Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi khử sạch cáu cặn khỏi bạc, con có vật liệu để chế tạo vật quý.
  • 新标点和合本 - 除去银子的渣滓就有银子出来, 银匠能以做器皿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 除去银子的渣滓, 银匠就做出器皿来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 除去银子的渣滓, 银匠就做出器皿来。
  • 当代译本 - 除掉银子里的渣滓, 银匠就能铸造器皿。
  • 圣经新译本 - 除去银子的渣滓, 银匠就可以做出器皿;
  • 中文标准译本 - 除掉银子中的渣滓, 炼银者就造出器皿;
  • 现代标点和合本 - 除去银子的渣滓就有银子出来, 银匠能以做器皿;
  • 和合本(拼音版) - 除去银子的渣滓,就有银子出来, 银匠能以作器皿;
  • New International Version - Remove the dross from the silver, and a silversmith can produce a vessel;
  • New International Reader's Version - Remove the scum from the silver. Then the master worker can make something out of it.
  • English Standard Version - Take away the dross from the silver, and the smith has material for a vessel;
  • New Living Translation - Remove the impurities from silver, and the sterling will be ready for the silversmith.
  • The Message - Remove impurities from the silver and the silversmith can craft a fine chalice; Remove the wicked from leadership and authority will be credible and God-honoring.
  • Christian Standard Bible - Remove impurities from silver, and material will be produced for a silversmith.
  • New American Standard Bible - Take away the impurities from the silver, And there comes out a vessel for the smith;
  • New King James Version - Take away the dross from silver, And it will go to the silversmith for jewelry.
  • Amplified Bible - Take away the dross from the silver, And there comes out [the pure metal for] a vessel for the silversmith [to shape].
  • American Standard Version - Take away the dross from the silver, And there cometh forth a vessel for the refiner:
  • King James Version - Take away the dross from the silver, and there shall come forth a vessel for the finer.
  • New English Translation - Remove the dross from the silver, and material for the silversmith will emerge;
  • World English Bible - Take away the dross from the silver, and material comes out for the refiner;
  • 新標點和合本 - 除去銀子的渣滓就有銀子出來, 銀匠能以做器皿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 除去銀子的渣滓, 銀匠就做出器皿來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 除去銀子的渣滓, 銀匠就做出器皿來。
  • 當代譯本 - 除掉銀子裡的渣滓, 銀匠就能鑄造器皿。
  • 聖經新譯本 - 除去銀子的渣滓, 銀匠就可以做出器皿;
  • 呂振中譯本 - 除去銀子的渣滓, 銀子出 爐 時,就完完全全煉淨 。
  • 中文標準譯本 - 除掉銀子中的渣滓, 煉銀者就造出器皿;
  • 現代標點和合本 - 除去銀子的渣滓就有銀子出來, 銀匠能以做器皿;
  • 文理和合譯本 - 去銀之滓、則鍛鍊者可以製器、
  • 文理委辦譯本 - 金工去滓、兼金可得。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 除滓於銀、銀工則用以製器、
  • Nueva Versión Internacional - Quita la escoria de la plata, y de allí saldrá material para el orfebre;
  • 현대인의 성경 - 은의 불순물을 제거하라. 그러면 금속 세공업자의 손을 거쳐 쓸 만한 그릇이 나올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырье для сосуда;
  • Восточный перевод - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • La Bible du Semeur 2015 - Elimine de l’argent les scories, l’orfèvre pourra le travailler pour en faire un vase.
  • リビングバイブル - 銀からかすを除けば良い入れ物ができ、 宮廷から心の腐った役人を追い出せば 正しい政治ができます。
  • Nova Versão Internacional - Quando se retira a escória da prata, nesta se tem material para o ourives;
  • Hoffnung für alle - Entferne die Schlacken aus dem Silber, dann gestaltet der Schmied kunstvolle Gefäße daraus;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อไล่ขี้แร่ออกจากเงิน ช่างเงินก็จะสร้างสรรค์ภาชนะได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​ขจัด​ขี้แร่​ออก​จาก​เงิน​แล้ว ช่าง​เงิน​ก็​จะ​มี​วัสดุ​สำหรับ​ทำ​ภาชนะ
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Ma-la-chi 3:2 - “Nhưng ai chịu đựng được ngày Ngài đến? Ai có thể đứng nổi khi Ngài hiện ra? Vì Ngài giống như lửa của thợ luyện kim, như xà phòng của thợ giặt.
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Y-sai 1:26 - Rồi Ta sẽ lập lại các phán quan và các cố vấn khôn ngoan như ngươi đã từng có. Và một lần nữa, Giê-ru-sa-lem sẽ được gọi là Nhà Công Chính, là Thành Trung Nghĩa.”
  • Y-sai 1:27 - Si-ôn sẽ được chuộc bằng công lý; những ai ăn năn sẽ được chuộc bằng công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 22:18 - “Hỡi con người, dân tộc Ít-ra-ên đã trở thành cặn bã trong lò nấu bạc. Chúng là một thứ cáu cặn gồm đồng, thiếc, sắt, và chì.
  • Châm Ngôn 17:3 - Lửa dùng thử bạc, thử vàng, Chúa Hằng Hữu thử lòng người.
  • 2 Ti-mô-thê 2:20 - Trong một ngôi nhà sang trọng, ngoài dụng cụ bằng vàng, bằng bạc cũng có dụng cụ bằng đất, bằng gỗ. Thứ dùng vào việc sang, thứ dùng vào việc hèn.
  • 2 Ti-mô-thê 2:21 - Vậy, người nào luyện mình cho tinh khiết sẽ như dụng cụ quý được dành cho Chúa, sẵn sàng làm việc lành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi khử sạch cáu cặn khỏi bạc, con có vật liệu để chế tạo vật quý.
