Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chớ đến nhà láng giềng thường quá, e nhàm mặt, người sẽ chán ghét con.
  • 新标点和合本 - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的脚要少进邻舍的家, 免得他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的脚要少进邻舍的家, 免得他厌烦你,恨恶你。
  • 当代译本 - 不要频频去邻舍家, 免得惹人烦、遭人厌。
  • 圣经新译本 - 你的脚要少进邻舍的家; 免得他厌烦你,就憎恶你。
  • 中文标准译本 - 你的脚要少进邻人的家, 免得他厌烦你、恨恶你。
  • 现代标点和合本 - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本(拼音版) - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • New International Version - Seldom set foot in your neighbor’s house— too much of you, and they will hate you.
  • New International Reader's Version - Don’t go to your neighbor’s home very often. If they see too much of you, they will hate you.
  • English Standard Version - Let your foot be seldom in your neighbor’s house, lest he have his fill of you and hate you.
  • New Living Translation - Don’t visit your neighbors too often, or you will wear out your welcome.
  • Christian Standard Bible - Seldom set foot in your neighbor’s house; otherwise, he’ll get sick of you and hate you.
  • New American Standard Bible - Let your foot rarely be in your neighbor’s house, Or he will become weary of you and hate you.
  • New King James Version - Seldom set foot in your neighbor’s house, Lest he become weary of you and hate you.
  • Amplified Bible - Let your foot seldom be in your neighbor’s house, Or he will become tired of you and hate you.
  • American Standard Version - Let thy foot be seldom in thy neighbor’s house, Lest he be weary of thee, and hate thee.
  • King James Version - Withdraw thy foot from thy neighbour's house; lest he be weary of thee, and so hate thee.
  • New English Translation - Don’t set foot too frequently in your neighbor’s house, lest he become weary of you and hate you.
  • World English Bible - Let your foot be seldom in your neighbor’s house, lest he be weary of you, and hate you.
  • 新標點和合本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 恐怕他厭煩你,恨惡你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他厭煩你,恨惡你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他厭煩你,恨惡你。
  • 當代譯本 - 不要頻頻去鄰舍家, 免得惹人煩、遭人厭。
  • 聖經新譯本 - 你的腳要少進鄰舍的家; 免得他厭煩你,就憎惡你。
  • 呂振中譯本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他膩了 ,就厭惡你。
  • 中文標準譯本 - 你的腳要少進鄰人的家, 免得他厭煩你、恨惡你。
  • 現代標點和合本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 恐怕他厭煩你,恨惡你。
  • 文理和合譯本 - 爾足勿數入鄰家、恐其厭爾惡爾、
  • 文理委辦譯本 - 勿常造人廬、恐生厭惡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往友家勿煩數、恐其厭爾惡爾、
  • Nueva Versión Internacional - No frecuentes la casa de tu amigo; no sea que lo fastidies y llegue a aborrecerte.
  • 현대인의 성경 - 너는 이웃집에 자주 다니지 말아라. 그렇지 않으면 네 이웃이 너에게 싫증을 느껴 너를 미워할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Пореже ходи в дом друга, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne va pas trop souvent chez ton ami, de peur qu’il se lasse de toi et te prenne en haine.
  • リビングバイブル - 近所だからといって、 人の家にあまり通いすぎるときらわれます。
  • Nova Versão Internacional - Não faça visitas frequentes à casa do seu vizinho para que ele não se canse de você e passe a odiá-lo.
  • Hoffnung für alle - Besuche deinen Nachbarn nicht zu oft, sonst wirst du ihm lästig, und er beginnt dich abzulehnen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นเดียวกัน จงไปเยือนเพื่อนบ้านนานๆ ครั้ง หากบ่อยเกินไป เขาจะเกลียดชังเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ย่างเท้า​เข้า​ไป​ใน​บ้าน​ของ​เพื่อน​บ้าน​บ่อย​นัก เพราะ​ว่า​เขา​จะ​เบื่อ​หน้า​และ​พาล​เกลียด​เจ้า​เสีย
交叉引用
  • Rô-ma 15:24 - tôi hy vọng trong chuyến đi Tây Ban Nha, sẽ ghé thăm anh chị em cho thỏa lòng mong ước, rồi anh chị em lại tiễn tôi lên đường.
