Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy lắng nghe và trở nên khôn ngoan: Hãy hướng lòng con vào đường chính đáng.
  • 新标点和合本 - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 当代译本 - 孩子啊,听我的话, 要有智慧,心守正道。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要听,要有智慧, 要引导你的心走在正路上。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,听我的话,要有智慧, 要引导你的心走在正道上!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • New International Version - Listen, my son, and be wise, and set your heart on the right path:
  • New International Reader's Version - My son, listen and be wise. Set your heart on the right path.
  • English Standard Version - Hear, my son, and be wise, and direct your heart in the way.
  • New Living Translation - My child, listen and be wise: Keep your heart on the right course.
  • The Message - Oh listen, dear child—become wise; point your life in the right direction. Don’t drink too much wine and get drunk; don’t eat too much food and get fat. Drunks and gluttons will end up on skid row, in a stupor and dressed in rags.
  • Christian Standard Bible - Listen, my son, and be wise; keep your mind on the right course.
  • New American Standard Bible - Listen, my son, and be wise, And direct your heart in the way.
  • New King James Version - Hear, my son, and be wise; And guide your heart in the way.
  • Amplified Bible - Listen, my son, and be wise, And direct your heart in the way [of the Lord].
  • American Standard Version - Hear thou, my son, and be wise, And guide thy heart in the way.
  • King James Version - Hear thou, my son, and be wise, and guide thine heart in the way.
  • New English Translation - Listen, my child, and be wise, and guide your heart on the right way.
  • World English Bible - Listen, my son, and be wise, and keep your heart on the right path!
  • 新標點和合本 - 我兒,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 當代譯本 - 孩子啊,聽我的話, 要有智慧,心守正道。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要聽,要有智慧, 要引導你的心走在正路上。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,你要聽,要有智慧; 要使你的心指向 正 路。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,聽我的話,要有智慧, 要引導你的心走在正道上!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 文理和合譯本 - 我子聽之、而為智人、導爾心於正路、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、聽我言而得智、守本心而遵道。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、爾當聽從、當存智慧、當專心行正道、
  • Nueva Versión Internacional - Hijo mío, presta atención y sé sabio; mantén tu corazón en el camino recto.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 너는 듣고 지혜를 얻어 네 마음을 바른 길로 인도하여라.
  • Новый Русский Перевод - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни свое сердце на верном пути.
  • Восточный перевод - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoute-moi bien, mon fils, et deviens sage, sois maître de la direction que tu prends.
  • リビングバイブル - わが子よ。知恵を身につけ、 神を信じる道をまっすぐに進みなさい。 大酒飲みや大食いとつき合ってはいけません。 そんなことをしていると貧しくなるばかりです。 怠けぐせがつくと、ぼろをまとうようになります。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, meu filho, e seja sábio; guie o seu coração pelo bom caminho.
  • Hoffnung für alle - Hör gut zu, mein Sohn, und werde weise! Bemühe dich, auf dem rechten Weg zu bleiben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฟังและเฉลียวฉลาด จงรักษาใจให้อยู่ในทางที่ถูกต้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​ฟัง​เถิด เจ้า​จะ​ได้​มี​สติ​ปัญญา และ​จง​นำพา​ใจ​ของ​เจ้า​ไป​ตาม​ทาง​นั้น
交叉引用
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Châm Ngôn 23:12 - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
  • Châm Ngôn 6:6 - Này người lười biếng, hãy quan sát sinh hoạt loài kiến. Hãy rút tỉa bài học để khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 4:10 - Con ơi, hãy nghe và tiếp nhận lời ta, thì con sẽ sống thêm được nhiều năm.
  • Châm Ngôn 4:11 - Ta đã dạy con biết đường khôn ngoan và dẫn con theo lối ngay thẳng.
  • Châm Ngôn 4:12 - Khi con đi, con sẽ không bị vướng chân; lúc con chạy, con sẽ không vấp ngã.
  • Châm Ngôn 4:13 - Hãy nắm chặt lời khuyên dạy; đừng bỏ qua điều ta dạy. Phải nắm giữ, vì là chìa khóa của đời sống con.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • Châm Ngôn 4:16 - Khi chưa làm ác, họ không thể chợp mắt. Họ cố thức để gây vấp ngã cho người.
  • Châm Ngôn 4:17 - Họ ăn bánh gian ác và uống rượu bạo tàn!
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Châm Ngôn 4:19 - Đường người ác ngập tràn bóng tối. Họ vấp ngã cũng chẳng biết vì đâu.
  • Châm Ngôn 4:20 - Con ơi, lưu ý lời ta dạy. Lắng tai nghe lời ta giải bày.
  • Châm Ngôn 4:21 - Đừng để lời ta xa tầm mắt con. Nhưng phải giữ chặt trong tâm hồn.
  • Châm Ngôn 4:22 - Vì lời ta đem sinh lực cho ai tìm được nó, và chữa lành cho toàn thân họ.
  • Châm Ngôn 4:23 - Phải lo giữ tấm lòng con trước hết, vì là nguồn nước sống tuôn tràn.
  • Châm Ngôn 23:26 - Con hãy dâng lòng con cho cha. Để mắt con chăm chú đường lối cha.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy lắng nghe và trở nên khôn ngoan: Hãy hướng lòng con vào đường chính đáng.
