Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, trước mặt Đức Chúa Trời và loài người, con được ân huệ và sự hiểu biết chính đáng.
  • 新标点和合本 - 这样,你必在 神和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,你必在上帝和世人眼前 蒙恩惠,有美好的见识。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,你必在 神和世人眼前 蒙恩惠,有美好的见识。
  • 当代译本 - 这样,你必蒙上帝和世人的喜悦, 享有美誉。
  • 圣经新译本 - 这样,你在 神和世人眼前, 必蒙恩宠,得着美名(“名”原文作“明慧”)。
  • 中文标准译本 - 这样,你就在神和人的眼前蒙恩, 得着美好的见识。
  • 现代标点和合本 - 这样,你必在神和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • 和合本(拼音版) - 这样,你必在上帝和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • New International Version - Then you will win favor and a good name in the sight of God and man.
  • New International Reader's Version - Then you will find favor and a good name in the eyes of God and people.
  • English Standard Version - So you will find favor and good success in the sight of God and man.
  • New Living Translation - Then you will find favor with both God and people, and you will earn a good reputation.
  • Christian Standard Bible - Then you will find favor and high regard with God and people.
  • New American Standard Bible - So you will find favor and a good reputation In the sight of God and man.
  • New King James Version - And so find favor and high esteem In the sight of God and man.
  • Amplified Bible - So find favor and high esteem In the sight of God and man.
  • American Standard Version - So shalt thou find favor and good understanding In the sight of God and man.
  • King James Version - So shalt thou find favour and good understanding in the sight of God and man.
  • New English Translation - Then you will find favor and good understanding, in the sight of God and people.
  • World English Bible - So you will find favor, and good understanding in the sight of God and man.
  • 新標點和合本 - 這樣,你必在神和世人眼前 蒙恩寵,有聰明。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,你必在上帝和世人眼前 蒙恩惠,有美好的見識。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,你必在 神和世人眼前 蒙恩惠,有美好的見識。
  • 當代譯本 - 這樣,你必蒙上帝和世人的喜悅, 享有美譽。
  • 聖經新譯本 - 這樣,你在 神和世人眼前, 必蒙恩寵,得著美名(“名”原文作“明慧”)。
  • 呂振中譯本 - 這樣、你在上帝和世人眼前 就必蒙受恩寵,凡事亨通。
  • 中文標準譯本 - 這樣,你就在神和人的眼前蒙恩, 得著美好的見識。
  • 現代標點和合本 - 這樣,你必在神和世人眼前 蒙恩寵,有聰明。
  • 文理和合譯本 - 則於上帝世人前、蒙恩寵、得名譽、
  • 文理委辦譯本 - 則上帝與人、無不愛爾、錫爾恩寵。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若如此、則必在天主與人前蒙恩寵、視為明哲、 視為明哲或作凡事亨通
  • Nueva Versión Internacional - Contarás con el favor de Dios y tendrás buena fama entre la gente.
  • 현대인의 성경 - 그러면 네가 하나님과 사람 앞에서 사랑과 신망을 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда ты найдешь расположение и доброе имя у Бога и у людей.
  • Восточный перевод - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Всевышнего и у людей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Аллаха и у людей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Всевышнего и у людей.
  • La Bible du Semeur 2015 - et tu obtiendras la faveur de Dieu et des hommes, tu auras la réputation d’être un homme de bon sens.
  • リビングバイブル - 神にも人にも喜ばれ、 正しい判断力と英知を得たいなら、 とことん主に信頼しなさい。 決して自分に頼ってはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Então você terá o favor de Deus e dos homens e boa reputação.
  • Hoffnung für alle - So wirst du Freundschaft und Ansehen bei Gott und Menschen finden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจะได้รับความโปรดปรานและมีชื่อเสียงดี ทั้งในสายพระเนตรพระเจ้าและในสายตามนุษย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เจ้า​จะ​เป็น​ที่​พอใจ​และ​ได้รับ​การ​ยกย่อง ใน​สายตา​ของ​พระ​เจ้า​และ​มนุษย์
交叉引用
  • Đa-ni-ên 1:9 - Đức Chúa Trời cảm động lòng thái giám nên ông ta thông cảm và đối xử dịu dàng với Đa-ni-ên.