  • 新标点和合本 - 除去银子的渣滓就有银子出来, 银匠能以做器皿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 除去银子的渣滓, 银匠就做出器皿来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 除去银子的渣滓, 银匠就做出器皿来。
  • 当代译本 - 除掉银子里的渣滓, 银匠就能铸造器皿。
  • 圣经新译本 - 除去银子的渣滓, 银匠就可以做出器皿;
  • 中文标准译本 - 除掉银子中的渣滓, 炼银者就造出器皿;
  • 现代标点和合本 - 除去银子的渣滓就有银子出来, 银匠能以做器皿;
  • 和合本(拼音版) - 除去银子的渣滓,就有银子出来, 银匠能以作器皿;
  • New International Version - Remove the dross from the silver, and a silversmith can produce a vessel;
  • New International Reader's Version - Remove the scum from the silver. Then the master worker can make something out of it.
  • English Standard Version - Take away the dross from the silver, and the smith has material for a vessel;
  • New Living Translation - Remove the impurities from silver, and the sterling will be ready for the silversmith.
  • The Message - Remove impurities from the silver and the silversmith can craft a fine chalice; Remove the wicked from leadership and authority will be credible and God-honoring.
  • Christian Standard Bible - Remove impurities from silver, and material will be produced for a silversmith.
  • New American Standard Bible - Take away the impurities from the silver, And there comes out a vessel for the smith;
  • New King James Version - Take away the dross from silver, And it will go to the silversmith for jewelry.
  • Amplified Bible - Take away the dross from the silver, And there comes out [the pure metal for] a vessel for the silversmith [to shape].
  • American Standard Version - Take away the dross from the silver, And there cometh forth a vessel for the refiner:
  • King James Version - Take away the dross from the silver, and there shall come forth a vessel for the finer.
  • New English Translation - Remove the dross from the silver, and material for the silversmith will emerge;
  • World English Bible - Take away the dross from the silver, and material comes out for the refiner;
  • 新標點和合本 - 除去銀子的渣滓就有銀子出來, 銀匠能以做器皿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 除去銀子的渣滓, 銀匠就做出器皿來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 除去銀子的渣滓, 銀匠就做出器皿來。
  • 當代譯本 - 除掉銀子裡的渣滓, 銀匠就能鑄造器皿。
  • 聖經新譯本 - 除去銀子的渣滓, 銀匠就可以做出器皿;
  • 呂振中譯本 - 除去銀子的渣滓, 銀子出 爐 時,就完完全全煉淨 。
  • 中文標準譯本 - 除掉銀子中的渣滓, 煉銀者就造出器皿;
  • 現代標點和合本 - 除去銀子的渣滓就有銀子出來, 銀匠能以做器皿;
  • 文理和合譯本 - 去銀之滓、則鍛鍊者可以製器、
  • 文理委辦譯本 - 金工去滓、兼金可得。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 除滓於銀、銀工則用以製器、
  • Nueva Versión Internacional - Quita la escoria de la plata, y de allí saldrá material para el orfebre;
  • 현대인의 성경 - 은의 불순물을 제거하라. 그러면 금속 세공업자의 손을 거쳐 쓸 만한 그릇이 나올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырье для сосуда;
  • Восточный перевод - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Удали примесь из серебра, и у ювелира будет сырьё для сосуда;
  • La Bible du Semeur 2015 - Elimine de l’argent les scories, l’orfèvre pourra le travailler pour en faire un vase.
  • リビングバイブル - 銀からかすを除けば良い入れ物ができ、 宮廷から心の腐った役人を追い出せば 正しい政治ができます。
  • Nova Versão Internacional - Quando se retira a escória da prata, nesta se tem material para o ourives;
  • Hoffnung für alle - Entferne die Schlacken aus dem Silber, dann gestaltet der Schmied kunstvolle Gefäße daraus;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อไล่ขี้แร่ออกจากเงิน ช่างเงินก็จะสร้างสรรค์ภาชนะได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​ขจัด​ขี้แร่​ออก​จาก​เงิน​แล้ว ช่าง​เงิน​ก็​จะ​มี​วัสดุ​สำหรับ​ทำ​ภาชนะ
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Ma-la-chi 3:2 - “Nhưng ai chịu đựng được ngày Ngài đến? Ai có thể đứng nổi khi Ngài hiện ra? Vì Ngài giống như lửa của thợ luyện kim, như xà phòng của thợ giặt.
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Y-sai 1:26 - Rồi Ta sẽ lập lại các phán quan và các cố vấn khôn ngoan như ngươi đã từng có. Và một lần nữa, Giê-ru-sa-lem sẽ được gọi là Nhà Công Chính, là Thành Trung Nghĩa.”
  • Y-sai 1:27 - Si-ôn sẽ được chuộc bằng công lý; những ai ăn năn sẽ được chuộc bằng công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 22:18 - “Hỡi con người, dân tộc Ít-ra-ên đã trở thành cặn bã trong lò nấu bạc. Chúng là một thứ cáu cặn gồm đồng, thiếc, sắt, và chì.
  • Châm Ngôn 17:3 - Lửa dùng thử bạc, thử vàng, Chúa Hằng Hữu thử lòng người.
  • 2 Ti-mô-thê 2:20 - Trong một ngôi nhà sang trọng, ngoài dụng cụ bằng vàng, bằng bạc cũng có dụng cụ bằng đất, bằng gỗ. Thứ dùng vào việc sang, thứ dùng vào việc hèn.
  • 2 Ti-mô-thê 2:21 - Vậy, người nào luyện mình cho tinh khiết sẽ như dụng cụ quý được dành cho Chúa, sẵn sàng làm việc lành.
圣经
资源
计划
奉献