逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ngày nay ta đã dạy cho con biết điều đó, để con đặt hết niềm tin vào Chúa Hằng Hữu.
- 新标点和合本 - 我今日以此特特指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我今日特地指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- 和合本2010(神版-简体) - 我今日特地指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- 当代译本 - 今天我将这些指示你, 为要使你倚靠耶和华。
- 圣经新译本 - 我今日特别指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- 中文标准译本 - 我今日特别指教你, 好让你依赖耶和华。
- 现代标点和合本 - 我今日以此特别指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- 和合本(拼音版) - 我今日以此特特指教你, 为要使你倚靠耶和华。
- New International Version - So that your trust may be in the Lord, I teach you today, even you.
- New International Reader's Version - You are the one I am teaching today. That’s because I want you to trust in the Lord.
- English Standard Version - That your trust may be in the Lord, I have made them known to you today, even to you.
- New Living Translation - I am teaching you today—yes, you— so you will trust in the Lord.
- Christian Standard Bible - I have instructed you today — even you — so that your confidence may be in the Lord.
- New American Standard Bible - So that your trust may be in the Lord, I have taught you today, you indeed.
- New King James Version - So that your trust may be in the Lord; I have instructed you today, even you.
- Amplified Bible - So that your trust and reliance and confidence may be in the Lord, I have taught these things to you today, even to you.
- American Standard Version - That thy trust may be in Jehovah, I have made them known to thee this day, even to thee.
- King James Version - That thy trust may be in the Lord, I have made known to thee this day, even to thee.
- New English Translation - So that your confidence may be in the Lord, I am making them known to you today – even you.
- World English Bible - I teach you today, even you, So that your trust may be in Yahweh.
- 新標點和合本 - 我今日以此特特指教你, 為要使你倚靠耶和華。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我今日特地指教你, 為要使你倚靠耶和華。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我今日特地指教你, 為要使你倚靠耶和華。
- 當代譯本 - 今天我將這些指示你, 為要使你倚靠耶和華。
- 聖經新譯本 - 我今日特別指教你, 為要使你倚靠耶和華。
- 呂振中譯本 - 好叫你所倚靠的是在於永恆主: 這是 我今日對你—— 尤其是你——所教訓的。
- 中文標準譯本 - 我今日特別指教你, 好讓你依賴耶和華。
- 現代標點和合本 - 我今日以此特別指教你, 為要使你倚靠耶和華。
- 文理和合譯本 - 我今日示爾、俾爾仰賴耶和華、
- 文理委辦譯本 - 我今日誨爾、當惟耶和華是恃、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我今日特示於爾、以使爾仰賴主、
- Nueva Versión Internacional - A ti te las enseño en este día, para que pongas tu confianza en el Señor.
- 현대인의 성경 - 내가 오늘 이것을 너에게 가르치는 것은 네가 여호와를 신뢰할 수 있도록 하기 위해서이다.
- Новый Русский Перевод - Чтобы ты мог надеяться на Господа, я сегодня учу им тебя, да, тебя.
- Восточный перевод - Чтобы ты мог надеяться на Вечного, я сегодня учу им тебя, да, тебя.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Чтобы ты мог надеяться на Вечного, я сегодня учу им тебя, да, тебя.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Чтобы ты мог надеяться на Вечного, я сегодня учу им тебя, да, тебя.
- La Bible du Semeur 2015 - Pour que tu mettes ta confiance en l’Eternel, je vais t’instruire, toi aussi, aujourd’hui ;
- Nova Versão Internacional - Para que você confie no Senhor, a você hoje ensinarei.
- Hoffnung für alle - Ich unterrichte gerade dich heute, damit du es lernst, dem Herrn zu vertrauen.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อเจ้าจะไว้วางใจในองค์พระผู้เป็นเจ้า เราสอนเจ้าในวันนี้ ใช่ แม้กระทั่งเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อว่าเจ้าจะได้ไว้วางใจพระผู้เป็นเจ้า เราได้ให้เจ้ารู้ในวันนี้แล้ว ใช่แล้ว ให้เจ้านั่นแหละ
交叉引用
- Thi Thiên 62:8 - Hỡi chúng dân, hãy tin cậy Chúa mãi mãi. Hãy dốc đổ lòng ra với Ngài, vì Đức Chúa Trời là nơi trú ẩn của chúng ta.
- Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
- 1 Phi-e-rơ 1:21 - Nhờ Chúa, anh chị em tin Đức Chúa Trời, Đấng đã khiến Ngài sống lại và tôn vinh Ngài. Bởi đó, anh chị em có thể đặt niềm tin, hy vọng hoàn toàn vào Đức Chúa Trời.
- Giê-rê-mi 17:7 - Nhưng phước cho người tin cậy Chúa Hằng Hữu và chọn Chúa Hằng Hữu là nơi đặt hy vọng và sự tin cậy.
- Y-sai 26:4 - Hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu mãi mãi vì Đức Chúa Trời Hằng Hữu là Vầng Đá vĩnh hằng.
- Châm Ngôn 3:5 - Hãy hết lòng tin cậy Chúa Hằng Hữu; đừng nương vào sự hiểu biết của riêng con.