Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu hiện tại con có thể giúp người láng giềng, thì đừng nói: “Ngày mai hãy trở lại, tôi sẽ giúp anh.”
  • 新标点和合本 - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若手头方便, 不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若手头方便, 不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 当代译本 - 倘若可以帮忙, 就不可对有求于你的邻人说: “回去吧,明天再来,我必给你!”
  • 圣经新译本 - 你那里如果有现成的, 就不可对邻舍说: “你先回去,明天再来吧,到时,我必给你!”
  • 中文标准译本 - 当你那里有邻人所求的 ,不可对他说: “走吧,明天再来,我才给你。”
  • 现代标点和合本 - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本(拼音版) - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧!明天再来,我必给你。”
  • New International Version - Do not say to your neighbor, “Come back tomorrow and I’ll give it to you”— when you already have it with you.
  • New International Reader's Version - Suppose you already have something to give. Don’t say to your neighbor, “Come back tomorrow. I’ll give it to you then.”
  • English Standard Version - Do not say to your neighbor, “Go, and come again, tomorrow I will give it”—when you have it with you.
  • New Living Translation - If you can help your neighbor now, don’t say, “Come back tomorrow, and then I’ll help you.”
  • Christian Standard Bible - Don’t say to your neighbor, “Go away! Come back later. I’ll give it tomorrow” — when it is there with you.
  • New American Standard Bible - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it to you,” When you have it with you.
  • New King James Version - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it,” When you have it with you.
  • Amplified Bible - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it,” When you have it with you.
  • American Standard Version - Say not unto thy neighbor, Go, and come again, And to-morrow I will give; When thou hast it by thee.
  • King James Version - Say not unto thy neighbour, Go, and come again, and to morrow I will give; when thou hast it by thee.
  • New English Translation - Do not say to your neighbor, “Go! Return tomorrow and I will give it,” when you have it with you at the time.
  • World English Bible - Don’t say to your neighbor, “Go, and come again; tomorrow I will give it to you,” when you have it by you.
  • 新標點和合本 - 你那裏若有現成的,不可對鄰舍說: 去吧,明天再來,我必給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若手頭方便, 不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若手頭方便, 不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 當代譯本 - 倘若可以幫忙, 就不可對有求於你的鄰人說: 「回去吧,明天再來,我必給你!」
  • 聖經新譯本 - 你那裡如果有現成的, 就不可對鄰舍說: “你先回去,明天再來吧,到時,我必給你!”
  • 呂振中譯本 - 不可對鄰舍說: 『你且去,以後再來,明天我就給你。』 其實你那裏是有現成的。
  • 中文標準譯本 - 當你那裡有鄰人所求的 ,不可對他說: 「走吧,明天再來,我才給你。」
  • 現代標點和合本 - 你那裡若有現成的,不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 文理和合譯本 - 爾有其物、勿語鄰曰、且去、明日復來、我以予爾、
  • 文理委辦譯本 - 爾有貨財、則勿諉之、曰、汝且退、明日予汝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人有所求、爾家中若有、則勿對之曰且去、明日復來、我將予爾、
  • Nueva Versión Internacional - Nunca digas a tu prójimo: «Vuelve más tarde; te ayudaré mañana», si hoy tienes con qué ayudarlo.
  • 현대인의 성경 - 너에게 가진 것이 있으면 네 이웃에게 “갔다가 다시 오너라. 내일 주겠다” 라고 말하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • La Bible du Semeur 2015 - ne dis pas à ton prochain : « Va-t’en et reviens plus tard, demain je te donnerai », alors que tu peux le faire tout de suite.
  • Nova Versão Internacional - Não diga ao seu próximo: “Volte amanhã, e eu darei algo a você”, se pode ajudá-lo hoje.