  • Giô-suê 1:7 - Chỉ cần can đảm và bền chí, nghiêm chỉnh tuân hành tất cả điều luật mà Môi-se, đầy tớ Ta truyền lại, không tẽ tách chút nào, thì con sẽ thành công trong mọi việc.
  • Giô-suê 1:8 - Đừng xao lãng việc đọc Sách Luật này. Phải ngày đêm suy niệm và thận trọng tuân hành. Như vậy con mới thành công và được phước.
  • Sáng Thế Ký 39:2 - Chúa Hằng Hữu ở với Giô-sép, phù hộ người trong mọi công việc tại nhà chủ Ai Cập, nên người làm gì cũng thành công tốt đẹp.
  • Sáng Thế Ký 39:3 - Phô-ti-pha đã nhìn nhận rằng Chúa Hằng Hữu phù hộ Giô-sép cách đặc biệt,
  • Sáng Thế Ký 39:4 - nên ông nể vì, trọng dụng người, và cử người làm quản gia coi sóc mọi việc trong nhà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:47 - Họ luôn ca ngợi Đức Chúa Trời và được mọi người quý mến. Mỗi ngày Chúa cứ tăng thêm số người được cứu.
  • Sáng Thế Ký 39:21 - Dù vậy, Chúa Hằng Hữu vẫn ở với Giô-sép trong ngục và khiến chàng được giám ngục quý mến.
  • 1 Sa-mu-ên 2:26 - Sa-mu-ên ngày càng khôn lớn, càng được Chúa Hằng Hữu và mọi người hài lòng.
  • Rô-ma 14:18 - Người nào phục vụ Chúa Cứu Thế theo tinh thần đó, sẽ được Đức Chúa Trời hài lòng và người ta tán thưởng.
  • Thi Thiên 111:10 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu là nền của sự khôn ngoan. Ai vâng lời Ngài sẽ lớn lên trong khôn ngoan. Tán dương Chúa đời đời vĩnh cửu!
  • Lu-ca 2:52 - Chúa Giê-xu càng thêm khôn lớn, càng đẹp lòng Đức Chúa Trời và mọi người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, trước mặt Đức Chúa Trời và loài người, con được ân huệ và sự hiểu biết chính đáng.
  • 新标点和合本 - 这样,你必在 神和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,你必在上帝和世人眼前 蒙恩惠,有美好的见识。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,你必在 神和世人眼前 蒙恩惠,有美好的见识。
  • 当代译本 - 这样,你必蒙上帝和世人的喜悦, 享有美誉。
  • 圣经新译本 - 这样,你在 神和世人眼前, 必蒙恩宠,得着美名(“名”原文作“明慧”)。
  • 中文标准译本 - 这样,你就在神和人的眼前蒙恩, 得着美好的见识。
  • 现代标点和合本 - 这样,你必在神和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • 和合本(拼音版) - 这样,你必在上帝和世人眼前 蒙恩宠,有聪明。
  • New International Version - Then you will win favor and a good name in the sight of God and man.
  • New International Reader's Version - Then you will find favor and a good name in the eyes of God and people.
  • English Standard Version - So you will find favor and good success in the sight of God and man.
  • New Living Translation - Then you will find favor with both God and people, and you will earn a good reputation.
  • Christian Standard Bible - Then you will find favor and high regard with God and people.
  • New American Standard Bible - So you will find favor and a good reputation In the sight of God and man.
  • New King James Version - And so find favor and high esteem In the sight of God and man.
  • Amplified Bible - So find favor and high esteem In the sight of God and man.
  • American Standard Version - So shalt thou find favor and good understanding In the sight of God and man.
  • King James Version - So shalt thou find favour and good understanding in the sight of God and man.
  • New English Translation - Then you will find favor and good understanding, in the sight of God and people.
  • World English Bible - So you will find favor, and good understanding in the sight of God and man.