  • Thẩm Phán 19:18 - Người Lê-vi đáp: “Chúng tôi khởi hành từ Bết-lê-hem đất Giu-đa trên đường về nhà, ở miền hẻo lánh bên kia núi Ép-ra-im và chúng tôi định đi đến Đền Tạm của Chúa Hằng Hữu. Nhưng không ai cho chúng tôi trọ qua đêm cả,
  • Thẩm Phán 19:19 - dù chúng tôi có đủ mọi thứ cần dùng. Chúng tôi có cỏ rơm cho lừa, cũng như bánh và rượu cho chúng tôi.”
  • Thẩm Phán 19:20 - Cụ già nói: “Mời các ông ở đây với tôi. Tôi sẽ cung cấp mọi thứ các ông cần. Ngủ đêm ngoài phố thế này không tiện.”
  • Thẩm Phán 19:21 - Rồi ông dẫn họ về nhà mình và cho lừa ăn cỏ. Sau khi mọi người rửa chân xong, họ ngồi lại ăn chung với nhau.
  • Sáng Thế Ký 19:2 - Lót mời: “Thưa hai ngài, kính mời hai ngài đến nhà tôi nghỉ tạm đêm nay. Sáng mai, hai ngài có thể dậy sớm lên đường.” Họ đáp: “Cám ơn ông, tối nay chúng tôi ở ngoài phố cũng được.”
  • Sáng Thế Ký 19:3 - Vì Lót sốt sắng mời mọc nên rốt cuộc họ về nhà Lót. Lót dọn tiệc lớn khoản đãi, có cả bánh không men.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chớ đến nhà láng giềng thường quá, e nhàm mặt, người sẽ chán ghét con.
  • 新标点和合本 - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的脚要少进邻舍的家, 免得他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的脚要少进邻舍的家, 免得他厌烦你,恨恶你。
  • 当代译本 - 不要频频去邻舍家, 免得惹人烦、遭人厌。
  • 圣经新译本 - 你的脚要少进邻舍的家; 免得他厌烦你,就憎恶你。
  • 中文标准译本 - 你的脚要少进邻人的家, 免得他厌烦你、恨恶你。
  • 现代标点和合本 - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • 和合本(拼音版) - 你的脚要少进邻舍的家, 恐怕他厌烦你,恨恶你。
  • New International Version - Seldom set foot in your neighbor’s house— too much of you, and they will hate you.
  • New International Reader's Version - Don’t go to your neighbor’s home very often. If they see too much of you, they will hate you.
  • English Standard Version - Let your foot be seldom in your neighbor’s house, lest he have his fill of you and hate you.
  • New Living Translation - Don’t visit your neighbors too often, or you will wear out your welcome.
  • Christian Standard Bible - Seldom set foot in your neighbor’s house; otherwise, he’ll get sick of you and hate you.
  • New American Standard Bible - Let your foot rarely be in your neighbor’s house, Or he will become weary of you and hate you.
  • New King James Version - Seldom set foot in your neighbor’s house, Lest he become weary of you and hate you.
  • Amplified Bible - Let your foot seldom be in your neighbor’s house, Or he will become tired of you and hate you.
  • American Standard Version - Let thy foot be seldom in thy neighbor’s house, Lest he be weary of thee, and hate thee.
  • King James Version - Withdraw thy foot from thy neighbour's house; lest he be weary of thee, and so hate thee.
  • New English Translation - Don’t set foot too frequently in your neighbor’s house, lest he become weary of you and hate you.
  • World English Bible - Let your foot be seldom in your neighbor’s house, lest he be weary of you, and hate you.