  • Hoffnung für alle - Vertröste ihn nicht auf morgen, wenn du heute helfen kannst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าพูดกับเพื่อนบ้านว่า “กลับมาพรุ่งนี้แล้วกัน แล้วฉันจะให้” ในเมื่อเจ้าสามารถให้ได้ทันที
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​บอก​เพื่อน​บ้าน​ของ​เจ้า​ว่า “ไป​ก่อน​เถิด แล้ว​ค่อย​กลับ​มา​ใหม่​พรุ่ง​นี้​เรา​ถึง​จะ​ให้​เจ้า” ใน​เมื่อ​เจ้า​ก็​มี​ของ​นั้น​ติด​ตัว​อยู่
交叉引用
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 1 Ti-mô-thê 6:18 - Hãy khuyên họ làm điều lành, chuyên lo việc từ thiện, mở lòng rộng rãi và sẵn sàng cứu trợ,
  • Truyền Đạo 11:6 - Con hãy đi gieo giống vào buổi sáng và tiếp tục công việc buổi chiều, vì con không biết hạt giống gieo buổi sáng hay buổi chiều sẽ mọc lên—hoặc có thể cả hai.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:3 - Tôi gửi các anh ấy đến để xác nhận lời tôi đề cao anh chị em là đúng, như tôi từng nói: Anh chị em đã chuẩn bị sẵn sàng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:12 - Trường hợp người ấy nghèo, người cho vay không được giữ vật thế chân qua đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:13 - Phải trả lại chiếc áo cho người nghèo kia để người ấy có áo đắp mình lúc đi ngủ, và sẽ cầu phước cho người cho vay. Rồi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ ghi nhận việc thiện này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:14 - Đừng ức hiếp người làm thuê nghèo nàn, dù người ấy là Ít-ra-ên hay ngoại kiều.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:15 - Phải trả tiền công cho người ấy mỗi ngày trước khi mặt trời lặn, vì người nghèo túng mong chờ lúc lãnh lương; nếu không, người ấy sẽ kêu thấu Chúa Hằng Hữu, lúc ấy người chủ phải mang tội.
  • Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
  • 2 Cô-rinh-tô 8:11 - Vậy anh chị em hãy cố gắng chu toàn việc ấy. Điều anh chị em thiết tha mong muốn, hãy hoàn thành tốt đẹp tùy khả năng.
  • Lê-vi Ký 19:13 - Không được bức hiếp, cướp giựt người khác. Đừng giữ tiền thù lao của người giúp việc cho đến hôm sau.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu hiện tại con có thể giúp người láng giềng, thì đừng nói: “Ngày mai hãy trở lại, tôi sẽ giúp anh.”
  • 新标点和合本 - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若手头方便, 不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若手头方便, 不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 当代译本 - 倘若可以帮忙, 就不可对有求于你的邻人说: “回去吧,明天再来,我必给你!”
  • 圣经新译本 - 你那里如果有现成的, 就不可对邻舍说: “你先回去,明天再来吧,到时,我必给你!”
  • 中文标准译本 - 当你那里有邻人所求的 ,不可对他说: “走吧,明天再来,我才给你。”
  • 现代标点和合本 - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧,明天再来,我必给你。”
  • 和合本(拼音版) - 你那里若有现成的,不可对邻舍说: “去吧!明天再来,我必给你。”
  • New International Version - Do not say to your neighbor, “Come back tomorrow and I’ll give it to you”— when you already have it with you.
  • New International Reader's Version - Suppose you already have something to give. Don’t say to your neighbor, “Come back tomorrow. I’ll give it to you then.”
  • English Standard Version - Do not say to your neighbor, “Go, and come again, tomorrow I will give it”—when you have it with you.
  • New Living Translation - If you can help your neighbor now, don’t say, “Come back tomorrow, and then I’ll help you.”
  • Christian Standard Bible - Don’t say to your neighbor, “Go away! Come back later. I’ll give it tomorrow” — when it is there with you.
  • New American Standard Bible - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it to you,” When you have it with you.
  • New King James Version - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it,” When you have it with you.
  • Amplified Bible - Do not say to your neighbor, “Go, and come back, And tomorrow I will give it,” When you have it with you.
  • American Standard Version - Say not unto thy neighbor, Go, and come again, And to-morrow I will give; When thou hast it by thee.
  • King James Version - Say not unto thy neighbour, Go, and come again, and to morrow I will give; when thou hast it by thee.
  • New English Translation - Do not say to your neighbor, “Go! Return tomorrow and I will give it,” when you have it with you at the time.
  • World English Bible - Don’t say to your neighbor, “Go, and come again; tomorrow I will give it to you,” when you have it by you.
