Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai không chế ngự lòng mình, chẳng lo tự chủ, như thành bỏ ngỏ không có tường.
  • 新标点和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑没有墙垣。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人不克制自己的心, 就像毁坏的城没有墙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人不克制自己的心, 就像毁坏的城没有墙。
  • 当代译本 - 无法自制的人就像墙垣被毁之城。
  • 圣经新译本 - 人若不控制自己的心, 就像没有城墙,毁坏了的城一样。
  • 中文标准译本 - 人不控制自己的心灵, 就如毁坏的城没有城墙。
  • 现代标点和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑没有墙垣。
  • 和合本(拼音版) - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑,没有墙垣。
  • New International Version - Like a city whose walls are broken through is a person who lacks self-control.
  • New International Reader's Version - A person without self-control is like a city whose walls are broken through.
  • English Standard Version - A man without self-control is like a city broken into and left without walls.
  • New Living Translation - A person without self-control is like a city with broken-down walls.
  • The Message - A person without self-control is like a house with its doors and windows knocked out.
  • Christian Standard Bible - A person who does not control his temper is like a city whose wall is broken down.
  • New American Standard Bible - Like a city that is broken into and without walls So is a person who has no self-control over his spirit.
  • New King James Version - Whoever has no rule over his own spirit Is like a city broken down, without walls.
  • Amplified Bible - Like a city that is broken down and without walls [leaving it unprotected] Is a man who has no self-control over his spirit [and sets himself up for trouble].
  • American Standard Version - He whose spirit is without restraint Is like a city that is broken down and without walls.
  • King James Version - He that hath no rule over his own spirit is like a city that is broken down, and without walls.
  • New English Translation - Like a city that is broken down and without a wall, so is a person who cannot control his temper.
  • World English Bible - Like a city that is broken down and without walls is a man whose spirit is without restraint.
  • 新標點和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毀壞的城邑沒有牆垣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人不克制自己的心, 就像毀壞的城沒有牆。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人不克制自己的心, 就像毀壞的城沒有牆。
  • 當代譯本 - 無法自制的人就像牆垣被毀之城。
  • 聖經新譯本 - 人若不控制自己的心, 就像沒有城牆,毀壞了的城一樣。
  • 呂振中譯本 - 人不抑制自己的心 、 就像 被拆破的城、沒有城牆。
  • 中文標準譯本 - 人不控制自己的心靈, 就如毀壞的城沒有城牆。
  • 現代標點和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毀壞的城邑沒有牆垣。
  • 文理和合譯本 - 人不制心、如城毀而無垣、
  • 文理委辦譯本 - 人不制其心、猶邑已毀、四無城垣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人不制其心、如城毀無垣、
  • Nueva Versión Internacional - Como ciudad sin defensa y sin murallas es quien no sabe dominarse.
  • 현대인의 성경 - 자제할 능력이 없는 사람은 성벽이 무너진 무방비 상태의 성과 같다.
  • Новый Русский Перевод - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui ne sait pas se dominer est comme une ville démantelée qui n’a plus de remparts.
  • リビングバイブル - 自分の心をコントロールできない人は、 堀を埋めた城のように戦う力がありません。
  • Nova Versão Internacional - Como a cidade com seus muros derrubados, assim é quem não sabe dominar-se.
  • Hoffnung für alle - Wer sich nicht beherrschen kann, ist so schutzlos wie eine Stadt ohne Mauer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่ขาดการควบคุมตนเอง ก็เหมือนเมืองที่กำแพงถูกทำลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ที่​ไม่​รู้จัก​ควบคุม​ตน​เอง เป็น​เสมือน​กำแพง​เมือง​ที่​ถูก​โค่น​ทำลาย
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 25:17 - Vậy tôi xin cho bà hay để bà ứng phó, vì nguy cơ sắp đến cho chủ và cả nhà ta. Vì chủ dữ tợn quá nên không ai dám nói gì cả!”
  • Nê-hê-mi 1:3 - Họ cho biết những anh em thoát nạn tù đày, ở lại trong xứ hiện nay sống trong cảnh hoạn nạn, nhục nhã. Tường thành Giê-ru-sa-lem đổ nát, cổng thành cháy rụi.
  • Châm Ngôn 22:24 - Thấy ai giận, con đừng phụ họa, khi người nổi nóng, con đừng tiếp tay,
  • 2 Sử Ký 32:5 - Vua Ê-xê-chia củng cố thành lũy, tu bổ những chỗ đổ nát, kiến thiết thêm các công sự phòng thủ và xây thêm một vòng đai bọc quanh thành. Vua cũng tăng cường đồn lũy Mi-lô trong Thành Đa-vít và cho làm thêm một số lớn khí giới và khiên.
  • 1 Sa-mu-ên 20:30 - Sau-lơ giận dữ, mắng Giô-na-than: “Mày là đứa con hư đốn, phản nghịch! Ta biết việc mày chọn con Gie-sê làm bạn sẽ gây xấu hổ cho mày, nhục nhã cho mẹ mày.
  • Châm Ngôn 16:32 - Người chậm giận thắng hơn dũng sĩ; ai biết tự chủ thắng hơn người chiếm thành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai không chế ngự lòng mình, chẳng lo tự chủ, như thành bỏ ngỏ không có tường.
