘之、媚詞以惑之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦多巧言以誘之、以唇之媚詞惑之、
  • Nueva Versión Internacional - Con palabras persuasivas lo convenció; con lisonjas de sus labios lo sedujo.
  • 현대인의 성경 - 그녀가 그럴 듯한 말로 구슬려대자 결국 그 청년은 그녀의 유혹에 넘어가
  • Новый Русский Перевод - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Множеством убедительных слов она его увлекла, соблазнила его льстивой своей речью.
  • La Bible du Semeur 2015 - A force d’artifices, elle le fit fléchir ; par ses propos enjôleurs, elle l’entraîna.
  • リビングバイブル - 女が巧みにくどくので、 若者はとうとう甘いことばに負けてしまいました。
  • Nova Versão Internacional - Com a sedução das palavras o persuadiu e o atraiu com o dulçor dos lábios.
  • Hoffnung für alle - Ihre Einladung klang verlockend, und so überredete sie den jungen Mann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางโอ้โลมเขาด้วยคำหวานหู ออดอ้อนจนเขาเสียที
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาง​นำ​ให้​เขา​หลงผิด​ด้วย​คำ​ชักจูง​หลาย​คำ​ของ​นาง นาง​ใช้​ริม​ฝีปาก​อัน​ระรื่น​ของ​นาง​เล้าโลม​เขา
  • Châm Ngôn 6:24 - Gìn giữ con khỏi đàn bà tội lỗi, khỏi lưỡi dụ dỗ của dâm phụ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:15 - Cả gia đình bà đều chịu báp-tem. Bà mời chúng tôi về nhà: “Nếu các ông thấy tôi có lòng tin Chúa, xin kính mời các ông ở lại nhà tôi.”
  • 2 Cô-rinh-tô 5:14 - Do tình yêu thương của Chúa Cứu Thế cảm thúc, chúng tôi nghĩ rằng Chúa đã chết cho mọi người, nên mọi người phải coi đời cũ mình như đã chết.
  • 2 Các Vua 4:8 - Một hôm Ê-li-sê đi đến thành Su-nem, tại đó có một người đàn bà giàu có mời ông dùng bữa. Về sau, mỗi lần đi qua nơi ấy, ông ghé lại nhà bà dùng bữa.
  • 1 Sa-mu-ên 28:23 - Sau-lơ từ chối: “Ta không ăn.” Nhưng hai người theo vua và bà bóng cứ nài nỉ mãi, cuối cùng vua đành đứng dậy và ngồi trên giường.
  • Châm Ngôn 7:5 - Để con tránh được sự cám dỗ của dâm phụ, khỏi sự quyến rũ của vợ người khác.
  • Lu-ca 14:23 - Chủ lại bảo đầy tớ: ‘Vào các con đường nhỏ trong làng, gặp ai mời nấy, đưa về cho đầy nhà.
  • Lu-ca 24:29 - nhưng hai người cố nài Ngài ở lại với họ, vì trời sắp tối. Ngài nhận lời dừng lại.
  • Thẩm Phán 16:15 - Đa-li-la hờn dỗi: “Anh nói ‘anh yêu em’ mà sao không nói thật với em? Anh gạt em ba lần, không cho em biết căn nguyên của sức mạnh anh!”
  • Thẩm Phán 16:16 - Mỗi ngày cô gái cứ gạn hỏi làm ông rất bực bội, cầu cho được chết.
  • Thẩm Phán 16:17 - Cuối cùng, Sam-sôn đành nói ra bí mật của mình: “Dao cạo sẽ không được qua đầu anh, từ khi còn trong lòng mẹ, anh đã được dâng làm người Na-xi-rê của Đức Chúa Trời. Nếu anh bị cạo đầu, sức mạnh sẽ mất, và anh sẽ yếu như một người thường.”
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Châm Ngôn 5:3 - Vì môi dâm phụ ngọt như mật ong, miệng lưỡi nó trơn tru hơn dầu.
圣经
资源
计划
奉献