  • 新标点和合本 - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 当代译本 - 孩子啊,听我的话, 要有智慧,心守正道。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要听,要有智慧, 要引导你的心走在正路上。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,听我的话,要有智慧, 要引导你的心走在正道上!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你当听,当存智慧, 好在正道上引导你的心。
  • New International Version - Listen, my son, and be wise, and set your heart on the right path:
  • New International Reader's Version - My son, listen and be wise. Set your heart on the right path.
  • English Standard Version - Hear, my son, and be wise, and direct your heart in the way.
  • New Living Translation - My child, listen and be wise: Keep your heart on the right course.
  • The Message - Oh listen, dear child—become wise; point your life in the right direction. Don’t drink too much wine and get drunk; don’t eat too much food and get fat. Drunks and gluttons will end up on skid row, in a stupor and dressed in rags.
  • Christian Standard Bible - Listen, my son, and be wise; keep your mind on the right course.
  • New American Standard Bible - Listen, my son, and be wise, And direct your heart in the way.
  • New King James Version - Hear, my son, and be wise; And guide your heart in the way.
  • Amplified Bible - Listen, my son, and be wise, And direct your heart in the way [of the Lord].
  • American Standard Version - Hear thou, my son, and be wise, And guide thy heart in the way.
  • King James Version - Hear thou, my son, and be wise, and guide thine heart in the way.
  • New English Translation - Listen, my child, and be wise, and guide your heart on the right way.
  • World English Bible - Listen, my son, and be wise, and keep your heart on the right path!
  • 新標點和合本 - 我兒,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 當代譯本 - 孩子啊,聽我的話, 要有智慧,心守正道。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要聽,要有智慧, 要引導你的心走在正路上。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,你要聽,要有智慧; 要使你的心指向 正 路。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,聽我的話,要有智慧, 要引導你的心走在正道上!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你當聽,當存智慧, 好在正道上引導你的心。
  • 文理和合譯本 - 我子聽之、而為智人、導爾心於正路、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、聽我言而得智、守本心而遵道。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、爾當聽從、當存智慧、當專心行正道、
  • Nueva Versión Internacional - Hijo mío, presta atención y sé sabio; mantén tu corazón en el camino recto.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 너는 듣고 지혜를 얻어 네 마음을 바른 길로 인도하여라.
  • Новый Русский Перевод - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни свое сердце на верном пути.
  • Восточный перевод - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слушай, сын мой, и будь мудрым, и храни своё сердце на верном пути.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoute-moi bien, mon fils, et deviens sage, sois maître de la direction que tu prends.
  • リビングバイブル - わが子よ。知恵を身につけ、 神を信じる道をまっすぐに進みなさい。 大酒飲みや大食いとつき合ってはいけません。 そんなことをしていると貧しくなるばかりです。 怠けぐせがつくと、ぼろをまとうようになります。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, meu filho, e seja sábio; guie o seu coração pelo bom caminho.
  • Hoffnung für alle - Hör gut zu, mein Sohn, und werde weise! Bemühe dich, auf dem rechten Weg zu bleiben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฟังและเฉลียวฉลาด จงรักษาใจให้อยู่ในทางที่ถูกต้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​ฟัง​เถิด เจ้า​จะ​ได้​มี​สติ​ปัญญา และ​จง​นำพา​ใจ​ของ​เจ้า​ไป​ตาม​ทาง​นั้น
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Châm Ngôn 23:12 - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
  • Châm Ngôn 6:6 - Này người lười biếng, hãy quan sát sinh hoạt loài kiến. Hãy rút tỉa bài học để khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 4:10 - Con ơi, hãy nghe và tiếp nhận lời ta, thì con sẽ sống thêm được nhiều năm.
  • Châm Ngôn 4:11 - Ta đã dạy con biết đường khôn ngoan và dẫn con theo lối ngay thẳng.
  • Châm Ngôn 4:12 - Khi con đi, con sẽ không bị vướng chân; lúc con chạy, con sẽ không vấp ngã.
  • Châm Ngôn 4:13 - Hãy nắm chặt lời khuyên dạy; đừng bỏ qua điều ta dạy. Phải nắm giữ, vì là chìa khóa của đời sống con.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • Châm Ngôn 4:16 - Khi chưa làm ác, họ không thể chợp mắt. Họ cố thức để gây vấp ngã cho người.
  • Châm Ngôn 4:17 - Họ ăn bánh gian ác và uống rượu bạo tàn!
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Châm Ngôn 4:19 - Đường người ác ngập tràn bóng tối. Họ vấp ngã cũng chẳng biết vì đâu.
  • Châm Ngôn 4:20 - Con ơi, lưu ý lời ta dạy. Lắng tai nghe lời ta giải bày.
  • Châm Ngôn 4:21 - Đừng để lời ta xa tầm mắt con. Nhưng phải giữ chặt trong tâm hồn.
  • Châm Ngôn 4:22 - Vì lời ta đem sinh lực cho ai tìm được nó, và chữa lành cho toàn thân họ.
  • Châm Ngôn 4:23 - Phải lo giữ tấm lòng con trước hết, vì là nguồn nước sống tuôn tràn.
  • Châm Ngôn 23:26 - Con hãy dâng lòng con cho cha. Để mắt con chăm chú đường lối cha.
圣经
资源
计划
奉献