Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một sứ giả trung tín làm thỏa dạ chủ mình. Như tuyết mát lạnh giữa mùa gặt với nắng hè gay gắt.
  • 新标点和合本 - 忠信的使者叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时有冰雪的凉气。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 忠信的使者对那差他的人, 就如收割时有冰雪的凉气, 使主人的心舒畅。
  • 和合本2010(神版-简体) - 忠信的使者对那差他的人, 就如收割时有冰雪的凉气, 使主人的心舒畅。
  • 当代译本 - 忠信的使者叫主人心里舒畅, 就像夏收之时有冰雪的凉气。
  • 圣经新译本 - 忠信的使者对那些差遣他的人来说, 好像在收割的时候,有冰雪的凉气, 使主人精神舒畅。
  • 中文标准译本 - 忠实的信使对于派遣他的人, 如同收割日子里冰雪的清凉, 使主人的心舒畅 。
  • 现代标点和合本 - 忠信的使者叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时有冰雪的凉气。
  • 和合本(拼音版) - 忠信的使者,叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时,有冰雪的凉气。
  • New International Version - Like a snow-cooled drink at harvest time is a trustworthy messenger to the one who sends him; he refreshes the spirit of his master.
  • New International Reader's Version - A messenger trusted by the one who sends him is like a drink cooled by snow at harvest time. He renews the spirit of his master.
  • English Standard Version - Like the cold of snow in the time of harvest is a faithful messenger to those who send him; he refreshes the soul of his masters.
  • New Living Translation - Trustworthy messengers refresh like snow in summer. They revive the spirit of their employer.
  • The Message - Reliable friends who do what they say are like cool drinks in sweltering heat—refreshing!
  • Christian Standard Bible - To those who send him, a trustworthy envoy is like the coolness of snow on a harvest day; he refreshes the life of his masters.
  • New American Standard Bible - Like the cold of snow in the time of harvest Is a faithful messenger to those who send him, For he refreshes the soul of his masters.
  • New King James Version - Like the cold of snow in time of harvest Is a faithful messenger to those who send him, For he refreshes the soul of his masters.
  • Amplified Bible - Like the cold of snow [brought from the mountains] in the time of harvest, So is a faithful messenger to those who send him; For he refreshes the life of his masters.
  • American Standard Version - As the cold of snow in the time of harvest, So is a faithful messenger to them that send him; For he refresheth the soul of his masters.
  • King James Version - As the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to them that send him: for he refresheth the soul of his masters.
  • New English Translation - Like the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to those who send him, for he refreshes the heart of his masters.
  • World English Bible - As the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to those who send him; for he refreshes the soul of his masters.
  • 新標點和合本 - 忠信的使者叫差他的人心裏舒暢, 就如在收割時有冰雪的涼氣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 忠信的使者對那差他的人, 就如收割時有冰雪的涼氣, 使主人的心舒暢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 忠信的使者對那差他的人, 就如收割時有冰雪的涼氣, 使主人的心舒暢。
  • 當代譯本 - 忠信的使者叫主人心裡舒暢, 就像夏收之時有冰雪的涼氣。
  • 聖經新譯本 - 忠信的使者對那些差遣他的人來說, 好像在收割的時候,有冰雪的涼氣, 使主人精神舒暢。
  • 呂振中譯本 - 忠信的奉差人對於差遣的人, 就如收割時 有 冰雪的涼氣, 使主人的精神爽快。
  • 中文標準譯本 - 忠實的信使對於派遣他的人, 如同收割日子裡冰雪的清涼, 使主人的心舒暢 。
  • 現代標點和合本 - 忠信的使者叫差他的人心裡舒暢, 就如在收割時有冰雪的涼氣。
  • 文理和合譯本 - 忠誠之使、俾遣之者心神清爽、如穡時雨雪之涼、
  • 文理委辦譯本 - 忠蓋之僕、有益乎主、猶當暑、涼以冰雪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 忠信之使、令遣之之主人暢懷、如穡時得冰雪、既涼且爽、
  • Nueva Versión Internacional - Como frescura de nieve en día de verano es el mensajero confiable para quien lo envía, pues infunde nuevo ánimo en sus amos.
  • 현대인의 성경 - 충성스러운 사절은 그를 보낸 사람에게 무더운 한여름의 시원한 냉수 같아서 자기 상관의 마음을 시원하게 한다.
  • Новый Русский Перевод - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает; душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Comme la fraîcheur de la neige au fort de la moisson , tel est un messager fidèle pour celui qui l’envoie : il réconforte son maître.
  • リビングバイブル - 使用人がよく言いつけを聞いてくれるのは、 真夏の涼しい日のように気持ちのよいものです。
  • Nova Versão Internacional - Como o frescor da neve na época da colheita é o mensageiro de confiança para aqueles que o enviam; ele revigora o ânimo de seus senhores.
