Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi nằm, con không phải lo lắng, vừa ngã lưng, con đã ngon giấc.
  • 新标点和合本 - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 当代译本 - 你必安然躺卧,睡得香甜。
  • 圣经新译本 - 你躺下的时候,必不会惊恐; 你躺卧的时候,必睡得香甜。
  • 中文标准译本 - 你躺下时,也不会惧怕; 你躺下,就睡得甜美。
  • 现代标点和合本 - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本(拼音版) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • New International Version - When you lie down, you will not be afraid; when you lie down, your sleep will be sweet.
  • New International Reader's Version - When you lie down, you won’t be afraid. When you lie down, you will sleep soundly.
  • English Standard Version - If you lie down, you will not be afraid; when you lie down, your sleep will be sweet.
  • New Living Translation - You can go to bed without fear; you will lie down and sleep soundly.
  • Christian Standard Bible - When you lie down, you will not be afraid; you will lie down, and your sleep will be pleasant.
  • New American Standard Bible - When you lie down, you will not be afraid; When you lie down, your sleep will be sweet.
  • New King James Version - When you lie down, you will not be afraid; Yes, you will lie down and your sleep will be sweet.
  • Amplified Bible - When you lie down, you will not be afraid; When you lie down, your sleep will be sweet.
  • American Standard Version - When thou liest down, thou shalt not be afraid: Yea, thou shalt lie down, and thy sleep shall be sweet.
  • King James Version - When thou liest down, thou shalt not be afraid: yea, thou shalt lie down, and thy sleep shall be sweet.
  • New English Translation - When you lie down you will not be filled with fear; when you lie down your sleep will be pleasant.
  • World English Bible - When you lie down, you will not be afraid. Yes, you will lie down, and your sleep will be sweet.
  • 新標點和合本 - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 當代譯本 - 你必安然躺臥,睡得香甜。
  • 聖經新譯本 - 你躺下的時候,必不會驚恐; 你躺臥的時候,必睡得香甜。
  • 呂振中譯本 - 你若坐下 ,也不恐懼; 你 若 躺下,也睡得香甜。
  • 中文標準譯本 - 你躺下時,也不會懼怕; 你躺下,就睡得甜美。
  • 現代標點和合本 - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 文理和合譯本 - 偃臥無懼、酣然而睡、
  • 文理委辦譯本 - 高卧安寢、無所畏懼。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾寢臥必酣寐、無所畏懼、
  • Nueva Versión Internacional - Al acostarte, no tendrás temor alguno; te acostarás y dormirás tranquilo.
  • 현대인의 성경 - 잠자리에 들 때 두려워하지 않고 단잠을 잘 수 있을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Когда ляжешь, не будешь бояться, когда ляжешь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quand tu te coucheras, tu n’éprouveras aucune crainte, et ton sommeil sera paisible,
  • リビングバイブル - それらがあなたを見張ってくれるので、 安心して眠れます。 また、主があなたとともにいて守ってくださるので、 みじめな思いをすることも、 悪者の悪だくみを恐れることもありません。
  • Nova Versão Internacional - quando se deitar, não terá medo, e o seu sono será tranquilo.
  • Hoffnung für alle - Abends legst du dich ohne Sorgen ins Bett und schläfst die ganze Nacht hindurch ruhig und tief.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อเจ้าเอนกายลง เจ้าจะไม่กลัว เมื่อเจ้านอนลง เจ้าจะหลับสบาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​เจ้า​เอน​กาย​ลง เจ้า​จะ​ไม่​มี​ความ​กลัว เวลา​นอน​ลง เจ้า​ก็​จะ​หลับ​สบาย
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:14 - Chúng ta đã tin Chúa Giê-xu chịu chết và sống lại, tất nhiên cũng tin Đức Chúa Trời sẽ đem những người qua đời trong Chúa Giê-xu cùng trở lại với Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:6 - Trước ngày Hê-rốt định đem ông ra xử tử, Phi-e-rơ bị trói chặt bằng hai dây xích, nằm ngủ giữa hai binh sĩ. Trước cửa ngục có lính canh gác.
