逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ đó, con tiến bước an toàn, chân con không vấp ngã.
- 新标点和合本 - 你就坦然行路, 不致碰脚。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,你就坦然行路, 不致跌倒。
- 和合本2010(神版-简体) - 那时,你就坦然行路, 不致跌倒。
- 当代译本 - 如此,你必步履稳健,不致失足;
- 圣经新译本 - 你就可以安然走路, 你的脚必不致绊倒。
- 中文标准译本 - 这样你就会安然行路, 你的脚也不会跌跌撞撞;
- 现代标点和合本 - 你就坦然行路, 不致碰脚。
- 和合本(拼音版) - 你就坦然行路, 不至碰脚。
- New International Version - Then you will go on your way in safety, and your foot will not stumble.
- New International Reader's Version - Then you will go on your way in safety. You will not trip and fall.
- English Standard Version - Then you will walk on your way securely, and your foot will not stumble.
- New Living Translation - They keep you safe on your way, and your feet will not stumble.
- Christian Standard Bible - Then you will go safely on your way; your foot will not stumble.
- New American Standard Bible - Then you will walk in your way securely, And your foot will not stumble.
- New King James Version - Then you will walk safely in your way, And your foot will not stumble.
- Amplified Bible - Then you will walk on your way [of life] securely And your foot will not stumble.
- American Standard Version - Then shalt thou walk in thy way securely, And thy foot shall not stumble.
- King James Version - Then shalt thou walk in thy way safely, and thy foot shall not stumble.
- New English Translation - Then you will walk on your way with security, and you will not stumble.
- World English Bible - Then you shall walk in your way securely. Your foot won’t stumble.
- 新標點和合本 - 你就坦然行路, 不致碰腳。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,你就坦然行路, 不致跌倒。
- 和合本2010(神版-繁體) - 那時,你就坦然行路, 不致跌倒。
- 當代譯本 - 如此,你必步履穩健,不致失足;
- 聖經新譯本 - 你就可以安然走路, 你的腳必不致絆倒。
- 呂振中譯本 - 那麼你就可以安然行路, 你的腳不至於碰跌。
- 中文標準譯本 - 這樣你就會安然行路, 你的腳也不會跌跌撞撞;
- 現代標點和合本 - 你就坦然行路, 不致碰腳。
- 文理和合譯本 - 爾則安然行路、足不顚蹶、
- 文理委辦譯本 - 履道則坦坦、不致顛趾。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則必安然行道、爾足不致顛蹶、
- Nueva Versión Internacional - Podrás recorrer tranquilo tu camino, y tus pies no tropezarán.
- 현대인의 성경 - 네가 네 길을 안전하게 갈 수 있고 발이 걸려 넘어지는 일도 없을 것이며
- Новый Русский Перевод - Тогда пойдешь по пути своему в безопасности, и ноги твои не споткнутся.
- Восточный перевод - Тогда пойдёшь по пути своему в безопасности, и ноги твои не споткнутся;
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда пойдёшь по пути своему в безопасности, и ноги твои не споткнутся;
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда пойдёшь по пути своему в безопасности, и ноги твои не споткнутся;
- La Bible du Semeur 2015 - Alors tu iras ton chemin en toute sécurité, sans trébucher.
- リビングバイブル - 挫折や失敗からあなたを守ります。
- Nova Versão Internacional - Então você seguirá o seu caminho em segurança e não tropeçará;
- Hoffnung für alle - Dann kannst du sicher deinen Weg gehen, nichts bringt dich zu Fall.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจะดำเนินไปตามทางของตนอย่างปลอดภัย และเท้าของเจ้าจะไม่สะดุด
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้วเจ้าจะเดินไปตามทางของเจ้าได้อย่างปลอดภัย และเท้าของเจ้าจะไม่สะดุด
交叉引用
- Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
- Thi Thiên 37:23 - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
- Thi Thiên 37:24 - Dù vấp chân, họ cũng không té ngã, vì có Chúa Hằng Hữu giữ họ trong tay.
- Thi Thiên 37:31 - Người gìn giữ luật pháp Đức Chúa Trời trong lòng, sẽ bước đi vững vàng.
- Thi Thiên 91:11 - Vì Chúa sẽ truyền lệnh cho các thiên sứ bảo vệ ngươi trên mọi nẻo đường.
- Thi Thiên 91:12 - Thiên sứ sẽ nâng ngươi trên bàn tay, giữ chân ngươi khỏi vấp vào đá.
- Xa-cha-ri 10:12 - Ta sẽ cho họ cường thịnh trong Chúa Hằng Hữu, đi đâu họ cũng mang danh hiệu Ngài. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
- Thi Thiên 121:3 - Chúa không để chân ngươi trơn trợt; Đấng canh giữ ngươi không bao giờ ngủ.
- Châm Ngôn 2:8 - Ngài bảo vệ con đường của công lý và che chở đường lối của các thánh Ngài.
- Châm Ngôn 10:9 - Ai liêm chính vững vàng tiến bước, đứa gian tham bại lộ có ngày.
- Châm Ngôn 4:12 - Khi con đi, con sẽ không bị vướng chân; lúc con chạy, con sẽ không vấp ngã.