  • 新标点和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑没有墙垣。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人不克制自己的心, 就像毁坏的城没有墙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人不克制自己的心, 就像毁坏的城没有墙。
  • 当代译本 - 无法自制的人就像墙垣被毁之城。
  • 圣经新译本 - 人若不控制自己的心, 就像没有城墙,毁坏了的城一样。
  • 中文标准译本 - 人不控制自己的心灵, 就如毁坏的城没有城墙。
  • 现代标点和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑没有墙垣。
  • 和合本(拼音版) - 人不制伏自己的心, 好像毁坏的城邑,没有墙垣。
  • New International Version - Like a city whose walls are broken through is a person who lacks self-control.
  • New International Reader's Version - A person without self-control is like a city whose walls are broken through.
  • English Standard Version - A man without self-control is like a city broken into and left without walls.
  • New Living Translation - A person without self-control is like a city with broken-down walls.
  • The Message - A person without self-control is like a house with its doors and windows knocked out.
  • Christian Standard Bible - A person who does not control his temper is like a city whose wall is broken down.
  • New American Standard Bible - Like a city that is broken into and without walls So is a person who has no self-control over his spirit.
  • New King James Version - Whoever has no rule over his own spirit Is like a city broken down, without walls.
  • Amplified Bible - Like a city that is broken down and without walls [leaving it unprotected] Is a man who has no self-control over his spirit [and sets himself up for trouble].
  • American Standard Version - He whose spirit is without restraint Is like a city that is broken down and without walls.
  • King James Version - He that hath no rule over his own spirit is like a city that is broken down, and without walls.
  • New English Translation - Like a city that is broken down and without a wall, so is a person who cannot control his temper.
  • World English Bible - Like a city that is broken down and without walls is a man whose spirit is without restraint.
  • 新標點和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毀壞的城邑沒有牆垣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人不克制自己的心, 就像毀壞的城沒有牆。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人不克制自己的心, 就像毀壞的城沒有牆。
  • 當代譯本 - 無法自制的人就像牆垣被毀之城。
  • 聖經新譯本 - 人若不控制自己的心, 就像沒有城牆,毀壞了的城一樣。
  • 呂振中譯本 - 人不抑制自己的心 、 就像 被拆破的城、沒有城牆。
  • 中文標準譯本 - 人不控制自己的心靈, 就如毀壞的城沒有城牆。
  • 現代標點和合本 - 人不制伏自己的心, 好像毀壞的城邑沒有牆垣。
  • 文理和合譯本 - 人不制心、如城毀而無垣、
  • 文理委辦譯本 - 人不制其心、猶邑已毀、四無城垣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人不制其心、如城毀無垣、
  • Nueva Versión Internacional - Como ciudad sin defensa y sin murallas es quien no sabe dominarse.
  • 현대인의 성경 - 자제할 능력이 없는 사람은 성벽이 무너진 무방비 상태의 성과 같다.
  • Новый Русский Перевод - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каков город, чьи стены рухнули, таков и человек, не владеющий собой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui ne sait pas se dominer est comme une ville démantelée qui n’a plus de remparts.
  • リビングバイブル - 自分の心をコントロールできない人は、 堀を埋めた城のように戦う力がありません。
  • Nova Versão Internacional - Como a cidade com seus muros derrubados, assim é quem não sabe dominar-se.
  • Hoffnung für alle - Wer sich nicht beherrschen kann, ist so schutzlos wie eine Stadt ohne Mauer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่ขาดการควบคุมตนเอง ก็เหมือนเมืองที่กำแพงถูกทำลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ที่​ไม่​รู้จัก​ควบคุม​ตน​เอง เป็น​เสมือน​กำแพง​เมือง​ที่​ถูก​โค่น​ทำลาย
  • 1 Sa-mu-ên 25:17 - Vậy tôi xin cho bà hay để bà ứng phó, vì nguy cơ sắp đến cho chủ và cả nhà ta. Vì chủ dữ tợn quá nên không ai dám nói gì cả!”
  • Nê-hê-mi 1:3 - Họ cho biết những anh em thoát nạn tù đày, ở lại trong xứ hiện nay sống trong cảnh hoạn nạn, nhục nhã. Tường thành Giê-ru-sa-lem đổ nát, cổng thành cháy rụi.
  • Châm Ngôn 22:24 - Thấy ai giận, con đừng phụ họa, khi người nổi nóng, con đừng tiếp tay,
  • 2 Sử Ký 32:5 - Vua Ê-xê-chia củng cố thành lũy, tu bổ những chỗ đổ nát, kiến thiết thêm các công sự phòng thủ và xây thêm một vòng đai bọc quanh thành. Vua cũng tăng cường đồn lũy Mi-lô trong Thành Đa-vít và cho làm thêm một số lớn khí giới và khiên.
  • 1 Sa-mu-ên 20:30 - Sau-lơ giận dữ, mắng Giô-na-than: “Mày là đứa con hư đốn, phản nghịch! Ta biết việc mày chọn con Gie-sê làm bạn sẽ gây xấu hổ cho mày, nhục nhã cho mẹ mày.
  • Châm Ngôn 16:32 - Người chậm giận thắng hơn dũng sĩ; ai biết tự chủ thắng hơn người chiếm thành.
圣经
资源
计划
奉献