  • Ê-xê-chi-ên 34:15 - Chính Ta sẽ chăn giữ chiên Ta và cho chúng nằm nghỉ an lành, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Gióp 11:19 - Anh sẽ nằm yên không kinh hãi, và nhiều người đến xin anh giúp đỡ.
  • Giê-rê-mi 31:26 - Đến đây, tôi thức dậy và nhìn quanh. Giấc ngủ của tôi thật êm đềm.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Thi Thiên 121:4 - Phải, Đấng canh giữ Ít-ra-ên luôn tỉnh thức, Ngài không bao giờ ngủ.
  • Thi Thiên 121:5 - Chúa Hằng Hữu là Đấng canh giữ ngươi! Chúa Hằng Hữu đứng bên ngươi như chiếc bóng che chở.
  • Thi Thiên 121:6 - Ban ngày, mặt trời sẽ không thiêu đốt ngươi, ban đêm ánh trăng cũng không làm hại.
  • Thi Thiên 121:7 - Chúa Hằng Hữu gìn giữ ngươi khỏi mọi tai họa và bảo vệ mạng sống ngươi.
  • Thi Thiên 4:8 - Con sẽ được nằm yên ngon giấc, vì chỉ trong Ngài, con mới tìm được sự bình an.
  • Châm Ngôn 6:22 - Nó sẽ dẫn dắt con khi đi. Gìn giữ con lúc ngủ. Trò chuyện khi con thức dậy.
  • Thi Thiên 3:5 - Tôi nằm xuống và ngủ yên giấc, rồi thức giấc trong an toàn, vì Chúa Hằng Hữu đỡ nâng tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi nằm, con không phải lo lắng, vừa ngã lưng, con đã ngon giấc.
  • 新标点和合本 - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 当代译本 - 你必安然躺卧,睡得香甜。
  • 圣经新译本 - 你躺下的时候,必不会惊恐; 你躺卧的时候,必睡得香甜。
  • 中文标准译本 - 你躺下时,也不会惧怕; 你躺下,就睡得甜美。
  • 现代标点和合本 - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • 和合本(拼音版) - 你躺下,必不惧怕; 你躺卧,睡得香甜。
  • New International Version - When you lie down, you will not be afraid; when you lie down, your sleep will be sweet.
  • New International Reader's Version - When you lie down, you won’t be afraid. When you lie down, you will sleep soundly.
  • English Standard Version - If you lie down, you will not be afraid; when you lie down, your sleep will be sweet.
  • New Living Translation - You can go to bed without fear; you will lie down and sleep soundly.
  • Christian Standard Bible - When you lie down, you will not be afraid; you will lie down, and your sleep will be pleasant.
  • New American Standard Bible - When you lie down, you will not be afraid; When you lie down, your sleep will be sweet.
  • New King James Version - When you lie down, you will not be afraid; Yes, you will lie down and your sleep will be sweet.
  • Amplified Bible - When you lie down, you will not be afraid; When you lie down, your sleep will be sweet.
  • American Standard Version - When thou liest down, thou shalt not be afraid: Yea, thou shalt lie down, and thy sleep shall be sweet.
  • King James Version - When thou liest down, thou shalt not be afraid: yea, thou shalt lie down, and thy sleep shall be sweet.
  • New English Translation - When you lie down you will not be filled with fear; when you lie down your sleep will be pleasant.
  • World English Bible - When you lie down, you will not be afraid. Yes, you will lie down, and your sleep will be sweet.