  • Hoffnung für alle - Ein zuverlässiger Bote ist für den, der ihn sendet, wie eine kühle Erfrischung in der heißen Erntezeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้สื่อสารที่ไว้ใจได้ ก็เหมือนน้ำเย็นจากหิมะในฤดูเก็บเกี่ยว ทำให้นายที่ส่งเขาไปชื่นใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​เย็น​ของ​หิมะ​ใน​ฤดู​เก็บ​เกี่ยว​เป็น​เช่น​ไร ผู้​ถือ​สาร​ที่​ภักดี​ก็​เป็น​เช่น​นั้น​สำหรับ​คน​ที่​ส่ง​ให้​เขา​ไป คือ​สร้าง​ความ​ชื่นใจ​ให้​กับ​นาย​ของ​เขา
交叉引用
  • Châm Ngôn 25:25 - Được tin lành từ xứ xa đưa vào, như được nước mát lúc khát khao.
  • Phi-líp 2:25 - Nhưng tôi thấy cần cho Ê-ba-phô-đi về ngay với anh chị em. Được anh chị em cử đến giúp tôi, Ê-ba-phô-đi nay đã thân thiết như người ruột thịt, đồng sự và chiến đấu với tôi.
  • Phi-líp 2:26 - Anh trông mong gặp mặt anh chị em. Anh lo ngại vì anh chị em đã nghe tin anh đau yếu.
  • Phi-líp 2:27 - Anh đau nặng gần chết nhưng Đức Chúa Trời đã thương xót cả anh và tôi, nên chữa lành cho anh để tôi khỏi thêm buồn bã giữa cảnh gian khổ hiện nay.
  • Phi-líp 2:28 - Vì thế, tôi càng nôn nả cho anh về để anh chị em vui thỏa gặp mặt anh, do đó tôi cũng bớt băn khoăn.
  • Phi-líp 2:29 - Anh chị em hãy nghênh đón anh với niềm hân hoan nồng nhiệt trong Chúa. Hãy tôn trọng những người như thế,
  • Phi-líp 2:30 - vì anh gần bỏ mạng trong khi phục vụ Chúa Cứu Thế. Anh đã liều mạng để bù lại những điều anh chị em không làm được.
  • Châm Ngôn 26:6 - Dùng một đần truyền tin tức, chẳng khác gì tự đầu độc, tự chặt chân.
  • Châm Ngôn 13:17 - Sứ giả gian ác ngã vào tội ác, khâm sai trung tín đem lại chữa lành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một sứ giả trung tín làm thỏa dạ chủ mình. Như tuyết mát lạnh giữa mùa gặt với nắng hè gay gắt.
  • 新标点和合本 - 忠信的使者叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时有冰雪的凉气。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 忠信的使者对那差他的人, 就如收割时有冰雪的凉气, 使主人的心舒畅。
  • 和合本2010(神版-简体) - 忠信的使者对那差他的人, 就如收割时有冰雪的凉气, 使主人的心舒畅。
  • 当代译本 - 忠信的使者叫主人心里舒畅, 就像夏收之时有冰雪的凉气。
  • 圣经新译本 - 忠信的使者对那些差遣他的人来说, 好像在收割的时候,有冰雪的凉气, 使主人精神舒畅。
  • 中文标准译本 - 忠实的信使对于派遣他的人, 如同收割日子里冰雪的清凉, 使主人的心舒畅 。
  • 现代标点和合本 - 忠信的使者叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时有冰雪的凉气。
  • 和合本(拼音版) - 忠信的使者,叫差他的人心里舒畅, 就如在收割时,有冰雪的凉气。
  • New International Version - Like a snow-cooled drink at harvest time is a trustworthy messenger to the one who sends him; he refreshes the spirit of his master.
  • New International Reader's Version - A messenger trusted by the one who sends him is like a drink cooled by snow at harvest time. He renews the spirit of his master.
  • English Standard Version - Like the cold of snow in the time of harvest is a faithful messenger to those who send him; he refreshes the soul of his masters.
  • New Living Translation - Trustworthy messengers refresh like snow in summer. They revive the spirit of their employer.
  • The Message - Reliable friends who do what they say are like cool drinks in sweltering heat—refreshing!
  • Christian Standard Bible - To those who send him, a trustworthy envoy is like the coolness of snow on a harvest day; he refreshes the life of his masters.
  • New American Standard Bible - Like the cold of snow in the time of harvest Is a faithful messenger to those who send him, For he refreshes the soul of his masters.
  • New King James Version - Like the cold of snow in time of harvest Is a faithful messenger to those who send him, For he refreshes the soul of his masters.
  • Amplified Bible - Like the cold of snow [brought from the mountains] in the time of harvest, So is a faithful messenger to those who send him; For he refreshes the life of his masters.
  • American Standard Version - As the cold of snow in the time of harvest, So is a faithful messenger to them that send him; For he refresheth the soul of his masters.
  • King James Version - As the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to them that send him: for he refresheth the soul of his masters.
  • New English Translation - Like the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to those who send him, for he refreshes the heart of his masters.