  • 新標點和合本 - 這樣,你必在神和世人眼前 蒙恩寵,有聰明。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,你必在上帝和世人眼前 蒙恩惠,有美好的見識。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,你必在 神和世人眼前 蒙恩惠,有美好的見識。
  • 當代譯本 - 這樣,你必蒙上帝和世人的喜悅, 享有美譽。
  • 聖經新譯本 - 這樣,你在 神和世人眼前, 必蒙恩寵,得著美名(“名”原文作“明慧”)。
  • 呂振中譯本 - 這樣、你在上帝和世人眼前 就必蒙受恩寵,凡事亨通。
  • 中文標準譯本 - 這樣,你就在神和人的眼前蒙恩, 得著美好的見識。
  • 現代標點和合本 - 這樣,你必在神和世人眼前 蒙恩寵,有聰明。
  • 文理和合譯本 - 則於上帝世人前、蒙恩寵、得名譽、
  • 文理委辦譯本 - 則上帝與人、無不愛爾、錫爾恩寵。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若如此、則必在天主與人前蒙恩寵、視為明哲、 視為明哲或作凡事亨通
  • Nueva Versión Internacional - Contarás con el favor de Dios y tendrás buena fama entre la gente.
  • 현대인의 성경 - 그러면 네가 하나님과 사람 앞에서 사랑과 신망을 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда ты найдешь расположение и доброе имя у Бога и у людей.
  • Восточный перевод - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Всевышнего и у людей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Аллаха и у людей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда ты найдёшь расположение и доброе имя у Всевышнего и у людей.
  • La Bible du Semeur 2015 - et tu obtiendras la faveur de Dieu et des hommes, tu auras la réputation d’être un homme de bon sens.
  • リビングバイブル - 神にも人にも喜ばれ、 正しい判断力と英知を得たいなら、 とことん主に信頼しなさい。 決して自分に頼ってはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Então você terá o favor de Deus e dos homens e boa reputação.
  • Hoffnung für alle - So wirst du Freundschaft und Ansehen bei Gott und Menschen finden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจะได้รับความโปรดปรานและมีชื่อเสียงดี ทั้งในสายพระเนตรพระเจ้าและในสายตามนุษย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เจ้า​จะ​เป็น​ที่​พอใจ​และ​ได้รับ​การ​ยกย่อง ใน​สายตา​ของ​พระ​เจ้า​และ​มนุษย์
  • Đa-ni-ên 1:9 - Đức Chúa Trời cảm động lòng thái giám nên ông ta thông cảm và đối xử dịu dàng với Đa-ni-ên.
  • Giô-suê 1:7 - Chỉ cần can đảm và bền chí, nghiêm chỉnh tuân hành tất cả điều luật mà Môi-se, đầy tớ Ta truyền lại, không tẽ tách chút nào, thì con sẽ thành công trong mọi việc.
  • Giô-suê 1:8 - Đừng xao lãng việc đọc Sách Luật này. Phải ngày đêm suy niệm và thận trọng tuân hành. Như vậy con mới thành công và được phước.
  • Sáng Thế Ký 39:2 - Chúa Hằng Hữu ở với Giô-sép, phù hộ người trong mọi công việc tại nhà chủ Ai Cập, nên người làm gì cũng thành công tốt đẹp.
  • Sáng Thế Ký 39:3 - Phô-ti-pha đã nhìn nhận rằng Chúa Hằng Hữu phù hộ Giô-sép cách đặc biệt,
  • Sáng Thế Ký 39:4 - nên ông nể vì, trọng dụng người, và cử người làm quản gia coi sóc mọi việc trong nhà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:47 - Họ luôn ca ngợi Đức Chúa Trời và được mọi người quý mến. Mỗi ngày Chúa cứ tăng thêm số người được cứu.
  • Sáng Thế Ký 39:21 - Dù vậy, Chúa Hằng Hữu vẫn ở với Giô-sép trong ngục và khiến chàng được giám ngục quý mến.
  • 1 Sa-mu-ên 2:26 - Sa-mu-ên ngày càng khôn lớn, càng được Chúa Hằng Hữu và mọi người hài lòng.
  • Rô-ma 14:18 - Người nào phục vụ Chúa Cứu Thế theo tinh thần đó, sẽ được Đức Chúa Trời hài lòng và người ta tán thưởng.
  • Thi Thiên 111:10 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu là nền của sự khôn ngoan. Ai vâng lời Ngài sẽ lớn lên trong khôn ngoan. Tán dương Chúa đời đời vĩnh cửu!
  • Lu-ca 2:52 - Chúa Giê-xu càng thêm khôn lớn, càng đẹp lòng Đức Chúa Trời và mọi người.
圣经
资源
计划
奉献