  • 新標點和合本 - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 當代譯本 - 你必安然躺臥,睡得香甜。
  • 聖經新譯本 - 你躺下的時候,必不會驚恐; 你躺臥的時候,必睡得香甜。
  • 呂振中譯本 - 你若坐下 ,也不恐懼; 你 若 躺下,也睡得香甜。
  • 中文標準譯本 - 你躺下時,也不會懼怕; 你躺下,就睡得甜美。
  • 現代標點和合本 - 你躺下,必不懼怕; 你躺臥,睡得香甜。
  • 文理和合譯本 - 偃臥無懼、酣然而睡、
  • 文理委辦譯本 - 高卧安寢、無所畏懼。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾寢臥必酣寐、無所畏懼、
  • Nueva Versión Internacional - Al acostarte, no tendrás temor alguno; te acostarás y dormirás tranquilo.
  • 현대인의 성경 - 잠자리에 들 때 두려워하지 않고 단잠을 잘 수 있을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Когда ляжешь, не будешь бояться, когда ляжешь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - когда ляжешь, не будешь бояться, когда уснёшь, твой сон будет сладок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quand tu te coucheras, tu n’éprouveras aucune crainte, et ton sommeil sera paisible,
  • リビングバイブル - それらがあなたを見張ってくれるので、 安心して眠れます。 また、主があなたとともにいて守ってくださるので、 みじめな思いをすることも、 悪者の悪だくみを恐れることもありません。
  • Nova Versão Internacional - quando se deitar, não terá medo, e o seu sono será tranquilo.
  • Hoffnung für alle - Abends legst du dich ohne Sorgen ins Bett und schläfst die ganze Nacht hindurch ruhig und tief.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อเจ้าเอนกายลง เจ้าจะไม่กลัว เมื่อเจ้านอนลง เจ้าจะหลับสบาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​เจ้า​เอน​กาย​ลง เจ้า​จะ​ไม่​มี​ความ​กลัว เวลา​นอน​ลง เจ้า​ก็​จะ​หลับ​สบาย
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:14 - Chúng ta đã tin Chúa Giê-xu chịu chết và sống lại, tất nhiên cũng tin Đức Chúa Trời sẽ đem những người qua đời trong Chúa Giê-xu cùng trở lại với Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:6 - Trước ngày Hê-rốt định đem ông ra xử tử, Phi-e-rơ bị trói chặt bằng hai dây xích, nằm ngủ giữa hai binh sĩ. Trước cửa ngục có lính canh gác.
  • Ê-xê-chi-ên 34:15 - Chính Ta sẽ chăn giữ chiên Ta và cho chúng nằm nghỉ an lành, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Gióp 11:19 - Anh sẽ nằm yên không kinh hãi, và nhiều người đến xin anh giúp đỡ.
  • Giê-rê-mi 31:26 - Đến đây, tôi thức dậy và nhìn quanh. Giấc ngủ của tôi thật êm đềm.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Thi Thiên 121:4 - Phải, Đấng canh giữ Ít-ra-ên luôn tỉnh thức, Ngài không bao giờ ngủ.
  • Thi Thiên 121:5 - Chúa Hằng Hữu là Đấng canh giữ ngươi! Chúa Hằng Hữu đứng bên ngươi như chiếc bóng che chở.
  • Thi Thiên 121:6 - Ban ngày, mặt trời sẽ không thiêu đốt ngươi, ban đêm ánh trăng cũng không làm hại.
  • Thi Thiên 121:7 - Chúa Hằng Hữu gìn giữ ngươi khỏi mọi tai họa và bảo vệ mạng sống ngươi.
  • Thi Thiên 4:8 - Con sẽ được nằm yên ngon giấc, vì chỉ trong Ngài, con mới tìm được sự bình an.
  • Châm Ngôn 6:22 - Nó sẽ dẫn dắt con khi đi. Gìn giữ con lúc ngủ. Trò chuyện khi con thức dậy.
  • Thi Thiên 3:5 - Tôi nằm xuống và ngủ yên giấc, rồi thức giấc trong an toàn, vì Chúa Hằng Hữu đỡ nâng tôi.
圣经
资源
计划
奉献