  • 新標點和合本 - 你那裏若有現成的,不可對鄰舍說: 去吧,明天再來,我必給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若手頭方便, 不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若手頭方便, 不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 當代譯本 - 倘若可以幫忙, 就不可對有求於你的鄰人說: 「回去吧,明天再來,我必給你!」
  • 聖經新譯本 - 你那裡如果有現成的, 就不可對鄰舍說: “你先回去,明天再來吧,到時,我必給你!”
  • 呂振中譯本 - 不可對鄰舍說: 『你且去,以後再來,明天我就給你。』 其實你那裏是有現成的。
  • 中文標準譯本 - 當你那裡有鄰人所求的 ,不可對他說: 「走吧,明天再來,我才給你。」
  • 現代標點和合本 - 你那裡若有現成的,不可對鄰舍說: 「去吧,明天再來,我必給你。」
  • 文理和合譯本 - 爾有其物、勿語鄰曰、且去、明日復來、我以予爾、
  • 文理委辦譯本 - 爾有貨財、則勿諉之、曰、汝且退、明日予汝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人有所求、爾家中若有、則勿對之曰且去、明日復來、我將予爾、
  • Nueva Versión Internacional - Nunca digas a tu prójimo: «Vuelve más tarde; te ayudaré mañana», si hoy tienes con qué ayudarlo.
  • 현대인의 성경 - 너에게 가진 것이 있으면 네 이웃에게 “갔다가 다시 오너라. 내일 주겠다” 라고 말하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не говори ближнему: «Приходи-ка попозже, я дам тебе завтра», когда у тебя есть то, что он просит.
  • La Bible du Semeur 2015 - ne dis pas à ton prochain : « Va-t’en et reviens plus tard, demain je te donnerai », alors que tu peux le faire tout de suite.
  • Nova Versão Internacional - Não diga ao seu próximo: “Volte amanhã, e eu darei algo a você”, se pode ajudá-lo hoje.
  • Hoffnung für alle - Vertröste ihn nicht auf morgen, wenn du heute helfen kannst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าพูดกับเพื่อนบ้านว่า “กลับมาพรุ่งนี้แล้วกัน แล้วฉันจะให้” ในเมื่อเจ้าสามารถให้ได้ทันที
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​บอก​เพื่อน​บ้าน​ของ​เจ้า​ว่า “ไป​ก่อน​เถิด แล้ว​ค่อย​กลับ​มา​ใหม่​พรุ่ง​นี้​เรา​ถึง​จะ​ให้​เจ้า” ใน​เมื่อ​เจ้า​ก็​มี​ของ​นั้น​ติด​ตัว​อยู่
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 1 Ti-mô-thê 6:18 - Hãy khuyên họ làm điều lành, chuyên lo việc từ thiện, mở lòng rộng rãi và sẵn sàng cứu trợ,
  • Truyền Đạo 11:6 - Con hãy đi gieo giống vào buổi sáng và tiếp tục công việc buổi chiều, vì con không biết hạt giống gieo buổi sáng hay buổi chiều sẽ mọc lên—hoặc có thể cả hai.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:3 - Tôi gửi các anh ấy đến để xác nhận lời tôi đề cao anh chị em là đúng, như tôi từng nói: Anh chị em đã chuẩn bị sẵn sàng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:12 - Trường hợp người ấy nghèo, người cho vay không được giữ vật thế chân qua đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:13 - Phải trả lại chiếc áo cho người nghèo kia để người ấy có áo đắp mình lúc đi ngủ, và sẽ cầu phước cho người cho vay. Rồi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ ghi nhận việc thiện này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:14 - Đừng ức hiếp người làm thuê nghèo nàn, dù người ấy là Ít-ra-ên hay ngoại kiều.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:15 - Phải trả tiền công cho người ấy mỗi ngày trước khi mặt trời lặn, vì người nghèo túng mong chờ lúc lãnh lương; nếu không, người ấy sẽ kêu thấu Chúa Hằng Hữu, lúc ấy người chủ phải mang tội.
  • Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
  • 2 Cô-rinh-tô 8:11 - Vậy anh chị em hãy cố gắng chu toàn việc ấy. Điều anh chị em thiết tha mong muốn, hãy hoàn thành tốt đẹp tùy khả năng.
  • Lê-vi Ký 19:13 - Không được bức hiếp, cướp giựt người khác. Đừng giữ tiền thù lao của người giúp việc cho đến hôm sau.
圣经
资源
计划
奉献