  • 新標點和合本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 恐怕他厭煩你,恨惡你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他厭煩你,恨惡你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他厭煩你,恨惡你。
  • 當代譯本 - 不要頻頻去鄰舍家, 免得惹人煩、遭人厭。
  • 聖經新譯本 - 你的腳要少進鄰舍的家; 免得他厭煩你,就憎惡你。
  • 呂振中譯本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 免得他膩了 ,就厭惡你。
  • 中文標準譯本 - 你的腳要少進鄰人的家, 免得他厭煩你、恨惡你。
  • 現代標點和合本 - 你的腳要少進鄰舍的家, 恐怕他厭煩你,恨惡你。
  • 文理和合譯本 - 爾足勿數入鄰家、恐其厭爾惡爾、
  • 文理委辦譯本 - 勿常造人廬、恐生厭惡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往友家勿煩數、恐其厭爾惡爾、
  • Nueva Versión Internacional - No frecuentes la casa de tu amigo; no sea que lo fastidies y llegue a aborrecerte.
  • 현대인의 성경 - 너는 이웃집에 자주 다니지 말아라. 그렇지 않으면 네 이웃이 너에게 싫증을 느껴 너를 미워할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Пореже ходи в дом друга, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так же с другом: пореже ходи к нему в дом, иначе, устав от тебя, он тебя возненавидит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne va pas trop souvent chez ton ami, de peur qu’il se lasse de toi et te prenne en haine.
  • リビングバイブル - 近所だからといって、 人の家にあまり通いすぎるときらわれます。
  • Nova Versão Internacional - Não faça visitas frequentes à casa do seu vizinho para que ele não se canse de você e passe a odiá-lo.
  • Hoffnung für alle - Besuche deinen Nachbarn nicht zu oft, sonst wirst du ihm lästig, und er beginnt dich abzulehnen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นเดียวกัน จงไปเยือนเพื่อนบ้านนานๆ ครั้ง หากบ่อยเกินไป เขาจะเกลียดชังเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ย่างเท้า​เข้า​ไป​ใน​บ้าน​ของ​เพื่อน​บ้าน​บ่อย​นัก เพราะ​ว่า​เขา​จะ​เบื่อ​หน้า​และ​พาล​เกลียด​เจ้า​เสีย
  • Rô-ma 15:24 - tôi hy vọng trong chuyến đi Tây Ban Nha, sẽ ghé thăm anh chị em cho thỏa lòng mong ước, rồi anh chị em lại tiễn tôi lên đường.
  • Thẩm Phán 19:18 - Người Lê-vi đáp: “Chúng tôi khởi hành từ Bết-lê-hem đất Giu-đa trên đường về nhà, ở miền hẻo lánh bên kia núi Ép-ra-im và chúng tôi định đi đến Đền Tạm của Chúa Hằng Hữu. Nhưng không ai cho chúng tôi trọ qua đêm cả,
  • Thẩm Phán 19:19 - dù chúng tôi có đủ mọi thứ cần dùng. Chúng tôi có cỏ rơm cho lừa, cũng như bánh và rượu cho chúng tôi.”
  • Thẩm Phán 19:20 - Cụ già nói: “Mời các ông ở đây với tôi. Tôi sẽ cung cấp mọi thứ các ông cần. Ngủ đêm ngoài phố thế này không tiện.”
  • Thẩm Phán 19:21 - Rồi ông dẫn họ về nhà mình và cho lừa ăn cỏ. Sau khi mọi người rửa chân xong, họ ngồi lại ăn chung với nhau.
  • Sáng Thế Ký 19:2 - Lót mời: “Thưa hai ngài, kính mời hai ngài đến nhà tôi nghỉ tạm đêm nay. Sáng mai, hai ngài có thể dậy sớm lên đường.” Họ đáp: “Cám ơn ông, tối nay chúng tôi ở ngoài phố cũng được.”
  • Sáng Thế Ký 19:3 - Vì Lót sốt sắng mời mọc nên rốt cuộc họ về nhà Lót. Lót dọn tiệc lớn khoản đãi, có cả bánh không men.
圣经
资源
计划
奉献