逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Có ai mang lửa trong lòng, mà áo quần không bốc cháy?
- 新标点和合本 - 人若怀里搋火, 衣服岂能不烧呢?
- 和合本2010(上帝版-简体) - 人若兜火在怀中, 他的衣服岂能不烧着呢?
- 和合本2010(神版-简体) - 人若兜火在怀中, 他的衣服岂能不烧着呢?
- 当代译本 - 人若将火藏在怀中, 哪能不烧着衣服呢?
- 圣经新译本 - 如果人把火藏在怀里, 他的衣服怎能不烧着呢?
- 中文标准译本 - 如果人取火,放在自己的怀中, 难道他的衣服不会被烧掉吗?
- 现代标点和合本 - 人若怀里揣火, 衣服岂能不烧呢?
- 和合本(拼音版) - 人若怀里揣火, 衣服岂能不烧呢?
- New International Version - Can a man scoop fire into his lap without his clothes being burned?
- New International Reader's Version - You can’t shovel fire into your lap without burning your clothes.
- English Standard Version - Can a man carry fire next to his chest and his clothes not be burned?
- New Living Translation - Can a man scoop a flame into his lap and not have his clothes catch on fire?
- Christian Standard Bible - Can a man embrace fire and his clothes not be burned?
- New American Standard Bible - Can anyone take fire in his lap And his clothes not be burned?
- New King James Version - Can a man take fire to his bosom, And his clothes not be burned?
- Amplified Bible - Can a man take fire to his chest And his clothes not be burned?
- American Standard Version - Can a man take fire in his bosom, And his clothes not be burned?
- King James Version - Can a man take fire in his bosom, and his clothes not be burned?
- New English Translation - Can a man hold fire against his chest without burning his clothes?
- World English Bible - Can a man scoop fire into his lap, and his clothes not be burned?
- 新標點和合本 - 人若懷裏搋火, 衣服豈能不燒呢?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 人若兜火在懷中, 他的衣服豈能不燒着呢?
- 和合本2010(神版-繁體) - 人若兜火在懷中, 他的衣服豈能不燒着呢?
- 當代譯本 - 人若將火藏在懷中, 哪能不燒著衣服呢?
- 聖經新譯本 - 如果人把火藏在懷裡, 他的衣服怎能不燒著呢?
- 呂振中譯本 - 人揑起 炭 火在衣兜裏, 他衣服哪能不燒????呢?
- 中文標準譯本 - 如果人取火,放在自己的懷中, 難道他的衣服不會被燒掉嗎?
- 現代標點和合本 - 人若懷裡揣火, 衣服豈能不燒呢?
- 文理和合譯本 - 懷抱炎火、衣豈不焚、
- 文理委辦譯本 - 豈有抱火而衣不焚、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 抱火於懷、衣豈不焚、
- Nueva Versión Internacional - ¿Puede alguien echarse brasas en el pecho sin quemarse la ropa?
- 현대인의 성경 - 사람이 옷을 태우지 않고 어떻게 불을 품에 품고 다니겠으며
- Новый Русский Перевод - Разве можно за пазуху взять огонь и не прожечь одежду?
- Восточный перевод - Разве можно за пазуху взять огонь и не прожечь одежду?
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве можно за пазуху взять огонь и не прожечь одежду?
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве можно за пазуху взять огонь и не прожечь одежду?
- La Bible du Semeur 2015 - Peut-on mettre du feu dans sa poche sans que les vêtements s’enflamment ?
- リビングバイブル - 火をかかえ込めばやけどをし、
- Nova Versão Internacional - Pode alguém colocar fogo no peito sem queimar a roupa?
- Hoffnung für alle - Kann man etwa Feuer in der Manteltasche tragen, ohne den Mantel in Brand zu stecken?
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นไปได้หรือที่คนเราจะเล่นกับไฟ โดยที่เสื้อผ้าของเขาไม่ถูกไฟไหม้?
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชายใดจะสุมไฟในหัวอกของตน แล้วเสื้อจะไม่ไหม้
交叉引用
- Ô-sê 7:4 - Tất cả chúng đều ngoại tình, luôn luôn đốt lửa tình hừng hực. Chúng như lò nướng giữ độ nóng trong khi người ta nhồi bột.
- Ô-sê 7:5 - Trong những ngày lễ hoàng tộc, các hoàng tử uống rượu say sưa, chè chén với những kẻ từng chế giễu chúng.
- Ô-sê 7:6 - Thâm tâm chúng như lò lửa đầy ắp những âm mưu hại người. Người nướng bánh ngủ suốt đêm, đến sáng ngày lại bốc cháy phừng phừng.
- Ô-sê 7:7 - Tất cả đều cháy hừng hực như lò lửa, đốt thiêu các lãnh đạo của mình. Chúng giết hết vua này đến vua khác, nhưng không một ai cầu cứu với Ta.
- Gióp 31:9 - Nếu lòng tôi còn bị phụ nữ mê hoặc, hay nếu tôi rình rập vợ người lân cận,
- Gióp 31:10 - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
- Gióp 31:11 - Vì dục tình là một điều sỉ nhục, là tội nặng đáng bị tòa án hình phạt.
- Gióp 31:12 - Nó là lửa đốt cháy mọi lối địa ngục. Và phá đổ cả công trình tôi thu góp.
- Gia-cơ 3:5 - Cũng vậy, cái lưỡi tuy rất nhỏ, nhưng có thể gây thiệt hại lớn lao. Một đốm lửa nhỏ có thể đốt cháy cả khu rừng rộng lớn.