  • World English Bible - As the cold of snow in the time of harvest, so is a faithful messenger to those who send him; for he refreshes the soul of his masters.
  • 新標點和合本 - 忠信的使者叫差他的人心裏舒暢, 就如在收割時有冰雪的涼氣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 忠信的使者對那差他的人, 就如收割時有冰雪的涼氣, 使主人的心舒暢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 忠信的使者對那差他的人, 就如收割時有冰雪的涼氣, 使主人的心舒暢。
  • 當代譯本 - 忠信的使者叫主人心裡舒暢, 就像夏收之時有冰雪的涼氣。
  • 聖經新譯本 - 忠信的使者對那些差遣他的人來說, 好像在收割的時候,有冰雪的涼氣, 使主人精神舒暢。
  • 呂振中譯本 - 忠信的奉差人對於差遣的人, 就如收割時 有 冰雪的涼氣, 使主人的精神爽快。
  • 中文標準譯本 - 忠實的信使對於派遣他的人, 如同收割日子裡冰雪的清涼, 使主人的心舒暢 。
  • 現代標點和合本 - 忠信的使者叫差他的人心裡舒暢, 就如在收割時有冰雪的涼氣。
  • 文理和合譯本 - 忠誠之使、俾遣之者心神清爽、如穡時雨雪之涼、
  • 文理委辦譯本 - 忠蓋之僕、有益乎主、猶當暑、涼以冰雪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 忠信之使、令遣之之主人暢懷、如穡時得冰雪、既涼且爽、
  • Nueva Versión Internacional - Como frescura de nieve en día de verano es el mensajero confiable para quien lo envía, pues infunde nuevo ánimo en sus amos.
  • 현대인의 성경 - 충성스러운 사절은 그를 보낸 사람에게 무더운 한여름의 시원한 냉수 같아서 자기 상관의 마음을 시원하게 한다.
  • Новый Русский Перевод - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает; душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что холод снега в жатвенный зной, то верный посланник для того, кто его посылает: душу хозяина он бодрит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Comme la fraîcheur de la neige au fort de la moisson , tel est un messager fidèle pour celui qui l’envoie : il réconforte son maître.
  • リビングバイブル - 使用人がよく言いつけを聞いてくれるのは、 真夏の涼しい日のように気持ちのよいものです。
  • Nova Versão Internacional - Como o frescor da neve na época da colheita é o mensageiro de confiança para aqueles que o enviam; ele revigora o ânimo de seus senhores.
  • Hoffnung für alle - Ein zuverlässiger Bote ist für den, der ihn sendet, wie eine kühle Erfrischung in der heißen Erntezeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้สื่อสารที่ไว้ใจได้ ก็เหมือนน้ำเย็นจากหิมะในฤดูเก็บเกี่ยว ทำให้นายที่ส่งเขาไปชื่นใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​เย็น​ของ​หิมะ​ใน​ฤดู​เก็บ​เกี่ยว​เป็น​เช่น​ไร ผู้​ถือ​สาร​ที่​ภักดี​ก็​เป็น​เช่น​นั้น​สำหรับ​คน​ที่​ส่ง​ให้​เขา​ไป คือ​สร้าง​ความ​ชื่นใจ​ให้​กับ​นาย​ของ​เขา
  • Châm Ngôn 25:25 - Được tin lành từ xứ xa đưa vào, như được nước mát lúc khát khao.
  • Phi-líp 2:25 - Nhưng tôi thấy cần cho Ê-ba-phô-đi về ngay với anh chị em. Được anh chị em cử đến giúp tôi, Ê-ba-phô-đi nay đã thân thiết như người ruột thịt, đồng sự và chiến đấu với tôi.
  • Phi-líp 2:26 - Anh trông mong gặp mặt anh chị em. Anh lo ngại vì anh chị em đã nghe tin anh đau yếu.
  • Phi-líp 2:27 - Anh đau nặng gần chết nhưng Đức Chúa Trời đã thương xót cả anh và tôi, nên chữa lành cho anh để tôi khỏi thêm buồn bã giữa cảnh gian khổ hiện nay.
  • Phi-líp 2:28 - Vì thế, tôi càng nôn nả cho anh về để anh chị em vui thỏa gặp mặt anh, do đó tôi cũng bớt băn khoăn.
  • Phi-líp 2:29 - Anh chị em hãy nghênh đón anh với niềm hân hoan nồng nhiệt trong Chúa. Hãy tôn trọng những người như thế,
  • Phi-líp 2:30 - vì anh gần bỏ mạng trong khi phục vụ Chúa Cứu Thế. Anh đã liều mạng để bù lại những điều anh chị em không làm được.
  • Châm Ngôn 26:6 - Dùng một đần truyền tin tức, chẳng khác gì tự đầu độc, tự chặt chân.
  • Châm Ngôn 13:17 - Sứ giả gian ác ngã vào tội ác, khâm sai trung tín đem lại chữa lành.
圣经
资源
计划
奉献